Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Du lịch – Bộ số 13

Trắc nghiệm Marketing du lịch

Ngày cập nhật: 16/12/2025

Lưu ý và Miễn trừ trách nhiệm:Các câu hỏi và đáp án trong các bộ trắc nghiệm này được biên soạn nhằm phục vụ mục đích tham khảo và ôn luyện kiến thức. Chúng không đại diện cho bất kỳ tài liệu, đề thi chính thức hay đề thi chứng chỉ nào từ các tổ chức giáo dục hoặc cơ quan cấp chứng chỉ chuyên môn. Admin không chịu trách nhiệm về tính chính xác tuyệt đối của nội dung hoặc bất kỳ quyết định nào của bạn được đưa ra dựa trên kết quả của các bài trắc nghiệm.

Xin chào bạn! Rất vui được gặp bạn tại bộ Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Du lịch – Bộ số 13. Bạn sẽ tìm thấy nhiều nội dung trắc nghiệm thú vị để thử sức. Mời bạn chọn một trong các bộ câu hỏi bên dưới để tiến hành làm bài. Chúc bạn ôn tập hiệu quả và có những trải nghiệm học tập bổ ích!

★★★★★
★★★★★
4.8/5 (128 đánh giá)

1. Trong marketing du lịch, ‘segmentation’ (phân khúc thị trường) là gì?

A. Việc tạo ra các sản phẩm du lịch mới.
B. Việc phân chia thị trường thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các đặc điểm chung.
C. Việc quảng bá sản phẩm du lịch trên các kênh khác nhau.
D. Việc đo lường hiệu quả của chiến dịch marketing.

2. Trong marketing du lịch, ‘retargeting’ (tiếp thị lại) là gì?

A. Việc tạo ra các sản phẩm du lịch mới.
B. Việc hiển thị quảng cáo cho những người đã từng tương tác với website hoặc ứng dụng của bạn.
C. Việc gửi email cho khách hàng tiềm năng.
D. Việc đo lường hiệu quả của chiến dịch marketing.

3. Kênh truyền thông nào sau đây cho phép nhà quảng cáo du lịch nhắm mục tiêu đến người dùng dựa trên vị trí địa lý của họ?

A. Email marketing.
B. Quảng cáo trên truyền hình.
C. Quảng cáo trên báo in.
D. Quảng cáo trên mạng xã hội và Google Ads.

4. Trong marketing du lịch trực tuyến, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về mô hình ‘3H’ (Hero, Hub, Help) trong chiến lược nội dung?

A. Nội dung ‘Hero’ tập trung vào tính giải trí và lan truyền.
B. Nội dung ‘Hub’ cung cấp thông tin chuyên sâu và hữu ích cho khách hàng tiềm năng.
C. Nội dung ‘Help’ giải đáp thắc mắc và hỗ trợ khách hàng trong quá trình trải nghiệm.
D. Nội dung ‘Harvest’ tối ưu hóa chuyển đổi và tăng doanh thu trực tiếp.

5. Hình thức quảng cáo trực tuyến nào cho phép nhà quảng cáo du lịch hiển thị quảng cáo đến những người dùng đã từng truy cập website của họ?

A. Quảng cáo hiển thị (Display Ads).
B. Quảng cáo tìm kiếm (Search Ads).
C. Remarketing.
D. Quảng cáo trên mạng xã hội (Social Media Ads).

6. Kênh truyền thông nào sau đây cho phép nhà quảng cáo du lịch hiển thị quảng cáo dưới dạng video ngắn?

A. Email marketing.
B. Quảng cáo trên báo in.
C. Quảng cáo trên truyền hình.
D. YouTube Ads và TikTok Ads.

7. Chỉ số nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đo lường hiệu quả của chiến dịch email marketing trong ngành du lịch?

A. Tỷ lệ mở email (Open Rate).
B. Tỷ lệ nhấp vào liên kết (Click-Through Rate).
C. Tỷ lệ thoát trang (Bounce Rate).
D. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).

