30+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Quản trị sản phẩm – Bộ số 4

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Marketing Quản trị sản phẩm

Bộ 4 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Quản trị sản phẩm có đáp án

Bộ 4 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Quản trị sản phẩm có đáp án. Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.

1. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một loại sản phẩm tiêu dùng?

A. Sản phẩm tiện lợi (Convenience products).
B. Sản phẩm mua sắm (Shopping products).
C. Sản phẩm đặc biệt (Specialty products).
D. Sản phẩm công nghiệp (Industrial products).

2. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'product differentiation' (khác biệt hóa sản phẩm)?

A. Cung cấp các tính năng độc đáo hoặc chất lượng vượt trội so với đối thủ cạnh tranh.
B. Giảm giá sản phẩm.
C. Tăng cường quảng cáo.
D. Sản xuất hàng loạt.

3. Phương pháp nào sau đây giúp xác định các tính năng quan trọng nhất của sản phẩm theo quan điểm của khách hàng?

A. Phân tích conjoint (Conjoint analysis).
B. Phân tích SWOT (SWOT analysis).
C. Phân tích PEST (PEST analysis).
D. Phân tích chi phí - lợi ích (Cost-benefit analysis).

4. Đâu là mục tiêu của việc định vị sản phẩm (product positioning)?

A. Tạo ra một hình ảnh độc đáo và khác biệt cho sản phẩm trong tâm trí khách hàng.
B. Giảm chi phí sản xuất.
C. Tăng số lượng sản phẩm bán ra.
D. Cải thiện quy trình sản xuất.

5. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một sản phẩm mới?

A. Đáp ứng nhu cầu của thị trường và giải quyết vấn đề của khách hàng.
B. Chiến dịch quảng cáo lớn.
C. Giá thành thấp.
D. Sản xuất hàng loạt.

6. Điều gì sau đây là mục tiêu của việc 'product bundling' (bán sản phẩm theo gói)?

A. Tăng doanh số bán hàng và giá trị đơn hàng trung bình.
B. Giảm chi phí sản xuất.
C. Đơn giản hóa quy trình sản xuất.
D. Tất cả các đáp án trên.

7. Trong quá trình phát triển sản phẩm mới, giai đoạn nào liên quan đến việc thử nghiệm sản phẩm với một nhóm khách hàng nhỏ?

A. Phát triển ý tưởng (Idea generation).
B. Sàng lọc ý tưởng (Idea screening).
C. Thử nghiệm sản phẩm (Product testing).
D. Phân tích kinh doanh (Business analysis).

8. Chiến lược 'product line stretching' (mở rộng dòng sản phẩm) được thực hiện khi nào?

A. Khi công ty muốn giảm chi phí sản xuất.
B. Khi công ty tin rằng có thể tăng lợi nhuận bằng cách thêm các mặt hàng mới vào dòng sản phẩm hiện có.
C. Khi công ty muốn tập trung vào một phân khúc thị trường duy nhất.
D. Khi công ty muốn giảm sự cạnh tranh.

9. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của việc xây dựng thương hiệu (branding)?

A. Tạo ra sự khác biệt và nhận diện cho sản phẩm hoặc dịch vụ.
B. Giảm chi phí marketing.
C. Tăng số lượng sản phẩm bán ra.
D. Cải thiện quy trình sản xuất.

10. Chiến lược 'price skimming' (định giá hớt váng) thường được sử dụng khi nào?

A. Khi sản phẩm có ít đối thủ cạnh tranh và có tính năng độc đáo.
B. Khi sản phẩm có nhiều đối thủ cạnh tranh.
C. Khi công ty muốn thâm nhập thị trường nhanh chóng.
D. Khi công ty muốn giảm chi phí sản xuất.

11. Phân tích SWOT được sử dụng để làm gì trong quản trị sản phẩm?

A. Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của sản phẩm.
B. Xác định giá thành sản phẩm.
C. Lựa chọn kênh phân phối.
D. Xây dựng chiến dịch quảng cáo.

12. Đâu là một yếu tố quan trọng để xây dựng lòng trung thành thương hiệu (brand loyalty)?

A. Cung cấp sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao, ổn định.
B. Giảm giá thường xuyên.
C. Tăng cường quảng cáo.
D. Sản xuất hàng loạt.

13. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố của 'marketing mix' (4P)?

A. Sản phẩm (Product).
B. Giá cả (Price).
C. Địa điểm (Place).
D. Con người (People).

14. Vai trò của người quản lý sản phẩm (product manager) là gì?

A. Chịu trách nhiệm về chiến lược, lộ trình và thực hiện sản phẩm.
B. Chỉ quản lý đội ngũ bán hàng.
C. Chỉ quản lý hoạt động marketing.
D. Chỉ quản lý hoạt động sản xuất.

