Bộ 1 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing - Chiến lược phân phối có đáp án
Bộ 1 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing - Chiến lược phân phối có đáp án. Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.
1. Mục tiêu của việc thiết kế kênh phân phối là gì?
A. Giảm giá thành sản phẩm
B. Đưa sản phẩm đến đúng khách hàng mục tiêu, đúng thời điểm và địa điểm với chi phí hợp lý
C. Tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông
D. Tối đa hóa lợi nhuận cho nhà sản xuất
2. Phương thức vận tải nào thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa có giá trị cao, dễ hư hỏng và cần giao nhanh chóng?
A. Đường sắt
B. Đường biển
C. Đường hàng không
D. Đường bộ
3. Mục tiêu chính của việc quản lý logistics trong kênh phân phối là gì?
A. Tối đa hóa doanh thu
B. Tối thiểu hóa chi phí và đảm bảo sản phẩm đến đúng địa điểm, đúng thời điểm
C. Tăng cường quảng cáo
D. Giảm giá sản phẩm
4. Trong quản lý chuỗi cung ứng, hoạt động nào liên quan đến việc dự báo nhu cầu, lập kế hoạch sản xuất và quản lý tồn kho?
A. Logistics ngược
B. Quản lý dòng thông tin
C. Quản lý dòng sản phẩm
D. Quản lý dòng tiền
5. Hình thức nhượng quyền thương mại (Franchising) thuộc loại hệ thống Marketing dọc (VMS) nào?
A. VMS tập đoàn
B. VMS hợp đồng
C. VMS quản lý
D. VMS liên kết
6. Trong bối cảnh thương mại điện tử phát triển, điều gì là quan trọng nhất để xây dựng kênh phân phối hiệu quả?
A. Tập trung vào bán hàng trực tiếp
B. Tích hợp kênh online và offline
C. Loại bỏ các trung gian phân phối
D. Giảm giá sản phẩm
7. Chức năng nào của kênh phân phối giúp thu thập thông tin về thị trường, khách hàng và đối thủ cạnh tranh?
A. Xúc tiến
B. Nghiên cứu
C. Đàm phán
D. Phân loại và tập hợp
8. Phương thức vận tải nào thường có chi phí thấp nhất nhưng thời gian vận chuyển lâu nhất?
A. Đường sắt
B. Đường biển
C. Đường hàng không
D. Đường bộ
9. Loại hình xung đột kênh nào xảy ra khi nhà sản xuất bán hàng trực tiếp cho khách hàng thông qua kênh online, cạnh tranh với các nhà bán lẻ truyền thống?
A. Xung đột chiều dọc
B. Xung đột chiều ngang
C. Xung đột đa kênh
D. Xung đột tiềm ẩn
10. Điều gì là quan trọng nhất để giải quyết xung đột kênh phân phối một cách hiệu quả?
A. Áp đặt quyền lực
B. Tìm kiếm giải pháp win-win
C. Thay đổi thành viên kênh
D. Lờ đi xung đột
11. Nhà sản xuất nên áp dụng chiến lược phân phối nào khi sản phẩm cần được bán và hỗ trợ bởi đội ngũ nhân viên có trình độ chuyên môn cao?
A. Phân phối rộng rãi
B. Phân phối độc quyền
C. Phân phối chọn lọc
D. Phân phối trực tiếp
12. Khi nào nên sử dụng kênh phân phối gián tiếp?
A. Khi sản phẩm cần được bán trực tiếp cho khách hàng
B. Khi nhà sản xuất muốn kiểm soát hoàn toàn kênh phân phối
C. Khi thị trường rộng lớn và phân tán, cần nhiều trung gian để tiếp cận khách hàng
D. Khi sản phẩm có giá trị cao và cần tư vấn chuyên sâu
13. Điều gì KHÔNG phải là chức năng chính của kênh phân phối?
A. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm
B. Vận chuyển và lưu kho
C. Xúc tiến bán hàng
D. Thiết lập các mối quan hệ
14. Khi lựa chọn kênh phân phối, yếu tố nào sau đây liên quan đến khả năng tài chính, kinh nghiệm quản lý và mức độ chấp nhận rủi ro của doanh nghiệp?
A. Đặc điểm sản phẩm
B. Đặc điểm thị trường
C. Nguồn lực của công ty
D. Đặc điểm đối thủ cạnh tranh
15. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng kênh phân phối đa kênh (Multichannel distribution)?
