30+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Quản trị sản phẩm – Bộ số 5

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Marketing Quản trị sản phẩm

Bộ 5 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Quản trị sản phẩm có đáp án

Bộ 5 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Quản trị sản phẩm có đáp án. Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.

1. Phương pháp nào sau đây giúp xác định các tính năng quan trọng nhất của sản phẩm từ góc độ khách hàng?

A. Phân tích SWOT.
B. Ma trận Kano.
C. Mô hình PESTEL.
D. Năm lực lượng cạnh tranh của Porter.

2. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để ưu tiên các tính năng sản phẩm dựa trên giá trị và nỗ lực?

A. Phân tích SWOT.
B. Ma trận Eisenhower.
C. ICE Scoring (Impact, Confidence, Ease).
D. Mô hình PESTEL.

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên khi phát triển một sản phẩm mới hoàn toàn?

A. Nghiên cứu thị trường kỹ lưỡng.
B. Sáng tạo và khác biệt.
C. Sao chép các tính năng của đối thủ cạnh tranh.
D. Thử nghiệm và cải tiến liên tục.

4. Điều gì KHÔNG phải là trách nhiệm của một Product Owner trong mô hình Agile?

A. Xác định và ưu tiên các yêu cầu sản phẩm.
B. Quản lý Product Backlog.
C. Tham gia vào các hoạt động phát triển sản phẩm hàng ngày.
D. Viết code cho sản phẩm.

5. Trong quản trị sản phẩm, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về định vị sản phẩm?

A. Giá cả sản phẩm so với đối thủ cạnh tranh.
B. Ấn tượng sản phẩm trong tâm trí khách hàng mục tiêu.
C. Đặc tính khác biệt của sản phẩm so với đối thủ.
D. Kênh phân phối sản phẩm.

6. Trong quản trị sản phẩm, 'A/B testing' (thử nghiệm A/B) được sử dụng để làm gì?

A. Kiểm tra độ bền của sản phẩm.
B. So sánh hiệu quả của hai phiên bản sản phẩm hoặc tính năng khác nhau.
C. Đánh giá mức độ hài lòng của nhân viên.
D. Dự báo doanh số bán hàng.

7. Trong quản trị sản phẩm, 'vòng đời sản phẩm' (product life cycle) thường được chia thành mấy giai đoạn chính?

A. 2
B. 3
C. 4
D. 5

8. Phương pháp nào sau đây giúp xác định các phân khúc khách hàng khác nhau dựa trên nhu cầu và hành vi của họ?

A. Phân tích hồi quy.
B. Phân tích phân cụm (cluster analysis).
C. Phân tích phương sai.
D. Phân tích chuỗi thời gian.

9. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng nền tảng quản lý sản phẩm (Product Management Platform)?

A. Cải thiện sự hợp tác giữa các nhóm.
B. Tăng tốc độ đưa sản phẩm ra thị trường.
C. Giảm sự phức tạp của quy trình phát triển sản phẩm.
D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về giao tiếp trực tiếp.

10. KPI nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả của một sản phẩm SaaS (Software as a Service)?

A. MRR (Monthly Recurring Revenue).
B. Churn rate (Tỷ lệ khách hàng rời bỏ).
C. CAC (Customer Acquisition Cost).
D. Chi phí sản xuất sản phẩm vật lý.

11. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc theo dõi và phân tích dữ liệu sản phẩm?

A. Đo lường hiệu quả của sản phẩm.
B. Xác định các vấn đề và cơ hội cải tiến.
C. Hiểu rõ hành vi của người dùng.
D. Tạo ra các báo cáo phức tạp mà không có mục đích cụ thể.

12. Khi phân tích cạnh tranh trong quản trị sản phẩm, điều gì KHÔNG cần thiết phải xem xét?

A. Điểm mạnh và điểm yếu của đối thủ.
B. Chiến lược giá của đối thủ.
C. Phản hồi của khách hàng về sản phẩm của đối thủ.
D. Màu sắc yêu thích của CEO đối thủ.

13. Trong quá trình phát triển sản phẩm mới, 'Minimum Viable Product' (MVP) là gì?

A. Sản phẩm hoàn chỉnh với tất cả các tính năng.
B. Phiên bản sản phẩm với các tính năng cốt lõi để thử nghiệm và thu thập phản hồi.
C. Bản kế hoạch marketing chi tiết cho sản phẩm.
D. Mẫu sản phẩm được sản xuất hàng loạt.

14. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm?

A. Tỷ lệ giữ chân khách hàng (customer retention rate).
B. Điểm hài lòng của khách hàng (customer satisfaction score - CSAT).
C. Giá trị vòng đời khách hàng (customer lifetime value - CLTV).
D. Thị phần (market share).

15. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc xây dựng cộng đồng xung quanh sản phẩm?

