Bộ 3 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Business Analyst (BA) có đáp án
Bộ 3 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Business Analyst (BA) có đáp án. Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.
1. Kỹ thuật phân tích nào sau đây giúp BA xác định các quy trình nghiệp vụ hiện tại và đề xuất các cải tiến?
A. Phân tích hồi quy.
B. Mô hình hóa quy trình nghiệp vụ (Business Process Modeling).
C. Phân tích phương sai.
D. Phân tích độ nhạy.
2. Trong marketing, phân khúc thị trường (Market Segmentation) là gì?
A. Việc bán sản phẩm cho nhiều thị trường khác nhau.
B. Việc chia thị trường thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các đặc điểm chung.
C. Việc tập trung vào một thị trường duy nhất.
D. Việc mở rộng thị trường sang các quốc gia khác.
3. ROI (Return on Investment) đo lường điều gì trong marketing?
A. Chi phí cho một chiến dịch marketing.
B. Lợi nhuận thu được từ một chiến dịch marketing so với chi phí đầu tư.
C. Số lượng khách hàng tiềm năng thu hút được.
D. Mức độ nhận biết thương hiệu tăng lên.
4. Trong Agile, ai chịu trách nhiệm chính trong việc xác định và ưu tiên các yêu cầu?
A. Nhóm phát triển (Development Team).
B. Scrum Master.
C. Product Owner.
D. Business Analyst.
5. Kênh truyền thông nào sau đây thuộc về Paid Media?
A. Bài viết trên blog của công ty.
B. Đăng bài trên trang Facebook của công ty.
C. Quảng cáo trả tiền trên Google Ads.
D. Chia sẻ trên trang LinkedIn cá nhân.
6. KPI nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của chiến dịch email marketing?
A. Tỷ lệ giữ chân khách hàng (Customer Retention Rate).
B. Tỷ lệ mở email (Open Rate).
C. Giá trị vòng đời khách hàng (Customer Lifetime Value).
D. Điểm hài lòng của khách hàng (Customer Satisfaction Score).
7. Trong marketing, 'Brand awareness' đề cập đến điều gì?
A. Giá trị tài sản thương hiệu.
B. Mức độ nhận biết thương hiệu của khách hàng.
C. Sự trung thành của khách hàng với thương hiệu.
D. Thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu.
8. Use case diagram được sử dụng để làm gì trong phân tích nghiệp vụ?
A. Mô tả kiến trúc hệ thống.
B. Mô tả tương tác giữa người dùng và hệ thống.
C. Mô tả luồng dữ liệu trong hệ thống.
D. Mô tả cấu trúc cơ sở dữ liệu.
9. Mục tiêu của content marketing là gì?
A. Bán sản phẩm trực tiếp cho khách hàng.
B. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng thông qua việc cung cấp nội dung giá trị.
C. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO).
D. Tăng lượng truy cập vào website.
10. Trong ngữ cảnh của dự án, 'Scope Creep' có nghĩa là gì?
A. Dự án hoàn thành sớm hơn dự kiến.
B. Ngân sách dự án bị cắt giảm.
C. Phạm vi dự án mở rộng ngoài kế hoạch ban đầu.
D. Chất lượng sản phẩm không đạt yêu cầu.
11. Trong phân tích SWOT, yếu tố nào sau đây thuộc về yếu tố bên ngoài?
A. Điểm mạnh của công ty.
B. Điểm yếu của công ty.
C. Cơ hội thị trường.
D. Năng lực quản lý.
12. Phương pháp nào sau đây giúp BA xác định yêu cầu chức năng và phi chức năng của hệ thống marketing?
A. Phân tích PESTEL.
B. Phỏng vấn các bên liên quan.
C. Mô hình 5 Forces của Porter.
D. Ma trận BCG.
13. Kỹ thuật nào sau đây giúp BA thu thập yêu cầu từ một nhóm lớn các bên liên quan cùng một lúc?
A. Phỏng vấn cá nhân.
B. Brainstorming.
C. Hội thảo thu thập yêu cầu (Requirements Workshop).
D. Quan sát.
14. Trong phân tích yêu cầu, MoSCoW là viết tắt của những gì?
A. Metrics, Objectives, Strategies, Costs, ওয়ার্কflow
B. Must have, Should have, Could have, Won't have
C. Marketing, Operations, Sales, Customer service, ওয়ার্কflow
D. Money, Opportunity, Strategy, Competition, ওয়ার্কflow
15. Phương pháp nào sau đây giúp BA đánh giá mức độ ưu tiên của các yêu cầu?
A. Phân tích SWOT.
B. Ma trận Eisenhower (Urgent-Important Matrix).
C. Mô hình Kano.
D. Phân tích PESTEL.
16. Phương pháp nào sau đây giúp BA xác định và quản lý rủi ro trong dự án marketing?
A. Phân tích SWOT.
B. Phân tích rủi ro (Risk Analysis).
C. Phân tích PESTEL.
D. Phân tích chi phí - lợi ích.
17. Đâu là một trong những vai trò chính của Business Analyst trong dự án Marketing?