15. Quyết định về bao bì sản phẩm (product packaging) KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

A. Thiết kế bao bì.
B. Chất liệu bao bì.
C. Chức năng bảo vệ sản phẩm.
D. Giá thành sản xuất sản phẩm.

16. Kênh phân phối nào liên quan đến việc bán sản phẩm trực tiếp từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng?

A. Kênh phân phối trực tiếp (Direct distribution channel).
B. Kênh phân phối gián tiếp (Indirect distribution channel).
C. Kênh phân phối đa kênh (Multi-channel distribution).
D. Kênh phân phối hỗn hợp (Hybrid distribution).

17. Vai trò của việc nghiên cứu thị trường trong quản trị sản phẩm là gì?

A. Đánh giá nhu cầu thị trường và phản hồi của khách hàng về sản phẩm.
B. Giảm chi phí sản xuất.
C. Tuyển dụng nhân viên mới.
D. Quản lý tài chính của công ty.

18. Điều gì sau đây mô tả đúng nhất về 'brand equity' (giá trị thương hiệu)?

A. Giá trị tài chính của thương hiệu.
B. Nhận thức, lòng trung thành và liên tưởng của khách hàng đối với thương hiệu.
C. Số lượng sản phẩm bán ra mang thương hiệu đó.
D. Chi phí xây dựng thương hiệu.

19. Trong giai đoạn nào của chu kỳ sống sản phẩm, lợi nhuận thường đạt đỉnh?

A. Giới thiệu (Introduction).
B. Tăng trưởng (Growth).
C. Trưởng thành (Maturity).
D. Suy thoái (Decline).

20. Đâu là lợi ích của việc quản trị dòng sản phẩm (product line management) hiệu quả?

A. Tối ưu hóa lợi nhuận và tăng cường vị thế cạnh tranh trên thị trường.
B. Giảm sự phụ thuộc vào một sản phẩm duy nhất.
C. Đa dạng hóa rủi ro kinh doanh.
D. Tất cả các đáp án trên.

21. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng 'agile methodology' (phương pháp luận agile) trong quản trị sản phẩm?

A. Tăng tính linh hoạt và khả năng thích ứng với thay đổi trong quá trình phát triển sản phẩm.
B. Giảm chi phí sản xuất.
C. Tăng số lượng sản phẩm bán ra.
D. Cải thiện quy trình sản xuất.

22. Trong quản trị sản phẩm, 'value proposition' (tuyên bố giá trị) là gì?

A. Một tuyên bố mô tả lợi ích và giá trị mà sản phẩm mang lại cho khách hàng.
B. Một tuyên bố về giá thành sản phẩm.
C. Một tuyên bố về số lượng sản phẩm bán ra.
D. Một tuyên bố về quy trình sản xuất.

23. Đâu là một chiến lược để kéo dài chu kỳ sống sản phẩm (product life cycle)?

A. Cải tiến sản phẩm và thêm các tính năng mới.
B. Giảm giá sản phẩm.
C. Tăng cường quảng cáo.
D. Tất cả các đáp án trên.

24. Đâu là một yếu tố quan trọng trong việc quản lý vòng đời sản phẩm (product lifecycle management)?

A. Đưa ra các quyết định phù hợp với từng giai đoạn của vòng đời sản phẩm.
B. Giảm chi phí sản xuất.
C. Tăng số lượng sản phẩm bán ra.
D. Cải thiện quy trình sản xuất.

25. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về 'product mix' (hỗn hợp sản phẩm)?

A. Tất cả các dòng sản phẩm và mặt hàng mà một công ty cung cấp để bán.
B. Số lượng các dòng sản phẩm mà một công ty cung cấp.
C. Độ dài trung bình của mỗi dòng sản phẩm.
D. Mức độ liên quan giữa các dòng sản phẩm về sử dụng cuối cùng, yêu cầu sản xuất, kênh phân phối hoặc một số yếu tố khác.

26. Đâu là vai trò của việc thu thập phản hồi từ khách hàng (customer feedback) trong quá trình phát triển sản phẩm?

A. Cải thiện sản phẩm và đáp ứng nhu cầu của khách hàng tốt hơn.
B. Giảm chi phí sản xuất.
C. Tăng số lượng sản phẩm bán ra.
D. Cải thiện quy trình sản xuất.

27. Đâu là một thách thức lớn trong việc quản trị sản phẩm toàn cầu?

