Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Nguyên lý Marketing – Bộ số 14

Trắc nghiệm Nguyên lý Marketing

Ngày cập nhật: 12/12/2025

Lưu ý và Miễn trừ trách nhiệm:Các câu hỏi và đáp án trong các bộ trắc nghiệm này được biên soạn nhằm phục vụ mục đích tham khảo và ôn luyện kiến thức. Chúng không đại diện cho bất kỳ tài liệu, đề thi chính thức hay đề thi chứng chỉ nào từ các tổ chức giáo dục hoặc cơ quan cấp chứng chỉ chuyên môn. Admin không chịu trách nhiệm về tính chính xác tuyệt đối của nội dung hoặc bất kỳ quyết định nào của bạn được đưa ra dựa trên kết quả của các bài trắc nghiệm.

Xin chào bạn! Rất vui được gặp bạn tại bộ Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Nguyên lý Marketing – Bộ số 14. Tại đây, bạn sẽ tìm thấy nhiều câu hỏi hữu ích để rèn luyện kỹ năng và củng cố kiến thức. Mời bạn chọn một trong các bộ câu hỏi bên dưới để tiến hành làm bài. Chúc bạn ôn tập hiệu quả và có những trải nghiệm học tập bổ ích!

★★★★★
★★★★★
4.6/5 (187 đánh giá)

1. Điểm khác biệt chính giữa marketing truyền thống và digital marketing là gì?

A. Marketing truyền thống chỉ tập trung vào quảng cáo trên truyền hình và radio.
B. Digital marketing sử dụng các kênh trực tuyến và kỹ thuật số để tiếp cận khách hàng, trong khi marketing truyền thống sử dụng các kênh ngoại tuyến.
C. Marketing truyền thống hiệu quả hơn digital marketing trong việc xây dựng thương hiệu.
D. Digital marketing rẻ hơn marketing truyền thống.

2. Một công ty sử dụng chiến lược ‘integrated marketing communications’ (IMC) nhằm mục đích gì?

A. Giảm chi phí marketing.
B. Đảm bảo rằng tất cả các kênh truyền thông marketing truyền tải một thông điệp nhất quán và phối hợp với nhau.
C. Tập trung vào một kênh truyền thông marketing duy nhất.
D. Tự động hóa tất cả các quy trình marketing.

3. Phương pháp marketing nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài và tin cậy với khách hàng thông qua việc cung cấp giá trị liên tục?

A. Transactional marketing.
B. Relationship marketing.
C. Guerrilla marketing.
D. Ambush marketing.

4. Trong marketing, ‘Customer Lifetime Value’ (CLV) được sử dụng để:

A. Đo lường chi phí thu hút một khách hàng mới.
B. Dự đoán tổng doanh thu mà một khách hàng có thể mang lại trong suốt mối quan hệ của họ với công ty.
C. Xác định mức độ hài lòng của khách hàng sau mỗi giao dịch.
D. Tính toán lợi nhuận gộp từ một sản phẩm hoặc dịch vụ.

5. Mục tiêu của ‘customer acquisition cost’ (CAC) là gì?

A. Đo lường chi phí để giữ chân một khách hàng hiện tại.
B. Đo lường chi phí để thu hút một khách hàng mới.
C. Đo lường doanh thu trung bình trên mỗi khách hàng.
D. Đo lường lợi nhuận từ mỗi sản phẩm bán ra.

6. Khi một công ty sử dụng chiến lược ‘dynamic pricing’ (định giá động), điều này có nghĩa là gì?

A. Công ty đặt giá cố định cho tất cả các sản phẩm.
B. Công ty thay đổi giá sản phẩm dựa trên các yếu tố như cung cầu, thời gian và hành vi của khách hàng.
C. Công ty tặng sản phẩm miễn phí cho khách hàng thân thiết.
D. Công ty bán sản phẩm với giá thấp hơn so với đối thủ cạnh tranh.

7. Trong marketing, ‘touchpoint’ là gì?

A. Điểm tiếp xúc giữa khách hàng và thương hiệu, nơi khách hàng có thể tương tác với công ty.
B. Một loại quảng cáo trực tuyến.
C. Một phương pháp nghiên cứu thị trường.
D. Một loại sản phẩm mới.

8. Mục đích của việc nghiên cứu thị trường là gì?

A. Để giảm chi phí sản xuất.
B. Để hiểu rõ hơn về khách hàng, đối thủ cạnh tranh và xu hướng thị trường, từ đó đưa ra các quyết định marketing hiệu quả.
C. Để tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông.
D. Để tối ưu hóa quy trình logistics.

