Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm Quản trị Marketing online – Bộ 9

Trắc nghiệm Quản trị Marketing

Ngày cập nhật: 15/12/2025

Lưu ý và Miễn trừ trách nhiệm:Các câu hỏi và đáp án trong các bộ trắc nghiệm này được biên soạn nhằm phục vụ mục đích tham khảo và ôn luyện kiến thức. Chúng không đại diện cho bất kỳ tài liệu, đề thi chính thức hay đề thi chứng chỉ nào từ các tổ chức giáo dục hoặc cơ quan cấp chứng chỉ chuyên môn. Admin không chịu trách nhiệm về tính chính xác tuyệt đối của nội dung hoặc bất kỳ quyết định nào của bạn được đưa ra dựa trên kết quả của các bài trắc nghiệm.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm bộ Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm Quản trị Marketing online – Bộ 9. Tại đây, bạn sẽ tìm thấy nhiều câu hỏi hữu ích để rèn luyện kỹ năng và củng cố kiến thức. Bạn có thể bắt đầu bằng cách nhấp vào bộ câu hỏi phía dưới. Chúc bạn học tốt và gặt hái nhiều thành công!

★★★★★
★★★★★
4.8/5 (153 đánh giá)

1. KPI nào sau đây phù hợp nhất để đo lường hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội nhằm tăng độ nhận diện thương hiệu?

A. Số lượng đơn hàng.
B. Lợi nhuận thu được.
C. Số lượt hiển thị (impressions) và phạm vi tiếp cận (reach).
D. Chi phí trên mỗi chuyển đổi (cost per conversion).

2. Mục tiêu của việc xây dựng ‘buyer persona’ trong marketing online là gì?

A. Tạo ra một hồ sơ chi tiết về khách hàng lý tưởng của bạn.
B. Tăng lưu lượng truy cập website.
C. Giảm chi phí quảng cáo.
D. Cải thiện thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm.

3. Điều gì KHÔNG nên làm khi viết tiêu đề email marketing?

A. Sử dụng các từ ngữ thu hút sự chú ý.
B. Cá nhân hóa tiêu đề.
C. Sử dụng tất cả chữ in hoa.
D. Nêu rõ lợi ích mà người nhận sẽ nhận được.

4. Mục tiêu của việc sử dụng ‘A/B testing’ trong marketing online là gì?

A. Tăng lưu lượng truy cập website.
B. So sánh hai phiên bản của một trang web hoặc quảng cáo để xác định phiên bản nào hoạt động tốt hơn.
C. Xây dựng nhận diện thương hiệu.
D. Thu thập thông tin khách hàng.

5. Trong SEO, ‘backlink’ là gì?

A. Một liên kết từ website của bạn đến một website khác.
B. Một liên kết từ một website khác đến website của bạn.
C. Một liên kết nội bộ giữa các trang trên website của bạn.
D. Một liên kết từ website của bạn đến một trang mạng xã hội.

6. Trong marketing online, ‘conversion funnel’ là gì?

A. Một công cụ để phân tích lưu lượng truy cập website.
B. Một quy trình mà khách hàng tiềm năng trải qua trước khi trở thành khách hàng thực sự.
C. Một phương pháp để tạo ra nội dung hấp dẫn.
D. Một chiến lược để tăng nhận diện thương hiệu.

7. Phương pháp nào sau đây giúp bạn thu thập thông tin phản hồi từ khách hàng về sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn?

A. Sử dụng chatbot.
B. Tạo khảo sát trực tuyến.
C. Tối ưu hóa SEO.
D. Chạy quảng cáo hiển thị.

8. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của ‘marketing mix’ (4Ps)?

A. Product (Sản phẩm)
B. Price (Giá cả)
C. Place (Địa điểm)
D. Process (Quy trình)

9. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng chatbot trong marketing online?

A. Cung cấp hỗ trợ khách hàng 24/7.
B. Trả lời các câu hỏi thường gặp một cách nhanh chóng.
C. Thay thế hoàn toàn nhân viên hỗ trợ khách hàng.
D. Thu thập thông tin khách hàng.

10. Trong marketing online, mô hình AIDA đại diện cho chuỗi hành vi nào của khách hàng?

A. Nhận biết (Awareness) – Quan tâm (Interest) – Quyết định (Decision) – Hành động (Action)
B. Phân tích (Analysis) – Tìm kiếm (Inquiry) – Đánh giá (Assessment) – Áp dụng (Application)
C. Nhận biết (Awareness) – Quan tâm (Interest) – Mong muốn (Desire) – Hành động (Action)
D. Đánh giá (Assessment) – Quan tâm (Interest) – Mong muốn (Desire) – Áp dụng (Application)

11. Khi thực hiện phân tích SWOT cho một chiến dịch marketing online, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm ‘Threats’ (Thách thức)?

A. Sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo.
B. Đội ngũ marketing giàu kinh nghiệm.
C. Sự xuất hiện của đối thủ cạnh tranh mới.
D. Nhận diện thương hiệu mạnh.

12. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng social media marketing?

A. Tăng nhận diện thương hiệu.
B. Tăng lưu lượng truy cập website.
C. Cải thiện thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm một cách trực tiếp.
D. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng.

13. KPI nào sau đây phù hợp nhất để đo lường hiệu quả của một chiến dịch content marketing?

A. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
B. Số lượng khách hàng tiềm năng (leads) được tạo ra.
C. Số lượng đơn hàng.
D. Số lượng lượt hiển thị (impressions).

14. Phương pháp nào sau đây giúp tăng khả năng hiển thị của website trên các công cụ tìm kiếm một cách tự nhiên (không trả phí)?

A. Pay-per-click (PPC)
B. Social Media Marketing (SMM)
C. Search Engine Optimization (SEO)
D. Email Marketing

15. Điều gì KHÔNG nên làm khi quản lý một cộng đồng trực tuyến?

