Bộ câu hỏi trắc nghiệm CSS online (Có đáp án) số 4 bao gồm nhiều câu hỏi về CSS. Cùng rèn luyện kiến thức CSS online ngay nhé.
1. Thuộc tính CSS nào được sử dụng để tạo bố cục linh hoạt (flexible layout)?
A. grid
B. float
C. flexbox
D. position
2. Sự khác biệt chính giữa 'display inline' và 'display inline-block' là gì?
A. 'inline-block' cho phép thiết lập chiều cao và chiều rộng, trong khi 'inline' thì không.
B. 'inline' cho phép thiết lập chiều cao và chiều rộng, trong khi 'inline-block' thì không.
C. 'inline' tạo ra một dòng mới sau phần tử, trong khi 'inline-block' thì không.
D. Không có sự khác biệt giữa hai thuộc tính này.
3. Thuộc tính CSS nào được sử dụng để thêm bóng cho văn bản?
A. box-shadow
B. text-shadow
C. shadow
D. font-shadow
4. Cách nào sau đây là đúng để nhúng CSS vào một trang HTML?
A. Sử dụng thuộc tính style trực tiếp trong các phần tử HTML.
B. Sử dụng phần tử style bên trong phần tử head.
C. Sử dụng thuộc tính css trong phần tử body.
D. Cả hai cách sử dụng thuộc tính style trực tiếp và phần tử style đều đúng.
5. Responsive Web Design (RWD) là gì?
A. Một kỹ thuật thiết kế web chỉ sử dụng hình ảnh động.
B. Một phương pháp thiết kế web để trang web hiển thị tốt trên mọi thiết bị.
C. Một kỹ thuật thiết kế web chỉ sử dụng màu sắc tươi sáng.
D. Một phương pháp thiết kế web để trang web tải nhanh hơn.
6. Thuộc tính CSS nào được sử dụng để làm cho văn bản trở nên đậm?
A. font-style
B. text-decoration
C. font-weight
D. text-transform
7. Đơn vị nào sau đây không phải là đơn vị tuyệt đối trong CSS?
8. Khi sử dụng CSS Reset, mục đích chính là gì?
A. Để tạo hiệu ứng động cho trang web.
B. Để loại bỏ tất cả các kiểu dáng mặc định của trình duyệt.
C. Để tăng tốc độ tải trang.
D. Để tạo bố cục lưới cho trang web.
9. Thuộc tính CSS nào được sử dụng để căn chỉnh văn bản theo chiều ngang?
A. vertical-align
B. text-align
C. line-height
D. text-justify
10. Thuộc tính CSS nào được sử dụng để tạo khoảng trắng xung quanh một phần tử?
A. border
B. margin
C. padding
D. content
11. Thuộc tính CSS nào được sử dụng để chỉ định một hình ảnh làm nền cho một phần tử?
A. background-color
B. background-image
C. background-repeat
D. background-position
12. Thuộc tính CSS nào được sử dụng để kiểm soát khoảng cách giữa các dòng văn bản?
A. word-spacing
B. letter-spacing
C. line-height
D. text-spacing
13. Thuộc tính CSS nào được sử dụng để thay đổi màu nền của một phần tử?
A. color
B. background-color
C. text-color
D. font-color
14. Thuộc tính 'box-sizing' với giá trị 'border-box' ảnh hưởng đến cách tính toán kích thước của một phần tử như thế nào?
A. Kích thước phần tử bao gồm cả padding và border.
B. Kích thước phần tử chỉ bao gồm nội dung.
C. Kích thước phần tử bao gồm cả margin.
D. Không ảnh hưởng đến kích thước phần tử.
15. Khi sử dụng thuộc tính 'position absolute', phần tử sẽ được định vị như thế nào?
A. So với cửa sổ trình duyệt.
B. So với phần tử cha gần nhất có 'position' khác 'static'.
C. So với vị trí ban đầu của nó trong luồng tài liệu.
D. Không bị ảnh hưởng bởi thuộc tính 'position'.
16. Bộ chọn CSS nào được sử dụng để chọn tất cả các phần tử có một lớp cụ thể?
A. element
B. #id
C. .class
D. *
17. Thuộc tính CSS nào được sử dụng để ẩn một phần tử khỏi trang web?
A. display
B. visibility
C. opacity
D. hidden
18. Thuộc tính CSS nào được sử dụng để thay đổi kích thước phông chữ của văn bản?
A. font-family
B. font-style
C. font-weight
D. font-size
19. Media queries trong CSS được sử dụng để làm gì?
A. Để tạo hiệu ứng động cho trang web.
B. Để áp dụng các kiểu dáng khác nhau dựa trên đặc điểm của thiết bị.
C. Để tăng tốc độ tải trang.
D. Để tạo bố cục lưới cho trang web.
20. Thuộc tính 'z-index' trong CSS được sử dụng để làm gì?
A. Thay đổi kích thước của phần tử.
B. Thay đổi màu sắc của phần tử.
C. Xác định thứ tự xếp chồng của các phần tử.
D. Căn chỉnh phần tử theo chiều dọc.
21. Để đảm bảo CSS chỉ áp dụng cho một trang web cụ thể, bạn nên sử dụng loại CSS nào?
A. External CSS
B. Internal CSS
C. Inline CSS
D. Cả ba loại đều phù hợp
22. Quy tắc nào sau đây xác định độ ưu tiên của CSS (từ cao đến thấp)?
A. Inline styles, ID selectors, Class selectors, Element selectors.
B. ID selectors, Class selectors, Element selectors, Inline styles.
C. Inline styles, ID selectors, Element selectors, Class selectors.
D. Element selectors, Class selectors, ID selectors, Inline styles.
23. Thuộc tính CSS nào được sử dụng để thay đổi kiểu dáng của con trỏ chuột khi di chuyển qua một phần tử?
A. mouse
B. cursor
C. pointer
D. hand
24. Thuộc tính CSS nào được sử dụng để kiểm soát khoảng cách giữa các chữ cái trong một từ?
A. word-spacing
B. line-height
C. text-indent
D. letter-spacing
25. Thuộc tính CSS nào được sử dụng để kiểm soát vị trí của một phần tử trên trang web?
A. float
B. position
C. align
D. layout
26. Thuộc tính CSS nào được sử dụng để tạo bố cục lưới (grid layout)?
A. flexbox
B. float
C. grid
D. position
27. Thuộc tính CSS nào được sử dụng để làm cho một phần tử trong suốt?
A. visibility
B. opacity
C. transparent
D. display
28. Thuộc tính CSS nào được sử dụng để kiểm soát cách một phần tử tràn ra khỏi vùng chứa của nó?
A. overflow
B. clip
C. resize
D. white-space
29. Thuộc tính CSS nào được sử dụng để xác định hình dạng của các góc của một phần tử?
A. border-style
B. border-color
C. border-radius
D. border-width
30. Thuộc tính CSS nào được sử dụng để tạo một đường viền xung quanh một phần tử?
A. padding
B. margin
C. border
D. outline