Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Influencer Marketing – Bộ số 5

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Influencer Marketing

Bộ 5 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Influencer Marketing có đáp án

Bộ 5 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Influencer Marketing có đáp án. Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.

1. Trong influencer marketing, 'conversion rate' (tỷ lệ chuyển đổi) được định nghĩa là gì?

A. Số lượng người theo dõi của influencer.
B. Tỷ lệ người xem nội dung của influencer thực hiện hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký).
C. Chi phí trung bình cho mỗi lượt tương tác.
D. Số lượng bài đăng mà influencer tạo ra mỗi tuần.

2. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng chương trình affiliate marketing với influencer?

A. Dễ dàng theo dõi ROI (Return on Investment).
B. Chỉ trả tiền cho influencer khi có kết quả (doanh số).
C. Kiểm soát hoàn toàn thông điệp truyền thông.
D. Tăng cường nhận diện thương hiệu.

3. Khi đánh giá tính hiệu quả của một chiến dịch influencer marketing, chỉ số 'Share of Voice' (SoV) cho biết điều gì?

A. Tỷ lệ tương tác của người theo dõi với nội dung của influencer.
B. Phần trăm thảo luận về thương hiệu so với đối thủ cạnh tranh trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Số lượng người theo dõi của influencer.
D. Chi phí trung bình cho mỗi lượt tương tác.

4. Đâu là rủi ro lớn nhất khi sử dụng deepfake trong Influencer Marketing?

A. Khó đo lường hiệu quả chiến dịch.
B. Gây tổn hại nghiêm trọng đến uy tín của thương hiệu và influencer.
C. Chi phí sản xuất deepfake quá cao.
D. Khó tìm được influencer phù hợp để tạo deepfake.

5. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch influencer marketing, yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên?

A. Số lượng người theo dõi của influencer.
B. Mức độ tương tác (engagement) của người theo dõi.
C. Số lượng chuyển đổi (conversions) và doanh số bán hàng.
D. Sự phù hợp giữa influencer và thương hiệu.

6. Đâu là một ví dụ về 'user-generated content' (UGC) trong influencer marketing?

A. Một bài đăng trên blog do influencer viết về sản phẩm của thương hiệu.
B. Một video đánh giá sản phẩm do khách hàng tự quay và đăng tải trên mạng xã hội.
C. Một quảng cáo trả tiền có sự tham gia của influencer.
D. Một cuộc thi do thương hiệu tổ chức trên mạng xã hội.

7. Trong chiến dịch influencer marketing, 'dark social' đề cập đến điều gì?

A. Việc sử dụng các influencer có quá khứ không tốt.
B. Việc chia sẻ nội dung thông qua các kênh riêng tư như tin nhắn trực tiếp, email, mà không thể theo dõi trực tiếp.
C. Việc sử dụng các bot để tăng lượt tương tác ảo.
D. Việc influencer không tiết lộ mối quan hệ tài chính với nhãn hàng.

8. Khi lựa chọn influencer, điều gì quan trọng hơn: số lượng người theo dõi hay tỷ lệ tương tác?

A. Số lượng người theo dõi quan trọng hơn.
B. Tỷ lệ tương tác quan trọng hơn.
C. Cả hai đều quan trọng như nhau.
D. Không yếu tố nào quan trọng.

9. Khái niệm 'influencer washing' dùng để chỉ hành động nào?

A. Việc sử dụng influencer để che đậy các hành vi sai trái hoặc sản phẩm kém chất lượng của một công ty.
B. Việc influencer sử dụng quá nhiều bộ lọc và chỉnh sửa ảnh.
C. Việc influencer chỉ quảng bá các sản phẩm đắt tiền.
D. Việc influencer không tiết lộ mối quan hệ tài chính với nhãn hàng.

10. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng Influencer Marketing?

A. Tăng độ tin cậy của thương hiệu.
B. Tiếp cận đối tượng mục tiêu cụ thể.
C. Đảm bảo kiểm soát hoàn toàn thông điệp truyền thông.
D. Tăng lưu lượng truy cập vào trang web.

