Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing dịch vụ – Bộ 5

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Marketing dịch vụ

Bộ 5 - Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing dịch vụ (Có đáp án)

Bộ 5 - Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing dịch vụ bao gồm nhiều câu hỏi về Marketing dịch vụ (Có đáp án, lời giải). Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.

1. Điều gì KHÔNG phải là một trong bảy yếu tố mở rộng của Marketing Mix (7P) trong Marketing dịch vụ?

A. People (Con người)
B. Process (Quy trình)
C. Physical Evidence (Bằng chứng hữu hình)
D. Promotion (Xúc tiến)

2. Một nhà hàng cao cấp áp dụng chính sách 'giờ vàng' giảm giá 20% cho tất cả các món ăn từ 14h-17h hàng ngày. Biện pháp này nhằm mục đích chính gì?

A. Tăng cường nhận diện thương hiệu.
B. Giảm thiểu tính không thể dự trữ của dịch vụ.
C. Tối đa hóa lợi nhuận từ khách hàng hiện tại.
D. Thu hút nhân tài cho ngành dịch vụ.

3. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một chiến lược để quản lý 'tính không đồng nhất' của dịch vụ?

A. Tiêu chuẩn hóa quy trình dịch vụ.
B. Đào tạo nhân viên kỹ lưỡng.
C. Thu thập phản hồi từ khách hàng thường xuyên.
D. Giảm giá dịch vụ vào giờ thấp điểm.

4. Trong marketing dịch vụ, 'tiếp thị nội bộ' (internal marketing) đề cập đến điều gì?

A. Việc quảng bá dịch vụ cho khách hàng hiện tại.
B. Việc marketing dịch vụ cho nhân viên trong công ty.
C. Việc sử dụng các kênh marketing trực tuyến.
D. Việc nghiên cứu thị trường để hiểu rõ nhu cầu của khách hàng.

5. Một công ty tư vấn sử dụng case study thành công của khách hàng để quảng bá dịch vụ của mình. Đây là một ví dụ về việc quản lý yếu tố nào trong marketing dịch vụ?

A. People (Con người)
B. Process (Quy trình)
C. Physical Evidence (Bằng chứng hữu hình)
D. Promotion (Xúc tiến)

6. Một hãng hàng không cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng 24/7 qua điện thoại, email và chat trực tuyến. Đây là một ví dụ về việc quản lý yếu tố nào trong marketing dịch vụ?

A. People (Con người)
B. Process (Quy trình)
C. Physical Evidence (Bằng chứng hữu hình)
D. Productivity and Quality (Năng suất và Chất lượng)

7. Trong marketing dịch vụ, 'sức mạnh lan truyền' (word-of-mouth) có vai trò quan trọng như thế nào?

A. Ít quan trọng hơn so với marketing sản phẩm.
B. Quan trọng hơn so với marketing sản phẩm.
C. Chỉ quan trọng đối với các dịch vụ mới.
D. Không quan trọng đối với các dịch vụ cao cấp.

8. Điều gì sau đây là một ví dụ về việc sử dụng 'bằng chứng vật lý' (physical evidence) để tăng cường sự tin tưởng của khách hàng đối với một dịch vụ trực tuyến?

A. Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng 24/7.
B. Hiển thị chứng nhận bảo mật và đánh giá của khách hàng.
C. Gửi email xác nhận đơn hàng ngay lập tức.
D. Sử dụng giao diện trang web thân thiện với người dùng.

9. Trong marketing dịch vụ, 'giao tiếp marketing tích hợp' (integrated marketing communications) đề cập đến điều gì?

A. Việc sử dụng nhiều kênh marketing khác nhau.
B. Việc phối hợp các kênh marketing để truyền tải thông điệp nhất quán.
C. Việc tập trung vào marketing trực tuyến.
D. Việc giảm chi phí marketing.

10. Một khách sạn sử dụng mùi hương đặc trưng trong sảnh, thiết kế nội thất sang trọng và cung cấp âm nhạc du dương. Đây là ví dụ về việc quản lý yếu tố nào trong marketing dịch vụ?

A. Process (Quy trình)
B. People (Con người)
C. Physical Evidence (Bằng chứng hữu hình)
D. Price (Giá cả)

11. Một spa sử dụng âm nhạc nhẹ nhàng, ánh sáng dịu và mùi hương dễ chịu để tạo ra một bầu không khí thư giãn cho khách hàng. Đây là một ví dụ về việc quản lý yếu tố nào trong marketing dịch vụ?

