Bộ 2 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Influencer Marketing có đáp án. Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.
1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được xem xét khi đánh giá tính xác thực của một Influencer?
A. Tần suất đăng bài.
B. Sự nhất quán trong phong cách và nội dung.
C. Mức độ tương tác thực tế từ người theo dõi.
D. Số lượng người theo dõi ảo (bot).
2. Khi một thương hiệu muốn tăng cường độ nhận diện thương hiệu (brand awareness) một cách nhanh chóng, loại Influencer nào có thể mang lại hiệu quả tốt nhất?
A. Nano-influencer.
B. Micro-influencer.
C. Mega-influencer.
D. Mid-tier influencer.
3. Trong Influencer Marketing, việc xây dựng 'Brand Advocacy' có nghĩa là gì?
A. Yêu cầu Influencer chỉ quảng bá sản phẩm của thương hiệu.
B. Biến Influencer thành người ủng hộ và giới thiệu thương hiệu một cách tự nhiên và chân thành.
C. Trả tiền cho Influencer để nói tốt về thương hiệu.
D. Kiểm soát mọi nội dung mà Influencer tạo ra.
4. Phương pháp nào giúp thương hiệu theo dõi và đo lường hiệu quả của chiến dịch Influencer Marketing một cách chính xác nhất?
A. Sử dụng hashtag độc quyền.
B. Theo dõi số lượng người theo dõi mới.
C. Sử dụng mã giảm giá riêng cho Influencer.
D. Phân tích lưu lượng truy cập trang web từ liên kết của Influencer.
5. Hình thức hợp tác nào mà Influencer được trả tiền để tạo và đăng nội dung quảng cáo về sản phẩm hoặc dịch vụ?
A. Affiliate marketing.
B. Sponsored content.
C. Product seeding.
D. Guest blogging.
6. Trong Influencer Marketing, 'Nano-influencer' thường được định nghĩa là người có khoảng bao nhiêu người theo dõi?
A. 1,000 - 10,000.
B. 10,000 - 50,000.
C. 50,000 - 500,000.
D. Trên 500,000.
7. Điều gì KHÔNG nên được thực hiện khi làm việc với Influencer?
A. Cung cấp hướng dẫn rõ ràng về thông điệp và mục tiêu của chiến dịch.
B. Cho phép Influencer tự do sáng tạo nội dung theo phong cách của họ.
C. Kiểm soát quá mức nội dung và yêu cầu Influencer tuân thủ mọi hướng dẫn.
D. Xây dựng mối quan hệ hợp tác dựa trên sự tin tưởng và tôn trọng.
8. Loại hình nội dung nào sau đây thường được đánh giá cao về tính chân thực và tạo dựng lòng tin trong Influencer Marketing?
A. Bài đăng quảng cáo được thiết kế chuyên nghiệp.
B. Video đánh giá sản phẩm thực tế và không chỉnh sửa.
C. Hình ảnh sản phẩm được chỉnh sửa kỹ lưỡng.
D. Thông báo giảm giá đặc biệt từ thương hiệu.
9. Trong bối cảnh Influencer Marketing, 'Earned Media Value' (EMV) dùng để chỉ điều gì?
A. Số tiền mà Influencer kiếm được từ chiến dịch.
B. Giá trị ước tính của sự quảng bá mà thương hiệu nhận được thông qua nội dung của Influencer.
C. Chi phí thực tế mà thương hiệu trả cho Influencer.
D. Tổng doanh thu mà chiến dịch Influencer Marketing tạo ra.
10. Trong Influencer Marketing, 'Return on Investment' (ROI) được sử dụng để đo lường điều gì?
A. Tổng chi phí cho chiến dịch.
B. Lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư vào chiến dịch.
C. Số lượng người theo dõi mới.
D. Số lượng bài đăng của Influencer.
11. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng Influencer Marketing so với quảng cáo truyền thống?
