Bộ câu hỏi trắc nghiệm SEO Onpage online số 6 bao gồm nhiều câu hỏi về SEO Onpage. Cùng rèn luyện kiến thức SEO Onpage online số 6 ngay nhé.
1. SEO Onpage là gì?
A. Các kỹ thuật tối ưu hóa bên ngoài website để tăng thứ hạng.
B. Các kỹ thuật tối ưu hóa bên trong website để thân thiện với công cụ tìm kiếm và người dùng.
C. Chiến lược xây dựng liên kết chất lượng từ các website khác.
D. Phương pháp quảng cáo trả phí để thu hút lưu lượng truy cập.
2. Thẻ tiêu đề (Title Tag) có vai trò quan trọng như thế nào trong SEO Onpage?
A. Chỉ để hiển thị tên website trên thanh địa chỉ trình duyệt.
B. Quyết định giao diện và bố cục trang web.
C. Thông báo cho công cụ tìm kiếm chủ đề chính của trang và hiển thị tiêu đề trên kết quả tìm kiếm.
D. Giúp tăng tốc độ tải trang.
3. Mô tả meta (Meta Description) thường được sử dụng để làm gì?
A. Cung cấp thông tin chi tiết về tác giả của nội dung.
B. Hiển thị nội dung tóm tắt trang web dưới tiêu đề trong kết quả tìm kiếm, khuyến khích người dùng nhấp vào.
C. Chứa các từ khóa ẩn để tăng thứ hạng.
D. Điều khiển cách website hiển thị trên thiết bị di động.
4. Tại sao cấu trúc thẻ Heading (H1, H2, H3...) lại quan trọng trong SEO Onpage?
A. Chỉ để tạo kiểu dáng chữ lớn và đẹp mắt cho tiêu đề.
B. Giúp công cụ tìm kiếm và người đọc hiểu cấu trúc nội dung, phân cấp thông tin và xác định chủ đề chính.
C. Tăng số lượng từ khóa trên trang.
D. Giúp website tương thích với mọi trình duyệt.
5. Liên kết nội bộ (Internal Linking) mang lại lợi ích gì cho SEO Onpage?
A. Chỉ để người dùng dễ dàng di chuyển giữa các trang trong website.
B. Giúp phân phối 'sức mạnh liên kết' (link juice) giữa các trang, cải thiện điều hướng người dùng và tăng thời gian ở lại trang.
