Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm Quản trị Marketing online – Bộ 7

Trắc nghiệm Quản trị Marketing

Ngày cập nhật: 15/12/2025

Lưu ý và Miễn trừ trách nhiệm:Các câu hỏi và đáp án trong các bộ trắc nghiệm này được biên soạn nhằm phục vụ mục đích tham khảo và ôn luyện kiến thức. Chúng không đại diện cho bất kỳ tài liệu, đề thi chính thức hay đề thi chứng chỉ nào từ các tổ chức giáo dục hoặc cơ quan cấp chứng chỉ chuyên môn. Admin không chịu trách nhiệm về tính chính xác tuyệt đối của nội dung hoặc bất kỳ quyết định nào của bạn được đưa ra dựa trên kết quả của các bài trắc nghiệm.

Rất vui khi bạn truy cập vào bộ Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm Quản trị Marketing online – Bộ 7. Tại đây, bạn sẽ tìm thấy nhiều câu hỏi hữu ích để rèn luyện kỹ năng và củng cố kiến thức. Chọn bộ câu hỏi bạn muốn và bắt đầu làm bài ngay bây giờ. Hy vọng bạn sẽ có một buổi luyện tập hiệu quả và đạt kết quả như mong đợi!

★★★★★
★★★★★
4.6/5 (127 đánh giá)

1. Phương pháp nào sau đây giúp cá nhân hóa trải nghiệm người dùng trên website?

A. Sử dụng chatbot để tương tác với khách hàng.
B. Hiển thị nội dung và ưu đãi dựa trên hành vi và sở thích của từng người dùng.
C. Tăng tốc độ tải trang.
D. Tối ưu hóa website cho thiết bị di động.

2. Đâu là một chiến lược hiệu quả để xây dựng danh sách email marketing?

A. Mua danh sách email từ bên thứ ba.
B. Cung cấp nội dung giá trị hoặc ưu đãi đặc biệt để đổi lấy địa chỉ email của khách hàng.
C. Gửi email hàng loạt đến tất cả các địa chỉ email có sẵn.
D. Sử dụng phần mềm tự động thu thập địa chỉ email.

3. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng mạng xã hội trong marketing online?

A. Tăng độ nhận diện thương hiệu.
B. Tương tác trực tiếp với khách hàng.
C. Tăng thứ hạng trên công cụ tìm kiếm một cách trực tiếp.
D. Thu hút khách hàng tiềm năng.

4. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng trong SEO on-page?

A. Tối ưu hóa thẻ ‘title’ và meta description.
B. Xây dựng liên kết từ các website khác.
C. Sử dụng từ khóa trong nội dung.
D. Tối ưu hóa hình ảnh.

5. Mục tiêu của việc sử dụng ‘retargeting ads’ là gì?

A. Thu hút khách hàng mới.
B. Nhắc nhở và khuyến khích những khách hàng đã truy cập website hoặc tương tác với thương hiệu nhưng chưa thực hiện mua hàng.
C. Tăng độ nhận diện thương hiệu.
D. Giảm chi phí quảng cáo.

6. Trong quảng cáo PPC, ‘Quality Score’ là gì?

A. Số lượng nhấp chuột vào quảng cáo.
B. Điểm đánh giá chất lượng và mức độ liên quan của quảng cáo, từ khóa và landing page.
C. Chi phí trung bình cho mỗi nhấp chuột.
D. Vị trí hiển thị của quảng cáo.

7. Chiến lược marketing online nào tập trung vào việc tạo và phân phối nội dung có giá trị, liên quan và nhất quán để thu hút và giữ chân đối tượng mục tiêu?

A. Email marketing.
B. Social media marketing.
C. Content marketing.
D. Affiliate marketing.

8. Trong marketing online, ‘remarketing’ là gì?

A. Chiến lược marketing tập trung vào việc giảm giá sản phẩm.
B. Chiến lược marketing nhắm mục tiêu đến những khách hàng đã tương tác với website hoặc ứng dụng của bạn.
C. Chiến lược marketing tập trung vào việc tạo nội dung lan truyền.
D. Chiến lược marketing sử dụng các kênh truyền thống như TV và báo chí.

9. Social listening là quá trình:

A. Tự động trả lời tin nhắn trên mạng xã hội.
B. Theo dõi và phân tích các cuộc trò chuyện trực tuyến liên quan đến thương hiệu.
C. Tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
D. Lên lịch đăng bài trên mạng xã hội.

10. Điều gì KHÔNG phải là một phương pháp để đo lường hiệu quả của content marketing?

A. Số lượt xem trang và thời gian ở lại trang.
B. Số lượng chia sẻ trên mạng xã hội.
C. Tỷ lệ chuyển đổi và doanh thu.
D. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội của đối thủ cạnh tranh.

11. A/B testing được sử dụng để:

A. Tự động hóa quy trình marketing.
B. So sánh hai phiên bản của một yếu tố marketing để xác định phiên bản nào hiệu quả hơn.
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Dự đoán xu hướng thị trường.

12. Trong marketing online, ‘Customer Lifetime Value’ (CLTV) được sử dụng để:

A. Đo lường chi phí trung bình để có được một khách hàng mới.
B. Dự đoán tổng doanh thu mà một khách hàng có thể mang lại trong suốt mối quan hệ với doanh nghiệp.
C. Xác định mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm hoặc dịch vụ.
D. Đánh giá hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo cụ thể.

13. Điều gì KHÔNG phải là một xu hướng marketing online hiện nay?

A. Sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và machine learning.
B. Tập trung vào trải nghiệm người dùng (UX).
C. Ưu tiên quảng cáo trên báo in.
D. Cá nhân hóa marketing.

