Bộ câu hỏi trắc nghiệm SEO Onpage online số 1 bao gồm nhiều câu hỏi về SEO Onpage. Cùng rèn luyện kiến thức SEO Onpage online số 1 ngay nhé.
1. SEO Onpage là gì?
A. Quá trình xây dựng liên kết từ các trang web khác về website của bạn.
B. Quá trình tối ưu hóa website để cải thiện thứ hạng trên công cụ tìm kiếm.
C. Quá trình quảng bá website trên mạng xã hội để thu hút người dùng.
D. Quá trình phân tích đối thủ cạnh tranh để tìm ra chiến lược SEO hiệu quả.
2. Yếu tố nào sau đây **không phải** là yếu tố SEO Onpage?
A. Tối ưu hóa thẻ tiêu đề (Title tag).
B. Xây dựng backlink chất lượng.
C. Tối ưu hóa tốc độ tải trang.
D. Tối ưu hóa nội dung bài viết.
3. Thẻ tiêu đề (Title tag) có vai trò quan trọng như thế nào trong SEO Onpage?
A. Chỉ có vai trò nhỏ, không ảnh hưởng nhiều đến thứ hạng.
B. Quan trọng thứ yếu, sau thẻ mô tả.
C. Rất quan trọng, là một trong những yếu tố hàng đầu giúp công cụ tìm kiếm hiểu nội dung trang.
D. Chỉ quan trọng đối với người dùng, không ảnh hưởng đến công cụ tìm kiếm.
4. Mô tả meta (Meta description) được hiển thị ở đâu?
A. Trong nội dung chính của trang web.
B. Trong URL của trang web.
C. Dưới tiêu đề trang web trong kết quả tìm kiếm.
D. Trong mã nguồn HTML nhưng không hiển thị cho người dùng.
5. Tại sao việc sử dụng từ khóa chính trong URL slug lại quan trọng?
A. Giúp tăng tốc độ tải trang.
B. Giúp công cụ tìm kiếm dễ dàng hiểu chủ đề trang và cải thiện SEO.
C. Giúp người dùng dễ nhớ địa chỉ trang web.
D. Giúp trang web trông chuyên nghiệp hơn.
6. Thẻ Heading (H1, H2, H3...) được sử dụng để làm gì trong SEO Onpage?
A. Tạo hiệu ứng đồ họa cho văn bản.
B. Chia nhỏ nội dung thành các phần rõ ràng, giúp công cụ tìm kiếm và người dùng dễ đọc.
C. Tăng kích thước chữ cho văn bản quan trọng.
D. Chèn liên kết nội bộ vào nội dung.
7. Nội dung 'thân thiện với SEO' cần đáp ứng tiêu chí nào sau đây?
A. Chỉ cần chứa nhiều từ khóa chính.
B. Chất lượng, độc đáo, đáp ứng ý định tìm kiếm của người dùng và tối ưu từ khóa hợp lý.
C. Sao chép nội dung từ các trang web uy tín khác.
D. Nội dung càng dài càng tốt.
8. Liên kết nội bộ (Internal linking) mang lại lợi ích gì cho SEO Onpage?
A. Chỉ giúp người dùng dễ dàng điều hướng website.
B. Giúp công cụ tìm kiếm khám phá và lập chỉ mục trang web hiệu quả hơn, phân bổ PageRank.
C. Tăng tốc độ tải trang.
D. Cải thiện trải nghiệm người dùng trên thiết bị di động.
9. Tốc độ tải trang chậm ảnh hưởng tiêu cực đến SEO Onpage như thế nào?
A. Không ảnh hưởng gì đến SEO.
B. Chỉ ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng, không ảnh hưởng đến thứ hạng.
C. Ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng, tăng tỷ lệ thoát trang và có thể bị công cụ tìm kiếm đánh giá thấp.
D. Chỉ ảnh hưởng đến SEO trên thiết bị di động.
10. Hình ảnh trên website cần được tối ưu hóa SEO Onpage bằng cách nào?
A. Chỉ cần có chất lượng hình ảnh tốt.
B. Tối ưu kích thước, định dạng, tên file và thẻ ALT chứa từ khóa.
C. Chèn nhiều hình ảnh vào mỗi trang.
D. Sử dụng hình ảnh bản quyền miễn phí.
11. Cấu trúc URL 'thân thiện với SEO' thường như thế nào?
A. Dài, chứa nhiều ký tự đặc biệt.
B. Ngắn gọn, dễ đọc, chứa từ khóa chính và phân cấp thư mục rõ ràng.
C. Chứa ID sản phẩm hoặc mã số.
D. Không quan trọng cấu trúc URL.
12. Schema markup (dữ liệu có cấu trúc) có tác dụng gì trong SEO Onpage?
A. Không có tác dụng gì.
B. Chỉ giúp website hiển thị đẹp hơn.
C. Giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về nội dung trang, hiển thị kết quả tìm kiếm phong phú (rich snippets).
