Bộ 3 - Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing du lịch bao gồm nhiều câu hỏi về Marketing du lịch (Có đáp án, lời giải). Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.
1. Một khách sạn sử dụng chiến lược 'yield management'. Mục tiêu chính của chiến lược này là gì?
A. Giảm giá phòng để thu hút khách hàng.
B. Tối đa hóa doanh thu bằng cách điều chỉnh giá và số lượng phòng trống.
C. Tăng chi phí marketing.
D. Giảm số lượng nhân viên.
2. Marketing du lịch trải nghiệm (experiential marketing) nhấn mạnh vào điều gì?
A. Giá cả cạnh tranh.
B. Chất lượng dịch vụ.
C. Tạo ra những trải nghiệm đáng nhớ và tương tác trực tiếp với khách hàng.
D. Quảng cáo trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
3. Trong marketing du lịch, 'storytelling' có vai trò gì?
A. Giới thiệu thông tin khô khan về điểm đến.
B. Tạo ra những câu chuyện hấp dẫn, truyền cảm hứng và kết nối cảm xúc với khách hàng.
C. Chỉ tập trung vào việc quảng bá sản phẩm và dịch vụ.
D. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp và khó hiểu.
4. Một khách sạn sử dụng chiến lược 'dynamic pricing' (giá linh hoạt). Điều này có nghĩa là gì?
A. Giá phòng luôn cố định, không thay đổi.
B. Giá phòng thay đổi theo thời gian, dựa trên cung và cầu.
C. Giá phòng được quyết định bởi đối thủ cạnh tranh.
D. Giá phòng chỉ giảm vào mùa thấp điểm.
5. Một khách sạn sử dụng chiến lược 'upselling'. Điều này có nghĩa là gì?
A. Giảm giá phòng.
B. Khuyến khích khách hàng nâng cấp lên hạng phòng cao hơn hoặc sử dụng các dịch vụ bổ sung.
C. Tặng quà cho khách hàng.
D. Hạn chế số lượng khách hàng.
6. Trong marketing du lịch, 'persona' là gì?
A. Một loại hình quảng cáo.
B. Hình mẫu đại diện cho khách hàng mục tiêu.
C. Một chương trình khuyến mãi.
D. Một công cụ quản lý quan hệ khách hàng.
7. Một công ty du lịch muốn xây dựng lòng trung thành của khách hàng. Chương trình nào sau đây hiệu quả nhất?
A. Giảm giá cho khách hàng mới.
B. Tặng quà cho tất cả khách hàng.
C. Chương trình khách hàng thân thiết (loyalty program) với các ưu đãi đặc biệt cho khách hàng thường xuyên.
D. Quảng cáo trên báo chí.
8. Đâu là một ví dụ về marketing du lịch dựa trên sự kiện (event-based marketing)?
A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Tổ chức một lễ hội ẩm thực địa phương để thu hút khách du lịch.
C. In tờ rơi quảng cáo.
D. Gửi email marketing hàng loạt.
9. Trong marketing du lịch, 'keyword research' là gì?
A. Nghiên cứu về đối thủ cạnh tranh.
B. Nghiên cứu các từ khóa mà khách hàng sử dụng khi tìm kiếm thông tin về du lịch.
C. Nghiên cứu về xu hướng du lịch.
D. Nghiên cứu về giá cả.
10. Công cụ nào sau đây giúp doanh nghiệp du lịch quản lý và tương tác với khách hàng trên nhiều kênh khác nhau (email, mạng xã hội, website)?
A. Phần mềm kế toán.
B. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
C. Công cụ thiết kế đồ họa.
D. Phần mềm quản lý kho hàng.
11. Đâu là một ví dụ về 'du lịch có trách nhiệm' (responsible tourism)?
A. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng lớn, phá hủy môi trường tự nhiên.
B. Sử dụng các sản phẩm địa phương và hỗ trợ cộng đồng địa phương.
C. Thu hút càng nhiều khách du lịch càng tốt, bất kể tác động đến văn hóa.
D. Cung cấp các dịch vụ giá rẻ, chất lượng kém.
12. Trong marketing du lịch bền vững, điều gì quan trọng nhất?
A. Tối đa hóa lợi nhuận trong thời gian ngắn.
B. Bảo vệ môi trường, văn hóa địa phương và mang lại lợi ích cho cộng đồng.
C. Thu hút càng nhiều khách du lịch càng tốt, bất kể tác động đến môi trường.
D. Sử dụng các sản phẩm và dịch vụ giá rẻ để giảm chi phí.
13. Một công ty du lịch muốn tạo ra một chiến dịch marketing thành công. Điều quan trọng nhất là gì?
A. Có ngân sách lớn.
B. Hiểu rõ khách hàng mục tiêu, xác định mục tiêu rõ ràng, có chiến lược cụ thể và đo lường hiệu quả.
C. Sử dụng các công cụ marketing hiện đại nhất.
D. Thuê một công ty marketing nổi tiếng.
14. Một công ty du lịch muốn phân tích đối thủ cạnh tranh. Họ nên tập trung vào những yếu tố nào?
A. Số lượng nhân viên của đối thủ.
B. Giá cả, sản phẩm, dịch vụ, thị trường mục tiêu, chiến lược marketing của đối thủ.
C. Địa điểm văn phòng của đối thủ.
D. Màu sắc logo của đối thủ.
15. Một công ty du lịch muốn đo lường sự hài lòng của khách hàng. Phương pháp nào sau đây hiệu quả nhất?
A. Đếm số lượng khách hàng.
B. Phỏng vấn khách hàng, khảo sát trực tuyến, thu thập phản hồi trên mạng xã hội.
C. Quan sát hành vi của khách hàng.
D. Phân tích doanh thu.
16. Trong marketing du lịch, 'USP' (Unique Selling Proposition) là gì?
A. Chiến lược giảm giá.
B. Điểm độc đáo và khác biệt của sản phẩm/dịch vụ so với đối thủ.
C. Chiến lược quảng cáo trên truyền hình.
D. Chiến lược quản lý quan hệ khách hàng.
17. Phân khúc thị trường du lịch dựa trên yếu tố tâm lý (psychographic segmentation) tập trung vào điều gì?
A. Độ tuổi, giới tính, thu nhập.
B. Vị trí địa lý.
C. Lối sống, giá trị, sở thích, tính cách.
D. Tần suất đi du lịch.
18. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng thương hiệu du lịch thành công?