C. Tăng tốc độ tải trang.
D. Ngăn chặn người dùng rời khỏi website.
6. Khi tối ưu hóa hình ảnh cho SEO Onpage, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?
A. Độ phân giải hình ảnh cao nhất có thể.
B. Sử dụng tên tệp hình ảnh và thẻ Alt chứa từ khóa liên quan đến nội dung.
C. Chèn hình ảnh vào mọi vị trí có thể trên trang.
D. Sử dụng định dạng hình ảnh BMP.
7. Website thân thiện với thiết bị di động (Mobile-friendly) có ảnh hưởng như thế nào đến SEO Onpage?
A. Không ảnh hưởng gì, vì SEO chỉ quan trọng trên máy tính để bàn.
B. Là yếu tố xếp hạng quan trọng, đặc biệt trong thời đại 'ưu tiên thiết bị di động' (mobile-first indexing).
C. Chỉ ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng, không liên quan đến SEO.
D. Giúp website hiển thị quảng cáo tốt hơn.
8. Tốc độ tải trang (Page Load Speed) chậm có thể gây ra hậu quả gì cho SEO Onpage?
A. Không ảnh hưởng đến SEO, chỉ làm người dùng chờ đợi lâu hơn.
B. Làm tăng tỷ lệ thoát trang (Bounce Rate), giảm trải nghiệm người dùng và ảnh hưởng tiêu cực đến thứ hạng.
C. Giúp website hiển thị nhiều quảng cáo hơn.
D. Tăng độ bảo mật cho website.
9. Cấu trúc URL thân thiện với SEO (SEO-friendly URL) nên như thế nào?
A. Chứa các ký tự đặc biệt và số ngẫu nhiên để tăng tính bảo mật.
B. Ngắn gọn, dễ đọc, chứa từ khóa liên quan và phân tách bằng dấu gạch ngang.
C. Càng dài càng tốt để chứa được nhiều thông tin.
D. Không quan trọng, vì công cụ tìm kiếm có thể hiểu mọi loại URL.
10. Nội dung chất lượng và độc đáo (High-quality & Unique Content) có vai trò như thế nào trong SEO Onpage?
A. Không quan trọng bằng số lượng từ khóa.
B. Là yếu tố then chốt để thu hút và giữ chân người dùng, đồng thời được công cụ tìm kiếm đánh giá cao về độ uy tín và chuyên môn.
C. Chỉ cần sao chép nội dung từ website khác và chỉnh sửa một chút.
D. Giúp website hiển thị quảng cáo hiệu quả hơn.
11. Schema Markup (Đánh dấu cấu trúc dữ liệu) được sử dụng để làm gì trong SEO Onpage?
A. Thay đổi giao diện website.
B. Cung cấp thông tin chi tiết hơn về nội dung trang cho công cụ tìm kiếm, giúp hiển thị kết quả tìm kiếm phong phú (Rich Snippets).
C. Tăng tốc độ tải trang.
D. Ngăn chặn đối thủ sao chép nội dung.
12. Vấn đề 'nội dung trùng lặp' (Duplicate Content) có thể ảnh hưởng tiêu cực đến SEO Onpage như thế nào?
A. Không ảnh hưởng gì nếu website có nhiều trang.
B. Có thể bị công cụ tìm kiếm phạt, giảm thứ hạng hoặc thậm chí loại khỏi chỉ mục.
C. Giúp website có nhiều nội dung hơn.
D. Tăng tốc độ tải trang.
13. Trải nghiệm người dùng (User Experience - UX) được xem là một yếu tố quan trọng trong SEO Onpage. Điều này có nghĩa là gì?
A. UX không liên quan đến SEO.
B. Website cần dễ sử dụng, điều hướng trực quan, nội dung dễ đọc và mang lại giá trị cho người dùng, vì các yếu tố UX ảnh hưởng đến các chỉ số SEO như tỷ lệ thoát trang, thời gian ở lại trang.
C. UX chỉ quan trọng với người dùng, không ảnh hưởng đến công cụ tìm kiếm.
D. UX chỉ liên quan đến giao diện đẹp mắt.
14. Sự khác biệt chính giữa SEO Onpage và SEO Offpage là gì?
A. SEO Onpage chỉ tập trung vào từ khóa, SEO Offpage tập trung vào liên kết.
B. SEO Onpage là tối ưu hóa bên trong website, SEO Offpage là tối ưu hóa bên ngoài website (ví dụ: xây dựng liên kết, mạng xã hội).
C. SEO Onpage là miễn phí, SEO Offpage là trả phí.
D. SEO Onpage quan trọng hơn SEO Offpage.
15. Ví dụ nào sau đây là **KHÔNG** phải là một kỹ thuật SEO Onpage?
A. Tối ưu hóa thẻ tiêu đề (Title Tag).
B. Xây dựng liên kết từ website khác (Backlink Building).
C. Tối ưu hóa tốc độ tải trang.
D. Sử dụng thẻ Heading (H1-H6) hợp lý.
16. Yếu tố nào sau đây **không phải** là một yếu tố SEO Onpage chính?
A. Tối ưu hóa thẻ tiêu đề (Title Tag)
B. Xây dựng liên kết ngược (Backlinks)
C. Tối ưu hóa tốc độ tải trang
D. Tối ưu hóa nội dung bài viết
17. Thẻ tiêu đề (Title Tag) có vai trò quan trọng trong SEO Onpage vì lý do chính nào?
A. Giúp tăng lượng truy cập trực tiếp vào website.
B. Là yếu tố xếp hạng quan trọng, hiển thị trên trang kết quả tìm kiếm và mô tả nội dung trang.
C. Cải thiện trải nghiệm người dùng trên website.
D. Tăng độ tin cậy của website với Google.
18. Trong SEO Onpage, mật độ từ khóa (keyword density) nên được duy trì ở mức nào để tránh bị coi là 'nhồi nhét từ khóa' (keyword stuffing)?
