Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Tổng Hợp – Bộ số 3

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Marketing Tổng Hợp

Bộ 3 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Tổng hợp có đáp án

Bộ 3 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Tổng hợp có đáp án. Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.

1. Mô hình AIDA trong marketing mô tả trình tự các giai đoạn nào trong quyết định mua hàng của khách hàng?

A. Nhận biết (Awareness) - Thích thú (Interest) - Quyết định (Decision) - Hành động (Action)
B. Chú ý (Attention) - Quan tâm (Interest) - Mong muốn (Desire) - Hành động (Action)
C. Phân tích (Analysis) - Đánh giá (Evaluation) - Quyết định (Decision) - Hành động (Action)
D. Nghiên cứu (Research) - Đề xuất (Proposal) - Thực hiện (Implementation) - Đánh giá (Assessment)

2. Đâu là một lợi ích chính của việc sử dụng mạng xã hội trong marketing?

A. Giảm chi phí sản xuất sản phẩm
B. Tăng cường khả năng kiểm soát chuỗi cung ứng
C. Tăng cường nhận diện thương hiệu và tương tác với khách hàng
D. Đơn giản hóa quy trình kế toán

3. Mục tiêu của việc sử dụng chiến lược 'định giá thâm nhập' là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn
B. Xây dựng hình ảnh thương hiệu cao cấp
C. Nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần lớn
D. Giảm thiểu rủi ro khi ra mắt sản phẩm mới

4. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc xây dựng thương hiệu mạnh?

A. Dễ dàng thu hút và giữ chân nhân tài
B. Giảm chi phí marketing
C. Tăng khả năng cạnh tranh về giá
D. Tạo dựng lòng tin và sự trung thành của khách hàng

5. Chỉ số nào đo lường mức độ trung thành của khách hàng đối với một thương hiệu?

A. Chi phí thu hút khách hàng (Customer Acquisition Cost - CAC)
B. Giá trị trọn đời của khách hàng (Customer Lifetime Value - CLTV)
C. Tỷ lệ giữ chân khách hàng (Customer Retention Rate)
D. Điểm hài lòng của khách hàng (Customer Satisfaction Score - CSAT)

6. Phân tích PESTLE được sử dụng để đánh giá yếu tố nào?

A. Môi trường marketing nội bộ của doanh nghiệp
B. Môi trường marketing vĩ mô
C. Hành vi mua hàng của người tiêu dùng
D. Chiến lược marketing của đối thủ cạnh tranh

7. Đâu là một ví dụ về marketing du kích (Guerrilla Marketing)?

A. Chiến dịch quảng cáo trên truyền hình quốc gia
B. Tổ chức một sự kiện ra mắt sản phẩm hoành tráng
C. Vẽ tranh tường nghệ thuật liên quan đến sản phẩm ở nơi công cộng
D. Gửi thư trực tiếp đến từng hộ gia đình

8. Điều gì là quan trọng nhất trong marketing dựa trên dữ liệu (data-driven marketing)?

A. Sử dụng trực giác và kinh nghiệm của nhà tiếp thị
B. Thu thập và phân tích dữ liệu để đưa ra quyết định marketing
C. Áp dụng các xu hướng marketing mới nhất
D. Tối ưu hóa chi phí marketing

9. Mục đích của việc sử dụng 'persona' trong marketing là gì?

A. Tạo ra một đại diện hư cấu của khách hàng mục tiêu để hiểu rõ hơn về nhu cầu và hành vi của họ
B. Phân tích dữ liệu khách hàng để xác định các phân khúc thị trường khác nhau
C. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm hoặc dịch vụ
D. Xây dựng mối quan hệ cá nhân với từng khách hàng

10. Trong marketing, 'pain point' đề cập đến điều gì?

A. Điểm yếu của sản phẩm so với đối thủ cạnh tranh
B. Vấn đề hoặc khó khăn mà khách hàng đang gặp phải
C. Chi phí mà khách hàng phải trả để mua sản phẩm
D. Quy trình mua hàng phức tạp

11. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường marketing vĩ mô?

A. Đối thủ cạnh tranh
B. Kinh tế
C. Chính trị - Pháp luật
D. Văn hóa - Xã hội

12. Công cụ nào giúp doanh nghiệp quản lý và theo dõi tất cả các tương tác với khách hàng trên các kênh khác nhau?

A. Hệ thống quản lý kho (WMS)
B. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM)
C. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP)
D. Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng (SCM)

13. Chiến lược marketing nào tập trung vào việc tạo ra trải nghiệm liền mạch và nhất quán cho khách hàng trên tất cả các kênh tương tác?