A. People (Con người)
B. Process (Quy trình)
C. Physical Evidence (Bằng chứng hữu hình)
D. Promotion (Xúc tiến)

12. Điều gì sau đây là một thách thức đặc biệt trong việc marketing dịch vụ quốc tế?

A. Khó khăn trong việc vận chuyển dịch vụ.
B. Sự khác biệt về văn hóa và kỳ vọng của khách hàng.
C. Chi phí marketing thường cao hơn so với marketing sản phẩm.
D. Dịch vụ thường không được bảo vệ bởi luật sở hữu trí tuệ.

13. Trong marketing dịch vụ, 'khoảng cách dịch vụ' (service gap) đề cập đến điều gì?

A. Sự khác biệt giữa dịch vụ mong đợi và dịch vụ cảm nhận.
B. Sự khác biệt giữa giá dịch vụ và chi phí sản xuất dịch vụ.
C. Sự khác biệt giữa các dịch vụ được cung cấp bởi các đối thủ cạnh tranh.
D. Sự khác biệt giữa dịch vụ được quảng cáo và dịch vụ thực tế.

14. Một công ty tư vấn sử dụng các bài đánh giá của khách hàng trên trang web của mình. Đây là một ví dụ về việc quản lý yếu tố nào của marketing dịch vụ?

A. Process (Quy trình)
B. People (Con người)
C. Physical Evidence (Bằng chứng hữu hình)
D. Promotion (Xúc tiến)

15. Trong marketing dịch vụ, 'giá trị trọn đời của khách hàng' (customer lifetime value) là gì?

A. Tổng doanh thu mà khách hàng tạo ra trong suốt thời gian sử dụng dịch vụ.
B. Giá trị hiện tại của tất cả lợi nhuận mà khách hàng dự kiến sẽ mang lại trong tương lai.
C. Chi phí để thu hút một khách hàng mới.
D. Giá trị trung bình của một giao dịch mua dịch vụ.

16. Trong marketing dịch vụ, điều gì sau đây thể hiện rõ nhất 'tính vô hình' của dịch vụ?

A. Khó khăn trong việc tiêu chuẩn hóa chất lượng dịch vụ.
B. Sự tham gia của khách hàng vào quá trình cung cấp dịch vụ.
C. Khả năng lưu trữ dịch vụ để đáp ứng nhu cầu cao điểm.
D. Việc định giá dịch vụ thường dựa trên chi phí.

17. Điều gì sau đây là một ví dụ về việc sử dụng công nghệ để cải thiện trải nghiệm dịch vụ?

A. Tăng giá dịch vụ để tăng lợi nhuận.
B. Sử dụng hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
C. Giảm số lượng nhân viên để tiết kiệm chi phí.
D. Hạn chế giờ làm việc để cải thiện sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống.

18. Một khách sạn cung cấp dịch vụ quản gia riêng cho khách hàng VIP. Đây là một ví dụ về chiến lược marketing dịch vụ nào?

A. Marketing đại trà.
B. Marketing phân biệt.
C. Marketing tập trung.
D. Marketing vi mô.

19. Một bệnh viện sử dụng hệ thống đánh giá chất lượng dịch vụ trực tuyến ngay sau khi bệnh nhân xuất viện. Mục đích chính của việc này là gì?

A. Giảm chi phí marketing.
B. Tăng cường quảng bá thương hiệu.
C. Cải thiện chất lượng dịch vụ.
D. Tăng giá dịch vụ.

20. Trong marketing dịch vụ, 'quản lý nhu cầu' (demand management) đề cập đến điều gì?

A. Việc dự báo nhu cầu dịch vụ trong tương lai.
B. Việc điều chỉnh nhu cầu dịch vụ để phù hợp với khả năng cung cấp.
C. Việc giảm chi phí cung cấp dịch vụ.
D. Việc tăng cường quảng bá dịch vụ.

21. Một công ty cung cấp dịch vụ dọn dẹp nhà cửa sử dụng quy trình kiểm tra 3 bước để đảm bảo chất lượng. Đây là một ví dụ về việc quản lý yếu tố nào trong 7P của marketing dịch vụ?

