1. Email marketing automation giúp doanh nghiệp thực hiện công việc nào hiệu quả hơn?
A. Gửi email hàng loạt cho tất cả khách hàng.
B. Tự động gửi email dựa trên hành vi và tương tác của khách hàng.
C. Thiết kế mẫu email đẹp mắt.
D. Theo dõi số lượng email đã gửi.
2. Trong marketing online, ‘influencer marketing’ là gì?
A. Sử dụng phần mềm quản lý khách hàng.
B. Hợp tác với những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội để quảng bá sản phẩm/dịch vụ.
C. Tạo ra nội dung viral.
D. Tối ưu hóa website cho công cụ tìm kiếm.
3. Trong marketing online, thuật ngữ ‘long-tail keyword’ đề cập đến loại từ khóa nào?
A. Từ khóa ngắn gọn, phổ biến.
B. Từ khóa dài, cụ thể và ít cạnh tranh hơn.
C. Từ khóa liên quan đến thương hiệu.
D. Từ khóa được sử dụng nhiều nhất.
4. Trong marketing online, ‘lead generation’ là quá trình gì?
A. Tạo ra sản phẩm mới.
B. Thu thập thông tin liên hệ của khách hàng tiềm năng.
C. Bán hàng trực tiếp.
D. Quản lý quan hệ khách hàng.
5. Trong marketing online, CTA (Call to Action) được sử dụng để làm gì?
A. Đo lường hiệu quả chiến dịch.
B. Khuyến khích khách hàng thực hiện một hành động cụ thể.
C. Tạo ra nội dung hấp dẫn.
D. Tăng lượng truy cập website.
6. Landing page là gì trong marketing online?
A. Trang chủ của website.
B. Trang web được thiết kế đặc biệt để thu hút và chuyển đổi khách hàng.
C. Trang giới thiệu về công ty.
D. Trang liên hệ.
7. SEO (Search Engine Optimization) tập trung vào việc cải thiện yếu tố nào của website?
A. Tốc độ tải trang.
B. Khả năng hiển thị trên các công cụ tìm kiếm.
C. Thiết kế giao diện người dùng.
D. Chất lượng nội dung video.
8. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp đo lường hiệu quả của chiến dịch marketing online đa kênh (omnichannel)?
A. Phân tích SWOT.
B. Attribution modeling.
C. A/B testing.
D. Phân tích PEST.
9. Mục tiêu của việc xây dựng persona khách hàng trong marketing online là gì?
A. Tăng doanh số bán hàng.
B. Hiểu rõ hơn về đặc điểm, nhu cầu và hành vi của khách hàng mục tiêu.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Tạo ra nội dung hấp dẫn.
10. Chỉ số Bounce Rate cho biết điều gì về website của bạn?
A. Tốc độ tải trang.
B. Tỷ lệ khách truy cập rời khỏi website ngay sau khi xem một trang duy nhất.
C. Số lượng trang trên website.
D. Mức độ tương tác của khách hàng trên website.
11. Content marketing tập trung vào việc tạo ra và phân phối nội dung như thế nào?
A. Nội dung quảng cáo trực tiếp về sản phẩm.
B. Nội dung giá trị, liên quan và nhất quán để thu hút và giữ chân khách hàng.
C. Nội dung ngắn gọn, tập trung vào bán hàng.
D. Nội dung hài hước, gây cười.
12. Trong quảng cáo Google Ads, Quality Score ảnh hưởng đến yếu tố nào?
A. Số lượng quảng cáo hiển thị.
B. Vị trí quảng cáo và chi phí quảng cáo.
C. Thiết kế quảng cáo.
D. Thời gian quảng cáo hiển thị.
13. Remarketing (hay retargeting) là chiến lược marketing nhắm đến đối tượng nào?
A. Khách hàng mới hoàn toàn.
B. Những người đã tương tác với website hoặc quảng cáo của bạn trước đó.
C. Những người chưa từng nghe về thương hiệu của bạn.
D. Đối thủ cạnh tranh.
14. Phân tích SWOT trong marketing online giúp doanh nghiệp đánh giá yếu tố nào?
A. Giá cả sản phẩm.
B. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức.