A. Thích ứng sản phẩm và chiến lược marketing với các thị trường địa phương khác nhau.
B. Giảm chi phí sản xuất.
C. Tăng số lượng sản phẩm bán ra.
D. Cải thiện quy trình sản xuất.

28. Trong quản trị sản phẩm, 'minimum viable product' (MVP) là gì?

A. Một phiên bản sản phẩm với các tính năng cơ bản nhất để thử nghiệm trên thị trường.
B. Một sản phẩm hoàn chỉnh với tất cả các tính năng.
C. Một sản phẩm giá rẻ.
D. Một sản phẩm chỉ dành cho thị trường nội địa.

29. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một giai đoạn trong chu kỳ sống sản phẩm (product life cycle)?

A. Giới thiệu (Introduction).
B. Tăng trưởng (Growth).
C. Bão hòa (Saturation).
D. Suy thoái (Decline).

30. Phương pháp định giá sản phẩm nào dựa trên việc cộng một khoản lợi nhuận mong muốn vào chi phí sản xuất?

A. Định giá cạnh tranh (Competitive pricing).
B. Định giá hớt váng (Price skimming).
C. Định giá cộng chi phí (Cost-plus pricing).
D. Định giá thâm nhập thị trường (Penetration pricing).

1 / 30

Xem thêm:  30+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Quản trị sản phẩm - Bộ số 5

1. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một loại sản phẩm tiêu dùng?

2 / 30

2. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'product differentiation' (khác biệt hóa sản phẩm)?

3 / 30

3. Phương pháp nào sau đây giúp xác định các tính năng quan trọng nhất của sản phẩm theo quan điểm của khách hàng?

4 / 30

4. Đâu là mục tiêu của việc định vị sản phẩm (product positioning)?

5 / 30

5. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một sản phẩm mới?

6 / 30

6. Điều gì sau đây là mục tiêu của việc 'product bundling' (bán sản phẩm theo gói)?

7 / 30

7. Trong quá trình phát triển sản phẩm mới, giai đoạn nào liên quan đến việc thử nghiệm sản phẩm với một nhóm khách hàng nhỏ?

8 / 30

9 / 30

9. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của việc xây dựng thương hiệu (branding)?

10 / 30

10. Chiến lược 'price skimming' (định giá hớt váng) thường được sử dụng khi nào?

11 / 30

11. Phân tích SWOT được sử dụng để làm gì trong quản trị sản phẩm?

12 / 30

12. Đâu là một yếu tố quan trọng để xây dựng lòng trung thành thương hiệu (brand loyalty)?

13 / 30

13. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố của 'marketing mix' (4P)?

14 / 30

14. Vai trò của người quản lý sản phẩm (product manager) là gì?

15 / 30

15. Quyết định về bao bì sản phẩm (product packaging) KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

16 / 30

16. Kênh phân phối nào liên quan đến việc bán sản phẩm trực tiếp từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng?

17 / 30

17. Vai trò của việc nghiên cứu thị trường trong quản trị sản phẩm là gì?

18 / 30

18. Điều gì sau đây mô tả đúng nhất về 'brand equity' (giá trị thương hiệu)?

19 / 30

19. Trong giai đoạn nào của chu kỳ sống sản phẩm, lợi nhuận thường đạt đỉnh?

20 / 30

20. Đâu là lợi ích của việc quản trị dòng sản phẩm (product line management) hiệu quả?

21 / 30

21. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng 'agile methodology' (phương pháp luận agile) trong quản trị sản phẩm?

22 / 30

22. Trong quản trị sản phẩm, 'value proposition' (tuyên bố giá trị) là gì?

23 / 30

23. Đâu là một chiến lược để kéo dài chu kỳ sống sản phẩm (product life cycle)?

24 / 30

24. Đâu là một yếu tố quan trọng trong việc quản lý vòng đời sản phẩm (product lifecycle management)?

25 / 30

25. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về 'product mix' (hỗn hợp sản phẩm)?

26 / 30

26. Đâu là vai trò của việc thu thập phản hồi từ khách hàng (customer feedback) trong quá trình phát triển sản phẩm?

27 / 30

27. Đâu là một thách thức lớn trong việc quản trị sản phẩm toàn cầu?

28 / 30

28. Trong quản trị sản phẩm, 'minimum viable product' (MVP) là gì?

29 / 30

29. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một giai đoạn trong chu kỳ sống sản phẩm (product life cycle)?

30 / 30

30. Phương pháp định giá sản phẩm nào dựa trên việc cộng một khoản lợi nhuận mong muốn vào chi phí sản xuất?

Xếp hạng bài viết

Võ Việt Hoàng SEO

Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

Bài Viết Cùng Chủ Đề