Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm Quản trị Marketing online – Bộ 10

Trắc nghiệm Quản trị Marketing

Ngày cập nhật: 15/12/2025

Lưu ý và Miễn trừ trách nhiệm:Các câu hỏi và đáp án trong các bộ trắc nghiệm này được biên soạn nhằm phục vụ mục đích tham khảo và ôn luyện kiến thức. Chúng không đại diện cho bất kỳ tài liệu, đề thi chính thức hay đề thi chứng chỉ nào từ các tổ chức giáo dục hoặc cơ quan cấp chứng chỉ chuyên môn. Admin không chịu trách nhiệm về tính chính xác tuyệt đối của nội dung hoặc bất kỳ quyết định nào của bạn được đưa ra dựa trên kết quả của các bài trắc nghiệm.

Chào mừng bạn đã đến với bộ Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm Quản trị Marketing online – Bộ 10. Bạn sẽ tìm thấy nhiều nội dung trắc nghiệm thú vị để thử sức. Hãy chọn một bộ câu hỏi bên dưới để bắt đầu ngay. Chúc bạn làm bài thật tốt và đạt điểm cao!

★★★★★
★★★★★
4.5/5 (141 đánh giá)

1. Chỉ số ROI (Return on Investment) trong marketing online được sử dụng để đo lường điều gì?

A. Mức độ tương tác của khách hàng trên mạng xã hội
B. Khả năng hiển thị của quảng cáo trên các công cụ tìm kiếm
C. Lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư vào chiến dịch
D. Số lượng khách hàng tiềm năng được tạo ra từ chiến dịch

2. Trong marketing online, chỉ số CTR (Click-Through Rate) đo lường điều gì?

A. Tỷ lệ khách hàng truy cập website
B. Tỷ lệ khách hàng nhấp vào quảng cáo so với số lần hiển thị
C. Tỷ lệ khách hàng mua hàng sau khi xem quảng cáo
D. Tỷ lệ khách hàng rời khỏi website sau khi truy cập

3. KPIs (Key Performance Indicators) là gì?

A. Các chỉ số đánh giá hiệu quả hoạt động marketing
B. Các công cụ hỗ trợ quản lý dự án marketing
C. Các kênh truyền thông marketing
D. Các chiến lược marketing

4. Chức năng chính của Google Analytics trong marketing online là gì?

A. Tự động tạo nội dung cho website
B. Phân tích lưu lượng truy cập website, hành vi người dùng và hiệu quả của các chiến dịch marketing
C. Tối ưu hóa quảng cáo trên Google Ads
D. Quản lý tài khoản mạng xã hội

5. Trong quảng cáo trực tuyến, CPC (Cost Per Click) là gì?

A. Chi phí cho mỗi lần hiển thị quảng cáo
B. Chi phí cho mỗi lần khách hàng nhấp vào quảng cáo
C. Chi phí cho mỗi đơn hàng được tạo ra từ quảng cáo
D. Chi phí cho mỗi 1000 lần hiển thị quảng cáo

6. Phân tích SWOT trong marketing online giúp doanh nghiệp làm gì?

A. Xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp
B. Tăng doanh số bán hàng
C. Giảm chi phí quảng cáo
D. Cải thiện thiết kế website

7. A/B testing là gì?

A. Phương pháp kiểm tra hai phiên bản của một yếu tố marketing (ví dụ: tiêu đề, hình ảnh) để xác định phiên bản nào hoạt động tốt hơn
B. Phương pháp phân tích dữ liệu khách hàng
C. Phương pháp quản lý dự án marketing
D. Phương pháp quảng cáo trên mạng xã hội

8. Tại sao việc phân tích dữ liệu khách hàng lại quan trọng trong marketing online?

A. Để tăng số lượng nhân viên marketing
B. Để hiểu rõ hơn về hành vi, sở thích và nhu cầu của khách hàng, từ đó đưa ra các chiến lược marketing hiệu quả hơn
C. Để giảm chi phí quảng cáo
D. Để cải thiện thiết kế website

