Bộ 4 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Business Analyst (BA) có đáp án
Bộ 4 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Business Analyst (BA) có đáp án. Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.
1. Mục tiêu của việc định vị thương hiệu (Brand positioning) là gì?
A. Tạo ra một logo đẹp mắt và dễ nhận diện.
B. Xây dựng một vị trí độc đáo và khác biệt cho thương hiệu trong tâm trí khách hàng.
C. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng.
D. Tăng cường quảng cáo trên mọi kênh truyền thông.
2. Trong phân tích dữ liệu marketing, 'cohort analysis' giúp làm gì?
A. Dự đoán doanh thu trong tương lai.
B. Phân tích hành vi của các nhóm khách hàng có đặc điểm chung theo thời gian.
C. Xác định đối thủ cạnh tranh chính.
D. Đo lường mức độ hài lòng của nhân viên.
3. Trong mô hình AIDA, chữ 'A' đầu tiên đại diện cho yếu tố nào trong hành trình khách hàng?
A. Action (Hành động)
B. Attention (Sự chú ý)
C. Interest (Sự quan tâm)
D. Desire (Mong muốn)
4. Trong marketing, 'conversion funnel' mô tả điều gì?
A. Quy trình sản xuất sản phẩm.
B. Hành trình khách hàng từ khi nhận biết đến khi mua hàng.
C. Kênh phân phối sản phẩm.
D. Chiến lược định giá sản phẩm.
5. Mô hình 5 Forces của Michael Porter giúp doanh nghiệp phân tích điều gì?
A. Môi trường nội bộ doanh nghiệp
B. Cấu trúc tổ chức doanh nghiệp
C. Mức độ hấp dẫn và lợi nhuận của một ngành
D. Quy trình sản xuất sản phẩm
6. KPI nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội?
A. Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư (ROI).
B. Số lượng sản phẩm bị trả lại.
C. Chi phí thuê văn phòng.
D. Số lượng nhân viên nghỉ việc.
7. Trong bối cảnh digital marketing, SEO là viết tắt của:
A. Sales Engine Optimization
B. Search Engine Optimization
C. Social Engagement Optimization
D. Strategic E-commerce Operations
8. Trong digital marketing, CPC là viết tắt của:
A. Cost Per Click
B. Customer Product Code
C. Creative Promotion Campaign
D. Company Performance Chart
9. Trong marketing, thuật ngữ 'omnichannel' đề cập đến:
A. Bán sản phẩm chỉ qua một kênh duy nhất.
B. Cung cấp trải nghiệm liền mạch cho khách hàng trên tất cả các kênh.
C. Tập trung vào quảng cáo trên truyền hình.
D. Giảm thiểu số lượng kênh bán hàng.
10. KPI nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của chiến dịch email marketing?
A. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate)
B. Chi phí sản xuất (Cost of Goods Sold)
C. Lợi nhuận gộp (Gross Profit)
D. Vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover)
11. Chỉ số Net Promoter Score (NPS) đo lường điều gì?
A. Mức độ hài lòng của nhân viên.
B. Khả năng khách hàng giới thiệu sản phẩm/dịch vụ cho người khác.
C. Tỷ lệ giữ chân khách hàng.
D. Doanh thu trung bình trên mỗi khách hàng.
12. Trong marketing, 'Customer Lifetime Value' (CLTV) là gì?
A. Tổng chi phí để có được một khách hàng mới.
B. Giá trị hiện tại của tất cả lợi nhuận mà một khách hàng tạo ra trong suốt mối quan hệ với công ty.
C. Tổng doanh thu mà một khách hàng mang lại trong năm đầu tiên.
D. Số lượng sản phẩm mà một khách hàng mua trong một lần giao dịch.
13. Chức năng chính của CRM (Customer Relationship Management) là gì?
A. Quản lý tài chính doanh nghiệp.
B. Quản lý quan hệ khách hàng.
C. Quản lý chuỗi cung ứng.
D. Quản lý sản xuất.
14. Mục tiêu của content marketing là gì?
A. Bán sản phẩm trực tiếp cho khách hàng.
B. Thu hút và giữ chân khách hàng bằng nội dung giá trị và liên quan.
C. Tạo ra nhiều quảng cáo nhất có thể.
D. Giảm chi phí marketing.
15. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng Marketing Automation?
A. Giảm chi phí thuê nhân viên marketing.
B. Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng và tăng hiệu quả marketing.