A. Trên 5%
B. Khoảng 2-3%
C. Dưới 1%
D. Không quan trọng, miễn là từ khóa xuất hiện nhiều lần.
19. Khi tối ưu hóa URL cho SEO Onpage, nguyên tắc nào sau đây là **đúng nhất**?
A. Sử dụng URL càng ngắn càng tốt, không cần chứa từ khóa.
B. URL nên chứa từ khóa chính, ngắn gọn, dễ đọc và liên quan đến nội dung trang.
C. URL nên chứa đầy đủ danh mục và ngày tháng đăng bài để rõ ràng.
D. Sử dụng URL mặc định do hệ thống tạo ra để tiết kiệm thời gian.
20. Thẻ Meta Description có tác dụng gì trong SEO Onpage?
A. Quyết định trực tiếp đến thứ hạng từ khóa.
B. Hiển thị dưới tiêu đề trang trên trang kết quả tìm kiếm, mô tả ngắn gọn nội dung trang để thu hút người dùng nhấp chuột.
C. Giúp Google hiểu rõ cấu trúc website.
D. Tăng tốc độ tải trang.
21. Tại sao việc tối ưu hóa hình ảnh (Image Optimization) lại quan trọng trong SEO Onpage?
A. Chỉ để website đẹp mắt hơn.
B. Giúp tăng tốc độ tải trang, cải thiện trải nghiệm người dùng và có thể hiển thị trên Google Images.
C. Giúp Google dễ dàng index website hơn.
D. Không quan trọng, hình ảnh không ảnh hưởng đến SEO.
22. Cấu trúc Heading (H1, H2, H3...) có vai trò gì trong SEO Onpage và nội dung?
A. Chỉ để làm cho văn bản to và đậm hơn.
B. Giúp phân cấp nội dung, làm rõ cấu trúc bài viết cho người đọc và công cụ tìm kiếm, đồng thời chứa từ khóa.
C. Tăng tính thẩm mỹ cho website.
D. Không có vai trò gì đặc biệt, chỉ là định dạng văn bản thông thường.
23. Liên kết nội bộ (Internal Linking) mang lại lợi ích gì cho SEO Onpage?
A. Chỉ giúp người dùng dễ dàng điều hướng trên website.
B. Giúp điều hướng người dùng, phân phối sức mạnh liên kết giữa các trang, tăng thời gian ở lại trang và giúp Googlebot thu thập dữ liệu website hiệu quả hơn.
C. Tăng số lượng trang được index.
D. Không có lợi ích gì đáng kể cho SEO.
24. Yếu tố nào sau đây **không** thuộc về tối ưu hóa trải nghiệm người dùng (UX) trong SEO Onpage?
A. Tốc độ tải trang nhanh.
B. Nội dung dễ đọc, dễ hiểu và hữu ích.
C. Thiết kế website bắt mắt, nhiều hiệu ứng động.
D. Điều hướng website rõ ràng, dễ dàng tìm kiếm thông tin.
25. Trong ngữ cảnh SEO Onpage, 'nội dung trùng lặp' (duplicate content) có tác động tiêu cực như thế nào?
A. Không ảnh hưởng gì đến SEO.
B. Giúp website có nhiều nội dung hơn.
C. Làm giảm thứ hạng website, bị Google phạt và gây khó chịu cho người dùng.
D. Tăng độ tin cậy của website.
26. Để kiểm tra và cải thiện SEO Onpage cho một trang web, bạn có thể sử dụng công cụ nào sau đây?