9. Trong marketing, ‘brand equity’ (giá trị thương hiệu) đề cập đến:

A. Giá trị tài sản ròng của công ty.
B. Giá trị gia tăng mà một sản phẩm hoặc dịch vụ có được nhờ vào tên thương hiệu của nó.
C. Tổng chi phí marketing mà công ty đã chi trong một năm.
D. Số lượng sản phẩm mà công ty đã bán ra trong một quý.

10. Trong marketing, ‘lead generation’ là gì?

A. Quá trình biến khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực sự.
B. Quá trình thu hút và tạo ra danh sách khách hàng tiềm năng quan tâm đến sản phẩm/dịch vụ.
C. Quá trình phân tích dữ liệu khách hàng để xác định các xu hướng.
D. Quá trình tạo ra nội dung marketing hấp dẫn.

11. Trong marketing, ‘churn rate’ (tỷ lệ rời bỏ) là gì?

A. Tỷ lệ khách hàng mới gia nhập.
B. Tỷ lệ khách hàng rời bỏ hoặc ngừng sử dụng sản phẩm/dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Tỷ lệ khách hàng hài lòng với sản phẩm/dịch vụ.
D. Tỷ lệ sản phẩm bán được trong một tháng.

12. Lợi ích chính của việc sử dụng social media marketing là gì?

A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tăng cường khả năng tiếp cận khách hàng mục tiêu, xây dựng thương hiệu và tương tác trực tiếp với khách hàng.
C. Tối ưu hóa quy trình logistics.
D. Tự động hóa quy trình sản xuất.

13. Lợi ích chính của việc sử dụng A/B testing trong marketing là gì?

A. Giảm chi phí quảng cáo.
B. Tăng tốc độ tải trang web.
C. So sánh hiệu quả của hai phiên bản khác nhau của một yếu tố marketing để xác định phiên bản nào hoạt động tốt hơn.
D. Tự động tạo ra nội dung marketing.

14. Trong marketing, ‘persona’ là gì?

A. Một đoạn quảng cáo ngắn trên radio hoặc truyền hình.
B. Một bản mô tả chi tiết về khách hàng mục tiêu điển hình, bao gồm thông tin nhân khẩu học, hành vi, và động cơ.
C. Một phương pháp nghiên cứu thị trường sử dụng các cuộc khảo sát trực tuyến.
D. Một loại logo hoặc biểu tượng đại diện cho thương hiệu.

15. Khi một công ty quyết định sử dụng chiến lược ‘price skimming’ (hớt váng), điều này có nghĩa là gì?

A. Công ty đặt giá thấp hơn so với đối thủ cạnh tranh.
B. Công ty đặt giá cao ban đầu cho sản phẩm mới, sau đó giảm giá dần theo thời gian.
C. Công ty tặng sản phẩm miễn phí cho khách hàng để tăng độ nhận diện thương hiệu.
D. Công ty bán sản phẩm với giá gốc để thu hút khách hàng.

16. Marketing mix bao gồm những yếu tố cơ bản nào?

A. Product, Price, Place, Promotion.
B. Planning, Organizing, Leading, Controlling.
C. People, Process, Physical Evidence, Performance.
D. Profit, People, Planet, Policy.

17. Khi một công ty sử dụng chiến lược ‘penetration pricing’ (định giá thâm nhập), điều này có nghĩa là gì?

A. Công ty đặt giá cao cho sản phẩm mới để thu lợi nhuận nhanh chóng.
B. Công ty đặt giá thấp ban đầu cho sản phẩm để nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần.
C. Công ty tặng sản phẩm miễn phí cho khách hàng mới.
D. Công ty bán sản phẩm với giá cao hơn so với đối thủ cạnh tranh.

18. Trong marketing, ‘conversion rate’ (tỷ lệ chuyển đổi) là gì?

A. Tỷ lệ khách hàng hài lòng với sản phẩm/dịch vụ.
B. Tỷ lệ khách hàng quay lại mua hàng lần thứ hai.
C. Tỷ lệ người dùng thực hiện hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký) trên tổng số người tiếp cận.
D. Tỷ lệ sản phẩm bị trả lại do lỗi.

19. Trong bối cảnh marketing hiện đại, ‘influencer marketing’ là gì?

A. Sử dụng các phương pháp gây áp lực để thuyết phục khách hàng mua sản phẩm.
B. Hợp tác với những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội để quảng bá sản phẩm/dịch vụ.
C. Tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ với các nhà báo và biên tập viên.
D. Sử dụng quảng cáo trả tiền để tăng lượng truy cập vào trang web của công ty.

20. Khi một công ty sử dụng chiến lược marketing ‘undifferentiated marketing’ (marketing không phân biệt), điều này có nghĩa là gì?

A. Công ty chỉ tập trung vào một phân khúc thị trường duy nhất.
B. Công ty coi thị trường là một khối đồng nhất và sử dụng cùng một chiến lược marketing cho tất cả khách hàng.
C. Công ty tạo ra nhiều sản phẩm khác nhau để phục vụ các phân khúc thị trường khác nhau.
D. Công ty chỉ bán sản phẩm cho khách hàng ở khu vực địa lý gần.