11. Phương pháp nào sau đây giúp xác định influencer giả mạo (fake influencer) hiệu quả nhất?

A. Chỉ dựa vào số lượng người theo dõi.
B. Phân tích tỷ lệ tương tác (engagement rate) và tính xác thực của bình luận.
C. Sử dụng công cụ kiểm tra đạo văn nội dung.
D. Kiểm tra số lượng bài đăng mỗi ngày.

12. Yếu tố nào quan trọng nhất để đảm bảo tính xác thực trong Influencer Marketing?

A. Số lượng người theo dõi lớn.
B. Sự phù hợp giữa giá trị của influencer và thương hiệu.
C. Tần suất đăng bài dày đặc.
D. Mức độ nổi tiếng của influencer trên các phương tiện truyền thông.

13. Trong influencer marketing, 'nano-influencer' thường được định nghĩa là người có bao nhiêu người theo dõi?

A. Từ 1 đến 1,000.
B. Từ 1,000 đến 10,000.
C. Từ 10,000 đến 100,000.
D. Trên 100,000.

14. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ lâu dài và hiệu quả với influencer?

A. Trả hoa hồng cao cho influencer.
B. Cung cấp cho influencer nhiều sản phẩm miễn phí.
C. Xây dựng sự tin tưởng, tôn trọng và hợp tác đôi bên cùng có lợi.
D. Kiểm soát chặt chẽ nội dung mà influencer tạo ra.

15. Theo quy định của FTC (Ủy ban Thương mại Liên bang Hoa Kỳ), influencer cần tiết lộ mối quan hệ tài chính với nhãn hàng bằng cách nào?

A. Chỉ cần đề cập đến nhãn hàng trong phần mô tả.
B. Sử dụng hashtag #ad hoặc #sponsored một cách rõ ràng và dễ thấy.
C. Ẩn thông tin tiết lộ trong phần bình luận.
D. Tiết lộ thông tin bằng chữ nhỏ ở cuối video.

16. Loại influencer nào thường có tỷ lệ tương tác cao nhất với người theo dõi?

A. Mega-influencers (trên 1 triệu người theo dõi).
B. Macro-influencers (100 nghìn - 1 triệu người theo dõi).
C. Micro-influencers (1 nghìn - 100 nghìn người theo dõi).
D. Nano-influencers (dưới 1 nghìn người theo dõi).

17. Chiến lược 'always-on' trong Influencer Marketing có nghĩa là gì?

A. Chỉ hợp tác với influencer có lượng người theo dõi lớn.
B. Liên tục hợp tác với influencer trong thời gian dài thay vì chỉ trong một chiến dịch ngắn hạn.
C. Sử dụng influencer để quảng bá mọi sản phẩm mới của nhãn hàng.
D. Yêu cầu influencer đăng bài thường xuyên mỗi ngày.

18. Hình thức hợp tác nào giữa nhãn hàng và influencer cho phép nhãn hàng kiểm soát thông điệp truyền thông tốt nhất?

A. Sponsored Content (Nội dung được tài trợ).
B. Affiliate Marketing (Tiếp thị liên kết).
C. Product Seeding (Gửi tặng sản phẩm).
D. Co-creation (Đồng sáng tạo nội dung).

19. Khi lựa chọn influencer cho một chiến dịch toàn cầu, điều gì quan trọng nhất cần xem xét?

A. Influencer phải nói được nhiều thứ tiếng.
B. Influencer phải có lượng người theo dõi ở nhiều quốc gia.
C. Influencer phải am hiểu văn hóa và phù hợp với từng thị trường mục tiêu.
D. Influencer phải có kinh nghiệm làm việc với các thương hiệu quốc tế.

