1. Landing page là gì và mục đích chính của nó là gì?
A. Một trang web giới thiệu về công ty và lịch sử phát triển.
B. Một trang web được thiết kế đặc biệt để chuyển đổi khách truy cập thành khách hàng tiềm năng hoặc khách hàng thực tế.
C. Một trang web chứa tất cả các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
D. Một trang web cung cấp thông tin liên hệ của công ty.
2. CTR (Click-Through Rate) là gì và nó được tính như thế nào?
A. Tỷ lệ người xem quảng cáo so với tổng số người thấy quảng cáo, tính bằng số lượt xem chia cho số lần hiển thị.
B. Tỷ lệ nhấp chuột vào quảng cáo so với tổng số lần quảng cáo được hiển thị, tính bằng số lượt nhấp chia cho số lần hiển thị.
C. Tỷ lệ chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế, tính bằng số khách hàng thực tế chia cho số khách hàng tiềm năng.
D. Tỷ lệ thoát trang của người dùng sau khi truy cập website, tính bằng số người thoát trang chia cho tổng số người truy cập.
3. Sự khác biệt giữa CPM (Cost Per Mille) và CPC (Cost Per Click) là gì?
A. CPM là chi phí cho mỗi nghìn lần hiển thị, còn CPC là chi phí cho mỗi lần nhấp chuột.
B. CPM là chi phí cho mỗi lần nhấp chuột, còn CPC là chi phí cho mỗi nghìn lần hiển thị.
C. CPM là chi phí cho mỗi lần mua hàng, còn CPC là chi phí cho mỗi lần đăng ký.
D. CPM là chi phí cho mỗi lần tải xuống, còn CPC là chi phí cho mỗi lần chia sẻ.
4. Mục đích của việc sử dụng hashtag trên mạng xã hội là gì?
A. Để làm cho bài viết trông đẹp mắt hơn.
B. Để phân loại và nhóm các bài viết theo chủ đề, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm thông tin.
C. Để tăng tốc độ tải trang của website.
D. Để giảm chi phí quảng cáo.
5. Vai trò của việc sử dụng video marketing trong chiến lược marketing online là gì?
A. Chỉ để tăng tính thẩm mỹ cho website.
B. Chỉ để giảm chi phí quảng cáo.
C. Để tăng tương tác, truyền tải thông điệp hiệu quả và cải thiện SEO.
D. Chỉ để sao chép nội dung từ đối thủ cạnh tranh.
6. Content marketing là gì?
A. Chiến lược sử dụng quảng cáo trả tiền để tiếp cận khách hàng.
B. Chiến lược tạo và phân phối nội dung giá trị, liên quan và nhất quán để thu hút và giữ chân khách hàng.
C. Chiến lược tối ưu hóa website để tăng thứ hạng trên công cụ tìm kiếm.
D. Chiến lược sử dụng email marketing để gửi thông điệp quảng cáo.
7. Phân tích SWOT được sử dụng để làm gì trong marketing online?
A. Để tạo ra một sản phẩm hoàn hảo đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
B. Để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của một chiến dịch hoặc doanh nghiệp.
C. Để giảm chi phí quảng cáo.
D. Để tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
8. Một trong những lợi ích chính của việc sử dụng chatbot trong marketing online là gì?
A. Tự động hóa dịch vụ khách hàng và cung cấp hỗ trợ 24/7.
B. Tăng tốc độ tải trang của website.
C. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm.
D. Giảm chi phí quảng cáo.
9. Chức năng chính của Google Analytics là gì?
A. Tạo quảng cáo trên Google.
B. Phân tích dữ liệu website và hành vi người dùng để cải thiện hiệu quả marketing.
C. Quản lý quan hệ khách hàng.
D. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm.
10. Điểm khác biệt chính giữa programmatic advertising và quảng cáo truyền thống là gì?
A. Programmatic advertising sử dụng công nghệ để tự động mua và bán quảng cáo, còn quảng cáo truyền thống thực hiện thủ công.
B. Programmatic advertising chỉ dành cho các doanh nghiệp lớn, còn quảng cáo truyền thống dành cho các doanh nghiệp nhỏ.
C. Programmatic advertising sử dụng các kênh truyền thống như TV và radio, còn quảng cáo truyền thống sử dụng internet.
D. Programmatic advertising tập trung vào bán hàng trực tiếp, còn quảng cáo truyền thống tập trung vào xây dựng thương hiệu.