A. Tiếp cận đối tượng mục tiêu một cách tự nhiên và đáng tin cậy hơn.
B. Tăng cường nhận diện thương hiệu và uy tín.
C. Kiểm soát hoàn toàn thông điệp và hình ảnh thương hiệu.
D. Tạo ra sự tương tác và kết nối sâu sắc với khách hàng.
12. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường mức độ tương tác của khán giả với nội dung của Influencer?
A. Số lượng người theo dõi (followers).
B. Tỷ lệ tương tác (engagement rate).
C. Số lượng bài đăng (posts).
D. Chi phí cho mỗi bài đăng (cost per post).
13. Đâu là cách tốt nhất để đảm bảo rằng Influencer Marketing tuân thủ các quy định về quảng cáo vàDisclosure?
A. Không cầnDisclosure nếu sản phẩm được cung cấp miễn phí.
B. Yêu cầu Influencer sử dụng hashtag #ad hoặc #sponsored một cách rõ ràng.
C. Để Influencer tự quyết định cáchDisclosure thông tin.
D. ChỉDisclosure thông tin khi có yêu cầu từ cơ quan quản lý.
14. Khi một Influencer chia sẻ nội dung có sử dụng hashtag #ad hoặc #sponsored, điều này có nghĩa là gì?
A. Influencer đang chia sẻ ý kiến cá nhân về một sản phẩm.
B. Influencer đã được trả tiền hoặc nhận quà để quảng bá sản phẩm.
C. Influencer đang tổ chức một cuộc thi giveaway.
D. Influencer đang kêu gọi quyên góp từ thiện.
15. Đâu là rủi ro lớn nhất khi hợp tác với Influencer không phù hợp?
A. Mất chi phí đầu tư.
B. Không tăng số lượng người theo dõi.
C. Ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín thương hiệu.
D. Khó đo lường hiệu quả chiến dịch.
16. Khi một Influencer quảng bá một sản phẩm mà họ chưa từng sử dụng hoặc không thực sự tin tưởng, điều này có thể dẫn đến hậu quả gì?
A. Tăng số lượng người theo dõi của Influencer.
B. Tăng doanh số bán hàng của sản phẩm.
C. Mất lòng tin từ người theo dõi và ảnh hưởng đến uy tín của Influencer.
D. Không có ảnh hưởng gì đáng kể.
17. Trong Influencer Marketing, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ đạo đức?
A. Không cầnDisclosure nếu sản phẩm được cung cấp miễn phí.
B. Yêu cầu InfluencerDisclosure rõ ràng về mối quan hệ hợp tác với thương hiệu.
C. Để Influencer tự quyết định cáchDisclosure thông tin.
D. ChỉDisclosure thông tin khi có yêu cầu từ cơ quan quản lý.
18. Điều gì quan trọng nhất cần xem xét khi xây dựng mối quan hệ lâu dài với Influencer?
A. Thường xuyên thay đổi Influencer để tiếp cận đối tượng mới.
B. Tập trung vào các chiến dịch ngắn hạn để tối ưu hóa chi phí.
C. Xây dựng sự tin tưởng và tôn trọng lẫn nhau.
D. Yêu cầu Influencer tuân thủ nghiêm ngặt mọi hướng dẫn từ thương hiệu.
19. Trong Influencer Marketing, 'Engagement Rate' được tính bằng công thức nào?
A. (Tổng số lượt thích + bình luận + chia sẻ) / Tổng số người theo dõi.
B. (Tổng số lượt thích + bình luận) / Tổng số bài đăng.
C. (Tổng số lượt xem video) / Tổng số người theo dõi.
D. (Tổng chi phí chiến dịch) / Tổng số người theo dõi.
20. Khi đánh giá tiềm năng của một Influencer, yếu tố nào sau đây cho thấy họ có khả năng tạo ra nội dung chất lượng và hấp dẫn?