A. Marketing đa kênh (Multichannel Marketing)
B. Marketing tích hợp (Integrated Marketing)
C. Marketing một kênh (Single-channel Marketing)
D. Marketing xuyên kênh (Omnichannel Marketing)

14. Kênh truyền thông nào cho phép doanh nghiệp tương tác trực tiếp và cá nhân hóa trải nghiệm cho từng khách hàng?

A. Quảng cáo trên truyền hình
B. Email marketing
C. Quảng cáo trên báo in
D. Billboard quảng cáo ngoài trời

15. Chiến lược marketing tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài và tin cậy với khách hàng được gọi là gì?

A. Marketing giao dịch (Transactional Marketing)
B. Marketing lan truyền (Viral Marketing)
C. Marketing quan hệ (Relationship Marketing)
D. Marketing đại chúng (Mass Marketing)

16. Phương pháp nghiên cứu thị trường nào tập trung vào việc quan sát trực tiếp hành vi của người tiêu dùng trong môi trường thực tế?

A. Khảo sát (Survey)
B. Phỏng vấn (Interview)
C. Thử nghiệm (Experiment)
D. Quan sát (Observation)

17. Mục tiêu chính của SEO (Search Engine Optimization) là gì?

A. Tăng tốc độ tải trang web
B. Cải thiện thứ hạng của website trên các trang kết quả tìm kiếm
C. Thiết kế giao diện người dùng hấp dẫn
D. Bảo mật thông tin cá nhân của khách hàng

18. Trong bối cảnh marketing hiện đại, đâu là một thách thức lớn đối với các nhà tiếp thị?

A. Sự thiếu hụt công nghệ mới
B. Sự bùng nổ của thông tin và sự phân tán của sự chú ý từ khách hàng
C. Sự suy giảm của các kênh truyền thông truyền thống
D. Sự thiếu hụt nguồn nhân lực marketing

19. Phân khúc thị trường dựa trên lối sống, giá trị và tính cách của người tiêu dùng được gọi là gì?

A. Phân khúc địa lý (Geographic Segmentation)
B. Phân khúc nhân khẩu học (Demographic Segmentation)
C. Phân khúc hành vi (Behavioral Segmentation)
D. Phân khúc tâm lý (Psychographic Segmentation)

20. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi và phân tích hành vi của người dùng trên website?

A. Phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (CRM)
B. Google Analytics
C. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP)
D. Phần mềm quản lý chuỗi cung ứng (SCM)

21. Chỉ số ROI (Return on Investment) trong marketing đo lường điều gì?

A. Mức độ hài lòng của khách hàng
B. Hiệu quả của một chiến dịch marketing dựa trên lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư
C. Số lượng khách hàng tiềm năng được tạo ra
D. Tỷ lệ chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế

22. Trong marketing, SWOT là viết tắt của những yếu tố nào?

A. Sản phẩm (Product), Giá cả (Price), Địa điểm (Place), Xúc tiến (Promotion)
B. Sức mạnh (Strengths), Điểm yếu (Weaknesses), Cơ hội (Opportunities), Thách thức (Threats)
C. Dịch vụ (Service), Chất lượng (Quality), Giá trị (Value), Thái độ (Attitude)
D. Chiến lược (Strategy), Tầm nhìn (Vision), Mục tiêu (Objective), Chiến thuật (Tactics)

23. KPI (Key Performance Indicator) là gì trong marketing?

A. Một loại hình quảng cáo trả tiền
B. Một chỉ số đo lường hiệu quả hoạt động của một chiến dịch hoặc hoạt động marketing
C. Một công cụ phân tích đối thủ cạnh tranh
D. Một phương pháp nghiên cứu thị trường

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 4P trong marketing mix?

A. Con người (People)
B. Sản phẩm (Product)
C. Giá cả (Price)
D. Địa điểm (Place)

25. Trong marketing, USP là viết tắt của cụm từ nào?

A. Unique Selling Proposition
B. Universal Service Provision
C. United Strategic Partnership
D. Uninterrupted Supply Process

26. Phương pháp định giá sản phẩm dựa trên việc cộng một tỷ lệ phần trăm lợi nhuận nhất định vào chi phí sản xuất được gọi là gì?