8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên có trong một landing page hiệu quả cho một chiến dịch quảng cáo du lịch?

A. Tiêu đề hấp dẫn và liên quan.
B. Hình ảnh và video chất lượng cao.
C. Nút kêu gọi hành động (Call-to-Action) rõ ràng.
D. Quá nhiều thông tin không liên quan.

9. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả của một chiến dịch marketing du lịch trên Instagram?

A. Số lượng người theo dõi (Followers).
B. Tỷ lệ tương tác (Engagement Rate).
C. Số lượng khách hàng tiềm năng (Leads) từ Instagram.
D. Chi phí mỗi lần nhấp chuột (CPC) trên Google Ads.

10. Phương pháp nào sau đây giúp tăng tốc độ tải trang của website du lịch?

A. Sử dụng hình ảnh có độ phân giải cao.
B. Sử dụng nhiều plugin không cần thiết.
C. Tối ưu hóa hình ảnh, sử dụng bộ nhớ đệm (caching) và giảm thiểu mã.
D. Sử dụng hosting giá rẻ.

11. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện trải nghiệm người dùng (UX) trên một website du lịch?

A. Sử dụng nhiều pop-up quảng cáo.
B. Tăng tốc độ tải trang và đơn giản hóa quy trình đặt phòng.
C. Sử dụng phông chữ khó đọc.
D. Ẩn thông tin liên hệ.

12. Trong marketing du lịch trực tuyến, chỉ số ‘Customer Lifetime Value’ (CLTV) dùng để đo lường điều gì?

A. Chi phí để thu hút một khách hàng mới.
B. Tổng doanh thu dự kiến từ một khách hàng trong suốt mối quan hệ với doanh nghiệp.
C. Số lượng khách hàng truy cập website mỗi ngày.
D. Tỷ lệ khách hàng quay lại mua hàng.

13. Công cụ nào sau đây KHÔNG được sử dụng để phân tích đối thủ cạnh tranh trong lĩnh vực marketing du lịch trực tuyến?

A. SEMrush.
B. Ahrefs.
C. Google Analytics.
D. SimilarWeb.

14. Kênh truyền thông nào sau đây thường được sử dụng để xây dựng mối quan hệ với các blogger và influencer trong ngành du lịch?

A. Email marketing và mạng xã hội.
B. Quảng cáo trên truyền hình.
C. Quảng cáo trên báo in.
D. Marketing trực tiếp (Direct Marketing).

15. Trong marketing du lịch, ‘influencer marketing’ (tiếp thị người ảnh hưởng) là gì?

A. Việc tạo ra các sản phẩm du lịch mới.
B. Việc hợp tác với những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ du lịch.
C. Việc gửi email cho khách hàng tiềm năng.
D. Việc đo lường hiệu quả của chiến dịch marketing.

16. Chỉ số nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đo lường hiệu quả của chiến dịch SEO?

A. Thứ hạng từ khóa.
B. Lưu lượng truy cập tự nhiên (Organic Traffic).
C. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
D. Chi phí mỗi khách hàng tiềm năng (Cost per Lead).

17. Công cụ nào sau đây KHÔNG hỗ trợ việc quản lý và phân tích dữ liệu khách hàng (CRM) trong ngành du lịch?

A. Salesforce.
B. HubSpot.
C. Google Search Console.
D. Zoho CRM.

18. Trong marketing du lịch trực tuyến, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để tạo sự tin tưởng cho khách hàng?

A. Giá cả rẻ nhất.
B. Đánh giá và nhận xét tích cực từ khách hàng trước đó.
C. Quảng cáo rầm rộ.
D. Thiết kế website đẹp mắt.

19. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện thứ hạng website du lịch trên các công cụ tìm kiếm (SEO)?

A. Sử dụng quá nhiều từ khóa không liên quan.
B. Xây dựng nội dung chất lượng, tối ưu hóa từ khóa và có liên kết chất lượng.
C. Sao chép nội dung từ các website khác.
D. Ẩn nội dung khỏi công cụ tìm kiếm.

