Bộ 1 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Tổng hợp có đáp án. Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.
1. Trong marketing quốc tế, chiến lược nào sau đây điều chỉnh sản phẩm và thông điệp marketing cho phù hợp với từng thị trường địa phương?
A. Chiến lược tiêu chuẩn hóa (Standardization)
B. Chiến lược thích ứng (Adaptation)
C. Chiến lược toàn cầu hóa (Globalization)
D. Chiến lược tập trung (Concentration)
2. Phương pháp nghiên cứu marketing nào sử dụng các thí nghiệm để xác định mối quan hệ nhân quả giữa các biến số?
A. Khảo sát
B. Phỏng vấn
C. Thử nghiệm (Experiment)
D. Quan sát
3. Mục tiêu của chiến lược 'kéo' (pull strategy) trong marketing là gì?
A. Thuyết phục nhà bán lẻ phân phối sản phẩm
B. Tạo nhu cầu từ phía người tiêu dùng cuối cùng
C. Giảm giá để tăng doanh số
D. Tăng cường quảng cáo trên truyền hình
4. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của mô hình AIDA?
A. Awareness (Nhận thức)
B. Interest (Quan tâm)
C. Desire (Khao khát)
D. Evaluation (Đánh giá)
5. Công cụ nào sau đây giúp doanh nghiệp theo dõi và phân tích hành vi của người dùng trên website của mình?
A. Google Analytics
B. Microsoft Excel
C. Adobe Photoshop
D. Zoom
6. Kênh phân phối nào sau đây cho phép nhà sản xuất bán hàng trực tiếp đến người tiêu dùng mà không cần qua trung gian?
A. Kênh phân phối trực tiếp
B. Kênh phân phối gián tiếp
C. Kênh phân phối đa kênh
D. Kênh phân phối hỗn hợp
7. KPI nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của chiến dịch email marketing?
A. Tỷ lệ mở email (Open Rate)
B. Chi phí trên mỗi khách hàng tiềm năng (Cost per Lead)
C. Tỷ lệ giữ chân khách hàng (Customer Retention Rate)
D. Doanh thu trung bình trên mỗi khách hàng (Average Revenue per User)
8. Chiến lược marketing tập trung (niche marketing) phù hợp nhất với doanh nghiệp nào?
A. Doanh nghiệp có nguồn lực lớn và muốn chiếm lĩnh thị trường đại trà
B. Doanh nghiệp mới thành lập với nguồn lực hạn chế, muốn tập trung vào một phân khúc nhỏ
C. Doanh nghiệp nhà nước có mục tiêu phục vụ lợi ích xã hội
D. Doanh nghiệp độc quyền không gặp áp lực cạnh tranh
9. Một công ty quyết định giảm giá sản phẩm để tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn. Đây là ví dụ về chiến lược giá nào?
A. Định giá hớt váng (Price skimming)
B. Định giá thâm nhập thị trường (Penetration pricing)
C. Định giá cạnh tranh (Competitive pricing)
D. Định giá tâm lý (Psychological pricing)
10. Chỉ số CLV (Customer Lifetime Value) dùng để đo lường điều gì?
A. Chi phí thu hút một khách hàng mới
B. Giá trị vòng đời của một khách hàng đối với doanh nghiệp
C. Tỷ lệ khách hàng rời bỏ doanh nghiệp
D. Mức độ hài lòng của khách hàng
11. Trong các loại hình marketing trực tiếp, hình thức nào cho phép cá nhân hóa thông điệp gửi đến từng khách hàng tiềm năng dựa trên dữ liệu đã thu thập?
A. Quảng cáo trên truyền hình
B. Gửi thư trực tiếp (direct mail)
C. Bán hàng qua điện thoại (telemarketing)
D. Email marketing
12. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của thị trường B2B (Business-to-Business)?
A. Số lượng khách hàng ít hơn so với thị trường B2C
B. Quy trình mua hàng phức tạp và kéo dài
C. Giá trị giao dịch lớn hơn
D. Quyết định mua hàng dựa trên cảm xúc
13. Trong marketing nội dung (content marketing), mục tiêu chính là gì?
A. Bán sản phẩm trực tiếp thông qua nội dung
B. Cung cấp thông tin giá trị và thu hút khách hàng tiềm năng
C. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO)
D. Tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội
14. Trong mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về các áp lực cạnh tranh?
A. Quyền lực thương lượng của nhà cung cấp
B. Mức độ cạnh tranh giữa các đối thủ hiện tại
C. Sự can thiệp của chính phủ
D. Nguy cơ từ các đối thủ mới gia nhập
15. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc xây dựng thương hiệu mạnh?