A. Số lượng người theo dõi lớn.
B. Tần suất đăng bài cao.
C. Phong cách nội dung độc đáo, sáng tạo và phù hợp với đối tượng mục tiêu.
D. Chi phí hợp tác thấp.
21. Khi một thương hiệu gặp phải khủng hoảng truyền thông liên quan đến một Influencer mà họ đã hợp tác, đâu là bước quan trọng nhất cần thực hiện?
A. Im lặng và hy vọng khủng hoảng sẽ tự qua đi.
B. Đổ lỗi cho Influencer và cắt đứt mọi liên hệ.
C. Nhanh chóng đưa ra phản hồi trung thực, minh bạch và thể hiện sự quan tâm đến vấn đề.
D. Xóa bỏ mọi nội dung liên quan đến Influencer.
22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quy trình lựa chọn Influencer phù hợp?
A. Xác định đối tượng mục tiêu.
B. Nghiên cứu và đánh giá Influencer tiềm năng.
C. Đàm phán về giá cả và điều khoản hợp đồng.
D. Phát triển sản phẩm mới.
23. Khái niệm 'Product Seeding' trong Influencer Marketing đề cập đến điều gì?
A. Việc tạo ra các sản phẩm dành riêng cho Influencer.
B. Việc gửi sản phẩm mẫu cho Influencer để họ dùng thử và đánh giá.
C. Việc yêu cầu Influencer đầu tư vào sản phẩm của thương hiệu.
D. Việc Influencer tự sản xuất sản phẩm mang thương hiệu của mình.
24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính trong chiến lược Influencer Marketing?
A. Xác định mục tiêu và đối tượng mục tiêu.
B. Lựa chọn Influencer phù hợp.
C. Phát triển sản phẩm mới.
D. Đo lường và đánh giá hiệu quả.
25. Loại Influencer nào thường có lượng người theo dõi lớn nhất nhưng tỷ lệ tương tác có thể thấp hơn?
A. Micro-influencer.
B. Nano-influencer.
C. Mega-influencer.
D. Mid-tier influencer.
26. Trong Influencer Marketing, 'Fake Followers' là gì và tại sao chúng lại gây hại?
A. Người theo dõi thực sự quan tâm đến nội dung của Influencer.
B. Người theo dõi ảo (bot) hoặc tài khoản giả mạo, làm giảm tỷ lệ tương tác thực tế và ảnh hưởng đến hiệu quả chiến dịch.
C. Người theo dõi đến từ các quốc gia khác nhau.
D. Người theo dõi là bạn bè và gia đình của Influencer.
27. Điều gì quan trọng nhất khi lựa chọn Influencer cho một chiến dịch marketing?
A. Số lượng người theo dõi lớn.
B. Tỷ lệ tương tác cao.
C. Sự phù hợp với thương hiệu và đối tượng mục tiêu.
D. Chi phí hợp tác thấp.
28. Khi một thương hiệu muốn tiếp cận một đối tượng mục tiêu cụ thể và có tính chuyên môn cao, loại Influencer nào có thể phù hợp nhất?
A. Mega-influencer.
B. Mid-tier influencer.
C. Micro-influencer.
D. Nano-influencer.
29. Trong Influencer Marketing, 'Affiliate Marketing' là hình thức hợp tác mà Influencer nhận được hoa hồng dựa trên yếu tố nào?
A. Số lượng bài đăng.
B. Số lượng người theo dõi.
C. Số lượng sản phẩm bán được thông qua liên kết hoặc mã giảm giá của họ.
D. Số lượng tương tác trên bài đăng.
30. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch Influencer Marketing, yếu tố nào sau đây cho thấy chiến dịch đã thành công trong việc xây dựng nhận diện thương hiệu?
A. Số lượng bài đăng của Influencer.
B. Sự gia tăng số lượng tìm kiếm về thương hiệu trên Google.
C. Số lượng người theo dõi trang mạng xã hội của thương hiệu.
D. Tổng chi phí cho chiến dịch.