A. Tiếp cận nhiều phân khúc khách hàng khác nhau
B. Tăng cường sự hiện diện thương hiệu
C. Giảm chi phí quản lý kênh
D. Đáp ứng nhu cầu mua sắm đa dạng của khách hàng
16. Loại hình trung gian phân phối nào thường mua sản phẩm với số lượng lớn từ nhà sản xuất và bán lại cho các nhà bán lẻ?
A. Đại lý (Agent)
B. Nhà bán buôn (Wholesaler)
C. Nhà bán lẻ (Retailer)
D. Người môi giới (Broker)
17. Chiến lược phân phối nào phù hợp nhất cho các sản phẩm có giá trị cao, cần tư vấn kỹ thuật và dịch vụ sau bán hàng?
A. Phân phối rộng rãi (Intensive distribution)
B. Phân phối độc quyền (Exclusive distribution)
C. Phân phối chọn lọc (Selective distribution)
D. Phân phối đại trà
18. Nhà sản xuất nên lựa chọn chiến lược phân phối nào khi muốn sản phẩm của mình có mặt ở càng nhiều điểm bán càng tốt?
A. Phân phối độc quyền
B. Phân phối chọn lọc
C. Phân phối rộng rãi
D. Phân phối hỗn hợp
19. Trong chiến lược đẩy (push strategy), hoạt động marketing chủ yếu tập trung vào đối tượng nào?
A. Người tiêu dùng cuối cùng
B. Các thành viên kênh phân phối (nhà bán buôn, bán lẻ)
C. Đối thủ cạnh tranh
D. Nhà cung cấp
20. Hệ thống Marketing dọc (VMS) có ưu điểm nổi bật nào so với kênh phân phối truyền thống?
A. Tăng tính cạnh tranh giữa các thành viên kênh
B. Giảm thiểu xung đột kênh và tăng hiệu quả hoạt động
C. Giảm chi phí vận chuyển
D. Tăng số lượng trung gian phân phối
21. Trong quản lý chuỗi cung ứng, điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính?
A. Giảm chi phí
B. Tăng tốc độ
C. Tăng sự hài lòng của khách hàng
D. Tăng số lượng nhà cung cấp
22. Kênh phân phối nào mà nhà sản xuất bán sản phẩm trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng?
A. Kênh phân phối gián tiếp
B. Kênh phân phối trực tiếp
C. Kênh phân phối hỗn hợp
D. Kênh phân phối đa kênh
23. Hoạt động nào KHÔNG thuộc về logistics ngược (Reverse logistics)?
A. Thu hồi sản phẩm lỗi
B. Tái chế sản phẩm
C. Sản xuất sản phẩm mới
D. Xử lý bao bì
24. Mô hình 'Direct-to-Consumer' (DTC) là gì?
A. Bán hàng thông qua các nhà bán buôn lớn
B. Bán hàng trực tiếp từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng, bỏ qua các trung gian
C. Bán hàng thông qua các đại lý độc quyền
D. Bán hàng thông qua các kênh truyền hình
25. Chức năng nào của kênh phân phối giúp điều chỉnh số lượng và chủng loại sản phẩm phù hợp với nhu cầu của khách hàng?
A. Xúc tiến
B. Nghiên cứu
C. Đàm phán
D. Phân loại và tập hợp
26. Trong chiến lược kéo (pull strategy), hoạt động marketing chủ yếu tập trung vào đối tượng nào?
A. Người tiêu dùng cuối cùng
B. Các thành viên kênh phân phối
C. Đối thủ cạnh tranh
D. Nhà cung cấp
27. Yếu tố nào KHÔNG ảnh hưởng đến việc lựa chọn kênh phân phối?
A. Đặc điểm sản phẩm
B. Đặc điểm thị trường
C. Đặc điểm đối thủ cạnh tranh
D. Sở thích của nhân viên bán hàng
28. Hình thức phân phối nào mà nhà sản xuất chỉ chọn một số lượng giới hạn các nhà bán lẻ trong một khu vực địa lý nhất định?
A. Phân phối rộng rãi
B. Phân phối độc quyền
C. Phân phối chọn lọc
D. Phân phối đa kênh
29. Xung đột kênh phân phối nào xảy ra giữa các thành viên ở cùng một cấp độ kênh, ví dụ giữa hai nhà bán lẻ?
A. Xung đột chiều dọc
B. Xung đột chiều ngang
C. Xung đột đa kênh
D. Xung đột cạnh tranh
30. Đâu KHÔNG phải là vai trò của nhà bán lẻ?
A. Cung cấp dịch vụ sau bán hàng
B. Lưu trữ hàng hóa
C. Nghiên cứu thị trường
D. Sản xuất hàng hóa