Bộ câu hỏi trắc nghiệm CSS online (Có đáp án) số 5 bao gồm nhiều câu hỏi về CSS. Cùng rèn luyện kiến thức CSS online ngay nhé.
1. Cách nào sau đây là đúng để nhúng CSS vào một trang HTML?
A. Sử dụng thuộc tính style trực tiếp trong các phần tử HTML.
B. Sử dụng thẻ style trong phần head của tài liệu HTML.
C. Sử dụng thuộc tính css trong phần body của tài liệu HTML.
D. Cả hai cách sử dụng thuộc tính style trực tiếp và thẻ style đều đúng.
2. Thuộc tính CSS nào được sử dụng để kiểm soát cách một phần tử tràn ra ngoài vùng chứa của nó?
A. clip
B. overflow
C. resize
D. wrap
3. Thuộc tính nào sau đây được sử dụng để chỉ định thứ tự hiển thị của các phần tử flexbox?
A. flex-order
B. order
C. sort
D. flex-sort
4. Thuộc tính CSS nào được sử dụng để ngăn một phần tử nổi (float)?
A. float
B. clear
C. overflow
D. position
5. Thuộc tính nào được dùng để tạo bố cục lưới (grid)?
A. grid-layout
B. display grid
C. template-grid
D. layout-grid
6. Thuộc tính CSS nào được sử dụng để chỉ định loại danh sách (ví dụ: có thứ tự, không có thứ tự)?
A. list-type
B. list-style
C. list-decoration
D. list-format
7. Thuộc tính CSS nào được sử dụng để kiểm soát khoảng cách giữa các dòng văn bản?
A. text-spacing
B. line-height
C. word-spacing
D. letter-spacing
8. Bộ chọn CSS nào chọn phần tử đầu tiên của một loại cụ thể?
A. first-child
B. first-of-type
C. only-child
D. only-of-type
9. Thuộc tính CSS nào sau đây được sử dụng để thay đổi phông chữ của một phần tử?
A. text-font
B. font-family
C. text-face
D. font-face
10. Thuộc tính nào được sử dụng để tạo hiệu ứng chuyển đổi mượt mà?
A. effect
B. transition
C. animation
D. transform
11. Bộ chọn CSS nào được sử dụng để chọn tất cả các phần tử có một lớp cụ thể?
A. id
B. class
C. element
D. universal
12. Đâu là cách viết đúng cú pháp CSS để chọn tất cả các thẻ 'p' nằm trong thẻ 'div'?
A. div then p
B. div and p
C. div p
D. div.p
13. Thuộc tính nào sau đây được dùng để xác định hình ảnh làm nền cho một phần tử?
A. background-color
B. background-image
C. image-source
D. img-background
14. Thuộc tính CSS nào được sử dụng để làm cho một phần tử trong suốt?
A. visibility
B. opacity
C. transparent
D. filter
15. Thuộc tính nào quy định cách hình nền lặp lại?
A. background-position
B. background-size
C. background-repeat
D. background-attachment
16. Thuộc tính CSS nào được sử dụng để căn chỉnh văn bản theo chiều ngang?
A. text-align
B. vertical-align
C. align-text
D. horizontal-align
17. Giá trị mặc định của thuộc tính position trong CSS là gì?
A. relative
B. absolute
C. fixed
D. static
18. Thuộc tính CSS nào được dùng để tạo bóng cho văn bản?
A. text-outline
B. text-shadow
C. text-effect
D. shadow-text
19. Đơn vị nào sau đây KHÔNG phải là đơn vị độ dài trong CSS?
A. px
B. em
C. percent
D. vh
20. Thuộc tính CSS nào được sử dụng để làm cho văn bản in hoa tất cả các chữ cái?
A. font-transform
B. text-decoration
C. text-transform
D. font-style
21. Kiểu định vị nào loại bỏ phần tử khỏi luồng tài liệu thông thường và định vị nó liên quan đến khung nhìn trình duyệt?
A. relative
B. absolute
C. fixed
D. static
22. Thuộc tính CSS nào được sử dụng để làm tròn các góc của một phần tử?
A. border-radius
B. corner-radius
C. border-style
D. corner-style
23. Thuộc tính CSS nào được sử dụng để thay đổi màu nền của một phần tử?
A. color
B. background-color
C. text-color
D. font-color
24. Thuộc tính CSS nào được sử dụng để tạo một đường viền xung quanh một phần tử?
A. outline
B. border
C. margin
D. padding
25. Thuộc tính CSS nào được sử dụng để ẩn một phần tử?
A. display
B. visibility
C. hidden
D. opacity
26. Thuộc tính CSS nào được sử dụng để thêm khoảng trắng xung quanh nội dung của một phần tử?
A. margin
B. border
C. padding
D. spacing
27. Thuộc tính CSS nào được sử dụng để chỉ định màu của văn bản?
A. text-color
B. foreground-color
C. font-color
D. color
28. Thuộc tính CSS nào được sử dụng để thay đổi hình dạng con trỏ chuột khi di chuyển qua một phần tử?
A. mouse
B. cursor
C. pointer
D. hand
29. Đơn vị nào sau đây là đơn vị tương đối trong CSS?
30. Thuộc tính CSS nào được sử dụng để kiểm soát kích thước của văn bản?
A. font-style
B. text-size
C. font-size
D. text-style