A. People (Con người)
B. Process (Quy trình)
C. Physical Evidence (Bằng chứng hữu hình)
D. Price (Giá cả)

22. Trong marketing dịch vụ, 'bản đồ dịch vụ' (service blueprint) được sử dụng để làm gì?

A. Để xác định giá dịch vụ.
B. Để phác thảo quy trình cung cấp dịch vụ.
C. Để phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Để đo lường sự hài lòng của khách hàng.

23. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'quản lý hàng đợi' trong marketing dịch vụ?

A. Đào tạo nhân viên để xử lý khiếu nại của khách hàng.
B. Sử dụng hệ thống đặt lịch hẹn trực tuyến.
C. Cung cấp Wi-Fi miễn phí cho khách hàng.
D. Thiết kế nội thất cửa hàng đẹp mắt.

24. Điều gì sau đây là một thách thức chính trong việc đo lường chất lượng dịch vụ?

A. Chất lượng dịch vụ luôn cố định.
B. Khó định lượng các yếu tố vô hình.
C. Khách hàng luôn hài lòng với dịch vụ.
D. Chi phí đo lường chất lượng dịch vụ luôn cao.

25. Điều gì sau đây là một thách thức chính trong việc quản lý chất lượng dịch vụ?

A. Dịch vụ thường được sản xuất và tiêu thụ đồng thời.
B. Khách hàng không tham gia vào quá trình tạo ra dịch vụ.
C. Dịch vụ có thể được lưu trữ để sử dụng sau.
D. Chi phí cung cấp dịch vụ luôn cố định.

26. Trong bối cảnh marketing dịch vụ, yếu tố 'con người' (People) đề cập đến điều gì?

A. Số lượng nhân viên làm việc trong tổ chức.
B. Trình độ học vấn của nhân viên.
C. Thái độ, kỹ năng và kiến thức của nhân viên tiếp xúc với khách hàng.
D. Mức lương trung bình của nhân viên.

27. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một cách để giảm thiểu rủi ro cảm nhận của khách hàng khi mua dịch vụ?

A. Cung cấp bảo đảm dịch vụ.
B. Hiển thị đánh giá của khách hàng.
C. Cho phép khách hàng dùng thử dịch vụ.
D. Tăng giá dịch vụ.

28. Một nhà hàng sử dụng hệ thống đặt bàn trực tuyến và gửi tin nhắn nhắc nhở cho khách hàng. Đây là một ví dụ về việc quản lý yếu tố nào trong marketing dịch vụ?

A. People (Con người)
B. Process (Quy trình)
C. Physical Evidence (Bằng chứng hữu hình)
D. Price (Giá cả)

29. Trong marketing dịch vụ, điều gì sau đây KHÔNG phải là một cách để tăng cường lòng trung thành của khách hàng?

A. Cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc.
B. Xây dựng chương trình khách hàng thân thiết.
C. Liên tục cải tiến dịch vụ.
D. Tăng giá dịch vụ thường xuyên.

30. Điều gì sau đây là một lợi ích chính của việc sử dụng 'công nghệ' trong marketing dịch vụ?

A. Giảm chi phí nhân công.
B. Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng.
C. Tăng giá dịch vụ.
D. Giảm sự tương tác giữa nhân viên và khách hàng.

1 / 30

Xem thêm:  Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing dịch vụ - Bộ 4

1. Điều gì KHÔNG phải là một trong bảy yếu tố mở rộng của Marketing Mix (7P) trong Marketing dịch vụ?

2 / 30

2. Một nhà hàng cao cấp áp dụng chính sách 'giờ vàng' giảm giá 20% cho tất cả các món ăn từ 14h-17h hàng ngày. Biện pháp này nhằm mục đích chính gì?

3 / 30

3. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một chiến lược để quản lý 'tính không đồng nhất' của dịch vụ?

4 / 30

4. Trong marketing dịch vụ, 'tiếp thị nội bộ' (internal marketing) đề cập đến điều gì?

5 / 30

5. Một công ty tư vấn sử dụng case study thành công của khách hàng để quảng bá dịch vụ của mình. Đây là một ví dụ về việc quản lý yếu tố nào trong marketing dịch vụ?

