Bộ câu hỏi trắc nghiệm Quảng cáo PPC online số 3 bao gồm nhiều câu hỏi về Quảng cáo PPC. Cùng rèn luyện kiến thức Quảng cáo PPC online số 3 ngay nhé.
1. Trong quảng cáo PPC, 'mạng lưới tìm kiếm' (search network) của Google bao gồm những nền tảng nào?
A. Chỉ bao gồm Google Search.
B. Bao gồm Google Search và các trang web đối tác tìm kiếm của Google.
C. Bao gồm Google Search, YouTube và Gmail.
D. Bao gồm tất cả các trang web trên internet.
2. Trong quảng cáo PPC, 'tỷ lệ thoát' (bounce rate) của trang đích có thể ảnh hưởng đến điều gì?
A. Không ảnh hưởng đến hiệu suất PPC.
B. Có thể ảnh hưởng tiêu cực đến Điểm Chất Lượng (Quality Score) và chi phí quảng cáo.
C. Có thể cải thiện Điểm Chất Lượng (Quality Score).
D. Chỉ ảnh hưởng đến thứ hạng SEO, không ảnh hưởng đến PPC.
3. Chỉ số 'ROAS' (Return on Ad Spend) trong PPC đo lường điều gì?
A. Tổng doanh thu từ quảng cáo.
B. Lợi nhuận thu được trên mỗi đơn vị chi phí quảng cáo, thường được biểu thị bằng tỷ lệ phần trăm.
C. Tổng chi phí quảng cáo.
D. Số lượng nhấp chuột trung bình trên mỗi quảng cáo.
4. Trong quảng cáo PPC, 'lịch trình quảng cáo' (ad scheduling) cho phép bạn làm gì?
A. Thay đổi giá thầu tự động.
B. Chọn thời điểm quảng cáo của bạn hiển thị trong ngày hoặc trong tuần.
C. Tạo báo cáo hiệu suất quảng cáo.
D. Tối ưu hóa trang đích.
5. Loại đối sánh từ khóa 'đối sánh rộng' (broad match) trong Google Ads có đặc điểm gì?
A. Hiển thị quảng cáo chính xác với từ khóa được nhập.
B. Hiển thị quảng cáo cho các cụm từ tìm kiếm có liên quan, bao gồm cả từ đồng nghĩa, lỗi chính tả, và các biến thể liên quan.
C. Hiển thị quảng cáo chỉ khi cụm từ tìm kiếm chứa chính xác các từ khóa và theo đúng thứ tự.
D. Không hiển thị quảng cáo cho các cụm từ tìm kiếm có liên quan.
6. Chỉ số 'CPA' (Cost Per Acquisition) trong PPC là gì và nó đo lường điều gì?
A. Chi phí trung bình cho mỗi nhấp chuột, đo lường chi phí để có được một lượt nhấp chuột.
B. Chi phí trung bình để có được một khách hàng hoặc một hành động chuyển đổi, đo lường hiệu quả chi phí để đạt được mục tiêu kinh doanh.
C. Chi phí cho mỗi nghìn lần hiển thị, đo lường chi phí để quảng cáo hiển thị 1000 lần.
D. Chi phí cho mỗi lượt xem video, đo lường chi phí cho mỗi lượt xem quảng cáo video.
7. Điểm chất lượng (Quality Score) trong Google Ads ảnh hưởng đến điều gì?
A. Chỉ ảnh hưởng đến vị trí hiển thị quảng cáo.
B. Chỉ ảnh hưởng đến chi phí mỗi nhấp chuột (CPC).
C. Ảnh hưởng đến cả vị trí hiển thị quảng cáo và chi phí mỗi nhấp chuột (CPC).
D. Không ảnh hưởng đến vị trí hiển thị hoặc chi phí, chỉ ảnh hưởng đến khả năng quảng cáo được phê duyệt.
8. Trong quảng cáo PPC, 'từ khóa' đóng vai trò quan trọng như thế nào?
A. Từ khóa không quan trọng bằng hình ảnh và video.
B. Từ khóa giúp xác định quảng cáo hiển thị cho những truy vấn tìm kiếm liên quan.
C. Từ khóa chỉ ảnh hưởng đến chi phí quảng cáo, không ảnh hưởng đến hiển thị.
D. Từ khóa là yếu tố quyết định duy nhất đến thứ hạng quảng cáo.
9. Trong quảng cáo PPC, 'A/B testing' (thử nghiệm A/B) được sử dụng để làm gì?
A. Tự động hóa quá trình đặt giá thầu.
B. So sánh hai phiên bản khác nhau của quảng cáo hoặc trang đích để xác định phiên bản nào hoạt động tốt hơn.
C. Tối ưu hóa ngân sách quảng cáo hàng ngày.
D. Nghiên cứu từ khóa mới.
10. Lợi ích của việc sử dụng 'nhắm mục tiêu theo vị trí địa lý' (geo-targeting) trong quảng cáo PPC là gì?
A. Giảm chi phí quảng cáo tổng thể.
B. Cho phép hiển thị quảng cáo chỉ cho người dùng ở các khu vực địa lý cụ thể, tăng tính liên quan và hiệu quả của quảng cáo.