21. Trong marketing, ‘positioning’ (định vị) là gì?

A. Việc xác định giá bán phù hợp cho sản phẩm.
B. Việc lựa chọn kênh phân phối hiệu quả nhất.
C. Việc tạo ra một hình ảnh độc đáo và khác biệt cho sản phẩm/thương hiệu trong tâm trí khách hàng.
D. Việc thiết kế bao bì sản phẩm hấp dẫn.

22. Trong marketing, ‘retargeting’ (tiếp thị lại) là gì?

A. Quá trình tạo ra một sản phẩm mới hoàn toàn khác biệt.
B. Quá trình hiển thị quảng cáo cho những người đã từng truy cập trang web của bạn nhưng chưa thực hiện hành động mong muốn.
C. Quá trình phân tích dữ liệu khách hàng để xác định các xu hướng.
D. Quá trình xây dựng mối quan hệ với các nhà báo.

23. Lợi ích chính của việc sử dụng marketing automation là gì?

A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tự động hóa các tác vụ marketing lặp đi lặp lại, tăng hiệu quả và cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng.
C. Tối ưu hóa quy trình logistics.
D. Tự động tạo ra sản phẩm mới.

24. Mục tiêu chính của marketing truyền miệng (word-of-mouth marketing) là:

A. Tăng cường quảng cáo trả tiền trên các phương tiện truyền thông.
B. Khuyến khích khách hàng hiện tại chia sẻ trải nghiệm tích cực về sản phẩm/dịch vụ với người khác.
C. Giảm thiểu chi phí marketing bằng cách không sử dụng các kênh truyền thống.
D. Tạo ra các chương trình khuyến mãi hấp dẫn để thu hút khách hàng mới.

25. Phân khúc thị trường (market segmentation) là quá trình:

A. Tạo ra một sản phẩm mới hoàn toàn khác biệt so với các sản phẩm hiện có trên thị trường.
B. Chia thị trường tổng thể thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các đặc điểm chung.
C. Chọn một thị trường duy nhất để tập trung tất cả các nguồn lực marketing.
D. Đánh giá hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo khác nhau.

26. Mục tiêu chính của marketing xanh (green marketing) là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi giá.
B. Phát triển các sản phẩm và dịch vụ thân thiện với môi trường và quảng bá chúng cho những khách hàng quan tâm đến vấn đề bền vững.
C. Giảm chi phí marketing bằng cách sử dụng các kênh truyền thông giá rẻ.
D. Tạo ra các sản phẩm có vòng đời ngắn để khuyến khích khách hàng mua hàng thường xuyên hơn.

27. Trong marketing, ‘guerrilla marketing’ là gì?

A. Một chiến lược marketing sử dụng các phương pháp quảng cáo truyền thống.
B. Một chiến lược marketing sử dụng các chiến thuật bất ngờ, sáng tạo và không chính thống để thu hút sự chú ý của công chúng.
C. Một chiến lược marketing tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ với các nhà báo.
D. Một chiến lược marketing sử dụng các phương pháp quảng cáo trực tuyến.

28. Chiến lược marketing tập trung (niche marketing) phù hợp nhất với doanh nghiệp nào?

A. Doanh nghiệp có nguồn lực lớn và muốn bao phủ thị trường rộng lớn.
B. Doanh nghiệp mới thành lập với nguồn lực hạn chế, tập trung vào một phân khúc thị trường nhỏ nhưng có tiềm năng.
C. Doanh nghiệp muốn cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ lớn trên thị trường.
D. Doanh nghiệp chỉ muốn bán sản phẩm cho khách hàng ở khu vực địa lý gần.

29. Chức năng chính của một hệ thống CRM (Customer Relationship Management) là:

A. Quản lý tài chính và kế toán của công ty.
B. Thu thập, lưu trữ và phân tích thông tin về khách hàng để cải thiện mối quan hệ và tăng doanh số.
C. Quản lý chuỗi cung ứng và logistics của công ty.
D. Tự động hóa các quy trình sản xuất và kiểm soát chất lượng.

30. Phương pháp marketing nào sau đây tập trung vào việc tạo ra và phân phối nội dung giá trị, liên quan và nhất quán để thu hút và giữ chân khách hàng?

A. Direct marketing.
B. Content marketing.
C. Guerilla marketing.
D. Telemarketing.

Xếp hạng bài viết
Xem thêm:  Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Nguyên lý Marketing – Bộ số 7
Xem thêm:  Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Nguyên lý Marketing – Bộ số 6

Xếp hạng bài viết
  • Võ Việt Hoàng SEO

    Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

    Bài Viết Cùng Chủ Đề