14. Lợi ích của việc sử dụng video marketing là gì?

A. Tăng khả năng thu hút và tương tác với khán giả.
B. Cải thiện thứ hạng trên công cụ tìm kiếm.
C. Tăng độ nhận diện thương hiệu.
D. Tất cả các đáp án trên.

15. Mục tiêu của việc sử dụng ‘long-tail keywords’ trong SEO là gì?

A. Thu hút lượng truy cập lớn từ các từ khóa phổ biến.
B. Tăng độ nhận diện thương hiệu.
C. Thu hút lượng truy cập chất lượng, nhắm mục tiêu đến những khách hàng tiềm năng cụ thể.
D. Giảm chi phí quảng cáo PPC.

16. Lợi ích chính của việc sử dụng công cụ phân tích website (ví dụ: Google Analytics) là gì?

A. Tự động tạo nội dung cho website.
B. Cung cấp thông tin chi tiết về lưu lượng truy cập, hành vi người dùng và hiệu quả của các chiến dịch marketing.
C. Tăng tốc độ tải trang.
D. Giảm chi phí quảng cáo.

17. Trong marketing online, ‘attribution modeling’ là gì?

A. Quá trình tạo ra các mô hình 3D cho sản phẩm.
B. Quá trình xác định và gán giá trị cho các điểm tiếp xúc khác nhau trong hành trình khách hàng.
C. Quá trình tự động hóa quy trình marketing.
D. Quá trình phân tích đối thủ cạnh tranh.

18. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để tạo ra một landing page hiệu quả?

A. Thiết kế đẹp mắt và ấn tượng.
B. Nội dung rõ ràng, súc tích và tập trung vào mục tiêu chuyển đổi.
C. Sử dụng nhiều hình ảnh động và hiệu ứng đặc biệt.
D. Tích hợp nhiều mạng xã hội khác nhau.

19. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng để tối ưu hóa trải nghiệm người dùng trên thiết bị di động?

A. Thiết kế responsive.
B. Tốc độ tải trang nhanh.
C. Nội dung dễ đọc và dễ tương tác.
D. Sử dụng flash để tạo hiệu ứng đặc biệt.

20. Đâu là một chỉ số quan trọng để đo lường hiệu quả của chiến dịch email marketing?

A. Tỷ lệ thoát trang (Bounce rate).
B. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion rate).
C. Tỷ lệ mở email (Open rate).
D. Tất cả các đáp án trên.

21. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng chatbot trong marketing online?

A. Cung cấp hỗ trợ khách hàng 24/7.
B. Tự động hóa quy trình marketing.
C. Thu thập thông tin khách hàng.
D. Tất cả các đáp án trên.

22. PPC (Pay-Per-Click) là một mô hình quảng cáo trực tuyến mà nhà quảng cáo trả tiền dựa trên:

A. Số lần hiển thị quảng cáo.
B. Số lần nhấp chuột vào quảng cáo.
C. Số lượng chuyển đổi từ quảng cáo.
D. Thời gian quảng cáo hiển thị.

23. Trong marketing online, ‘conversion rate optimization’ (CRO) là quá trình:

A. Tăng tốc độ tải trang.
B. Tối ưu hóa website và landing page để tăng tỷ lệ khách truy cập thực hiện hành động mong muốn.
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Dự đoán xu hướng thị trường.

24. Phương pháp nào sau đây giúp tăng cường bảo mật cho website?

A. Sử dụng giao thức HTTPS.
B. Tối ưu hóa hình ảnh.
C. Tăng tốc độ tải trang.
D. Tối ưu hóa thẻ ‘title’.

25. Chỉ số ROI (Return on Investment) đo lường:

A. Tổng doanh thu của chiến dịch marketing.
B. Chi phí thực hiện chiến dịch marketing.
C. Lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư vào chiến dịch marketing.
D. Số lượng khách hàng tiềm năng thu hút được.

26. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng influencer marketing?

A. Giảm chi phí quảng cáo.
B. Tăng độ tin cậy và tiếp cận đối tượng mục tiêu thông qua sự tín nhiệm của người ảnh hưởng.
C. Tự động hóa quy trình marketing.
D. Tối ưu hóa website cho công cụ tìm kiếm.

27. Trong email marketing, ‘segmentation’ là gì?

A. Quá trình thiết kế email đẹp mắt.
B. Quá trình chia danh sách email thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các tiêu chí nhất định.
C. Quá trình tự động gửi email.
D. Quá trình kiểm tra lỗi chính tả trong email.

28. Mục đích chính của việc xây dựng ‘persona’ khách hàng trong marketing online là gì?

A. Tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
B. Giảm chi phí quảng cáo.
C. Hiểu rõ hơn về đối tượng mục tiêu, từ đó tạo ra các chiến dịch marketing phù hợp và hiệu quả.
D. Tối ưu hóa website cho công cụ tìm kiếm.

29. SEO (Search Engine Optimization) là quá trình tối ưu hóa website để:

A. Tăng tốc độ tải trang.
B. Cải thiện trải nghiệm người dùng.
C. Nâng cao thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm.
D. Giảm chi phí quảng cáo.

30. Mục tiêu của việc sử dụng ‘call-to-action’ (CTA) trong marketing online là gì?

A. Tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
B. Hướng dẫn người dùng thực hiện một hành động cụ thể, chẳng hạn như mua hàng, đăng ký hoặc tải xuống.
C. Tối ưu hóa website cho công cụ tìm kiếm.
D. Giảm chi phí quảng cáo.

Xếp hạng bài viết
Xem thêm:  Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm Quản trị Marketing online – Bộ 6
Xem thêm:  Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm Quản trị Marketing online – Bộ 6

Xếp hạng bài viết
  • Võ Việt Hoàng SEO

    Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

    Bài Viết Cùng Chủ Đề