C. Tăng thứ hạng SEO tự nhiên.
D. Tiếp cận đối tượng khách hàng toàn cầu.
11. Khái niệm 'ngân sách hàng ngày' (daily budget) trong Google Ads là gì?
A. Tổng số tiền bạn sẵn sàng chi tiêu cho chiến dịch quảng cáo trong suốt thời gian chạy.
B. Số tiền trung bình bạn sẵn sàng chi tiêu cho chiến dịch quảng cáo mỗi ngày.
C. Số tiền tối thiểu bạn phải chi tiêu mỗi ngày để quảng cáo hiển thị.
D. Số tiền tối đa bạn có thể chi tiêu cho mỗi nhấp chuột.
12. PPC là viết tắt của cụm từ nào sau đây trong lĩnh vực quảng cáo trực tuyến?
A. Pay Per Click
B. Page Placement Cost
C. Post Per Campaign
D. Public Promotion Content
13. Trong quảng cáo PPC, 'phân khúc đối tượng' (audience targeting) cho phép bạn làm gì?
A. Nhắm mục tiêu quảng cáo đến những người dùng dựa trên các đặc điểm nhân khẩu học, sở thích, hành vi trực tuyến, v.v.
B. Nhắm mục tiêu quảng cáo chỉ dựa trên từ khóa tìm kiếm.
C. Nhắm mục tiêu quảng cáo dựa trên ngân sách.
D. Nhắm mục tiêu quảng cáo dựa trên vị trí địa lý duy nhất.
14. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến Điểm Chất Lượng (Quality Score) trong Google Ads?
A. Mức độ liên quan của quảng cáo.
B. Trải nghiệm trang đích.
C. Lịch sử tài khoản quảng cáo.
D. Số lượng đối thủ cạnh tranh trong ngành.
15. Điều gì là quan trọng nhất cần xem xét khi viết nội dung quảng cáo PPC hiệu quả?
A. Sử dụng càng nhiều từ khóa càng tốt.
B. Nội dung phải ngắn gọn, hấp dẫn, liên quan đến từ khóa và kêu gọi hành động rõ ràng.
C. Sử dụng font chữ và màu sắc bắt mắt.
D. Nội dung phải dài và cung cấp đầy đủ thông tin chi tiết.
16. Công cụ 'Google Keyword Planner' được sử dụng cho mục đích chính nào trong quảng cáo PPC?
A. Tạo quảng cáo hình ảnh.
B. Nghiên cứu từ khóa, ước tính lưu lượng tìm kiếm và lập kế hoạch từ khóa cho chiến dịch PPC.
C. Theo dõi hiệu suất chiến dịch quảng cáo theo thời gian thực.
D. Tối ưu hóa trang đích.
17. Điều gì KHÔNG phải là một loại mục tiêu chiến dịch (campaign objective) phổ biến trong Google Ads?
A. Doanh số.
B. Khách hàng tiềm năng.
C. Lưu lượng truy cập trang web.
D. Tăng số lượng nhân viên.
18. Mục tiêu chính của quảng cáo PPC là gì?
A. Tăng độ nhận diện thương hiệu một cách thụ động.
B. Thu hút lưu lượng truy cập mục tiêu đến trang web và chuyển đổi họ thành khách hàng.
C. Cải thiện thứ hạng SEO tự nhiên của website.
D. Giảm chi phí quảng cáo tổng thể cho doanh nghiệp.
19. Khái niệm 'trang đích' (landing page) quan trọng như thế nào trong quảng cáo PPC?
A. Trang đích không quan trọng bằng nội dung quảng cáo.
B. Trang đích là trang web mà người dùng được chuyển hướng đến sau khi nhấp vào quảng cáo, và nó ảnh hưởng lớn đến tỷ lệ chuyển đổi.
C. Trang đích chỉ cần chứa thông tin liên hệ của doanh nghiệp.
D. Trang đích chỉ quan trọng đối với SEO, không quan trọng đối với PPC.
20. Điểm khác biệt chính giữa quảng cáo tìm kiếm (search ads) và quảng cáo hiển thị (display ads) trong PPC là gì?
A. Quảng cáo tìm kiếm chỉ hiển thị trên YouTube, còn quảng cáo hiển thị chỉ hiển thị trên Google Search.
B. Quảng cáo tìm kiếm nhắm mục tiêu người dùng dựa trên từ khóa tìm kiếm, còn quảng cáo hiển thị nhắm mục tiêu dựa trên sở thích, nhân khẩu học và vị trí trang web.