A. Google Ads
B. Google Analytics
C. Google Search Console
D. Google My Business
27. So sánh giữa thẻ Heading H1 và H2, thẻ nào thường được ưu tiên sử dụng cho tiêu đề chính của trang (main heading) để tối ưu SEO?
A. Thẻ H2 vì nó quan trọng hơn H1.
B. Thẻ H1 vì nó mang ý nghĩa tiêu đề chính và có trọng số cao hơn trong SEO.
C. Cả H1 và H2 đều có vai trò như nhau.
D. Tùy thuộc vào thiết kế website, không có quy tắc cụ thể.
28. Điều gì sẽ xảy ra nếu bạn 'nhồi nhét từ khóa' (keyword stuffing) quá mức trong nội dung SEO Onpage?
A. Website sẽ nhanh chóng đạt thứ hạng cao.
B. Google có thể phạt website, giảm thứ hạng hoặc thậm chí loại bỏ khỏi kết quả tìm kiếm.
C. Không có ảnh hưởng gì, miễn là nội dung vẫn hữu ích.
D. Giúp Google hiểu rõ chủ đề của trang hơn.
29. Ví dụ nào sau đây là một URL **thân thiện với SEO**?
A. website.com/p=123&category=456
B. website.com/tin-tuc/2023/10/01/bai-viet-so-1
C. website.com/index.php?page=article
D. website.com/danh-muc-san-pham/sp123
30. Trong trường hợp nào, việc sử dụng thẻ 'noindex' trong SEO Onpage là **hợp lý**?
A. Để tăng tốc độ index trang chủ.
B. Để ngăn chặn Google index các trang có nội dung trùng lặp, trang cảm ơn, trang quản trị hoặc trang không quan trọng với SEO.