20. Trong influencer marketing, 'brand ambassador' là gì?

A. Một influencer chỉ quảng bá cho một thương hiệu duy nhất trong một khoảng thời gian dài.
B. Một influencer chỉ quảng bá cho các sản phẩm cao cấp.
C. Một influencer chỉ sử dụng hashtag #ad trong các bài đăng.
D. Một influencer chỉ xuất hiện trên các kênh truyền thông truyền thống.

21. Điều gì KHÔNG phải là một cách để tăng cường tính minh bạch trong influencer marketing?

A. Yêu cầu influencer tiết lộ rõ ràng mối quan hệ tài chính với thương hiệu.
B. Sử dụng hashtag #ad hoặc #sponsored.
C. Cung cấp thông tin đầy đủ về sản phẩm hoặc dịch vụ được quảng bá.
D. Che giấu thông tin về sản phẩm hoặc dịch vụ để tạo sự tò mò.

22. Trong Influencer Marketing, 'paid media' đề cập đến điều gì?

A. Nội dung do influencer tạo ra một cách tự nhiên.
B. Quảng cáo trả tiền để tăng cường phạm vi tiếp cận của nội dung influencer.
C. Sự hợp tác giữa influencer và thương hiệu dựa trên trao đổi sản phẩm.
D. Việc sử dụng các công cụ phân tích để đo lường hiệu quả chiến dịch.

23. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức trong việc đo lường ROI (Return on Investment) của Influencer Marketing?

A. Khó xác định giá trị chính xác của nhận diện thương hiệu.
B. Khó theo dõi hành vi của người tiêu dùng sau khi tiếp xúc với nội dung của influencer.
C. Thiếu công cụ phân tích hiệu quả.
D. Dễ dàng đo lường tác động trực tiếp đến doanh số bán hàng.

24. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố để đánh giá mức độ ảnh hưởng của một influencer?

A. Số lượng người theo dõi.
B. Tỷ lệ tương tác (engagement rate).
C. Mức độ liên quan của nội dung với đối tượng mục tiêu.
D. Giá trị tài sản ròng của influencer.

25. Đâu là một ví dụ về 'virtual product placement' trong influencer marketing?

A. Việc influencer sử dụng sản phẩm của thương hiệu trong video.
B. Việc chèn hình ảnh sản phẩm của thương hiệu vào video của influencer bằng kỹ xảo.
C. Việc influencer tặng sản phẩm của thương hiệu cho người theo dõi.
D. Việc influencer tổ chức một sự kiện trực tuyến để giới thiệu sản phẩm.

26. KPI nào KHÔNG nên được ưu tiên khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch Influencer Marketing tập trung vào xây dựng nhận diện thương hiệu?

A. Số lượt hiển thị (impressions).
B. Số lượt tiếp cận (reach).
C. Tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate).
D. Mức độ thảo luận về thương hiệu (brand mentions).

27. Theo bạn, nền tảng mạng xã hội nào phù hợp nhất cho influencer marketing trong lĩnh vực B2B (Business-to-Business)?

A. TikTok.
B. Instagram.
C. LinkedIn.
D. Snapchat.

28. Trong bối cảnh metaverse, influencer marketing có thể được ứng dụng như thế nào?

A. Chỉ sử dụng influencer để quảng bá các sự kiện ảo.
B. Tạo ra các influencer ảo (virtual influencers) để đại diện cho thương hiệu trong metaverse.
C. Sử dụng influencer để bán các sản phẩm vật lý trong metaverse.
D. Chỉ sử dụng influencer để tăng lượng người theo dõi trên các nền tảng mạng xã hội truyền thống.

29. Điều gì KHÔNG nên làm khi xử lý khủng hoảng truyền thông liên quan đến influencer?

A. Nhanh chóng đưa ra phản hồi chính thức.
B. Giữ im lặng và hy vọng vấn đề tự lắng xuống.
C. Hợp tác với influencer để giải quyết vấn đề.
D. Minh bạch và trung thực trong giao tiếp.

