Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm Quản trị Marketing online – Bộ 11

Trắc nghiệm Quản trị Marketing

Ngày cập nhật: 15/12/2025

Lưu ý và Miễn trừ trách nhiệm:Các câu hỏi và đáp án trong các bộ trắc nghiệm này được biên soạn nhằm phục vụ mục đích tham khảo và ôn luyện kiến thức. Chúng không đại diện cho bất kỳ tài liệu, đề thi chính thức hay đề thi chứng chỉ nào từ các tổ chức giáo dục hoặc cơ quan cấp chứng chỉ chuyên môn. Admin không chịu trách nhiệm về tính chính xác tuyệt đối của nội dung hoặc bất kỳ quyết định nào của bạn được đưa ra dựa trên kết quả của các bài trắc nghiệm.

Xin chào bạn! Rất vui được gặp bạn tại bộ Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm Quản trị Marketing online – Bộ 11. Đây là nơi tổng hợp các câu hỏi trắc nghiệm giúp bạn ôn luyện và kiểm tra kiến thức. Mời bạn chọn một trong các bộ câu hỏi bên dưới để tiến hành làm bài. Chúc bạn ôn tập hiệu quả và có những trải nghiệm học tập bổ ích!

★★★★★
★★★★★
4.5/5 (157 đánh giá)

1. Trong marketing online, ‘Conversion Rate’ (Tỷ lệ chuyển đổi) được định nghĩa là gì?

A. Tỷ lệ người dùng rời khỏi trang web ngay sau khi truy cập.
B. Tỷ lệ người dùng thực hiện hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký) trên tổng số người truy cập.
C. Tỷ lệ hiển thị quảng cáo trên tổng số lượt tìm kiếm.
D. Tỷ lệ email bị trả lại do địa chỉ không hợp lệ.

2. Trong marketing online, ‘Customer Lifetime Value’ (CLTV) là gì?

A. Giá trị trung bình của một đơn hàng.
B. Tổng doanh thu dự kiến mà một khách hàng sẽ mang lại trong suốt mối quan hệ với doanh nghiệp.
C. Chi phí để thu hút một khách hàng mới.
D. Số lượng khách hàng trung thành của doanh nghiệp.

3. Mục tiêu của A/B testing trong marketing online là gì?

A. Tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
B. So sánh hai phiên bản của một yếu tố (ví dụ: tiêu đề, hình ảnh) để xác định phiên bản nào hoạt động tốt hơn.
C. Tối ưu hóa tốc độ tải trang web.
D. Xây dựng backlink cho website.

4. Hình thức quảng cáo nào trên LinkedIn phù hợp nhất để tiếp cận các chuyên gia trong một ngành cụ thể?

A. Sponsored Content
B. Text Ads
C. Message Ads
D. Dynamic Ads

5. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích hành vi người dùng trên website?

A. Google Ads
B. Google Analytics
C. Facebook Ads Manager
D. Mailchimp

6. Chỉ số ROI (Return on Investment) trong marketing online được sử dụng để đo lường điều gì?

A. Mức độ tương tác của người dùng trên mạng xã hội.
B. Lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư vào chiến dịch marketing.
C. Số lượng khách hàng tiềm năng thu thập được.
D. Số lượng truy cập vào website.

7. Phương pháp nào sau đây giúp tăng tốc độ tải trang web?

A. Sử dụng nhiều hình ảnh chất lượng cao.
B. Tối ưu hóa kích thước hình ảnh và sử dụng CDN.
C. Sử dụng nhiều plugin và widget.
D. Nhúng nhiều video từ YouTube.

8. Trong marketing online, thuật ngữ ‘Long-tail keywords’ (Từ khóa đuôi dài) dùng để chỉ điều gì?

A. Các từ khóa có độ dài trên 10 ký tự.
B. Các từ khóa có lượng tìm kiếm rất lớn.
C. Các cụm từ khóa dài và cụ thể, thường có lượng tìm kiếm thấp nhưng tỷ lệ chuyển đổi cao.
D. Các từ khóa được sử dụng trong các chiến dịch quảng cáo dài hạn.

9. Trong email marketing, ‘Segmentation’ (Phân khúc) có nghĩa là gì?

A. Việc thiết kế email theo phong cách tối giản.
B. Việc chia danh sách email thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các tiêu chí nhất định.
C. Việc gửi email vào các thời điểm khác nhau trong ngày.
D. Việc sử dụng các công cụ tự động hóa email.

10. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ để quản lý mạng xã hội?

A. Hootsuite
B. Buffer
C. SEMrush
D. Sprout Social

11. Trong marketing online, chỉ số ‘Bounce Rate’ (Tỷ lệ thoát) thể hiện điều gì?

A. Tỷ lệ người dùng rời khỏi website sau khi xem chỉ một trang.
B. Tỷ lệ người dùng nhấp vào quảng cáo.
C. Tỷ lệ email không gửi được đến người nhận.
D. Tỷ lệ chuyển đổi thành khách hàng.

12. Chiến lược marketing online nào tập trung vào việc tạo ra và phân phối nội dung có giá trị, liên quan và nhất quán để thu hút và giữ chân đối tượng mục tiêu?

A. Marketing du kích (Guerrilla Marketing)
B. Marketing truyền miệng (Word-of-mouth Marketing)
C. Content Marketing (Tiếp thị nội dung)
D. Affiliate Marketing (Tiếp thị liên kết)

13. Chức năng chính của Google Search Console là gì?

A. Quản lý quảng cáo trên Google.
B. Phân tích hành vi người dùng trên website.
C. Theo dõi và báo cáo hiệu suất website trên Google Search.
D. Tạo và quản lý chiến dịch email marketing.

14. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất trong việc xây dựng một chiến lược social media marketing thành công?

