Bộ 4 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing - Chiến lược phân phối có đáp án
Bộ 4 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing - Chiến lược phân phối có đáp án. Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.
1. Loại hình marketing nào liên quan đến việc sử dụng các cửa hàng bán lẻ thuộc sở hữu của nhà sản xuất để phân phối sản phẩm?
A. Franchising
B. Bán lẻ độc lập
C. Bán lẻ theo chuỗi
D. Bán lẻ của nhà sản xuất
2. Chức năng nào sau đây liên quan đến việc lưu trữ và bảo vệ hàng hóa trong quá trình phân phối?
A. Vận chuyển
B. Kho bãi
C. Xử lý đơn hàng
D. Quản lý hàng tồn kho
3. Tại sao các công ty sử dụng logistics ngược?
A. Để giảm chi phí sản xuất
B. Để tăng sự hài lòng của khách hàng và bảo vệ môi trường
C. Để tăng doanh số bán hàng
D. Để mở rộng thị trường
4. Khi nào một công ty nên sử dụng chiến lược phân phối chọn lọc?
A. Khi sản phẩm có giá trị cao và cần dịch vụ hỗ trợ
B. Khi sản phẩm cần độ phủ thị trường tối đa
C. Khi sản phẩm có tính chất đặc biệt và cần kiểm soát chặt chẽ
D. Khi sản phẩm là hàng tiêu dùng thiết yếu
5. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là một phần của logistics ngược?
A. Xử lý hàng trả lại
B. Tái chế
C. Vận chuyển hàng hóa đến khách hàng
D. Sửa chữa
6. Loại xung đột kênh phân phối nào xảy ra giữa các công ty ở cùng một cấp độ của kênh, ví dụ như hai nhà bán lẻ khác nhau bán cùng một sản phẩm?
A. Xung đột chiều dọc
B. Xung đột chiều ngang
C. Xung đột đa kênh
D. Xung đột giá
7. Loại hình vận tải nào phù hợp nhất để vận chuyển hàng hóa số lượng lớn với chi phí thấp trên khoảng cách dài?
A. Đường hàng không
B. Đường bộ
C. Đường sắt
D. Đường thủy
8. Kênh phân phối nào thường được sử dụng cho các sản phẩm kỹ thuật số như phần mềm hoặc âm nhạc?
A. Kênh phân phối trực tiếp
B. Kênh phân phối gián tiếp
C. Kênh phân phối đa kênh
D. Kênh phân phối dọc
9. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi lựa chọn kênh phân phối?
A. Đặc điểm của sản phẩm
B. Đặc điểm của thị trường mục tiêu
C. Năng lực của đối thủ cạnh tranh
D. Nguồn lực của công ty
10. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng trung gian phân phối?
A. Giảm số lượng giao dịch
B. Tăng hiệu quả
C. Giảm chi phí
D. Tăng kiểm soát của nhà sản xuất
11. Mục tiêu chính của quản lý chuỗi cung ứng là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận của nhà sản xuất
B. Tối thiểu hóa chi phí vận chuyển
C. Cải thiện sự hài lòng của khách hàng
D. Tối ưu hóa toàn bộ hệ thống phân phối để cung cấp giá trị cho khách hàng
12. Phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu hiệu ứng 'bullwhip' trong chuỗi cung ứng?
A. Tăng mức tồn kho
B. Giảm chia sẻ thông tin
C. Cải thiện dự báo nhu cầu và chia sẻ thông tin
D. Giảm số lượng nhà cung cấp
13. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi lựa chọn địa điểm bán lẻ?
A. Mật độ giao thông
B. Khả năng tiếp cận
C. Đối thủ cạnh tranh
D. Chiến lược quảng cáo
14. Kênh phân phối nào mà nhà sản xuất bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng mà không thông qua bất kỳ trung gian nào?
A. Kênh phân phối gián tiếp
B. Kênh phân phối đa kênh
C. Kênh phân phối dọc
D. Kênh phân phối trực tiếp
15. Điều gì KHÔNG phải là một ví dụ về dịch vụ logistics của bên thứ ba (3PL)?