D. Tăng tốc độ tải trang.
13. So sánh giữa SEO Onpage và SEO Offpage, điểm khác biệt chính là gì?
A. SEO Onpage tập trung vào từ khóa, SEO Offpage tập trung vào liên kết.
B. SEO Onpage là tối ưu bên trong website, SEO Offpage là tối ưu bên ngoài website.
C. SEO Onpage quan trọng hơn SEO Offpage.
D. SEO Offpage dễ thực hiện hơn SEO Onpage.
14. Ví dụ nào sau đây là hành động **không** nên làm trong SEO Onpage?
A. Tối ưu hóa thẻ tiêu đề và mô tả meta cho mỗi trang.
B. Nhồi nhét từ khóa quá mức trong nội dung.
C. Sử dụng liên kết nội bộ hợp lý.
D. Tối ưu hóa tốc độ tải trang.
15. Để đánh giá hiệu quả của SEO Onpage, bạn nên theo dõi chỉ số nào?
A. Số lượng like trên Facebook.
B. Thứ hạng từ khóa mục tiêu, lưu lượng truy cập tự nhiên, tỷ lệ thoát trang, thời gian trên trang.
C. Số lượng backlink.
D. Số lượng bài viết trên blog.
16. Đâu là mục tiêu chính của SEO Onpage?
A. Tăng số lượng backlink từ các trang web khác.
B. Tối ưu hóa trang web để cải thiện thứ hạng trên công cụ tìm kiếm và trải nghiệm người dùng.
C. Tăng lưu lượng truy cập trực tiếp vào trang web.
D. Xây dựng thương hiệu trên mạng xã hội.
17. Yếu tố nào sau đây **không** phải là yếu tố SEO Onpage quan trọng?
A. Tối ưu hóa thẻ tiêu đề (Title Tag).
B. Xây dựng liên kết chất lượng từ các website khác (Backlink).
C. Tối ưu hóa nội dung bài viết.
D. Tối ưu hóa tốc độ tải trang.
18. Thẻ tiêu đề (Title Tag) có vai trò quan trọng như thế nào trong SEO Onpage?
A. Chỉ ảnh hưởng đến tốc độ tải trang.
B. Quyết định thứ hạng trực tiếp trên bảng xếp hạng.
C. Hiển thị trên kết quả tìm kiếm và ảnh hưởng đến tỷ lệ nhấp chuột (CTR).
D. Chỉ có tác dụng với bot công cụ tìm kiếm, không ảnh hưởng đến người dùng.
19. Tại sao việc sử dụng thẻ Heading (H1, H2, H3...) lại quan trọng trong SEO Onpage?
A. Để trang trí cho trang web thêm đẹp mắt.
B. Để tạo cấu trúc nội dung rõ ràng, dễ đọc cho người dùng và công cụ tìm kiếm.
C. Để tăng số lượng chữ trên trang web.
D. Để chèn nhiều từ khóa hơn vào nội dung.
20. URL thân thiện với SEO (SEO-friendly URL) thường có đặc điểm nào?
A. Chứa các ký tự đặc biệt và số ngẫu nhiên.
B. Ngắn gọn, dễ đọc, chứa từ khóa liên quan đến nội dung trang.
C. Tự động sinh ra bởi hệ thống quản lý nội dung (CMS).
D. Càng dài càng tốt để chứa được nhiều thông tin.
21. Khi tối ưu hóa hình ảnh cho SEO Onpage, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Sử dụng hình ảnh có độ phân giải cao nhất có thể.
B. Đặt tên file hình ảnh bằng từ khóa liên quan và sử dụng thuộc tính alt.
C. Chèn hình ảnh vào càng nhiều vị trí trên trang càng tốt.
D. Sử dụng hình ảnh động (GIF) để thu hút sự chú ý.
22. Liên kết nội bộ (Internal linking) mang lại lợi ích gì cho SEO Onpage?
A. Chỉ giúp người dùng dễ dàng điều hướng trên website.
B. Giúp bot công cụ tìm kiếm khám phá và lập chỉ mục các trang web hiệu quả hơn, đồng thời phân phối sức mạnh liên kết (link juice).