C. Để cải thiện trải nghiệm người dùng trên website.
D. Để tăng thứ hạng cho các trang sản phẩm.
31. Yếu tố nào sau đây **không** được coi là yếu tố SEO Onpage?
A. Tối ưu hóa thẻ tiêu đề (Title Tag)
B. Xây dựng liên kết ngược (Backlink)
C. Tối ưu hóa nội dung bài viết
D. Tối ưu hóa thẻ mô tả (Meta Description)
32. Tại sao thẻ tiêu đề (Title Tag) lại quan trọng trong SEO Onpage?
A. Giúp tăng tốc độ tải trang.
B. Hiển thị nội dung chính của trang trên kết quả tìm kiếm và ảnh hưởng đến tỷ lệ nhấp chuột (CTR).
C. Cải thiện trải nghiệm người dùng bằng cách làm cho trang web dễ nhìn hơn.
D. Giúp Google dễ dàng lập chỉ mục hình ảnh trên trang web.
33. Trong SEO Onpage, 'Internal Linking' (liên kết nội bộ) mang lại lợi ích chính nào?
A. Tăng thứ hạng trang web trên các công cụ tìm kiếm một cách trực tiếp.
B. Giúp người dùng điều hướng dễ dàng hơn trên website và phân phối sức mạnh SEO giữa các trang.
C. Tăng tốc độ tải trang bằng cách giảm tải cho máy chủ.
D. Ngăn chặn việc sao chép nội dung từ các website khác.
34. Thẻ Heading (H1, H2, H3...) có vai trò gì trong SEO Onpage?
A. Chỉ để trang trí và làm cho nội dung đẹp mắt hơn.
B. Giúp công cụ tìm kiếm hiểu cấu trúc nội dung và xác định các chủ đề chính, phụ của bài viết.
C. Tăng kích thước chữ trên trang web.
D. Thay thế cho thẻ tiêu đề (Title Tag).
35. Khi tối ưu hóa hình ảnh cho SEO Onpage, yếu tố nào sau đây **quan trọng nhất**?
A. Sử dụng hình ảnh có độ phân giải cao nhất có thể.
B. Đặt tên file hình ảnh chứa từ khóa liên quan và sử dụng thuộc tính 'alt' mô tả hình ảnh.
C. Chèn càng nhiều hình ảnh vào bài viết càng tốt.
D. Sử dụng định dạng hình ảnh PNG cho tất cả các hình ảnh.
36. URL thân thiện với SEO (SEO-friendly URL) nên có đặc điểm nào?
A. Chứa các ký tự đặc biệt và số ngẫu nhiên để tăng tính bảo mật.
B. Ngắn gọn, dễ đọc, chứa từ khóa liên quan đến nội dung trang và sử dụng dấu gạch ngang (-) để phân tách từ.
C. Sử dụng chữ in hoa hoàn toàn để nổi bật trên thanh địa chỉ.
D. Không cần quan tâm đến URL, chỉ cần tập trung vào nội dung.
37. Mô tả Meta (Meta Description) **không** ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố xếp hạng nào?
A. Tỷ lệ nhấp chuột (CTR) trên kết quả tìm kiếm.
B. Thứ hạng từ khóa cụ thể.
C. Lượt truy cập trang web.
D. Mức độ liên quan của trang web với truy vấn tìm kiếm.
38. Trong ngữ cảnh SEO Onpage, 'Content is King' có nghĩa là gì?
A. Nội dung càng dài càng tốt.
B. Chất lượng nội dung là yếu tố quan trọng nhất để thu hút và giữ chân người dùng, cũng như được công cụ tìm kiếm đánh giá cao.
C. Nội dung nên được sao chép từ các nguồn khác để tiết kiệm thời gian.
D. Nội dung chỉ cần chứa nhiều từ khóa là đủ.
39. Phương pháp nào sau đây **không** phải là cách tối ưu hóa tốc độ tải trang (Page Speed) trong SEO Onpage?
A. Nén hình ảnh và giảm kích thước file.
B. Sử dụng CDN (Content Delivery Network).
C. Tăng số lượng từ khóa trong nội dung.
D. Bật bộ nhớ đệm (Caching) cho trình duyệt.
40. Tại sao cần tối ưu hóa website cho thiết bị di động (Mobile-friendly) trong SEO Onpage?
A. Chỉ vì Google thích các website mobile-friendly.
B. Vì ngày càng có nhiều người dùng truy cập internet bằng thiết bị di động và Google ưu tiên các website thân thiện với di động trong xếp hạng.
C. Để website trông đẹp hơn trên điện thoại.
D. Để tăng dung lượng lưu trữ của website.
41. Thẻ 'Canonical' được sử dụng trong trường hợp nào của SEO Onpage?
A. Khi muốn ẩn một trang khỏi kết quả tìm kiếm.
B. Khi có nhiều trang nội dung tương tự nhau trên website và muốn chỉ định trang nào là trang chính để tránh trùng lặp nội dung.
C. Khi muốn chuyển hướng người dùng từ một URL cũ sang URL mới.
D. Khi muốn tăng tốc độ tải trang cho website.
42. So sánh giữa 'Nofollow link' và 'Dofollow link' trong liên kết nội bộ, nhận định nào sau đây đúng?
A. Cả hai loại link đều truyền sức mạnh SEO (link juice) như nhau.
B. Nofollow link truyền sức mạnh SEO nhiều hơn Dofollow link.
C. Dofollow link truyền sức mạnh SEO (link juice), còn Nofollow link thì không.
D. Liên kết nội bộ luôn là Nofollow link.
43. Ví dụ nào sau đây thể hiện việc tối ưu hóa 'CTR' (tỷ lệ nhấp chuột) trong SEO Onpage?
A. Tăng số lượng backlink trỏ về website.
B. Viết tiêu đề (Title Tag) và mô tả (Meta Description) hấp dẫn, thu hút người dùng nhấp vào kết quả tìm kiếm.
C. Nhồi nhét từ khóa vào nội dung bài viết.
D. Giảm kích thước hình ảnh trên website.
44. Điều gì xảy ra nếu bạn bỏ qua việc tối ưu hóa SEO Onpage cho website?