A. Vận chuyển
B. Kho bãi
C. Xử lý đơn hàng
D. Sản xuất
16. Loại hình trung gian phân phối nào mua sản phẩm từ nhà sản xuất và bán lại cho các nhà bán lẻ?
A. Đại lý
B. Nhà bán buôn
C. Nhà bán lẻ
D. Người môi giới
17. Loại hình xung đột kênh phân phối nào xảy ra giữa nhà sản xuất và nhà bán lẻ?
A. Xung đột chiều dọc
B. Xung đột chiều ngang
C. Xung đột đa kênh
D. Xung đột giá
18. Sự khác biệt chính giữa hệ thống marketing dọc (VMS) và hệ thống marketing ngang (HMS) là gì?
A. VMS liên quan đến các công ty ở các cấp độ khác nhau của kênh, trong khi HMS liên quan đến các công ty ở cùng cấp độ
B. VMS có cấu trúc chính thức hơn HMS
C. VMS tập trung vào người tiêu dùng cuối cùng, trong khi HMS tập trung vào các nhà bán lẻ
D. VMS sử dụng công nghệ nhiều hơn HMS
19. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức trong quản lý kênh phân phối toàn cầu?
A. Sự khác biệt về văn hóa
B. Rào cản pháp lý
C. Sự ổn định kinh tế
D. Đồng nhất về nhu cầu của khách hàng
20. Hệ thống phân phối nào cho phép một công ty sử dụng nhiều kênh để tiếp cận khách hàng?
A. Phân phối độc quyền
B. Phân phối chọn lọc
C. Phân phối đa kênh
D. Phân phối chuyên sâu
21. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc quản lý hàng tồn kho hiệu quả?
A. Giảm chi phí lưu trữ
B. Tăng sự hài lòng của khách hàng
C. Giảm nguy cơ hết hàng
D. Tăng chi phí vận chuyển
22. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện hiệu quả của chuỗi cung ứng?
A. Tăng số lượng nhà cung cấp
B. Giảm chia sẻ thông tin
C. Áp dụng công nghệ thông tin
D. Tăng mức tồn kho
23. Hệ thống marketing dọc (VMS) nào kết hợp các giai đoạn sản xuất và phân phối khác nhau dưới một quyền sở hữu duy nhất?
A. VMS hợp đồng
B. VMS quản lý
C. VMS tập đoàn
D. VMS liên kết
24. Chiến lược kéo (pull strategy) trong marketing tập trung vào điều gì?
A. Thuyết phục các nhà bán lẻ phân phối sản phẩm
B. Tạo nhu cầu từ người tiêu dùng để 'kéo' sản phẩm qua kênh
C. Giảm giá cho các nhà phân phối
D. Tăng cường quảng cáo cho các nhà bán lẻ
25. Quyết định nào sau đây liên quan đến việc lựa chọn địa điểm và thiết kế cửa hàng bán lẻ?
A. Quản lý chuỗi cung ứng
B. Merchandising
C. Logistics
D. Retail strategy
26. Chiến lược phân phối nào mà nhà sản xuất cố gắng đưa sản phẩm của mình đến càng nhiều cửa hàng bán lẻ càng tốt?
A. Phân phối độc quyền
B. Phân phối chọn lọc
C. Phân phối chuyên sâu
D. Phân phối nhượng quyền
27. Một công ty quyết định sử dụng cả kênh trực tiếp và kênh gián tiếp để tiếp cận khách hàng. Đây là ví dụ về?
A. Phân phối độc quyền
B. Phân phối chọn lọc
C. Phân phối đa kênh
D. Phân phối chuyên sâu
28. Phương thức vận tải nào thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa có giá trị cao, dễ hư hỏng hoặc cần giao nhanh?
A. Đường sắt
B. Đường bộ
C. Đường hàng không
D. Đường thủy
29. Trong chuỗi cung ứng, khái niệm 'bullwhip effect' đề cập đến điều gì?
A. Sự biến động lớn trong nhu cầu của khách hàng
B. Sự khuếch đại sự biến động nhu cầu khi di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng
C. Sự chậm trễ trong việc giao hàng
D. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhà cung cấp
30. Chiến lược marketing đẩy (push strategy) tập trung vào điều gì?
A. Xây dựng nhu cầu của người tiêu dùng để 'kéo' sản phẩm qua kênh
B. Thuyết phục các thành viên kênh phân phối để phân phối sản phẩm
C. Tạo ra một hình ảnh thương hiệu mạnh mẽ
D. Giảm giá cho người tiêu dùng