Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Du lịch – Bộ số 9

Trắc nghiệm Marketing du lịch

Ngày cập nhật: 16/12/2025

Lưu ý và Miễn trừ trách nhiệm:Các câu hỏi và đáp án trong các bộ trắc nghiệm này được biên soạn nhằm phục vụ mục đích tham khảo và ôn luyện kiến thức. Chúng không đại diện cho bất kỳ tài liệu, đề thi chính thức hay đề thi chứng chỉ nào từ các tổ chức giáo dục hoặc cơ quan cấp chứng chỉ chuyên môn. Admin không chịu trách nhiệm về tính chính xác tuyệt đối của nội dung hoặc bất kỳ quyết định nào của bạn được đưa ra dựa trên kết quả của các bài trắc nghiệm.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm bộ Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Du lịch – Bộ số 9. Đây là nơi tổng hợp các câu hỏi trắc nghiệm giúp bạn ôn luyện và kiểm tra kiến thức. Bạn có thể bắt đầu bằng cách nhấp vào bộ câu hỏi phía dưới. Chúc bạn học tốt và gặt hái nhiều thành công!

★★★★★
★★★★★
4.6/5 (114 đánh giá)

1. Công cụ nào sau đây cho phép các nhà marketing du lịch theo dõi và phân tích hành vi của người dùng trên trang web của họ?

A. Google Analytics
B. Microsoft Word
C. Adobe Photoshop
D. Zoom

2. Trong marketing du lịch, ‘geotargeting’ (nhắm mục tiêu theo vị trí địa lý) được sử dụng để làm gì?

A. Để nhắm mục tiêu khách hàng dựa trên sở thích cá nhân
B. Để nhắm mục tiêu khách hàng dựa trên vị trí địa lý của họ
C. Để nhắm mục tiêu khách hàng dựa trên độ tuổi
D. Để nhắm mục tiêu khách hàng dựa trên thu nhập

3. Lợi ích chính của việc sử dụng ‘marketing automation’ (tự động hóa marketing) trong ngành du lịch là gì?

A. Giảm chi phí marketing
B. Tăng hiệu quả và năng suất marketing
C. Loại bỏ sự cần thiết của nhân viên marketing
D. Đảm bảo sự sáng tạo trong marketing

4. Trong marketing du lịch, ‘search engine marketing’ (SEM) bao gồm những hoạt động nào?

A. Chỉ SEO (Search Engine Optimization)
B. Chỉ PPC (Pay-Per-Click Advertising)
C. Cả SEO và PPC
D. Marketing trên mạng xã hội

5. Trong marketing du lịch, ‘retargeting’ (tiếp thị lại) là gì?

A. Việc nhắm mục tiêu lại các đối thủ cạnh tranh
B. Việc hiển thị quảng cáo cho những người đã từng tương tác với trang web hoặc ứng dụng của bạn
C. Việc thiết kế lại trang web để thu hút khách hàng mới
D. Việc giảm giá để thu hút khách hàng quay lại

6. Trong marketing du lịch, ‘remarketing lists for search ads’ (RLSA) là gì?

A. Danh sách các từ khóa được sử dụng trong quảng cáo tìm kiếm
B. Danh sách các trang web mà quảng cáo tìm kiếm sẽ hiển thị
C. Danh sách những người đã truy cập trang web của bạn và có thể được nhắm mục tiêu bằng quảng cáo tìm kiếm tùy chỉnh
D. Danh sách các đối thủ cạnh tranh trong quảng cáo tìm kiếm

7. Trong marketing du lịch, ‘customer lifetime value’ (CLTV) là gì?

A. Tổng giá trị tài sản của một khách hàng
B. Giá trị ước tính của tổng doanh thu mà một khách hàng sẽ tạo ra trong suốt mối quan hệ của họ với doanh nghiệp
C. Giá trị trung bình của một giao dịch mua hàng của khách hàng
D. Giá trị của một khách hàng mới