6 / 30

6. Một hãng hàng không cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng 24/7 qua điện thoại, email và chat trực tuyến. Đây là một ví dụ về việc quản lý yếu tố nào trong marketing dịch vụ?

7 / 30

7. Trong marketing dịch vụ, 'sức mạnh lan truyền' (word-of-mouth) có vai trò quan trọng như thế nào?

8 / 30

8. Điều gì sau đây là một ví dụ về việc sử dụng 'bằng chứng vật lý' (physical evidence) để tăng cường sự tin tưởng của khách hàng đối với một dịch vụ trực tuyến?

9 / 30

9. Trong marketing dịch vụ, 'giao tiếp marketing tích hợp' (integrated marketing communications) đề cập đến điều gì?

10 / 30

10. Một khách sạn sử dụng mùi hương đặc trưng trong sảnh, thiết kế nội thất sang trọng và cung cấp âm nhạc du dương. Đây là ví dụ về việc quản lý yếu tố nào trong marketing dịch vụ?

11 / 30

11. Một spa sử dụng âm nhạc nhẹ nhàng, ánh sáng dịu và mùi hương dễ chịu để tạo ra một bầu không khí thư giãn cho khách hàng. Đây là một ví dụ về việc quản lý yếu tố nào trong marketing dịch vụ?

12 / 30

12. Điều gì sau đây là một thách thức đặc biệt trong việc marketing dịch vụ quốc tế?

13 / 30

13. Trong marketing dịch vụ, 'khoảng cách dịch vụ' (service gap) đề cập đến điều gì?

14 / 30

14. Một công ty tư vấn sử dụng các bài đánh giá của khách hàng trên trang web của mình. Đây là một ví dụ về việc quản lý yếu tố nào của marketing dịch vụ?

15 / 30

15. Trong marketing dịch vụ, 'giá trị trọn đời của khách hàng' (customer lifetime value) là gì?

16 / 30

16. Trong marketing dịch vụ, điều gì sau đây thể hiện rõ nhất 'tính vô hình' của dịch vụ?

17 / 30

17. Điều gì sau đây là một ví dụ về việc sử dụng công nghệ để cải thiện trải nghiệm dịch vụ?

18 / 30

18. Một khách sạn cung cấp dịch vụ quản gia riêng cho khách hàng VIP. Đây là một ví dụ về chiến lược marketing dịch vụ nào?

19 / 30

19. Một bệnh viện sử dụng hệ thống đánh giá chất lượng dịch vụ trực tuyến ngay sau khi bệnh nhân xuất viện. Mục đích chính của việc này là gì?

20 / 30

20. Trong marketing dịch vụ, 'quản lý nhu cầu' (demand management) đề cập đến điều gì?

21 / 30

21. Một công ty cung cấp dịch vụ dọn dẹp nhà cửa sử dụng quy trình kiểm tra 3 bước để đảm bảo chất lượng. Đây là một ví dụ về việc quản lý yếu tố nào trong 7P của marketing dịch vụ?

22 / 30

22. Trong marketing dịch vụ, 'bản đồ dịch vụ' (service blueprint) được sử dụng để làm gì?

23 / 30

23. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'quản lý hàng đợi' trong marketing dịch vụ?

24 / 30

24. Điều gì sau đây là một thách thức chính trong việc đo lường chất lượng dịch vụ?

25 / 30

25. Điều gì sau đây là một thách thức chính trong việc quản lý chất lượng dịch vụ?

26 / 30

26. Trong bối cảnh marketing dịch vụ, yếu tố 'con người' (People) đề cập đến điều gì?

27 / 30

27. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một cách để giảm thiểu rủi ro cảm nhận của khách hàng khi mua dịch vụ?

28 / 30

28. Một nhà hàng sử dụng hệ thống đặt bàn trực tuyến và gửi tin nhắn nhắc nhở cho khách hàng. Đây là một ví dụ về việc quản lý yếu tố nào trong marketing dịch vụ?

29 / 30

29. Trong marketing dịch vụ, điều gì sau đây KHÔNG phải là một cách để tăng cường lòng trung thành của khách hàng?

30 / 30

30. Điều gì sau đây là một lợi ích chính của việc sử dụng 'công nghệ' trong marketing dịch vụ?

Xếp hạng bài viết

Võ Việt Hoàng SEO

Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

Bài Viết Cùng Chủ Đề