11. Trong marketing online, chỉ số ROI (Return on Investment) được sử dụng để đo lường điều gì?
A. Mức độ tương tác của khách hàng trên mạng xã hội.
B. Khả năng hiển thị của quảng cáo trên công cụ tìm kiếm.
C. Lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư vào các hoạt động marketing.
D. Số lượng khách hàng tiềm năng được tạo ra từ chiến dịch.
12. Remarketing (hay retargeting) là gì?
A. Chiến lược tạo ra một thương hiệu mới trên thị trường.
B. Chiến lược tiếp thị lại cho những người đã tương tác với website hoặc quảng cáo của bạn.
C. Chiến lược giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng mới.
D. Chiến lược mở rộng thị trường sang các quốc gia khác.
13. Tầm quan trọng của mobile marketing trong bối cảnh hiện nay là gì?
A. Không quan trọng vì số lượng người dùng di động đang giảm.
B. Rất quan trọng vì phần lớn người dùng internet truy cập thông qua thiết bị di động.
C. Chỉ quan trọng đối với các doanh nghiệp bán sản phẩm công nghệ.
D. Chỉ quan trọng đối với các doanh nghiệp có ứng dụng di động.
14. Mục tiêu chính của việc xây dựng ‘buyer persona’ (chân dung khách hàng) là gì?
A. Để tạo ra một sản phẩm hoàn hảo đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
B. Để hiểu rõ hơn về khách hàng mục tiêu, từ đó tạo ra các chiến dịch marketing hiệu quả hơn.
C. Để giảm chi phí quảng cáo.
D. Để tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
15. Lợi ích của việc sử dụng công cụ quản lý mạng xã hội (Social Media Management Tools) là gì?
A. Chỉ để tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
B. Để lên lịch đăng bài, theo dõi hiệu quả, tương tác với khách hàng và phân tích dữ liệu trên nhiều nền tảng.
C. Chỉ để giảm chi phí quảng cáo.
D. Chỉ để tạo ra nội dung hấp dẫn hơn.
16. Điều gì làm cho một chiến dịch email marketing thành công?
A. Gửi email hàng loạt cho tất cả địa chỉ trong danh sách.
B. Nội dung được cá nhân hóa, danh sách email được phân khúc, và CTA rõ ràng.
C. Thiết kế email với nhiều hình ảnh động và màu sắc sặc sỡ.
D. Sử dụng tiêu đề email gây sốc và giật gân.
17. SEO (Search Engine Optimization) là gì?
A. Một phương pháp quảng cáo trả tiền trên các công cụ tìm kiếm.
B. Một kỹ thuật tối ưu hóa website để tăng thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm.
C. Một công cụ phân tích hiệu quả các chiến dịch marketing online.
D. Một nền tảng quản lý quan hệ khách hàng trực tuyến.
18. Vai trò của ‘call-to-action’ (CTA) trong marketing online là gì?
A. Để cung cấp thông tin liên hệ của công ty.
B. Để hướng dẫn khách hàng thực hiện một hành động cụ thể (ví dụ: mua hàng, đăng ký, tải xuống).
C. Để giới thiệu về lịch sử phát triển của công ty.
D. Để tăng tốc độ tải trang của website.
19. Trong marketing online, ‘conversion rate’ (tỷ lệ chuyển đổi) là gì?
A. Tỷ lệ người xem quảng cáo so với tổng số người thấy quảng cáo.
B. Tỷ lệ nhấp chuột vào quảng cáo so với tổng số lần quảng cáo được hiển thị.
C. Tỷ lệ khách truy cập trang web hoàn thành một hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký).
D. Tỷ lệ người dùng rời khỏi website sau khi truy cập.
20. Tầm quan trọng của việc tối ưu hóa trải nghiệm người dùng (UX) trên website là gì?
A. Không quan trọng vì người dùng chỉ quan tâm đến nội dung.
B. Rất quan trọng vì nó ảnh hưởng đến thời gian ở lại trang, tỷ lệ thoát trang và tỷ lệ chuyển đổi.
C. Chỉ quan trọng đối với các website bán hàng trực tuyến.
D. Chỉ quan trọng đối với các website có thiết kế đẹp mắt.
21. Social listening là gì?
A. Việc tạo ra nội dung hấp dẫn trên mạng xã hội.
B. Việc theo dõi và phân tích các cuộc trò chuyện và đề cập về thương hiệu, sản phẩm hoặc chủ đề liên quan trên mạng xã hội.