A. Tăng lòng trung thành của khách hàng
B. Dễ dàng thu hút nhân tài
C. Giảm chi phí marketing
D. Giảm sự phụ thuộc vào nhà cung cấp
16. Phương pháp nghiên cứu marketing nào sau đây thường được sử dụng để khám phá các insight sâu sắc về hành vi và động cơ của khách hàng thông qua thảo luận nhóm?
A. Khảo sát định lượng
B. Phỏng vấn sâu
C. Thử nghiệm
D. Nghiên cứu định tính bằng focus group (nhóm tập trung)
17. Trong marketing, 'USP' là viết tắt của cụm từ nào?
A. Unique Selling Proposition
B. Universal Service Provision
C. United States Postal
D. Uninterrupted Supply Protocol
18. Mục đích chính của hoạt động quan hệ công chúng (PR) là gì?
A. Tăng doanh số bán hàng trực tiếp
B. Xây dựng và duy trì hình ảnh tích cực của doanh nghiệp
C. Quảng cáo sản phẩm trên các phương tiện truyền thông
D. Nghiên cứu thị trường
19. Trong digital marketing, SEO là viết tắt của cụm từ nào?
A. Sales Engine Optimization
B. Search Engine Optimization
C. Social Engagement Optimization
D. Strategic E-commerce Operation
20. Một công ty sử dụng người nổi tiếng để quảng bá sản phẩm của mình. Đây là hình thức marketing nào?
A. Marketing du kích (Guerrilla marketing)
B. Marketing lan truyền (Viral marketing)
C. Marketing người ảnh hưởng (Influencer marketing)
D. Marketing truyền miệng (Word-of-mouth marketing)
21. Marketing Mix 7P mở rộng bao gồm những yếu tố nào so với 4P truyền thống?
A. Product, Price, Place, Promotion, People, Process, Physical Evidence
B. Product, Price, Place, Promotion, Planning, Performance, Partnership
C. Product, Price, Place, Promotion, Passion, Perseverance, Profit
D. Product, Price, Place, Promotion, Potential, Position, Power
22. Phân khúc thị trường theo tâm lý (psychographic segmentation) dựa trên yếu tố nào?
A. Địa lý
B. Tuổi tác và giới tính
C. Lối sống, giá trị và tính cách
D. Thu nhập
23. Trong marketing, thuật ngữ 'chuyển đổi' (conversion) thường được dùng để chỉ điều gì?
A. Số lượng người truy cập website
B. Hành động mong muốn của khách hàng (ví dụ: mua hàng, đăng ký)
C. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội
D. Tỷ lệ mở email
24. Đâu là một ví dụ về marketing truyền miệng (word-of-mouth marketing)?
A. Một quảng cáo trên truyền hình
B. Một bài đăng trên mạng xã hội từ một thương hiệu
C. Một khách hàng giới thiệu sản phẩm cho bạn bè
D. Một email marketing gửi đến danh sách khách hàng
25. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một thương hiệu mạnh?
A. Logo đẹp mắt
B. Slogan ấn tượng
C. Sự nhất quán trong trải nghiệm khách hàng
D. Chiến dịch quảng cáo lớn
26. Trong phân tích SWOT, yếu tố nào sau đây thuộc về nhóm 'Điểm mạnh' (Strengths)?
A. Thị phần đang tăng trưởng
B. Đối thủ cạnh tranh mạnh
C. Công nghệ lạc hậu
D. Quy định pháp luật thay đổi
27. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng chiến lược marketing trên mạng xã hội?
A. Đăng bài thường xuyên nhất có thể
B. Tập trung vào số lượng người theo dõi
C. Hiểu rõ đối tượng mục tiêu và tạo nội dung phù hợp
D. Sử dụng tất cả các nền tảng mạng xã hội
28. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là một nền tảng Social Media?
A. Facebook
B. Google Ads
C. Instagram
D. Twitter (X)
29. Chỉ số nào sau đây đo lường khả năng một chiến dịch quảng cáo tạo ra nhận thức về thương hiệu trong tâm trí khách hàng mục tiêu?
A. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate)
B. Chi phí trên mỗi lần nhấp chuột (CPC)
C. Mức độ nhận biết thương hiệu (Brand Awareness)
D. Tỷ lệ giữ chân khách hàng (Customer Retention Rate)
30. Đâu là yếu tố KHÔNG thuộc về Marketing Mix 4P truyền thống?
A. Product (Sản phẩm)
B. Price (Giá cả)
C. Process (Quy trình)
D. Promotion (Xúc tiến)