9. Trong marketing online, ‘churn rate’ (tỷ lệ rời bỏ) đo lường điều gì?

A. Tỷ lệ khách hàng mới đăng ký dịch vụ
B. Tỷ lệ khách hàng hủy dịch vụ hoặc ngừng mua hàng trong một khoảng thời gian nhất định
C. Tỷ lệ khách hàng truy cập website
D. Tỷ lệ khách hàng tương tác với nội dung trên mạng xã hội

10. Trong email marketing, ‘segmentation’ (phân khúc) là gì?

A. Quá trình thiết kế email
B. Quá trình chia danh sách email thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các tiêu chí nhất định (ví dụ: độ tuổi, giới tính, sở thích)
C. Quá trình gửi email hàng loạt
D. Quá trình theo dõi hiệu quả email

11. Mục tiêu của việc sử dụng ‘call-to-action’ (CTA) trong marketing online là gì?

A. Để tăng số lượng khách hàng truy cập website
B. Để khuyến khích khách hàng thực hiện một hành động cụ thể (ví dụ: mua hàng, đăng ký, tải xuống)
C. Để giảm chi phí quảng cáo
D. Để cải thiện thiết kế website

12. Trong SEO, ‘keyword research’ (nghiên cứu từ khóa) là gì?

A. Quá trình tạo ra nội dung chất lượng
B. Quá trình tìm kiếm và phân tích các từ khóa mà khách hàng sử dụng để tìm kiếm thông tin trên công cụ tìm kiếm
C. Quá trình xây dựng liên kết
D. Quá trình tối ưu hóa website

13. Landing page là gì?

A. Trang chủ của một website
B. Một trang web độc lập được thiết kế để thu hút khách hàng tiềm năng và chuyển đổi họ thành khách hàng
C. Một trang web chứa thông tin về sản phẩm và dịch vụ
D. Một trang web dùng để đăng tải blog

14. Mục tiêu chính của việc sử dụng social media marketing là gì?

A. Tăng doanh số bán hàng trực tiếp
B. Xây dựng nhận diện thương hiệu và tương tác với khách hàng
C. Giảm chi phí quảng cáo
D. Tăng lưu lượng truy cập website

15. Trong marketing online, mô hình AIDA đại diện cho chuỗi hành vi nào của khách hàng?

A. Nhận biết, Thích thú, Quyết định, Hành động
B. Phân tích, Đánh giá, Tương tác, Chấp nhận
C. Tìm kiếm, Đánh giá, Mua hàng, Chia sẻ
D. Thu hút, Tạo dựng, Duy trì, Phát triển

16. Affiliate marketing là gì?

A. Hình thức quảng cáo sản phẩm trên mạng xã hội
B. Hình thức hợp tác giữa nhà quảng cáo và đối tác để quảng bá sản phẩm và nhận hoa hồng
C. Hình thức bán hàng trực tiếp cho khách hàng
D. Hình thức quảng cáo trên công cụ tìm kiếm

17. Mục tiêu của việc sử dụng ‘retargeting’ là gì?

A. Tiếp cận khách hàng hoàn toàn mới
B. Tiếp cận lại những khách hàng đã từng tương tác với website hoặc sản phẩm của bạn nhưng chưa thực hiện hành động mua hàng
C. Tăng lưu lượng truy cập website từ các nguồn không liên quan
D. Giảm chi phí quảng cáo bằng cách loại bỏ các đối tượng không tiềm năng

18. Mục tiêu của việc sử dụng ‘marketing automation’ là gì?

A. Để tăng số lượng nhân viên marketing
B. Để tự động hóa các tác vụ marketing lặp đi lặp lại, giúp tiết kiệm thời gian và tăng hiệu quả
C. Để giảm chi phí quảng cáo
D. Để cải thiện thiết kế website

19. SEO (Search Engine Optimization) là gì?

A. Quá trình thiết kế website thân thiện với người dùng
B. Quá trình tối ưu hóa website để tăng thứ hạng trên công cụ tìm kiếm
C. Quá trình quảng bá sản phẩm trên mạng xã hội
D. Quá trình phân tích dữ liệu khách hàng để cải thiện trải nghiệm

20. Trong quảng cáo Google Ads, ‘Quality Score’ (điểm chất lượng) ảnh hưởng đến yếu tố nào?

A. Ngân sách quảng cáo
B. Vị trí hiển thị quảng cáo và chi phí cho mỗi nhấp chuột
C. Thời gian hiển thị quảng cáo
D. Số lượng từ khóa được sử dụng