A. Tăng cường lòng trung thành của khách hàng.
B. Thu thập phản hồi và ý tưởng cải tiến sản phẩm.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Đảm bảo sản phẩm không bao giờ gặp lỗi.

16. Trong giai đoạn giới thiệu sản phẩm mới, chiến lược marketing nào sau đây thường được sử dụng để nhanh chóng thu hút thị phần?

A. Chiến lược hớt váng (skimming pricing).
B. Chiến lược giá thâm nhập (penetration pricing).
C. Chiến lược giá cạnh tranh (competitive pricing).
D. Chiến lược giá tâm lý (psychological pricing).

17. Trong quản trị sản phẩm, 'Go-to-market strategy' (chiến lược thâm nhập thị trường) bao gồm những yếu tố nào?

A. Chỉ các hoạt động quảng cáo và khuyến mãi.
B. Chỉ các kênh phân phối.
C. Toàn bộ kế hoạch đưa sản phẩm đến tay khách hàng, bao gồm thị trường mục tiêu, định vị, giá cả, phân phối và quảng bá.
D. Chỉ các hoạt động nghiên cứu thị trường.

18. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi quyết định loại bỏ một sản phẩm khỏi dòng sản phẩm?

A. Doanh số và lợi nhuận của sản phẩm.
B. Chi phí duy trì sản phẩm.
C. Ảnh hưởng của sản phẩm đến các sản phẩm khác trong dòng.
D. Sở thích cá nhân của người quản lý sản phẩm.

19. Mục tiêu chính của việc thử nghiệm sản phẩm (product testing) là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận từ sản phẩm mới.
B. Xác định các vấn đề tiềm ẩn và cải thiện sản phẩm trước khi ra mắt.
C. Tăng cường nhận diện thương hiệu.
D. Đánh giá hiệu quả của chiến dịch quảng cáo.

20. Trong việc định giá sản phẩm, phương pháp 'Value-based pricing' (định giá dựa trên giá trị) tập trung vào điều gì?

A. Chi phí sản xuất sản phẩm.
B. Giá của đối thủ cạnh tranh.
C. Giá trị cảm nhận của khách hàng về sản phẩm.
D. Mức giá mà công ty mong muốn đạt được.

21. Đâu là một trong những rủi ro chính của việc mở rộng dòng sản phẩm (product line extension)?

A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Làm loãng hình ảnh thương hiệu (brand dilution).
C. Tăng cường lòng trung thành của khách hàng.
D. Cải thiện hiệu quả phân phối.

22. Trong quản trị sản phẩm, 'feature creep' (tính năng leo thang) đề cập đến điều gì?

A. Việc bổ sung quá nhiều tính năng không cần thiết vào sản phẩm.
B. Sự chậm trễ trong việc phát triển tính năng mới.
C. Việc loại bỏ các tính năng không hiệu quả.
D. Sự thay đổi liên tục trong yêu cầu tính năng.

23. Trong quản trị sản phẩm, 'Product-Market Fit' có nghĩa là gì?

A. Sản phẩm có giá cạnh tranh nhất trên thị trường.
B. Sản phẩm đáp ứng nhu cầu của một thị trường mục tiêu cụ thể.
C. Sản phẩm được phân phối rộng rãi nhất.
D. Sản phẩm có nhiều tính năng nhất.

24. Trong quản trị sản phẩm, 'product roadmap' (lộ trình sản phẩm) dùng để làm gì?

A. Theo dõi chi phí sản xuất sản phẩm.
B. Lên kế hoạch cho các chiến dịch quảng cáo.
C. Xác định tầm nhìn, hướng đi và tiến trình phát triển sản phẩm theo thời gian.
D. Đánh giá hiệu quả của kênh phân phối.

25. Mục đích chính của việc thực hiện 'customer journey mapping' (vẽ bản đồ hành trình khách hàng) trong quản trị sản phẩm là gì?

A. Tăng doanh số bán hàng.
B. Hiểu rõ trải nghiệm của khách hàng khi tương tác với sản phẩm.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Tối ưu hóa quy trình sản xuất.

26. Trong quản trị sản phẩm, 'cohort analysis' (phân tích когорт) được sử dụng để làm gì?

A. Phân tích hiệu quả của chiến dịch quảng cáo.
B. Phân tích hành vi của các nhóm người dùng có chung đặc điểm hoặc trải nghiệm.
C. Phân tích chi phí sản xuất.
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh.

27. Chức năng chính của bao bì sản phẩm (product packaging) KHÔNG bao gồm:

A. Bảo vệ sản phẩm.
B. Truyền tải thông tin về sản phẩm.
C. Tạo sự khác biệt cho sản phẩm.
D. Ấn định giá bán sản phẩm.

28. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để thu thập thông tin định tính về sản phẩm từ khách hàng?