A. Website sẽ tự động xếp hạng cao trên Google.
B. Website có thể bỏ lỡ cơ hội tiếp cận khách hàng tiềm năng từ công cụ tìm kiếm và khó cạnh tranh với các đối thủ.
C. Website sẽ tải nhanh hơn.
D. Website sẽ có giao diện đẹp hơn.
45. Yếu tố nào sau đây **không** thuộc về tối ưu hóa trải nghiệm người dùng (UX) trong SEO Onpage?
A. Tốc độ tải trang nhanh.
B. Nội dung dễ đọc, dễ hiểu và hữu ích.
C. Giao diện website trực quan, dễ điều hướng.
D. Mật độ từ khóa trong bài viết cao.
46. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về SEO Onpage?
A. Tập hợp các kỹ thuật tối ưu hóa website để tăng thứ hạng trên công cụ tìm kiếm, bao gồm cả yếu tố bên trong và bên ngoài website.
B. Quá trình xây dựng liên kết từ các website khác về website của bạn để tăng độ uy tín.
C. Các kỹ thuật tối ưu hóa trực tiếp trên website, tập trung vào nội dung và cấu trúc để thân thiện với công cụ tìm kiếm và người dùng.
D. Chiến lược quảng bá website trên mạng xã hội để thu húttraffic và tăng nhận diện thương hiệu.
47. Tại sao thẻ tiêu đề (Title Tag) được xem là một trong những yếu tố SEO Onpage quan trọng nhất?
A. Vì nó hiển thị nổi bật nhất trên trang web và thu hút sự chú ý của người dùng.
B. Vì nó giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ chủ đề chính của trang và hiển thị trong kết quả tìm kiếm.
C. Vì nó quyết định tốc độ tải trang và trải nghiệm người dùng trên thiết bị di động.
D. Vì nó chứa đựng tất cả các từ khóa mục tiêu, giúp tăng mật độ từ khóa trên trang.
48. Bạn đang viết một bài blog về '5 mẹo SEO Onpage cho người mới bắt đầu'. Yếu tố SEO Onpage nào sau đây bạn nên ưu tiên tối ưu hóa đầu tiên để bài viết đạt hiệu quả tốt nhất?
A. Tối ưu hóa URL bài viết (URL Slug).
B. Tối ưu hóa thẻ Alt cho hình ảnh trong bài viết.
C. Nghiên cứu và tích hợp từ khóa chính và từ khóa liên quan một cách tự nhiên vào nội dung.
D. Xây dựng liên kết nội bộ từ bài viết này đến các bài viết khác trên website.
49. So sánh giữa thẻ tiêu đề (Title Tag) và thẻ mô tả (Meta Description), điểm khác biệt chính về vai trò trong SEO Onpage là gì?
A. Thẻ tiêu đề ảnh hưởng trực tiếp đến thứ hạng, thẻ mô tả ảnh hưởng đến tốc độ tải trang.
B. Thẻ tiêu đề hiển thị trên trang web, thẻ mô tả hiển thị trong mã nguồn trang.
C. Thẻ tiêu đề giúp công cụ tìm kiếm hiểu nội dung, thẻ mô tả thuyết phục người dùng nhấp vào kết quả tìm kiếm.
D. Thẻ tiêu đề tối ưu cho từ khóa chính, thẻ mô tả tối ưu cho từ khóa phụ.
50. Điều gì có thể xảy ra nếu bạn sử dụng quá nhiều từ khóa chính xác (exact-match keywords) trong nội dung trang web một cách gượng ép và không tự nhiên?
A. Trang web sẽ nhanh chóng đạt top đầu kết quả tìm kiếm cho từ khóa đó.
B. Công cụ tìm kiếm có thể đánh giá trang web là spam hoặc nội dung kém chất lượng, dẫn đến giảm thứ hạng.
C. Trải nghiệm người dùng được cải thiện vì nội dung tập trung vào từ khóa mục tiêu.
D. Không có ảnh hưởng tiêu cực nào, thậm chí còn giúp tăng độ liên quan của trang web với từ khóa.