21. Remarketing là gì?

A. Chiến lược marketing tập trung vào việc thu hút khách hàng mới
B. Chiến lược marketing nhắm mục tiêu đến những khách hàng đã tương tác với website hoặc sản phẩm của bạn
C. Chiến lược marketing tập trung vào việc cải thiện trải nghiệm khách hàng
D. Chiến lược marketing tập trung vào việc tăng doanh số bán hàng

22. Trong content marketing, ‘evergreen content’ là gì?

A. Nội dung chỉ có giá trị trong một khoảng thời gian ngắn
B. Nội dung có giá trị lâu dài và không bị lỗi thời
C. Nội dung được tạo ra bởi người dùng
D. Nội dung được tạo ra bằng AI

23. Influencer marketing là gì?

A. Sử dụng người nổi tiếng hoặc có ảnh hưởng trên mạng xã hội để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ
B. Sử dụng quảng cáo trả tiền để tăng lưu lượng truy cập website
C. Sử dụng email marketing để gửi thông điệp quảng cáo
D. Sử dụng SEO để tăng thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm

24. Trong quảng cáo trên mạng xã hội, ‘reach’ (phạm vi tiếp cận) là gì?

A. Số lượng người đã tương tác với quảng cáo
B. Số lượng người đã nhìn thấy quảng cáo
C. Số lượng người đã nhấp vào quảng cáo
D. Số lượng người đã mua hàng sau khi xem quảng cáo

25. Email marketing thường được sử dụng để làm gì?

A. Tăng thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm
B. Gửi thông điệp quảng cáo và thông tin khuyến mãi trực tiếp đến khách hàng
C. Quản lý quan hệ khách hàng
D. Phân tích hành vi khách hàng trên website

26. Điểm khác biệt chính giữa ‘inbound marketing’ và ‘outbound marketing’ là gì?

A. Inbound marketing tập trung vào việc thu hút khách hàng thông qua nội dung giá trị, trong khi outbound marketing tập trung vào việc chủ động tiếp cận khách hàng
B. Inbound marketing sử dụng quảng cáo trả tiền, trong khi outbound marketing sử dụng SEO
C. Inbound marketing tập trung vào việc tăng doanh số bán hàng, trong khi outbound marketing tập trung vào việc xây dựng thương hiệu
D. Inbound marketing sử dụng email marketing, trong khi outbound marketing sử dụng mạng xã hội

27. Trong marketing online, ‘conversion rate’ (tỷ lệ chuyển đổi) được định nghĩa là gì?

A. Tỷ lệ khách hàng truy cập website so với số lượng khách hàng tiềm năng
B. Tỷ lệ khách hàng thực hiện hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký) so với tổng số khách hàng truy cập
C. Tỷ lệ khách hàng tương tác với nội dung trên mạng xã hội
D. Tỷ lệ khách hàng mở email so với tổng số email được gửi

28. Mục đích chính của việc xây dựng ‘buyer persona’ (chân dung khách hàng) là gì?

A. Để tăng số lượng khách hàng truy cập website
B. Để hiểu rõ hơn về đối tượng khách hàng mục tiêu, từ đó tạo ra các chiến dịch marketing phù hợp hơn
C. Để giảm chi phí quảng cáo
D. Để cải thiện thiết kế website

29. Trong SEO, ‘backlink’ là gì?

A. Liên kết từ website của bạn đến các website khác
B. Liên kết từ các website khác đến website của bạn
C. Liên kết nội bộ giữa các trang trong website của bạn
D. Liên kết từ mạng xã hội đến website của bạn

30. Phương pháp marketing online nào tập trung vào việc tạo ra và phân phối nội dung giá trị để thu hút và giữ chân khách hàng?

A. Email marketing
B. Content marketing
C. Affiliate marketing
D. Influencer marketing

Xếp hạng bài viết
Xem thêm:  Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm Quản trị Marketing online – Bộ 13
Xem thêm:  Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm Quản trị Marketing online - Bộ 5

Xếp hạng bài viết
  • Võ Việt Hoàng SEO

    Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

    Bài Viết Cùng Chủ Đề