20. Trong bối cảnh marketing du lịch trực tuyến, ‘SEO off-page’ đề cập đến hoạt động nào?

A. Tối ưu hóa nội dung trên website.
B. Xây dựng liên kết từ các website khác đến website của bạn.
C. Tối ưu hóa cấu trúc website.
D. Nghiên cứu từ khóa.

21. Trong marketing du lịch, chiến lược ‘định giá động’ (dynamic pricing) là gì?

A. Việc giữ giá cố định trong suốt mùa du lịch.
B. Việc thay đổi giá dựa trên nhu cầu thị trường, thời gian và các yếu tố khác.
C. Việc giảm giá để thu hút khách hàng.
D. Việc tăng giá để tăng lợi nhuận.

22. Chỉ số nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đo lường hiệu quả của chiến dịch quảng cáo trên Facebook?

A. Số lượt hiển thị (Impressions).
B. Số lượt nhấp chuột (Clicks).
C. Chi phí mỗi lượt nhấp chuột (CPC).
D. Tỷ lệ thoát trang (Bounce Rate).

23. Mục tiêu chính của việc sử dụng chatbot trong marketing du lịch trực tuyến là gì?

A. Giảm chi phí quảng cáo.
B. Tăng lưu lượng truy cập website.
C. Cung cấp hỗ trợ khách hàng 24/7 và tự động hóa các tác vụ.
D. Thu thập thông tin khách hàng.

24. Chiến lược marketing du lịch trực tuyến nào tập trung vào việc tạo ra và chia sẻ nội dung giá trị để thu hút và giữ chân khách hàng?

A. Marketing truyền miệng.
B. Marketing nội dung.
C. Marketing liên kết.
D. Marketing du kích.

25. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất trong việc xây dựng lòng trung thành của khách hàng trong marketing du lịch trực tuyến?

A. Giá cả cạnh tranh.
B. Chương trình khuyến mãi hấp dẫn.
C. Trải nghiệm khách hàng tuyệt vời và nhất quán.
D. Quảng cáo trên nhiều kênh truyền thông.

26. Trong marketing du lịch, ‘user-generated content’ (UGC) là gì?

A. Việc tạo ra các sản phẩm du lịch mới.
B. Nội dung do người dùng tạo ra, chẳng hạn như đánh giá, hình ảnh và video về trải nghiệm du lịch của họ.
C. Việc gửi email cho khách hàng tiềm năng.
D. Việc đo lường hiệu quả của chiến dịch marketing.

27. Chiến lược marketing du lịch nào tập trung vào việc hợp tác với các đối tác khác để mở rộng phạm vi tiếp cận và tăng doanh số?

A. Marketing trực tiếp.
B. Marketing liên kết.
C. Marketing truyền miệng.
D. Marketing nội dung.

28. Công cụ nào sau đây KHÔNG được sử dụng để tạo và quản lý các chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội?

A. Facebook Ads Manager.
B. Twitter Ads.
C. LinkedIn Campaign Manager.
D. Google Tag Manager.

29. Trong marketing du lịch trực tuyến, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để giữ chân khách hàng sau khi họ đã đặt dịch vụ?

A. Gửi email quảng cáo liên tục.
B. Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng chu đáo và cá nhân hóa.
C. Tăng giá dịch vụ.
D. Bỏ qua phản hồi của khách hàng.

30. Chiến lược marketing du lịch nào tập trung vào việc tạo ra trải nghiệm độc đáo và đáng nhớ cho khách hàng?

A. Marketing truyền thống.
B. Marketing trải nghiệm.
C. Marketing trực tiếp.
D. Marketing liên kết.

Xếp hạng bài viết
Xem thêm:  Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Du lịch – Bộ số 12
Xem thêm:  Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Du lịch – Bộ số 6

Xếp hạng bài viết
  • Võ Việt Hoàng SEO

    Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

    Bài Viết Cùng Chủ Đề