C. Đối thủ cạnh tranh.
D. Xu hướng thị trường.
15. Social listening là quá trình doanh nghiệp thực hiện để làm gì?
A. Tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
B. Theo dõi và phân tích các cuộc trò chuyện trực tuyến liên quan đến thương hiệu.
C. Tự động đăng bài viết lên mạng xã hội.
D. Tổ chức các cuộc thi trên mạng xã hội.
16. Trong marketing online, chỉ số ROI (Return on Investment) được sử dụng để đo lường điều gì?
A. Mức độ tương tác của khách hàng trên mạng xã hội.
B. Tổng chi phí cho các hoạt động marketing.
C. Tỷ lệ chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế.
D. Hiệu quả đầu tư của các hoạt động marketing.
17. Trong quảng cáo trực tuyến, CPA (Cost Per Action) là hình thức tính phí dựa trên điều gì?
A. Số lần hiển thị quảng cáo.
B. Số lượt nhấp vào quảng cáo.
C. Số hành động cụ thể mà người dùng thực hiện (ví dụ: đăng ký, mua hàng).
D. Thời gian quảng cáo hiển thị trên trang web.
18. Trong marketing online, khái niệm ‘customer journey’ mô tả điều gì?
A. Quá trình phát triển sản phẩm.
B. Hành trình trải nghiệm của khách hàng từ khi nhận biết đến khi trở thành khách hàng trung thành.
C. Chiến lược giá.
D. Kênh phân phối sản phẩm.
19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của trải nghiệm người dùng (UX) trên website?
A. Thiết kế giao diện.
B. Tốc độ tải trang.
C. Nội dung quảng cáo.
D. Khả năng điều hướng.
20. Mục tiêu của việc sử dụng hashtag trong marketing trên mạng xã hội là gì?
A. Tăng số lượng ký tự trong bài viết.
B. Phân loại và tăng khả năng hiển thị của bài viết cho những người quan tâm đến chủ đề đó.
C. Làm cho bài viết trở nên nổi bật hơn.
D. Đo lường hiệu quả chiến dịch.
21. Khi nào doanh nghiệp nên sử dụng programmatic advertising?
A. Khi muốn tiếp cận đối tượng mục tiêu một cách tự động và hiệu quả.
B. Khi muốn kiểm soát hoàn toàn vị trí quảng cáo.
C. Khi muốn quảng cáo trên các kênh truyền thống.
D. Khi không có đủ ngân sách cho quảng cáo.
22. Mục đích chính của việc sử dụng chatbot trong marketing online là gì?
A. Tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
B. Cung cấp hỗ trợ khách hàng tự động và tương tác.
C. Tạo ra nội dung hấp dẫn.
D. Giảm chi phí quảng cáo.
23. Lợi ích chính của việc sử dụng video marketing là gì?
A. Giảm chi phí sản xuất nội dung.
B. Tăng khả năng tương tác và truyền tải thông điệp một cách hấp dẫn.
C. Tăng tốc độ tải trang.
D. Cải thiện thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm.
24. Điểm khác biệt chính giữa Inbound Marketing và Outbound Marketing là gì?
A. Inbound Marketing tập trung vào việc thu hút khách hàng thông qua nội dung giá trị, trong khi Outbound Marketing chủ động tiếp cận khách hàng.
B. Inbound Marketing tốn kém hơn Outbound Marketing.
C. Outbound Marketing chỉ sử dụng các kênh truyền thống.
D. Inbound Marketing không hiệu quả bằng Outbound Marketing.
25. Mục tiêu của việc tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate Optimization – CRO) là gì?
A. Tăng lượng truy cập website.
B. Tăng tỷ lệ khách truy cập thực hiện hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký).
C. Giảm chi phí quảng cáo.
D. Tạo ra nội dung hấp dẫn.
26. Affiliate marketing là hình thức marketing dựa trên điều gì?
A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Hoa hồng cho việc giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ.
C. Tổ chức sự kiện trực tuyến.
D. Bán hàng trực tiếp.
27. A/B testing được sử dụng để làm gì trong marketing online?
A. Tạo ra nội dung mới.
B. So sánh hiệu quả của hai phiên bản khác nhau của một yếu tố marketing.
C. Đo lường mức độ tương tác của khách hàng.
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
28. Trong email marketing, segmentation là quá trình gì?
A. Thiết kế mẫu email.
B. Phân loại danh sách email thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên đặc điểm chung.
C. Gửi email hàng loạt.
D. Đo lường hiệu quả chiến dịch email.
29. Mô hình AIDA trong marketing online đại diện cho chuỗi hành vi nào của khách hàng?
A. Nhận biết (Awareness) – Thích thú (Interest) – Quyết định (Decision) – Hành động (Action).
B. Phân tích (Analysis) – Đánh giá (Assessment) – Thực hiện (Implementation) – Đo lường (Measurement).
C. Thu hút (Attract) – Tương tác (Interact) – Chuyển đổi (Convert) – Duy trì (Retain).
D. Nghiên cứu (Research) – Tiếp cận (Approach) – Thuyết phục (Persuade) – Bán hàng (Sale).
30. KPI (Key Performance Indicator) là gì trong marketing online?
A. Chiến lược marketing tổng thể.
B. Chỉ số đo lường hiệu quả hoạt động marketing.
C. Phần mềm quản lý khách hàng.
D. Ngân sách marketing.