C. Tăng tốc độ tải trang.
D. Giảm tỷ lệ thoát trang (Bounce Rate).
23. Tốc độ tải trang (Page speed) ảnh hưởng như thế nào đến SEO Onpage?
A. Không ảnh hưởng gì đến SEO Onpage.
B. Chỉ ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng, không liên quan đến thứ hạng.
C. Là một yếu tố xếp hạng quan trọng, trang web tải chậm có thể bị giảm thứ hạng.
D. Chỉ quan trọng đối với trang chủ, không quan trọng với các trang con.
24. Mô tả meta (Meta Description) có vai trò gì trong SEO Onpage?
A. Quyết định trực tiếp thứ hạng từ khóa.
B. Hiển thị dưới thẻ tiêu đề trong kết quả tìm kiếm, thu hút người dùng nhấp chuột.
C. Chỉ dùng để khai báo thông tin tác giả của bài viết.
D. Giúp công cụ tìm kiếm hiểu ngôn ngữ của trang web.
25. Nội dung trùng lặp (Duplicate content) trên website ảnh hưởng xấu đến SEO Onpage như thế nào?
A. Không ảnh hưởng gì nếu nội dung trùng lặp nằm ở các trang khác nhau trên website.
B. Có thể bị công cụ tìm kiếm phạt, giảm thứ hạng hoặc loại bỏ khỏi chỉ mục.
C. Giúp tăng số lượng trang được lập chỉ mục.
D. Chỉ ảnh hưởng đến SEO Offpage, không liên quan đến Onpage.
26. Để cải thiện khả năng đọc hiểu nội dung (readability) cho người dùng và SEO, bạn nên tập trung vào điều gì?
A. Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên ngành và phức tạp.
B. Chia nhỏ đoạn văn, sử dụng câu ngắn gọn, ngôn ngữ dễ hiểu.
C. Viết văn phong trang trọng và học thuật.
D. Chèn nhiều từ khóa chính xác (exact match keywords) vào nội dung.
27. Schema Markup (dữ liệu có cấu trúc) giúp ích gì cho SEO Onpage?
A. Tăng tốc độ tải trang web.
B. Giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về nội dung trang web, hiển thị kết quả tìm kiếm phong phú (rich snippets).
C. Tăng số lượng liên kết nội bộ.
D. Thay đổi giao diện trang web.
28. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự thân thiện với thiết bị di động (mobile-friendly) trong SEO Onpage?
A. Website chỉ hiển thị tốt trên máy tính để bàn.
B. Website có thiết kế đáp ứng (responsive design), hiển thị tốt trên mọi thiết bị.
C. Website có phiên bản riêng biệt cho thiết bị di động (m.domain.com).
D. Website sử dụng flash để hiển thị nội dung.
29. Khi nào bạn nên sử dụng thẻ Canonical (rel=""canonical"") trong SEO Onpage?
A. Khi muốn chặn công cụ tìm kiếm lập chỉ mục một trang cụ thể.
B. Khi có nhiều trang web khác nhau trỏ về cùng một nội dung.
C. Khi có nội dung trùng lặp hoặc tương tự nhau trên cùng một website.
D. Khi muốn tăng tốc độ tải trang.
30. Mục đích chính của việc tối ưu hóa trải nghiệm người dùng (UX) trong SEO Onpage là gì?
A. Chỉ để làm hài lòng người dùng, không liên quan đến SEO.
B. Để tăng thứ hạng trên công cụ tìm kiếm bằng cách 'lừa' thuật toán.
C. Để giữ chân người dùng ở lại trang lâu hơn, tương tác nhiều hơn, từ đó gửi tín hiệu tích cực đến công cụ tìm kiếm và cải thiện thứ hạng.
D. Để giảm chi phí quảng cáo.
31. SEO Onpage là gì?
A. Tập hợp các kỹ thuật tối ưu hóa website bên ngoài trang web để tăng thứ hạng.
B. Tập hợp các kỹ thuật tối ưu hóa website bên trong trang web để thân thiện với công cụ tìm kiếm và người dùng.
C. Quá trình xây dựng liên kết từ các website khác về website của mình.
D. Chiến lược quảng cáo trả phí để tăng lưu lượng truy cập website.
32. Thẻ tiêu đề (Title Tag) có vai trò quan trọng nhất trong SEO Onpage là gì?
A. Giúp công cụ tìm kiếm xác định ngôn ngữ của trang web.
B. Hiển thị thông tin mô tả ngắn gọn về trang web trên trang kết quả tìm kiếm (SERP) và ảnh hưởng đến tỷ lệ nhấp chuột (CTR).