C. Quảng cáo tìm kiếm thường sử dụng hình ảnh và video, còn quảng cáo hiển thị chỉ sử dụng văn bản.
D. Quảng cáo tìm kiếm có chi phí cao hơn quảng cáo hiển thị.
21. Đâu là một trong những rủi ro tiềm ẩn khi sử dụng loại đối sánh từ khóa 'đối sánh rộng' (broad match)?
A. Quảng cáo có thể không hiển thị đủ thường xuyên.
B. Quảng cáo có thể hiển thị cho các truy vấn tìm kiếm không liên quan, dẫn đến chi phí không hiệu quả.
C. Giá thầu CPC có thể tự động tăng quá cao.
D. Điểm chất lượng (Quality Score) có thể giảm đáng kể.
22. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng quảng cáo PPC so với SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm)?
A. PPC mang lại kết quả lâu dài và bền vững hơn SEO.
B. PPC cung cấp kết quả nhanh chóng và có thể đo lường được, trong khi SEO cần thời gian dài hơn.
C. PPC thường có chi phí thấp hơn SEO.
D. PPC dễ dàng triển khai và quản lý hơn SEO.
23. Chỉ số CTR (Click-Through Rate) trong PPC được tính như thế nào?
A. Tổng số nhấp chuột chia cho tổng chi phí.
B. Tổng số nhấp chuột chia cho tổng số lần hiển thị quảng cáo, nhân với 100%.
C. Tổng số chuyển đổi chia cho tổng số nhấp chuột.
D. Tổng số lần hiển thị chia cho tổng số nhấp chuột.
24. Điều gì xảy ra khi ngân sách hàng ngày của chiến dịch PPC đạt đến giới hạn?
A. Chiến dịch sẽ tự động bị tạm dừng cho đến ngày hôm sau.
B. Quảng cáo sẽ tiếp tục hiển thị nhưng với chi phí gấp đôi.
C. Quảng cáo sẽ tiếp tục hiển thị nhưng với tần suất thấp hơn hoặc vị trí hiển thị kém hơn.
D. Hệ thống sẽ tự động tăng ngân sách để quảng cáo tiếp tục hiển thị.
25. Chỉ số 'impression' (lượt hiển thị) trong PPC có nghĩa là gì?
A. Số lần người dùng nhấp vào quảng cáo.
B. Số lần quảng cáo của bạn được hiển thị trên trang kết quả tìm kiếm hoặc trên mạng hiển thị.
C. Số lần người dùng hoàn thành hành động chuyển đổi.
D. Số lần từ khóa của bạn được tìm kiếm.
26. Chiến lược giá thầu 'tối đa hóa số nhấp chuột' (Maximize Clicks bidding) trong Google Ads hoạt động như thế nào?
A. Hệ thống tự động đặt giá thầu để đạt được CPA mục tiêu.
B. Hệ thống tự động đặt giá thầu để cố gắng nhận được nhiều nhấp chuột nhất có thể trong phạm vi ngân sách đã đặt.
C. Nhà quảng cáo tự đặt giá thầu cho mỗi nhấp chuột.
D. Hệ thống tự động đặt giá thầu để tối đa hóa giá trị chuyển đổi.
27. Trong Google Ads, 'phần mở rộng quảng cáo' (ad extensions) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng giá thầu cho quảng cáo.
B. Cung cấp thêm thông tin hữu ích và liên quan cho quảng cáo, làm cho quảng cáo nổi bật hơn và tăng CTR.
C. Giảm chi phí quảng cáo.
D. Thay đổi từ khóa mục tiêu của quảng cáo.
28. Trong quảng cáo PPC, 'remarketing' (tiếp thị lại) là gì?
A. Chiến lược quảng cáo nhắm mục tiêu đến khách hàng mới hoàn toàn.
B. Chiến lược quảng cáo nhắm mục tiêu đến những người đã từng tương tác với trang web hoặc ứng dụng của bạn trước đó.
C. Chiến lược quảng cáo chỉ hiển thị trên mạng xã hội.
D. Chiến lược quảng cáo tập trung vào việc cải thiện SEO.
29. Chỉ số 'tỷ lệ chuyển đổi' (conversion rate) trong PPC đo lường điều gì?
A. Tỷ lệ phần trăm nhấp chuột so với hiển thị.
B. Tỷ lệ phần trăm khách truy cập trang web đã thực hiện hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký).
C. Tỷ lệ phần trăm chi phí quảng cáo so với doanh thu.
D. Tỷ lệ phần trăm từ khóa được xếp hạng cao.
30. Chiến lược giá thầu 'CPC thủ công' (Manual CPC bidding) cho phép nhà quảng cáo làm gì?
A. Hệ thống tự động đặt giá thầu để tối đa hóa số nhấp chuột.
B. Nhà quảng cáo tự đặt giá thầu tối đa cho mỗi nhấp chuột.
C. Hệ thống tự động đặt giá thầu dựa trên ngân sách hàng ngày.
D. Nhà quảng cáo đặt giá thầu dựa trên CPA mục tiêu (Chi phí cho mỗi hành động).