A. Chiến dịch quảng cáo rầm rộ trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
B. Giá cả cạnh tranh so với các đối thủ.
C. Trải nghiệm du lịch độc đáo và đáng nhớ cho khách hàng.
D. Mối quan hệ tốt với các cơ quan quản lý nhà nước.
19. Một công ty du lịch muốn đo lường hiệu quả của chiến dịch marketing trực tuyến. Chỉ số nào sau đây quan trọng nhất?
A. Số lượng người xem quảng cáo (impressions).
B. Số lượng click vào quảng cáo (clicks).
C. Tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate) - tỷ lệ người xem quảng cáo và thực hiện hành động mong muốn (ví dụ: đặt tour).
D. Số lượng bình luận và chia sẻ trên mạng xã hội.
20. Trong marketing du lịch, 'destination branding' là gì?
A. Quảng bá một sản phẩm du lịch cụ thể.
B. Xây dựng hình ảnh và định vị thương hiệu cho một điểm đến du lịch.
C. Giảm giá các tour du lịch.
D. Tổ chức các sự kiện du lịch.
21. Kênh truyền thông nào sau đây phù hợp nhất để tiếp cận đối tượng khách du lịch trẻ tuổi, ưa thích khám phá và trải nghiệm?
A. Báo in và tạp chí du lịch.
B. Truyền hình quốc gia.
C. Mạng xã hội (Facebook, Instagram, TikTok) và các blog du lịch.
D. Đài phát thanh.
22. Đâu là một ví dụ về marketing du lịch sử dụng 'gamification'?
A. In tờ rơi quảng cáo.
B. Sử dụng các yếu tố trò chơi (ví dụ: tích điểm, huy hiệu) để khuyến khích khách hàng tham gia và tương tác.
C. Gửi email marketing.
D. Quảng cáo trên báo chí.
23. Trong marketing du lịch, 'reputation management' là gì?
A. Quản lý tài chính.
B. Quản lý danh tiếng của doanh nghiệp trên mạng và các phương tiện truyền thông.
C. Quản lý nhân sự.
D. Quản lý kho hàng.
24. Đâu là một ví dụ về marketing du lịch sử dụng 'thực tế ảo' (virtual reality)?
A. In tờ rơi quảng cáo.
B. Cho phép khách hàng trải nghiệm ảo một điểm đến trước khi quyết định đặt tour.
C. Gửi email marketing.
D. Quảng cáo trên báo chí.
25. Một doanh nghiệp du lịch sử dụng 'affiliate marketing'. Điều này có nghĩa là gì?
A. Tiếp thị thông qua các đối tác liên kết (ví dụ: các website du lịch khác).
B. Tiếp thị trực tiếp cho khách hàng.
C. Tiếp thị qua điện thoại.
D. Tiếp thị bằng cách phát tờ rơi.
26. Trong marketing du lịch, 'content marketing' hiệu quả nhất khi nào?
A. Khi chỉ tập trung quảng bá các điểm đến nổi tiếng.
B. Khi cung cấp thông tin hữu ích, hấp dẫn và phù hợp với nhu cầu của khách hàng mục tiêu.
C. Khi sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành khó hiểu để thể hiện sự chuyên nghiệp.
D. Khi đăng tải nội dung một cách thường xuyên mà không quan tâm đến chất lượng.
27. Một doanh nghiệp du lịch sử dụng 'influencer marketing'. Họ nên chọn người ảnh hưởng (influencer) như thế nào?
A. Người có nhiều người theo dõi nhất, bất kể lĩnh vực nào.
B. Người có ảnh hưởng trong lĩnh vực du lịch, có uy tín và phù hợp với thương hiệu.
C. Người nổi tiếng trên truyền hình.
D. Người sẵn sàng quảng cáo với giá rẻ nhất.
28. Trong marketing du lịch, 'SEO' (Search Engine Optimization) là gì?
A. Kỹ thuật quảng cáo trên truyền hình.
B. Kỹ thuật tối ưu hóa website để xuất hiện ở vị trí cao trên kết quả tìm kiếm của Google.
C. Kỹ thuật gửi email marketing hàng loạt.
D. Kỹ thuật quản lý quan hệ khách hàng.
29. Một doanh nghiệp du lịch sử dụng 'marketing automation'. Điều này có nghĩa là gì?
A. Tự động hóa các quy trình marketing (ví dụ: gửi email, đăng bài trên mạng xã hội).
B. Tiếp thị thủ công.
C. Tiếp thị qua điện thoại.
D. Tiếp thị bằng cách phát tờ rơi.
30. Một doanh nghiệp du lịch sử dụng 'remarketing'. Điều này có nghĩa là gì?
A. Tiếp thị lại cho những khách hàng đã truy cập website nhưng chưa mua hàng.
B. Tiếp thị cho khách hàng mới.
C. Tiếp thị qua điện thoại.
D. Tiếp thị bằng cách phát tờ rơi.