1. Trong marketing online, ‘Attribution Modeling’ là gì?
A. Việc tạo ra các mô hình 3D cho sản phẩm.
B. Việc phân bổ giá trị cho các điểm tiếp xúc khác nhau trong hành trình khách hàng để đánh giá hiệu quả của từng kênh marketing.
C. Việc sử dụng AI để tạo ra nội dung marketing.
D. Việc tối ưu hóa website cho thiết bị di động.
2. Trong quảng cáo trên TikTok, loại hình quảng cáo nào hiển thị tự nhiên trong dòng ‘For You’ của người dùng?
A. TopView Ads
B. Brand Takeover Ads
C. In-Feed Ads
D. Branded Hashtag Challenge
3. Loại hình quảng cáo nào trên Google Ads tính phí dựa trên số lần hiển thị (impressions)?
A. CPC (Cost-per-Click)
B. CPA (Cost-per-Acquisition)
C. CPM (Cost-per-Mille)
D. CPV (Cost-per-View)
4. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện trải nghiệm người dùng (UX) trên website?
A. Sử dụng quá nhiều quảng cáo.
B. Thiết kế website đơn giản, dễ điều hướng và thân thiện với thiết bị di động.
C. Sử dụng nhiều hiệu ứng động phức tạp.
D. Ẩn thông tin liên hệ.
5. SEO off-page tập trung vào những hoạt động nào?
A. Tối ưu hóa nội dung và cấu trúc website.
B. Xây dựng liên kết từ các website khác đến website của bạn.
C. Nghiên cứu từ khóa và phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Cải thiện tốc độ tải trang và trải nghiệm người dùng trên website.
6. Trong quảng cáo trên YouTube, loại quảng cáo nào không thể bỏ qua (non-skippable)?
A. Skippable in-stream ads
B. Bumper ads
C. Overlay ads
D. Sponsored cards
7. Chỉ số ‘Bounce Rate’ trong Google Analytics thể hiện điều gì?
A. Tỷ lệ khách hàng rời khỏi website sau khi chỉ xem một trang.
B. Thời gian trung bình người dùng ở lại trên website.
C. Số lượng trang trung bình mà người dùng xem trong một phiên truy cập.
D. Tỷ lệ chuyển đổi từ khách truy cập thành khách hàng.
8. Trong email marketing, ‘Segmentation’ là gì?
A. Quá trình thiết kế email cho phù hợp với các thiết bị di động.
B. Việc chia danh sách email thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các tiêu chí cụ thể.
C. Việc kiểm tra xem email có bị rơi vào hộp thư spam hay không.
D. Việc cá nhân hóa nội dung email dựa trên thông tin của người nhận.
9. Trong Digital Marketing, thuật ngữ ‘Programmatic Advertising’ dùng để chỉ điều gì?
A. Quảng cáo được tạo ra bằng các đoạn code.
B. Việc mua và bán không gian quảng cáo tự động hóa bằng thuật toán.
C. Quảng cáo chỉ hiển thị trên các ứng dụng di động.
D. Quảng cáo được thiết kế để tương tác trực tiếp với người dùng.
10. Mục tiêu chính của việc sử dụng chatbot trong marketing online là gì?
A. Giảm chi phí quảng cáo.
B. Tự động hóa việc tương tác và hỗ trợ khách hàng.
C. Tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
D. Cải thiện thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm.
11. Đâu là một lợi ích chính của việc sử dụng Influencer Marketing?
A. Tăng lưu lượng truy cập website trực tiếp từ công cụ tìm kiếm.
B. Xây dựng uy tín và độ tin cậy thương hiệu thông qua sự ảnh hưởng của người nổi tiếng.
C. Giảm chi phí quảng cáo trên các nền tảng truyền thống.
D. Tự động hóa hoàn toàn quy trình chăm sóc khách hàng.
12. Trong content marketing, ‘evergreen content’ là gì?
A. Nội dung chỉ phù hợp trong một khoảng thời gian ngắn.
B. Nội dung luôn актуаль và có giá trị lâu dài.
C. Nội dung được tạo ra bởi người dùng.
D. Nội dung được tự động tạo ra bởi AI.
13. Trong bối cảnh marketing online hiện nay, đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một thương hiệu mạnh?
A. Sử dụng logo bắt mắt và dễ nhận diện.
B. Xây dựng nội dung chất lượng, nhất quán và mang lại giá trị cho khách hàng.
C. Tối ưu hóa website cho công cụ tìm kiếm.
D. Chạy quảng cáo trên mọi nền tảng.
14. Hình thức quảng cáo nào trên Facebook cho phép bạn thu thập thông tin khách hàng tiềm năng trực tiếp trên nền tảng?
A. Quảng cáo video
B. Quảng cáo Canvas
C. Quảng cáo Lead Ads
D. Quảng cáo Carousel
15. Phương pháp nào sau đây giúp tăng tốc độ tải trang web?
A. Sử dụng nhiều font chữ khác nhau.
B. Tối ưu hóa hình ảnh và sử dụng CDN (Content Delivery Network).
C. Sử dụng nhiều video chất lượng cao.
D. Sử dụng nhiều hiệu ứng động (animation).
16. Đâu là một thách thức lớn đối với các nhà marketing online trong bối cảnh quyền riêng tư ngày càng được chú trọng?