30. Mục tiêu chính của Influencer Marketing là gì?

A. Tăng cường nhận diện thương hiệu và thúc đẩy doanh số bán hàng thông qua sự ảnh hưởng của người nổi tiếng và những người có tầm ảnh hưởng.
B. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) cho trang web của doanh nghiệp.
C. Giảm chi phí quảng cáo bằng cách sử dụng các kênh truyền thông xã hội miễn phí.
D. Cải thiện dịch vụ khách hàng bằng cách phản hồi nhanh chóng các yêu cầu trên mạng xã hội.

1 / 30

Xem thêm:  Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Influencer Marketing - Bộ số 3

1. Trong influencer marketing, 'conversion rate' (tỷ lệ chuyển đổi) được định nghĩa là gì?

2 / 30

2. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng chương trình affiliate marketing với influencer?

3 / 30

3. Khi đánh giá tính hiệu quả của một chiến dịch influencer marketing, chỉ số 'Share of Voice' (SoV) cho biết điều gì?

4 / 30

4. Đâu là rủi ro lớn nhất khi sử dụng deepfake trong Influencer Marketing?

5 / 30

5. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch influencer marketing, yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên?

6 / 30

6. Đâu là một ví dụ về 'user-generated content' (UGC) trong influencer marketing?

7 / 30

8 / 30

8. Khi lựa chọn influencer, điều gì quan trọng hơn: số lượng người theo dõi hay tỷ lệ tương tác?

9 / 30

9. Khái niệm 'influencer washing' dùng để chỉ hành động nào?

10 / 30

10. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng Influencer Marketing?

11 / 30

11. Phương pháp nào sau đây giúp xác định influencer giả mạo (fake influencer) hiệu quả nhất?

12 / 30

12. Yếu tố nào quan trọng nhất để đảm bảo tính xác thực trong Influencer Marketing?

13 / 30

13. Trong influencer marketing, 'nano-influencer' thường được định nghĩa là người có bao nhiêu người theo dõi?

14 / 30

14. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ lâu dài và hiệu quả với influencer?

15 / 30

15. Theo quy định của FTC (Ủy ban Thương mại Liên bang Hoa Kỳ), influencer cần tiết lộ mối quan hệ tài chính với nhãn hàng bằng cách nào?

16 / 30

16. Loại influencer nào thường có tỷ lệ tương tác cao nhất với người theo dõi?

17 / 30

17. Chiến lược 'always-on' trong Influencer Marketing có nghĩa là gì?

18 / 30

18. Hình thức hợp tác nào giữa nhãn hàng và influencer cho phép nhãn hàng kiểm soát thông điệp truyền thông tốt nhất?

19 / 30

19. Khi lựa chọn influencer cho một chiến dịch toàn cầu, điều gì quan trọng nhất cần xem xét?

20 / 30

20. Trong influencer marketing, 'brand ambassador' là gì?

21 / 30

21. Điều gì KHÔNG phải là một cách để tăng cường tính minh bạch trong influencer marketing?

22 / 30

22. Trong Influencer Marketing, 'paid media' đề cập đến điều gì?

23 / 30

23. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức trong việc đo lường ROI (Return on Investment) của Influencer Marketing?

24 / 30

24. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố để đánh giá mức độ ảnh hưởng của một influencer?

25 / 30

25. Đâu là một ví dụ về 'virtual product placement' trong influencer marketing?

26 / 30

26. KPI nào KHÔNG nên được ưu tiên khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch Influencer Marketing tập trung vào xây dựng nhận diện thương hiệu?

27 / 30

27. Theo bạn, nền tảng mạng xã hội nào phù hợp nhất cho influencer marketing trong lĩnh vực B2B (Business-to-Business)?

28 / 30

28. Trong bối cảnh metaverse, influencer marketing có thể được ứng dụng như thế nào?

29 / 30

29. Điều gì KHÔNG nên làm khi xử lý khủng hoảng truyền thông liên quan đến influencer?

30 / 30

30. Mục tiêu chính của Influencer Marketing là gì?

Xếp hạng bài viết

Võ Việt Hoàng SEO

Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

Bài Viết Cùng Chủ Đề