A. Khuyến khích các thành viên tương tác với nhau.
B. Xóa các bình luận tiêu cực.
C. Cung cấp nội dung giá trị và liên quan.
D. Trả lời các câu hỏi và phản hồi của các thành viên.

16. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng influencer marketing?

A. Xây dựng lòng tin và uy tín thương hiệu.
B. Tiếp cận đối tượng mục tiêu nhanh chóng.
C. Kiểm soát hoàn toàn nội dung và thông điệp.
D. Tăng lưu lượng truy cập vào website.

17. Trong marketing online, thuật ngữ ‘long-tail keyword’ dùng để chỉ điều gì?

A. Những từ khóa dài và cụ thể, thường có lượng tìm kiếm thấp nhưng tỷ lệ chuyển đổi cao.
B. Những từ khóa ngắn gọn và phổ biến, có lượng tìm kiếm cao.
C. Những từ khóa liên quan đến các sản phẩm hoặc dịch vụ xa xỉ.
D. Những từ khóa được sử dụng trong các chiến dịch quảng cáo trả phí.

18. Trong quảng cáo Google Ads, ‘Quality Score’ là gì?

A. Một chỉ số đánh giá chất lượng của website của bạn.
B. Một chỉ số đánh giá mức độ liên quan của quảng cáo, từ khóa và trang đích của bạn.
C. Một chỉ số đánh giá tốc độ tải trang của website của bạn.
D. Một chỉ số đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng về quảng cáo của bạn.

19. Chỉ số nào sau đây đo lường tỷ lệ người xem thực hiện hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký) sau khi nhấp vào quảng cáo?

A. Cost Per Click (CPC)
B. Click-Through Rate (CTR)
C. Conversion Rate (CR)
D. Bounce Rate

20. Công cụ nào sau đây giúp bạn phân tích lưu lượng truy cập website, hành vi người dùng và hiệu quả của các chiến dịch marketing?

A. Google Search Console
B. Google Analytics
C. Google Ads
D. Google Tag Manager

21. Trong email marketing, ‘segmentation’ là gì?

A. Quá trình thiết kế email đẹp mắt.
B. Quá trình phân chia danh sách email thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các tiêu chí cụ thể.
C. Quá trình gửi email hàng loạt cho tất cả mọi người trong danh sách.
D. Quá trình kiểm tra xem email có bị coi là spam hay không.

22. Trong marketing online, ‘retargeting’ là gì?

A. Chiến lược nhắm mục tiêu đến khách hàng mới.
B. Chiến lược nhắm mục tiêu lại đến những người đã truy cập website của bạn nhưng chưa thực hiện hành động mua hàng.
C. Chiến lược nhắm mục tiêu đến đối thủ cạnh tranh.
D. Chiến lược nhắm mục tiêu đến những người có thu nhập cao.

23. Đâu là một ví dụ về ‘user-generated content’ (UGC)?

A. Một bài viết blog được viết bởi nhân viên của công ty.
B. Một video quảng cáo do công ty sản xuất.
C. Một bài đánh giá sản phẩm được viết bởi khách hàng.
D. Một thông cáo báo chí do công ty phát hành.

24. Chiến lược marketing online nào tập trung vào việc tạo ra và phân phối nội dung giá trị, liên quan và nhất quán để thu hút và giữ chân khách hàng?

A. Affiliate Marketing
B. Content Marketing
C. Email Marketing
D. Social Media Marketing

25. Trong email marketing, hành động nào sau đây được coi là spam?

A. Gửi email cho những người đã đăng ký nhận bản tin.
B. Gửi email hàng loạt cho những người chưa từng cho phép.
C. Gửi email thông báo về các chương trình khuyến mãi hiện tại.
D. Gửi email cá nhân hóa dựa trên hành vi của khách hàng.

26. Trong quảng cáo Google Ads, loại đối sánh từ khóa nào hiển thị quảng cáo cho các tìm kiếm có chứa từ khóa, các biến thể gần đúng và các từ đồng nghĩa?

A. Đối sánh chính xác (Exact match)
B. Đối sánh cụm từ (Phrase match)
C. Đối sánh rộng (Broad match)
D. Đối sánh phủ định (Negative match)

27. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là một nền tảng mạng xã hội?

A. Facebook
B. Twitter
C. LinkedIn
D. Google Analytics

28. Chỉ số nào sau đây đo lường tỷ lệ người dùng rời khỏi website của bạn sau khi chỉ xem một trang?

A. Click-Through Rate (CTR)
B. Bounce Rate
C. Conversion Rate (CR)
D. Page Views

29. Trong quảng cáo trên Facebook, ‘Custom Audience’ cho phép bạn làm gì?

A. Nhắm mục tiêu đến những người có sở thích và hành vi tương tự như khách hàng hiện tại của bạn.
B. Nhắm mục tiêu đến những người đã tương tác với trang Facebook hoặc website của bạn.
C. Nhắm mục tiêu đến những người có độ tuổi và giới tính cụ thể.
D. Nhắm mục tiêu đến những người sống ở một vị trí địa lý cụ thể.

30. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng một cộng đồng trực tuyến thành công?

A. Số lượng thành viên lớn.
B. Nội dung chất lượng và tương tác thường xuyên.
C. Tổ chức nhiều cuộc thi và giveaway.
D. Thiết kế giao diện đẹp mắt.

Xếp hạng bài viết
Xem thêm:  Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm Quản trị Marketing online – Bộ 7
Xem thêm:  Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm Quản trị Marketing online – Bộ 6

Xếp hạng bài viết
  • Võ Việt Hoàng SEO

    Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

    Bài Viết Cùng Chủ Đề