A. Khó khăn trong việc thu thập và sử dụng dữ liệu cá nhân của khách hàng để cá nhân hóa trải nghiệm.
B. Chi phí quảng cáo tăng cao.
C. Số lượng người dùng internet giảm.
D. Khó khăn trong việc tạo ra nội dung hấp dẫn.
17. KPI nào sau đây KHÔNG phải là KPI quan trọng trong Social Media Marketing?
A. Số lượng người theo dõi (Followers).
B. Tỷ lệ tương tác (Engagement Rate).
C. Chi phí thuê văn phòng.
D. Số lượng khách hàng tiềm năng (Leads) thu được.
18. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng micro-influencers trong chiến dịch marketing?
A. Tiếp cận được lượng khán giả lớn hơn so với macro-influencers.
B. Chi phí thấp hơn và tỷ lệ tương tác cao hơn.
C. Đảm bảo độ phủ sóng thương hiệu rộng khắp.
D. Dễ dàng đo lường hiệu quả chiến dịch hơn.
19. Chiến lược ‘Content Pillar’ trong content marketing là gì?
A. Tạo ra một nội dung dài, toàn diện bao phủ một chủ đề chính, sau đó tạo ra các nội dung nhỏ hơn liên kết đến nội dung chính.
B. Sử dụng hình ảnh và video chất lượng cao để thu hút sự chú ý.
C. Tập trung vào việc tạo ra nội dung ngắn gọn, dễ đọc.
D. Sử dụng các từ khóa phổ biến để tăng thứ hạng trên công cụ tìm kiếm.
20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến thứ hạng của website trên công cụ tìm kiếm?
A. Chất lượng nội dung.
B. Số lượng liên kết ngoài (backlinks).
C. Tốc độ tải trang.
D. Màu sắc chủ đạo của website.
21. Phương pháp nào sau đây KHÔNG nên sử dụng để xây dựng danh sách email?
A. Cung cấp nội dung giá trị miễn phí (ví dụ: ebook, webinar) để đổi lấy địa chỉ email.
B. Sử dụng pop-up trên website để khuyến khích đăng ký email.
C. Mua danh sách email từ bên thứ ba.
D. Tổ chức cuộc thi hoặc giveaway để thu thập địa chỉ email.
22. Trong affiliate marketing, ‘EPC’ là viết tắt của cụm từ nào?
A. Earning Per Click
B. Engagement Per Customer
C. Effort Per Conversion
D. Expense Per Campaign
23. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ hỗ trợ SEO?
A. Google Search Console
B. SEMrush
C. Ahrefs
D. Microsoft Word
24. Trong digital marketing, ‘CRO’ là viết tắt của cụm từ nào?
A. Customer Relationship Optimization
B. Conversion Rate Optimization
C. Content Resource Optimization
D. Cost Reduction Optimization
25. Mô hình AIDA trong marketing online mô tả hành trình khách hàng qua mấy giai đoạn chính?
26. Trong marketing online, chỉ số ‘Customer Lifetime Value’ (CLTV) thể hiện điều gì?
A. Tổng doanh thu dự kiến mà một khách hàng sẽ mang lại cho doanh nghiệp trong suốt mối quan hệ của họ.
B. Chi phí trung bình để thu hút một khách hàng mới.
C. Số lượng khách hàng rời bỏ doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định.
D. Tỷ lệ phần trăm khách hàng thực hiện mua hàng sau khi truy cập website.
27. Trong Google Analytics 4 (GA4), sự kiện (event) được sử dụng để đo lường điều gì?
A. Số lượng người dùng truy cập website.
B. Số lượng trang đã xem trên website.
C. Bất kỳ tương tác nào của người dùng với website hoặc ứng dụng.
D. Thời gian trung bình người dùng ở lại trên website.
28. Đâu là một xu hướng quan trọng trong marketing online hiện nay?
A. Tập trung vào quảng cáo trên báo giấy.
B. Sử dụng AI và tự động hóa để cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng và tối ưu hóa chiến dịch.
C. Giảm thiểu sự hiện diện trên mạng xã hội.
D. Bỏ qua việc đo lường hiệu quả chiến dịch.
29. Mục đích chính của việc thực hiện A/B testing trong marketing online là gì?
A. Tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
B. Xác định phiên bản nào của một yếu tố marketing (ví dụ: tiêu đề, hình ảnh, nút kêu gọi hành động) hoạt động tốt hơn.
C. Giảm chi phí quảng cáo.
D. Cải thiện thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm.
30. Remarketing (hay Retargeting) là gì?
A. Chiến lược marketing tập trung vào việc thu hút khách hàng mới.
B. Chiến lược marketing nhắm mục tiêu đến những người đã tương tác với website hoặc ứng dụng của bạn.
C. Chiến lược marketing sử dụng email để tiếp cận khách hàng.
D. Chiến lược marketing tập trung vào việc tối ưu hóa công cụ tìm kiếm.