8. Trong marketing du lịch, ‘personalization’ (cá nhân hóa) là gì?

A. Việc tạo ra các sản phẩm du lịch độc đáo
B. Việc điều chỉnh các thông điệp và trải nghiệm marketing cho phù hợp với từng khách hàng
C. Việc giảm giá cho khách hàng cá nhân
D. Việc tạo ra các chương trình khách hàng thân thiết

9. Chiến lược marketing du lịch nào tập trung vào việc tạo ra các trải nghiệm độc đáo và đáng nhớ cho khách hàng?

A. Marketing giá rẻ
B. Marketing trải nghiệm
C. Marketing đại chúng
D. Marketing xanh

10. KPI nào sau đây quan trọng nhất để đo lường thành công của một chiến dịch marketing nội dung du lịch?

A. Số lượng bài đăng trên blog
B. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội
C. Tỷ lệ chuyển đổi và doanh thu từ nội dung
D. Số lượng lượt xem trang

11. Loại hình quảng cáo trực tuyến nào cho phép các nhà marketing du lịch hiển thị quảng cáo của họ trên các trang web và ứng dụng khác nhau?

A. Quảng cáo tìm kiếm (Search ads)
B. Quảng cáo hiển thị (Display ads)
C. Quảng cáo trên mạng xã hội (Social media ads)
D. Quảng cáo video (Video ads)

12. Trong marketing du lịch, ‘influencer trip’ (chuyến đi dành cho người ảnh hưởng) là gì?

A. Một chuyến đi dành cho nhân viên marketing để nghiên cứu thị trường
B. Một chuyến đi dành cho người ảnh hưởng để trải nghiệm và quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ du lịch
C. Một chuyến đi dành cho khách hàng thân thiết để tri ân
D. Một chuyến đi dành cho các nhà báo để viết bài về du lịch

13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của mô hình ‘See, Think, Do, Care’ trong marketing du lịch?

A. See (Nhìn thấy)
B. Think (Suy nghĩ)
C. Do (Hành động)
D. Ignore (Bỏ qua)

14. Công cụ nào sau đây có thể giúp các nhà marketing du lịch quản lý và lên lịch đăng bài trên nhiều nền tảng mạng xã hội khác nhau?

A. Microsoft Excel
B. Hootsuite
C. Google Docs
D. Skype

15. Trong marketing du lịch, ‘influencer marketing’ (tiếp thị người ảnh hưởng) là gì?

A. Việc sử dụng các phương pháp gây ảnh hưởng tâm lý để thuyết phục khách hàng
B. Việc hợp tác với những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ du lịch
C. Việc tạo ra các chiến dịch quảng cáo có tác động mạnh mẽ đến công chúng
D. Việc sử dụng các công cụ phân tích để đo lường mức độ ảnh hưởng của marketing

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên trong việc xây dựng một trang web du lịch thân thiện với thiết bị di động?

A. Thời gian tải trang nhanh
B. Thiết kế đáp ứng (responsive design)
C. Nội dung ngắn gọn và dễ đọc
D. Sử dụng nhiều hình ảnh và video chất lượng cao nhưng không tối ưu hóa

17. Trong marketing du lịch, ‘programmatic advertising’ (quảng cáo tự động) là gì?

A. Việc mua và bán quảng cáo tự động bằng phần mềm
B. Việc tạo quảng cáo tự động bằng AI
C. Việc phân phối quảng cáo tự động trên mạng xã hội
D. Việc đo lường hiệu quả quảng cáo tự động

18. Mục tiêu chính của việc sử dụng ‘chatbots’ trên trang web du lịch là gì?

A. Để thay thế nhân viên dịch vụ khách hàng
B. Để cung cấp hỗ trợ khách hàng 24/7 và trả lời các câu hỏi thường gặp
C. Để thu thập dữ liệu cá nhân của khách hàng
D. Để quảng bá các sản phẩm du lịch mới

