Bộ 2 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Quản trị sản phẩm có đáp án. Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.
1. Khi nào doanh nghiệp nên sử dụng chiến lược 'thâm nhập thị trường' (market penetration)?
A. Khi doanh nghiệp muốn tăng thị phần cho sản phẩm hiện tại trong thị trường hiện tại.
B. Khi doanh nghiệp muốn mở rộng sang thị trường mới.
C. Khi doanh nghiệp muốn phát triển sản phẩm mới.
D. Khi doanh nghiệp muốn giảm giá sản phẩm.
2. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'sản phẩm bổ sung' (complementary product)?
A. Máy in và mực in.
B. Coca-Cola và Pepsi.
C. iPhone và Samsung Galaxy.
D. Bàn và ghế.
3. Theo Philip Kotler, sản phẩm 'thực tế' (actual product) bao gồm những yếu tố nào?
A. Tính năng, thiết kế, chất lượng, tên thương hiệu và bao bì.
B. Lợi ích cốt lõi mà sản phẩm mang lại.
C. Dịch vụ hỗ trợ và bảo hành.
D. Giá cả và kênh phân phối.
4. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố của 'marketing mix' (4P)?
A. Process (Quy trình).
B. Product (Sản phẩm).
C. Price (Giá cả).
D. Promotion (Xúc tiến).
5. Đâu là mục tiêu chính của việc thiết kế bao bì sản phẩm?
A. Bảo vệ sản phẩm, cung cấp thông tin và thu hút sự chú ý của khách hàng.
B. Giảm chi phí vận chuyển.
C. Tăng trọng lượng sản phẩm.
D. Làm cho sản phẩm khó mở hơn.
6. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'sản phẩm thay thế' (substitute product)?
A. Trà và cà phê.
B. Máy tính và phần mềm.
C. Bàn và ghế.
D. Xe hơi và xăng.
7. Trong marketing, 'brand equity' (tài sản thương hiệu) là gì?
A. Giá trị mà một thương hiệu mang lại cho một sản phẩm hoặc dịch vụ.
B. Chi phí xây dựng thương hiệu.
C. Số lượng sản phẩm bán ra dưới một thương hiệu.
D. Mức độ nhận biết thương hiệu.
8. Khi nào doanh nghiệp nên loại bỏ một sản phẩm khỏi dòng sản phẩm (product line)?
A. Khi sản phẩm không còn đóng góp vào lợi nhuận tổng thể của doanh nghiệp.
B. Khi sản phẩm đang tăng trưởng nhanh chóng.
C. Khi sản phẩm có thị phần lớn.
D. Khi sản phẩm được nhiều khách hàng yêu thích.
9. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng một nền tảng quản lý vòng đời sản phẩm (PLM)?
A. Cải thiện sự hợp tác và chia sẻ thông tin giữa các bộ phận liên quan đến sản phẩm.
B. Giảm chi phí quảng cáo.
C. Tăng giá bán sản phẩm.
D. Tuyển dụng nhân viên giỏi hơn.
10. Đâu là mục tiêu chính của việc định vị sản phẩm (product positioning)?
A. Tạo ra một hình ảnh độc đáo và khác biệt cho sản phẩm trong tâm trí khách hàng so với đối thủ cạnh tranh.
B. Giảm chi phí sản xuất sản phẩm.
C. Tăng cường quảng cáo sản phẩm.
D. Mở rộng kênh phân phối sản phẩm.
11. Khi nào doanh nghiệp nên sử dụng chiến lược 'đa dạng hóa sản phẩm' (product diversification)?
A. Khi doanh nghiệp muốn giảm rủi ro bằng cách thâm nhập vào các thị trường mới hoặc ngành nghề kinh doanh khác.
B. Khi doanh nghiệp muốn tập trung vào một sản phẩm duy nhất.
C. Khi doanh nghiệp muốn giảm chi phí sản xuất.
D. Khi doanh nghiệp muốn tăng giá bán sản phẩm.
12. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một phần của chiến lược sản phẩm?
A. Xây dựng mối quan hệ với nhà cung cấp.
B. Quyết định về tính năng sản phẩm.
C. Quyết định về thương hiệu sản phẩm.
D. Quyết định về bao bì sản phẩm.
13. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá rủi ro và lợi nhuận tiềm năng của một sản phẩm mới trước khi đầu tư lớn?
A. Phân tích kinh doanh (Business analysis).
B. Phân tích kỹ thuật (Technical analysis).
C. Phân tích tài chính (Financial analysis).
D. Phân tích cạnh tranh (Competitive analysis).
14. Trong quá trình phát triển sản phẩm mới, giai đoạn nào liên quan đến việc kiểm tra sản phẩm trong điều kiện thị trường thực tế?
A. Thử nghiệm thị trường (Test marketing).
B. Phát triển ý tưởng (Idea development).
C. Phân tích kinh doanh (Business analysis).
D. Phát triển sản phẩm (Product development).
15. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một thương hiệu mạnh?
A. Tính nhất quán (Consistency) trong thông điệp và trải nghiệm thương hiệu.
B. Chi phí quảng cáo lớn.
C. Sản phẩm có giá thấp.
D. Kênh phân phối rộng khắp.
16. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định các thuộc tính sản phẩm quan trọng nhất đối với khách hàng?