A. Sử dụng nhiều hashtag phổ biến.
B. Đăng bài thường xuyên với số lượng lớn.
C. Hiểu rõ đối tượng mục tiêu và tạo nội dung phù hợp với họ.
D. Mua quảng cáo trên tất cả các nền tảng mạng xã hội.

15. Loại quảng cáo nào trên YouTube hiển thị dưới dạng một banner nhỏ ở cuối video?

A. Skippable video ads
B. Non-skippable video ads
C. Bumper ads
D. Overlay ads

16. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện thứ hạng website trên các công cụ tìm kiếm một cách tự nhiên (không trả phí)?

A. Pay-per-click (PPC)
B. Search Engine Optimization (SEO)
C. Social Media Marketing (SMM)
D. Email Marketing

17. Trong SEO, backlink là gì?

A. Liên kết từ website của bạn đến các trang mạng xã hội.
B. Liên kết từ các website khác đến website của bạn.
C. Liên kết nội bộ giữa các trang trong website của bạn.
D. Liên kết từ website của bạn đến các website đối thủ.

18. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là một nền tảng mạng xã hội?

A. Facebook
B. Twitter
C. Google Analytics
D. Instagram

19. Trong SEO, ‘Keyword stuffing’ là gì và tại sao nó không được khuyến khích?

A. Là việc sử dụng quá nhiều từ khóa trong nội dung, gây ảnh hưởng tiêu cực đến trải nghiệm người dùng và bị các công cụ tìm kiếm phạt.
B. Là việc nghiên cứu và lựa chọn từ khóa phù hợp với sản phẩm/dịch vụ.
C. Là việc tối ưu hóa mật độ từ khóa trong nội dung để tăng thứ hạng.
D. Là việc sử dụng từ khóa trong các thẻ meta và tiêu đề trang.

20. Trong digital marketing, thuật ngữ ‘Remarketing’ (Tiếp thị lại) dùng để chỉ điều gì?

A. Việc thiết kế lại logo và bộ nhận diện thương hiệu.
B. Việc quảng cáo sản phẩm/dịch vụ đến những người đã từng tương tác với website hoặc ứng dụng của bạn.
C. Việc nghiên cứu thị trường và phân khúc khách hàng.
D. Việc xây dựng mối quan hệ với khách hàng thông qua email.

21. Hình thức quảng cáo nào trên Facebook cho phép bạn thu thập thông tin khách hàng tiềm năng trực tiếp trên nền tảng mà không cần họ rời khỏi Facebook?

A. Quảng cáo Canvas
B. Quảng cáo Lead Ads
C. Quảng cáo Video
D. Quảng cáo Carousel

22. Trong marketing online, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của mô hình ‘Paid, Owned, Earned Media’?

A. Paid Media (Phương tiện trả phí)
B. Owned Media (Phương tiện sở hữu)
C. Shared Media (Phương tiện chia sẻ)
D. Earned Media (Phương tiện lan truyền)

23. Loại hình marketing nào sử dụng người nổi tiếng hoặc có ảnh hưởng trên mạng xã hội để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ?

A. Affiliate marketing
B. Email marketing
C. Influencer marketing
D. Guerilla marketing

24. Trong marketing online, thuật ngữ ‘CTA’ là viết tắt của cụm từ nào?

A. Cost-To-Acquire
B. Creative Target Audience
C. Call-To-Action
D. Customer Traffic Analysis

25. KPI nào sau đây được sử dụng để đo lường mức độ tương tác của người dùng với nội dung trên mạng xã hội?

A. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate)
B. Tỷ lệ thoát trang (Bounce Rate)
C. Số lượng người theo dõi (Followers)
D. Số lượng lượt thích, bình luận và chia sẻ (Engagement Rate)

26. Trong quảng cáo trên Google Ads, loại đối sánh từ khóa nào cho phép quảng cáo hiển thị khi người dùng tìm kiếm chính xác cụm từ khóa hoặc các biến thể gần giống?

A. Đối sánh rộng (Broad Match)
B. Đối sánh cụm từ (Phrase Match)
C. Đối sánh chính xác (Exact Match)
D. Đối sánh sửa đổi rộng (Broad Match Modifier)

27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên có trong một chiến dịch email marketing hiệu quả?

A. Tiêu đề hấp dẫn và liên quan.
B. Nội dung cá nhân hóa.
C. Nút kêu gọi hành động (Call-to-action) rõ ràng.
D. Danh sách người nhận mua từ bên ngoài.

28. Trong quảng cáo Google Ads, ‘Quality Score’ (Điểm chất lượng) ảnh hưởng đến điều gì?

A. Số lượng từ khóa bạn có thể sử dụng.
B. Thứ hạng quảng cáo và chi phí mỗi nhấp chuột (CPC).
C. Số lượng quảng cáo bạn có thể tạo.
D. Số lượng ngôn ngữ bạn có thể nhắm mục tiêu.

29. KPI nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của chiến dịch email marketing?

A. Tỷ lệ thoát trang (Bounce Rate)
B. Thời gian trung bình trên trang (Average Time on Page)
C. Tỷ lệ mở email (Open Rate)
D. Số lượng phiên (Sessions)

30. Chiến lược marketing online nào tập trung vào việc tạo dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng thông qua việc cung cấp giá trị liên tục?

A. Transaction Marketing
B. Relationship Marketing
C. Guerilla Marketing
D. Direct Marketing

Xếp hạng bài viết
Xem thêm:  Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm Quản trị Marketing online – Bộ 9
Xem thêm:  Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm Quản trị Marketing online – Bộ 8

Xếp hạng bài viết
  • Võ Việt Hoàng SEO

    Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

    Bài Viết Cùng Chủ Đề