C. Loại bỏ hoàn toàn sự can thiệp của con người trong marketing.
D. Đảm bảo 100% khách hàng sẽ mua sản phẩm.
16. Trong chiến lược giá, 'price skimming' là gì?
A. Đặt giá thấp hơn đối thủ cạnh tranh.
B. Đặt giá cao ban đầu cho sản phẩm mới, sau đó giảm dần theo thời gian.
C. Bán sản phẩm với giá gốc.
D. Tăng giá sản phẩm liên tục.
17. Chiến lược 'Pull' marketing tập trung vào:
A. Đẩy sản phẩm đến tay người tiêu dùng thông qua các kênh phân phối.
B. Thu hút khách hàng chủ động tìm kiếm sản phẩm/dịch vụ.
C. Giảm giá sản phẩm để tăng doanh số.
D. Tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
18. Mục tiêu của việc xây dựng 'buyer persona' là gì?
A. Tạo ra một sản phẩm hoàn hảo cho tất cả mọi người.
B. Đại diện cho khách hàng lý tưởng của doanh nghiệp để định hướng các hoạt động marketing.
C. Giảm chi phí nghiên cứu thị trường.
D. Tăng số lượng nhân viên bán hàng.
19. Công cụ Google Analytics được sử dụng để:
A. Thiết kế website.
B. Phân tích hiệu quả hoạt động của website.
C. Quản lý tài khoản mạng xã hội.
D. Tạo quảng cáo trên Google Ads.
20. Mục tiêu của Marketing Automation là gì?
A. Tự động hóa quy trình sản xuất.
B. Tự động hóa các tác vụ marketing lặp đi lặp lại.
C. Tự động hóa quá trình tuyển dụng nhân sự.
D. Tự động hóa việc chăm sóc khách hàng trực tiếp.
21. Phân khúc thị trường (Market segmentation) là quá trình:
A. Tập trung toàn bộ nguồn lực vào một nhóm khách hàng duy nhất.
B. Chia thị trường thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các đặc điểm chung.
C. Bán sản phẩm cho tất cả mọi người trong thị trường.
D. Loại bỏ các đối thủ cạnh tranh khỏi thị trường.
22. Trong marketing, thuật ngữ 'viral marketing' đề cập đến:
A. Sử dụng virus để tấn công website của đối thủ cạnh tranh.
B. Tạo ra nội dung lan truyền nhanh chóng trên mạng xã hội.
C. Gửi email hàng loạt cho khách hàng.
D. Sử dụng quảng cáo trả tiền để tiếp cận khách hàng.
23. Phương pháp nào sau đây giúp thu thập thông tin định tính về khách hàng?
A. Khảo sát trực tuyến với câu hỏi đóng.
B. Phân tích dữ liệu bán hàng.
C. Phỏng vấn sâu (In-depth interview).
D. Thống kê lưu lượng truy cập website.
24. Phân tích PESTEL là công cụ để phân tích:
A. Môi trường nội bộ doanh nghiệp.
B. Môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến doanh nghiệp.
C. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
D. Khả năng sinh lời của sản phẩm.
25. Trong marketing, 'brand equity' đề cập đến:
A. Giá trị tài sản của thương hiệu trên thị trường chứng khoán.
B. Giá trị vô hình của thương hiệu, bao gồm nhận diện, uy tín, và lòng trung thành của khách hàng.
C. Tổng doanh thu mà thương hiệu tạo ra trong một năm.
D. Chi phí xây dựng thương hiệu.
26. Trong marketing, 'lead generation' là quá trình:
A. Sản xuất sản phẩm hàng loạt.
B. Thu thập thông tin liên hệ của khách hàng tiềm năng.
C. Giao hàng cho khách hàng.
D. Chăm sóc khách hàng sau bán hàng.
27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của Marketing Mix (4P)?
A. Product (Sản phẩm)
B. Price (Giá cả)
C. Place (Địa điểm)
D. People (Con người)
28. Phương pháp nào sau đây giúp xác định đối tượng mục tiêu (target audience) cho chiến dịch marketing?
A. Tung xúc xắc.
B. Phân tích nhân khẩu học và hành vi của khách hàng.
C. Hỏi ý kiến người thân và bạn bè.
D. Chọn ngẫu nhiên một nhóm người.
29. Trong phân tích SWOT, yếu tố nào sau đây thuộc về yếu tố bên ngoài doanh nghiệp?
A. Điểm mạnh (Strengths)
B. Điểm yếu (Weaknesses)
C. Cơ hội (Opportunities)
D. Năng lực cốt lõi
30. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng một chiến lược marketing thành công?
A. Ngân sách marketing lớn.
B. Hiểu rõ khách hàng mục tiêu và nhu cầu của họ.
C. Sử dụng tất cả các kênh marketing có thể.
D. Sao chép chiến lược của đối thủ cạnh tranh.