A. Phân tích conjoint (Conjoint analysis).
B. Phân tích hồi quy (Regression analysis).
C. Phân tích phương sai (ANOVA).
D. Phân tích độ tin cậy (Reliability analysis).
17. Khi nào doanh nghiệp nên sử dụng chiến lược 'mở rộng thị trường' (market development)?
A. Khi doanh nghiệp muốn bán sản phẩm hiện tại trong các thị trường mới.
B. Khi doanh nghiệp muốn phát triển sản phẩm mới cho thị trường hiện tại.
C. Khi doanh nghiệp muốn giảm giá sản phẩm.
D. Khi doanh nghiệp muốn tăng cường quảng cáo.
18. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'gia tăng sản phẩm' (augmented product)?
A. Dịch vụ bảo hành và hỗ trợ khách hàng đi kèm với một chiếc xe hơi.
B. Một chiếc điện thoại thông minh.
C. Một đôi giày thể thao.
D. Một chai nước giải khát.
19. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để một sản phẩm mới được chấp nhận nhanh chóng trên thị trường theo lý thuyết khuếch tán đổi mới của Everett Rogers?
A. Tính tương thích (Compatibility) của sản phẩm với giá trị và kinh nghiệm của người tiêu dùng.
B. Độ phức tạp (Complexity) của sản phẩm.
C. Khả năng dùng thử (Trialability) của sản phẩm.
D. Tính dễ quan sát (Observability) của sản phẩm.
20. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để thu thập ý tưởng sản phẩm mới từ khách hàng?
A. Nghiên cứu khảo sát (Surveys).
B. Phân tích dữ liệu bán hàng (Sales data analysis).
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh (Competitor analysis).
D. Phân tích SWOT.
21. Điều gì sau đây là mục tiêu của việc quản lý danh mục sản phẩm (product portfolio management)?
A. Tối ưu hóa sự đóng góp của từng sản phẩm vào mục tiêu chung của doanh nghiệp.
B. Giảm chi phí sản xuất tất cả các sản phẩm.
C. Tăng giá bán tất cả các sản phẩm.
D. Thu hút nhiều khách hàng nhất có thể.
22. Chiến lược 'hớt váng' (skimming pricing) phù hợp nhất khi nào?
A. Khi sản phẩm có ít đối thủ cạnh tranh và có một lượng lớn khách hàng sẵn sàng trả giá cao.
B. Khi sản phẩm có nhiều đối thủ cạnh tranh.
C. Khi chi phí sản xuất sản phẩm thấp.
D. Khi mục tiêu là tối đa hóa doanh số bán hàng trong thời gian ngắn.
23. Chiến lược định giá 'theo giá trị' (value-based pricing) là gì?
A. Định giá sản phẩm dựa trên giá trị cảm nhận của khách hàng về sản phẩm.
B. Định giá sản phẩm dựa trên chi phí sản xuất.
C. Định giá sản phẩm thấp hơn đối thủ cạnh tranh.
D. Định giá sản phẩm cao hơn đối thủ cạnh tranh.
24. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng 'marketing thử nghiệm' (A/B testing) trong quản trị sản phẩm?
A. Giúp xác định yếu tố nào của sản phẩm hoặc chiến dịch marketing hiệu quả nhất.
B. Giảm chi phí marketing.
C. Tăng giá bán sản phẩm.
D. Tuyển dụng nhân viên giỏi hơn.
25. Đâu là một phương pháp hiệu quả để xác định nhu cầu tiềm ẩn của khách hàng đối với sản phẩm mới?
A. Nghiên cứu dân tộc học (Ethnographic research).
B. Nghiên cứu định lượng (Quantitative research).
C. Phân tích thống kê (Statistical analysis).
D. Phân tích SWOT (SWOT analysis).
26. Đâu là nhược điểm chính của việc tập trung quá mức vào việc phát triển các tính năng sản phẩm mới?
A. Có thể bỏ qua nhu cầu thực tế của khách hàng và dẫn đến sản phẩm không phù hợp với thị trường.
B. Có thể giảm chi phí sản xuất.
C. Có thể tăng cường lòng trung thành của khách hàng.
D. Có thể rút ngắn thời gian phát triển sản phẩm.
27. Đâu là thách thức lớn nhất khi quản lý một dòng sản phẩm (product line) dài?
A. Nguy cơ 'ăn mòn' (cannibalization) giữa các sản phẩm trong cùng dòng.
B. Giảm chi phí sản xuất.
C. Tăng cường lòng trung thành của khách hàng.
D. Đơn giản hóa quy trình quản lý.
28. Trong ma trận BCG, 'Dấu chấm hỏi' (Question Marks) đại diện cho loại sản phẩm nào?
A. Sản phẩm có thị phần thấp trong thị trường tăng trưởng cao.
B. Sản phẩm có thị phần cao trong thị trường tăng trưởng cao.
C. Sản phẩm có thị phần thấp trong thị trường tăng trưởng thấp.
D. Sản phẩm có thị phần cao trong thị trường tăng trưởng thấp.
29. Đâu là rủi ro chính của việc tung ra một sản phẩm 'me-too' (sản phẩm tương tự) trên thị trường?
A. Khó tạo sự khác biệt và cạnh tranh về giá.
B. Chi phí sản xuất cao.
C. Khó thu hút khách hàng mới.
D. Dễ bị kiện tụng.
30. Trong giai đoạn suy thoái của chu kỳ sống sản phẩm, chiến lược nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Thu hẹp thị trường mục tiêu và giảm chi phí.
B. Tăng cường quảng cáo và khuyến mãi.
C. Phát triển các tính năng mới cho sản phẩm.
D. Mở rộng kênh phân phối.