C. Tăng tốc độ tải trang web.
D. Cải thiện khả năng điều hướng trên website.
33. Tại sao việc sử dụng thẻ Heading (H1, H2, H3...) lại quan trọng trong SEO Onpage?
A. Chỉ để trang trí và làm đẹp bố cục trang web.
B. Giúp công cụ tìm kiếm và người dùng hiểu cấu trúc nội dung, xác định chủ đề chính và các chủ đề phụ của trang.
C. Giúp tăng số lượng từ khóa trên trang web.
D. Giúp giảm dung lượng trang web.
34. Thuộc tính ALT text của ảnh có tác dụng gì đối với SEO Onpage?
A. Giúp ảnh hiển thị nhanh hơn.
B. Giúp ảnh hiển thị đẹp hơn trên các thiết bị khác nhau.
C. Mô tả hình ảnh cho công cụ tìm kiếm và người dùng khi ảnh không tải được, đồng thời giúp SEO hình ảnh.
D. Tăng dung lượng của ảnh.
35. URL thân thiện với SEO (SEO-friendly URL) nên có đặc điểm nào?
A. Chứa các ký tự đặc biệt và số ngẫu nhiên để tăng tính bảo mật.
B. Ngắn gọn, dễ đọc, chứa từ khóa liên quan và thể hiện cấu trúc thư mục logic.
C. Càng dài càng tốt để chứa nhiều thông tin.
D. Không cần quan tâm đến từ khóa, chỉ cần dễ nhớ.
36. Liên kết nội bộ (Internal linking) mang lại lợi ích gì cho SEO Onpage?
A. Chỉ giúp người dùng dễ dàng điều hướng website.
B. Giúp người dùng điều hướng website, phân phối sức mạnh liên kết (link juice) giữa các trang và tăng thời gian ở lại trang.
C. Giúp website tải nhanh hơn.
D. Không có lợi ích gì đáng kể cho SEO.
37. Mật độ từ khóa (Keyword Density) lý tưởng trong nội dung SEO Onpage là bao nhiêu?
A. Càng cao càng tốt để tăng thứ hạng.
B. Không có con số cụ thể, quan trọng là sử dụng tự nhiên, phù hợp ngữ cảnh và không nhồi nhét từ khóa.
C. Khoảng 5-10% tổng số từ trong bài viết.
D. Luôn dưới 1% để tránh bị phạt.
38. Website thân thiện với thiết bị di động (Mobile-friendly) ảnh hưởng như thế nào đến SEO Onpage?
A. Không ảnh hưởng gì, vì Google ưu tiên phiên bản desktop.
B. Rất quan trọng, vì Google ưu tiên lập chỉ mục trên thiết bị di động (Mobile-first indexing) và xếp hạng cao hơn cho website mobile-friendly.
C. Chỉ ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng trên di động, không liên quan đến SEO.
D. Chỉ cần website hiển thị được trên di động là đủ, không cần tối ưu.
39. Tốc độ tải trang (Page speed) chậm có thể gây ra hậu quả gì cho SEO Onpage?
A. Không ảnh hưởng đến SEO, chỉ gây khó chịu cho người dùng.
B. Tăng tỷ lệ thoát trang (bounce rate), giảm thời gian ở lại trang, ảnh hưởng tiêu cực đến trải nghiệm người dùng và thứ hạng SEO.
C. Giúp website hiển thị đẹp hơn.
D. Tăng khả năng chia sẻ nội dung trên mạng xã hội.
40. Schema Markup (dữ liệu có cấu trúc) giúp ích gì cho SEO Onpage?
A. Chỉ giúp website hiển thị đẹp hơn.
B. Cung cấp thông tin chi tiết hơn về nội dung cho công cụ tìm kiếm, giúp hiển thị kết quả phong phú (rich snippets) và tăng CTR.
C. Tăng tốc độ tải trang.
D. Tự động tạo nội dung cho website.
41. Mô tả meta (Meta Description) có vai trò như thế nào trong SEO Onpage?
A. Giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ chủ đề chính của trang.
B. Mô tả ngắn gọn nội dung trang, hiển thị dưới thẻ tiêu đề trên SERP, ảnh hưởng đến quyết định nhấp chuột của người dùng.
C. Tăng số lượng từ khóa trên trang.
D. Cải thiện tốc độ tải trang.
42. Tại sao cần phải cập nhật nội dung website thường xuyên để làm SEO Onpage?
A. Chỉ để website trông mới mẻ hơn.
B. Giúp website duy trì tính mới mẻ, cung cấp thông tin cập nhật cho người dùng và công cụ tìm kiếm, tăng cơ hội xếp hạng cao hơn.
