Bộ 3 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Lập trình Web có đáp án. Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.
1. Trong ngữ cảnh của bảo mật web, XSS là viết tắt của điều gì?
A. Cross-Site Scripting
B. XML Style Sheet
C. eXecutable Server Script
D. Cross-Server Sharing
2. Trong lập trình web, 'API rate limiting' được sử dụng để làm gì?
A. Để tăng tốc độ xử lý API.
B. Để giới hạn số lượng yêu cầu API mà một người dùng hoặc ứng dụng có thể thực hiện trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Để mã hóa dữ liệu API.
D. Để xác thực người dùng API.
3. Sự khác biệt chính giữa HTTP GET và POST là gì?
A. GET được sử dụng để lấy dữ liệu, trong khi POST được sử dụng để gửi dữ liệu.
B. POST được sử dụng để lấy dữ liệu, trong khi GET được sử dụng để gửi dữ liệu.
C. GET nhanh hơn POST.
D. POST an toàn hơn GET.
4. Sự khác biệt giữa 'localStorage' và 'sessionStorage' trong JavaScript là gì?
A. localStorage lưu trữ dữ liệu vĩnh viễn, trong khi sessionStorage chỉ lưu trữ dữ liệu trong một phiên (session).
B. sessionStorage lưu trữ dữ liệu vĩnh viễn, trong khi localStorage chỉ lưu trữ dữ liệu trong một phiên (session).
C. localStorage an toàn hơn sessionStorage.
D. sessionStorage nhanh hơn localStorage.
5. Trong JavaScript, sự khác biệt chính giữa '==' và '===' là gì?
A. '==' so sánh giá trị, trong khi '===' so sánh giá trị và kiểu dữ liệu.
B. '===' so sánh giá trị, trong khi '==' so sánh giá trị và kiểu dữ liệu.
C. Không có sự khác biệt, cả hai đều so sánh giá trị.
D. Cả hai đều so sánh giá trị và kiểu dữ liệu, nhưng '===' nhanh hơn.
6. Mục đích chính của việc sử dụng CSS preprocessors (ví dụ: Sass, Less) là gì?
A. Để viết mã JavaScript dễ dàng hơn.
B. Để làm cho mã CSS dễ bảo trì và mở rộng hơn.
C. Để tạo hiệu ứng động cho trang web.
D. Để tối ưu hóa hình ảnh trên trang web.
7. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để quản lý các dependencies (thư viện và gói phần mềm) trong một dự án JavaScript?
A. HTML
B. CSS
C. npm hoặc yarn
D. JSON
8. Trong ngữ cảnh của testing, 'unit testing' là gì?
A. Kiểm tra toàn bộ ứng dụng web.
B. Kiểm tra các thành phần (unit) riêng lẻ của mã nguồn để đảm bảo chúng hoạt động đúng cách.
C. Kiểm tra hiệu suất của ứng dụng web.
D. Kiểm tra tính bảo mật của ứng dụng web.
9. Trong lập trình web, thuật ngữ 'CI/CD' thường đề cập đến điều gì?
A. Continuous Integration/Continuous Deployment
B. Creative Interface/Custom Design
C. Critical Infrastructure/Central Database
D. Client Interaction/Content Delivery
10. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để tạo hiệu ứng động và tương tác trên trang web?
A. HTML
B. CSS
C. JavaScript
D. JSON
11. Mục đích của việc sử dụng 'minification' và 'bundling' trong phát triển web là gì?
A. Để tăng tính bảo mật của mã nguồn.
B. Để giảm kích thước các tệp JavaScript và CSS, giảm số lượng yêu cầu HTTP và tăng tốc độ tải trang.
C. Để viết mã nguồn dễ dàng hơn.
D. Để tạo hiệu ứng động trên trang web.
12. Khái niệm 'Progressive Web App' (PWA) là gì?
A. Một ứng dụng web chỉ hoạt động trên máy tính để bàn.
B. Một ứng dụng web được thiết kế để trông và hoạt động giống như một ứng dụng di động gốc, cung cấp trải nghiệm người dùng tốt hơn.