A. Khảo sát trực tuyến với thang đo Likert.
B. Phân tích dữ liệu bán hàng theo khu vực.
C. Phỏng vấn nhóm tập trung (focus group).
D. Thống kê số lượng khiếu nại sản phẩm.

29. Trong quản trị sản phẩm, 'technical debt' (nợ kỹ thuật) đề cập đến điều gì?

A. Tổng chi phí phát triển sản phẩm.
B. Việc sử dụng công nghệ lỗi thời.
C. Hậu quả của việc đưa ra các quyết định thiết kế hoặc mã hóa vội vàng.
D. Số lượng lỗi (bug) trong sản phẩm.

30. Trong quản trị sản phẩm, 'brand equity' (giá trị thương hiệu) đề cập đến điều gì?

A. Tổng doanh thu từ sản phẩm mang thương hiệu đó.
B. Giá trị tài sản hữu hình của công ty.
C. Giá trị vô hình mà thương hiệu mang lại cho sản phẩm.
D. Chi phí quảng cáo và marketing cho thương hiệu.

1 / 30

Xem thêm:  30+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Quản trị sản phẩm - Bộ số 4

1. Phương pháp nào sau đây giúp xác định các tính năng quan trọng nhất của sản phẩm từ góc độ khách hàng?

2 / 30

2. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để ưu tiên các tính năng sản phẩm dựa trên giá trị và nỗ lực?

3 / 30

3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên khi phát triển một sản phẩm mới hoàn toàn?

4 / 30

4. Điều gì KHÔNG phải là trách nhiệm của một Product Owner trong mô hình Agile?

5 / 30

5. Trong quản trị sản phẩm, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về định vị sản phẩm?

6 / 30

6. Trong quản trị sản phẩm, 'A/B testing' (thử nghiệm A/B) được sử dụng để làm gì?

7 / 30

7. Trong quản trị sản phẩm, 'vòng đời sản phẩm' (product life cycle) thường được chia thành mấy giai đoạn chính?

8 / 30

8. Phương pháp nào sau đây giúp xác định các phân khúc khách hàng khác nhau dựa trên nhu cầu và hành vi của họ?

9 / 30

9. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng nền tảng quản lý sản phẩm (Product Management Platform)?

10 / 30

10. KPI nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả của một sản phẩm SaaS (Software as a Service)?

11 / 30

11. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc theo dõi và phân tích dữ liệu sản phẩm?

12 / 30

12. Khi phân tích cạnh tranh trong quản trị sản phẩm, điều gì KHÔNG cần thiết phải xem xét?

13 / 30

13. Trong quá trình phát triển sản phẩm mới, 'Minimum Viable Product' (MVP) là gì?

14 / 30

14. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm?

15 / 30

15. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc xây dựng cộng đồng xung quanh sản phẩm?

16 / 30

16. Trong giai đoạn giới thiệu sản phẩm mới, chiến lược marketing nào sau đây thường được sử dụng để nhanh chóng thu hút thị phần?

17 / 30

17. Trong quản trị sản phẩm, 'Go-to-market strategy' (chiến lược thâm nhập thị trường) bao gồm những yếu tố nào?

18 / 30

18. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi quyết định loại bỏ một sản phẩm khỏi dòng sản phẩm?

19 / 30

19. Mục tiêu chính của việc thử nghiệm sản phẩm (product testing) là gì?

20 / 30

20. Trong việc định giá sản phẩm, phương pháp 'Value-based pricing' (định giá dựa trên giá trị) tập trung vào điều gì?

21 / 30

21. Đâu là một trong những rủi ro chính của việc mở rộng dòng sản phẩm (product line extension)?

22 / 30

22. Trong quản trị sản phẩm, 'feature creep' (tính năng leo thang) đề cập đến điều gì?

23 / 30

23. Trong quản trị sản phẩm, 'Product-Market Fit' có nghĩa là gì?

24 / 30

24. Trong quản trị sản phẩm, 'product roadmap' (lộ trình sản phẩm) dùng để làm gì?

25 / 30

25. Mục đích chính của việc thực hiện 'customer journey mapping' (vẽ bản đồ hành trình khách hàng) trong quản trị sản phẩm là gì?

26 / 30

26. Trong quản trị sản phẩm, 'cohort analysis' (phân tích когорт) được sử dụng để làm gì?

27 / 30

27. Chức năng chính của bao bì sản phẩm (product packaging) KHÔNG bao gồm:

28 / 30

28. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để thu thập thông tin định tính về sản phẩm từ khách hàng?

29 / 30

29. Trong quản trị sản phẩm, 'technical debt' (nợ kỹ thuật) đề cập đến điều gì?

30 / 30

30. Trong quản trị sản phẩm, 'brand equity' (giá trị thương hiệu) đề cập đến điều gì?

Xếp hạng bài viết

Võ Việt Hoàng SEO

Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

Bài Viết Cùng Chủ Đề