C. Để tăng số lượng trang trên website.
D. Để giảm dung lượng website.
43. Trải nghiệm người dùng (User Experience - UX) ảnh hưởng đến SEO Onpage như thế nào?
A. Không liên quan đến SEO Onpage.
B. UX tốt giúp tăng thời gian ở lại trang, giảm tỷ lệ thoát trang, gửi tín hiệu tích cực đến Google và cải thiện thứ hạng.
C. UX chỉ quan trọng đối với người dùng, không ảnh hưởng đến công cụ tìm kiếm.
D. UX tốt chỉ giúp tăng doanh số bán hàng.
44. So sánh thẻ tiêu đề (Title Tag) và thẻ H1, điểm khác biệt chính về mặt SEO Onpage là gì?
A. Thẻ Title Tag hiển thị trên trang web, thẻ H1 hiển thị trên SERP.
B. Thẻ Title Tag quan trọng hơn cho SEO tổng thể, thẻ H1 quan trọng hơn cho cấu trúc nội dung trang.
C. Thẻ Title Tag chỉ chứa từ khóa chính, thẻ H1 chứa nhiều từ khóa phụ hơn.
D. Thẻ Title Tag dùng cho tiêu đề bài viết, thẻ H1 dùng cho tiêu đề trang chủ.
45. Bạn đang tối ưu SEO Onpage cho một trang sản phẩm bán 'Áo sơ mi nam công sở cao cấp'. Tiêu đề trang (Title Tag) nào sau đây tối ưu nhất?
A. Sản phẩm của chúng tôi
B. Áo sơ mi
C. Áo sơ mi nam công sở cao cấp - Mua ngay giá tốt tại [Tên Website]
D. Thời trang nam
46. Yếu tố **quan trọng nhất** trong SEO Onpage, đóng vai trò nền tảng để các yếu tố khác phát huy hiệu quả là gì?
A. Tối ưu hóa tốc độ tải trang.
B. Nghiên cứu từ khóa và lựa chọn từ khóa mục tiêu.
C. Xây dựng liên kết nội bộ (Internal Linking).
D. Tối ưu hóa thẻ tiêu đề (Title Tag) và mô tả (Meta Description).
47. Bạn đang tối ưu hóa một bài viết blog về 'cách làm bánh pizza tại nhà'. Theo bạn, việc **sử dụng từ khóa LSI (Latent Semantic Indexing)** nào sau đây sẽ mang lại hiệu quả **cao nhất** trong việc giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về chủ đề của bài viết?
A. Pizza ngon rẻ Hà Nội.
B. Công thức pizza đế mỏng giòn rụm.
C. Mua bột làm bánh pizza ở đâu.
D. Pizza Hut khuyến mãi.
48. Trong tình huống website của bạn có tỷ lệ thoát trang (Bounce Rate) cao bất thường ở trang chủ, đâu là một hành động **SEO Onpage** bạn nên thực hiện **đầu tiên** để cải thiện tình hình?
A. Xây dựng thêm nhiều liên kết bên ngoài (Backlinks) trỏ về trang chủ.
B. Tối ưu hóa lại nội dung trang chủ, tập trung vào việc làm nổi bật giá trị và lời kêu gọi hành động (Call-to-Action) rõ ràng.
C. Tăng tần suất đăng bài blog mới để thu hút người dùng quay lại website.
D. Chạy quảng cáo trả phí để tăng lượng truy cập vào trang chủ.
49. Điều gì là sự khác biệt **chính yếu** giữa việc tối ưu hóa **thẻ tiêu đề (Title Tag)** cho người dùng và cho công cụ tìm kiếm?
A. Không có sự khác biệt, cả hai đều cần tối ưu hóa giống nhau.
B. Tối ưu cho người dùng cần ngắn gọn, hấp dẫn; tối ưu cho công cụ tìm kiếm cần chứa từ khóa chính xác.
C. Tối ưu cho người dùng tập trung vào cảm xúc; tối ưu cho công cụ tìm kiếm tập trung vào thông tin kỹ thuật.
D. Tối ưu cho người dùng cần sử dụng ngôn ngữ tự nhiên; tối ưu cho công cụ tìm kiếm cần sử dụng ngôn ngữ máy.
50. Nếu bạn **lạm dụng** việc nhồi nhét từ khóa (Keyword Stuffing) trong nội dung trang web, điều này sẽ dẫn đến **hậu quả tiêu cực** nào đối với SEO Onpage?
A. Tăng thứ hạng nhanh chóng trên công cụ tìm kiếm.
B. Cải thiện trải nghiệm người dùng trên website.
C. Bị công cụ tìm kiếm phạt và giảm thứ hạng, thậm chí bị loại khỏi chỉ mục.
D. Không có hậu quả gì đáng kể, chỉ cần nội dung vẫn hữu ích.