19. Mục tiêu của việc sử dụng ‘landing pages’ trong marketing du lịch là gì?

A. Để cung cấp thông tin chung về công ty
B. Để thu hút khách hàng tiềm năng và chuyển đổi họ thành khách hàng thực tế
C. Để cải thiện thứ hạng trang web trên công cụ tìm kiếm
D. Để tạo ra một trang web đẹp mắt

20. Trong marketing du lịch, ‘A/B testing’ được sử dụng để làm gì?

A. Để kiểm tra độ bền của sản phẩm du lịch
B. Để so sánh hai phiên bản khác nhau của một trang web, email hoặc quảng cáo để xem phiên bản nào hoạt động tốt hơn
C. Để đánh giá chất lượng dịch vụ của các nhà cung cấp du lịch khác nhau
D. Để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng sau chuyến đi

21. Trong marketing du lịch trực tuyến, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của SEO (Search Engine Optimization)?

A. Nghiên cứu từ khóa (Keyword research)
B. Xây dựng liên kết (Link building)
C. Tối ưu hóa nội dung (Content optimization)
D. Quảng cáo trả tiền theo click (Pay-per-click advertising)

22. Chiến lược marketing du lịch nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng thông qua việc cung cấp giá trị liên tục?

A. Marketing du kích (Guerrilla marketing)
B. Marketing truyền miệng (Word-of-mouth marketing)
C. Marketing nội dung (Content marketing)
D. Marketing quan hệ (Relationship marketing)

23. Trong marketing du lịch, ‘conversion rate optimization’ (CRO) là gì?

A. Quá trình tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi tiền tệ
B. Quá trình tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế
C. Quá trình tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi ngôn ngữ trên trang web
D. Quá trình tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi giữa các kênh marketing

24. Trong bối cảnh marketing du lịch trên mạng xã hội, UGC là viết tắt của cụm từ nào?

A. User-Generated Content
B. Unique Global Campaign
C. Universal Growth Channel
D. Ultimate Guide to Commerce

25. Chiến lược nào sau đây tập trung vào việc tạo ra nội dung du lịch mang tính bền vững và có trách nhiệm với môi trường?

A. Marketing du kích
B. Marketing xanh
C. Marketing truyền miệng
D. Marketing lan truyền

26. Trong marketing du lịch, ‘omnichannel marketing’ là gì?

A. Việc sử dụng tất cả các kênh marketing có sẵn
B. Việc cung cấp một trải nghiệm khách hàng liền mạch và nhất quán trên tất cả các kênh
C. Việc tập trung vào một kênh marketing duy nhất
D. Việc sử dụng các kênh marketing truyền thống

27. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để tạo ra một trải nghiệm khách hàng tích cực trong marketing du lịch trực tuyến?

A. Giá cả thấp nhất
B. Dịch vụ khách hàng xuất sắc
C. Quảng cáo rầm rộ
D. Thiết kế trang web đẹp mắt

28. Loại hình nội dung nào sau đây thường được sử dụng để thu hút khách du lịch thông qua kể chuyện và tạo cảm xúc?

A. Báo cáo tài chính
B. Video du lịch
C. Thông cáo báo chí
D. Biên bản cuộc họp

29. Trong marketing du lịch, ‘persona’ được hiểu là gì?

A. Một loại hình khuyến mãi đặc biệt
B. Hồ sơ khách hàng mục tiêu được xây dựng dựa trên nghiên cứu và dữ liệu
C. Một chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội
D. Một phần mềm quản lý quan hệ khách hàng

30. Chỉ số nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của một chiến dịch email marketing trong ngành du lịch?

A. Tỷ lệ mở email (Open rate)
B. Tỷ lệ nhấp chuột (Click-through rate)
C. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion rate)
D. Tổng doanh thu của công ty

Xếp hạng bài viết
Xem thêm:  Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Du lịch - Bộ số 3
Xem thêm:  Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Du lịch – Bộ số 12

Xếp hạng bài viết
  • Võ Việt Hoàng SEO

    Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

    Bài Viết Cùng Chủ Đề