C. Một ứng dụng web chỉ sử dụng HTML và CSS.
D. Một ứng dụng web chỉ hoạt động khi có kết nối internet.
13. Công nghệ nào sau đây cho phép cập nhật một phần của trang web mà không cần tải lại toàn bộ trang?
A. HTML
B. CSS
C. AJAX
D. JSON
14. Lazy loading là gì và tại sao nó hữu ích trong phát triển web?
A. Là việc tải trước tất cả các tài nguyên để tăng tốc độ tải trang.
B. Là việc tải tài nguyên (ví dụ: hình ảnh) chỉ khi chúng cần thiết, giúp giảm thời gian tải trang ban đầu.
C. Là việc nén mã nguồn để giảm kích thước tệp.
D. Là việc sử dụng bộ nhớ cache để lưu trữ dữ liệu.
15. Khái niệm 'Server-Side Rendering' (SSR) là gì?
A. Việc hiển thị trang web trên máy khách (trình duyệt).
B. Việc hiển thị trang web trên máy chủ và gửi HTML đã được hiển thị đến trình duyệt.
C. Việc lưu trữ dữ liệu trên máy chủ.
D. Việc quản lý cơ sở dữ liệu trên máy chủ.
16. Mục đích của việc sử dụng 'version control systems' (ví dụ: Git) trong phát triển web là gì?
A. Để tăng tốc độ tải trang web.
B. Để quản lý và theo dõi các thay đổi trong mã nguồn theo thời gian.
C. Để mã hóa dữ liệu truyền qua mạng.
D. Để xác thực người dùng bằng mật khẩu.
17. Mục đích của việc sử dụng các phương pháp kiểm soát phiên (session management) trong lập trình web là gì?
A. Để tăng tốc độ tải trang web.
B. Để duy trì trạng thái của người dùng giữa các yêu cầu HTTP.
C. Để mã hóa dữ liệu truyền qua mạng.
D. Để xác thực người dùng bằng mật khẩu.
18. Trong lập trình web, API (Application Programming Interface) được sử dụng cho mục đích gì?
A. Để thiết kế giao diện người dùng.
B. Để tạo cơ sở dữ liệu.
C. Để cho phép các ứng dụng khác nhau giao tiếp và trao đổi dữ liệu với nhau.
D. Để quản lý phiên người dùng.
19. Trong lập trình web, CORS (Cross-Origin Resource Sharing) là gì và tại sao nó quan trọng?
A. Là một phương pháp để tối ưu hóa hình ảnh trên trang web.
B. Là một cơ chế bảo mật trình duyệt web cho phép các trang web từ một nguồn (origin) truy cập tài nguyên từ một nguồn khác.
C. Là một phương pháp để tạo hiệu ứng động trên trang web.
D. Là một công cụ để kiểm tra lỗi cú pháp trong mã JavaScript.
20. WebSockets khác biệt với HTTP như thế nào?
A. WebSockets nhanh hơn HTTP.
B. WebSockets cung cấp giao tiếp song công (bidirectional) liên tục, trong khi HTTP là giao tiếp yêu cầu-phản hồi (request-response).
C. HTTP an toàn hơn WebSockets.
D. WebSockets dễ sử dụng hơn HTTP.
21. Thuật ngữ 'code splitting' trong lập trình web đề cập đến điều gì?
A. Việc chia sẻ mã nguồn trên GitHub.
B. Việc chia mã nguồn thành các phần nhỏ hơn và tải chúng theo yêu cầu.
C. Việc viết mã nguồn bằng nhiều ngôn ngữ khác nhau.
D. Việc mã hóa mã nguồn để bảo vệ khỏi sao chép.
22. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để lưu trữ dữ liệu phía máy khách trong trình duyệt web?
A. AJAX
B. Cookies, localStorage, và sessionStorage
C. JSON
D. XML
23. Mục đích của việc sử dụng Service Workers trong Progressive Web Apps (PWAs) là gì?
A. Để tăng tốc độ tải trang web.
B. Để cung cấp khả năng hoạt động ngoại tuyến, bộ nhớ cache và thông báo đẩy.
C. Để quản lý cơ sở dữ liệu.
D. Để mã hóa dữ liệu truyền qua mạng.
24. Trong lập trình web, 'Web Accessibility' đề cập đến điều gì?
A. Khả năng truy cập web từ mọi thiết bị.
B. Khả năng truy cập web cho người khuyết tật.
C. Khả năng truy cập web từ mọi trình duyệt.
D. Khả năng truy cập web từ mọi quốc gia.
25. CDN (Content Delivery Network) được sử dụng để làm gì trong phát triển web?
A. Để viết mã HTML dễ dàng hơn.
B. Để lưu trữ dữ liệu người dùng.
C. Để phân phối nội dung tĩnh (ví dụ: hình ảnh, CSS, JavaScript) đến người dùng từ các máy chủ gần họ hơn.
D. Để quản lý cơ sở dữ liệu.
26. Virtual DOM được sử dụng để làm gì trong các framework JavaScript như React?
A. Để lưu trữ dữ liệu người dùng.
B. Để tăng tốc độ tải trang web.
C. Để giảm thiểu số lượng thao tác trực tiếp vào DOM thực tế, cải thiện hiệu suất ứng dụng.
D. Để quản lý cơ sở dữ liệu.
27. JSON (JavaScript Object Notation) thường được sử dụng cho mục đích gì trong lập trình web?
A. Để tạo hiệu ứng động trên trang web.
B. Để định dạng bố cục và kiểu dáng của trang web.
C. Để truyền dữ liệu giữa máy chủ và trình duyệt web.
D. Để thực hiện các phép tính toán phức tạp.
28. Trong lập trình web, thuật ngữ 'responsive design' đề cập đến điều gì?
A. Một phương pháp thiết kế trang web chỉ sử dụng JavaScript.
B. Một phương pháp thiết kế trang web tự động điều chỉnh bố cục để phù hợp với kích thước màn hình khác nhau.
C. Một phương pháp thiết kế trang web chỉ sử dụng CSS.
D. Một phương pháp thiết kế trang web chỉ hiển thị trên máy tính để bàn.
29. Trong bảo mật web, CSRF (Cross-Site Request Forgery) là gì?
A. Một loại tấn công mà kẻ tấn công lừa người dùng thực hiện các hành động không mong muốn trên một trang web mà họ đã đăng nhập.
B. Một loại tấn công mà kẻ tấn công chèn mã độc hại vào trang web.
C. Một loại tấn công mà kẻ tấn công đánh cắp thông tin đăng nhập của người dùng.
D. Một loại tấn công mà kẻ tấn công làm tràn bộ nhớ của máy chủ.
30. Trong ngữ cảnh của SEO (Search Engine Optimization), 'semantic HTML' có nghĩa là gì?
A. Sử dụng các từ khóa phổ biến trong mã HTML.
B. Sử dụng các phần tử HTML có ý nghĩa rõ ràng để mô tả nội dung của trang web.
C. Sử dụng các thuộc tính HTML để tăng tính tương tác của trang web.
D. Sử dụng các công cụ để kiểm tra lỗi cú pháp trong mã HTML.