C. Việc tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
D. Việc sử dụng quảng cáo trả tiền trên mạng xã hội.
22. Trong email marketing, ‘segmentation’ (phân khúc) có nghĩa là gì?
A. Gửi email hàng loạt cho tất cả địa chỉ trong danh sách.
B. Chia danh sách email thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các tiêu chí cụ thể.
C. Thiết kế email với nhiều hình ảnh và màu sắc hấp dẫn.
D. Tối ưu hóa tiêu đề email để tăng tỷ lệ mở.
23. Sự khác biệt chính giữa inbound marketing và outbound marketing là gì?
A. Inbound marketing tập trung vào việc thu hút khách hàng thông qua nội dung giá trị, còn outbound marketing chủ động tiếp cận khách hàng.
B. Inbound marketing sử dụng các kênh truyền thống như TV và radio, còn outbound marketing sử dụng internet.
C. Inbound marketing chỉ dành cho các doanh nghiệp lớn, còn outbound marketing dành cho các doanh nghiệp nhỏ.
D. Inbound marketing tập trung vào bán hàng trực tiếp, còn outbound marketing tập trung vào xây dựng thương hiệu.
24. Trong quảng cáo PPC (Pay-Per-Click), nhà quảng cáo trả tiền khi nào?
A. Khi quảng cáo của họ được hiển thị trên trang kết quả tìm kiếm.
B. Khi người dùng nhấp vào quảng cáo của họ.
C. Khi người dùng mua sản phẩm hoặc dịch vụ từ quảng cáo của họ.
D. Khi người dùng chia sẻ quảng cáo của họ trên mạng xã hội.
25. KPI (Key Performance Indicator) là gì?
A. Một loại hình quảng cáo trả tiền trên mạng xã hội.
B. Một chỉ số đo lường hiệu quả hoạt động chính của một chiến dịch hoặc hoạt động marketing.
C. Một công cụ quản lý dự án marketing online.
D. Một phương pháp phân tích đối thủ cạnh tranh trực tuyến.
26. Chỉ số Bounce Rate (Tỷ lệ thoát trang) cho biết điều gì về website?
A. Tốc độ tải trang của website.
B. Số lượng trang trung bình mà người dùng xem trong một phiên truy cập.
C. Tỷ lệ người dùng rời khỏi website sau khi chỉ xem một trang duy nhất.
D. Thời gian trung bình mà người dùng ở lại trên website.
27. Influencer marketing là gì?
A. Chiến lược sử dụng người nổi tiếng hoặc có ảnh hưởng trên mạng xã hội để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ.
B. Chiến lược giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng mới.
C. Chiến lược mở rộng thị trường sang các quốc gia khác.
D. Chiến lược tạo ra một thương hiệu mới trên thị trường.
28. Mục đích của việc thực hiện A/B testing trong marketing online là gì?
A. Để tạo ra hai phiên bản hoàn toàn khác nhau của một sản phẩm.
B. Để so sánh hiệu quả của hai phiên bản khác nhau của một yếu tố marketing (ví dụ: tiêu đề, hình ảnh) và chọn ra phiên bản tốt hơn.
C. Để giảm chi phí quảng cáo.
D. Để tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
29. Cách thức mà ‘long-tail keywords’ (từ khóa dài) có thể giúp cải thiện SEO là gì?
A. Chúng có lượng tìm kiếm cao hơn so với từ khóa ngắn.
B. Chúng giúp thu hút lưu lượng truy cập chất lượng hơn và tăng tỷ lệ chuyển đổi.
C. Chúng dễ dàng hơn để xếp hạng trên công cụ tìm kiếm.
D. Chúng không có tác dụng gì đối với SEO.
30. Mô hình AIDA trong marketing online mô tả quá trình nào của khách hàng?
A. Quá trình mua hàng từ khi nhận biết đến khi hành động.
B. Quá trình xây dựng thương hiệu từ khi thành lập đến khi phát triển.
C. Quá trình quản lý khách hàng từ khi thu hút đến khi duy trì.
D. Quá trình nghiên cứu thị trường từ khi xác định đến khi phân tích.