A. Thiết kế giao diện người dùng (UI).
B. Viết mã chương trình.
C. Xác định và quản lý các yêu cầu.
D. Quản lý ngân sách dự án.
18. Phân tích '5 Whys' thường được sử dụng để làm gì trong quá trình phân tích nghiệp vụ?
A. Xác định các bên liên quan chính.
B. Tìm ra nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề.
C. Ước tính chi phí dự án.
D. Lập kế hoạch truyền thông dự án.
19. Mục tiêu S.M.A.R.T. cần đáp ứng yếu tố nào sau đây?
A. Chỉ cần mang tính thách thức cao.
B. Cần định tính và mơ hồ để dễ điều chỉnh.
C. Cần cụ thể, đo lường được, có thể đạt được, liên quan và có thời hạn.
D. Không cần liên quan đến mục tiêu chung của công ty.
20. Phân tích PESTEL được sử dụng để đánh giá yếu tố nào?
A. Môi trường bên trong của doanh nghiệp.
B. Môi trường bên ngoài của doanh nghiệp.
C. Mối quan hệ giữa doanh nghiệp và khách hàng.
D. Hiệu quả hoạt động của các phòng ban trong doanh nghiệp.
21. Điều gì là quan trọng nhất khi viết tài liệu yêu cầu (Requirements Documentation)?
A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên môn.
B. Đảm bảo tính chính xác, rõ ràng và dễ hiểu.
C. Viết càng dài càng tốt để bao quát mọi khía cạnh.
D. Sử dụng phông chữ và màu sắc bắt mắt.
22. Điều gì KHÔNG phải là một phần của chiến lược SEO (Search Engine Optimization)?
A. Nghiên cứu từ khóa (Keyword Research).
B. Xây dựng liên kết (Link Building).
C. Tối ưu hóa nội dung (Content Optimization).
D. Mua quảng cáo trên truyền hình.
23. Loại kiểm thử nào sau đây được thực hiện bởi người dùng cuối để đảm bảo hệ thống đáp ứng yêu cầu nghiệp vụ?
A. Kiểm thử đơn vị (Unit Testing).
B. Kiểm thử tích hợp (Integration Testing).
C. Kiểm thử hệ thống (System Testing).
D. Kiểm thử chấp nhận người dùng (User Acceptance Testing - UAT).
24. Trong phân tích dữ liệu marketing, 'Attribution modeling' được sử dụng để làm gì?
A. Dự đoán doanh số bán hàng trong tương lai.
B. Xác định kênh marketing nào đóng góp nhiều nhất vào việc chuyển đổi khách hàng.
C. Phân tích nhân khẩu học của khách hàng.
D. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng.
25. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để tạo sơ đồ luồng dữ liệu (Data Flow Diagram) trong phân tích nghiệp vụ?
A. Microsoft Excel.
B. Microsoft Word.
C. Lucidchart hoặc Microsoft Visio.
D. PowerPoint.
26. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là một phần của hệ thống Marketing Automation?
A. Quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
B. Gửi email marketing tự động.
C. Chấm điểm khách hàng tiềm năng (Lead Scoring).
D. Thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu.
27. Mục tiêu của việc xây dựng 'Persona' trong marketing là gì?
A. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
B. Xây dựng hồ sơ khách hàng mục tiêu đại diện.
C. Đánh giá hiệu quả chiến dịch.
D. Thiết kế logo thương hiệu.
28. Chỉ số CLV (Customer Lifetime Value) dùng để đo lường điều gì?
A. Chi phí để có được một khách hàng mới.
B. Tổng doanh thu dự kiến mà một khách hàng sẽ mang lại trong suốt mối quan hệ với công ty.
C. Mức độ hài lòng của khách hàng với sản phẩm hoặc dịch vụ.
D. Số lượng khách hàng rời bỏ công ty trong một khoảng thời gian nhất định.
29. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng hệ thống CRM (Customer Relationship Management)?
A. Cải thiện dịch vụ khách hàng.
B. Tăng doanh số bán hàng.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Đảm bảo 100% khách hàng hài lòng.
30. Trong mô hình AIDA, chữ 'I' đại diện cho yếu tố nào?
A. Impression (Ấn tượng).
B. Interest (Sự quan tâm).
C. Information (Thông tin).
D. Involvement (Sự tham gia).