A. Định giá cạnh tranh (Competitive Pricing)
B. Định giá hớt váng (Price Skimming)
C. Định giá chi phí cộng lãi (Cost-Plus Pricing)
D. Định giá thâm nhập thị trường (Penetration Pricing)

27. Đâu là một ví dụ về marketing truyền miệng (Word-of-Mouth Marketing) hiệu quả?

A. Quảng cáo trả tiền trên Google Ads
B. Một khách hàng hài lòng giới thiệu sản phẩm cho bạn bè và gia đình
C. Gửi email marketing hàng loạt
D. Tổ chức hội chợ thương mại

28. Chiến lược marketing sử dụng người nổi tiếng hoặc có ảnh hưởng để quảng bá sản phẩm được gọi là gì?

A. Marketing trực tiếp (Direct Marketing)
B. Marketing nội dung (Content Marketing)
C. Marketing ảnh hưởng (Influencer Marketing)
D. Marketing truyền miệng (Word-of-Mouth Marketing)

29. Khái niệm 'Customer Lifetime Value (CLTV)' đề cập đến điều gì?

A. Chi phí trung bình để thu hút một khách hàng mới
B. Tổng doanh thu dự kiến mà một khách hàng sẽ mang lại trong suốt mối quan hệ với doanh nghiệp
C. Thời gian trung bình mà một khách hàng duy trì mối quan hệ với doanh nghiệp
D. Mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm hoặc dịch vụ

30. Marketing nội dung (Content Marketing) tập trung vào điều gì?

A. Bán hàng trực tiếp thông qua quảng cáo trả phí
B. Tạo ra và phân phối nội dung giá trị, liên quan và nhất quán để thu hút và giữ chân khách hàng
C. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) cho website
D. Xây dựng mối quan hệ với các nhà báo và phương tiện truyền thông

1 / 30

Xem thêm:  Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Tổng Hợp - Bộ số 1

1. Mô hình AIDA trong marketing mô tả trình tự các giai đoạn nào trong quyết định mua hàng của khách hàng?

2 / 30

2. Đâu là một lợi ích chính của việc sử dụng mạng xã hội trong marketing?

3 / 30

3. Mục tiêu của việc sử dụng chiến lược 'định giá thâm nhập' là gì?

4 / 30

4. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc xây dựng thương hiệu mạnh?

5 / 30

5. Chỉ số nào đo lường mức độ trung thành của khách hàng đối với một thương hiệu?

6 / 30

6. Phân tích PESTLE được sử dụng để đánh giá yếu tố nào?

7 / 30

7. Đâu là một ví dụ về marketing du kích (Guerrilla Marketing)?

8 / 30

8. Điều gì là quan trọng nhất trong marketing dựa trên dữ liệu (data-driven marketing)?

9 / 30

9. Mục đích của việc sử dụng 'persona' trong marketing là gì?

10 / 30

10. Trong marketing, 'pain point' đề cập đến điều gì?

11 / 30

11. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường marketing vĩ mô?

12 / 30

12. Công cụ nào giúp doanh nghiệp quản lý và theo dõi tất cả các tương tác với khách hàng trên các kênh khác nhau?

13 / 30

13. Chiến lược marketing nào tập trung vào việc tạo ra trải nghiệm liền mạch và nhất quán cho khách hàng trên tất cả các kênh tương tác?

14 / 30

14. Kênh truyền thông nào cho phép doanh nghiệp tương tác trực tiếp và cá nhân hóa trải nghiệm cho từng khách hàng?

15 / 30

15. Chiến lược marketing tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài và tin cậy với khách hàng được gọi là gì?

16 / 30

16. Phương pháp nghiên cứu thị trường nào tập trung vào việc quan sát trực tiếp hành vi của người tiêu dùng trong môi trường thực tế?

17 / 30

17. Mục tiêu chính của SEO (Search Engine Optimization) là gì?

18 / 30

18. Trong bối cảnh marketing hiện đại, đâu là một thách thức lớn đối với các nhà tiếp thị?

19 / 30

19. Phân khúc thị trường dựa trên lối sống, giá trị và tính cách của người tiêu dùng được gọi là gì?

20 / 30

20. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi và phân tích hành vi của người dùng trên website?

21 / 30

21. Chỉ số ROI (Return on Investment) trong marketing đo lường điều gì?

22 / 30

22. Trong marketing, SWOT là viết tắt của những yếu tố nào?

23 / 30

23. KPI (Key Performance Indicator) là gì trong marketing?

24 / 30

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 4P trong marketing mix?

25 / 30

25. Trong marketing, USP là viết tắt của cụm từ nào?

26 / 30

26. Phương pháp định giá sản phẩm dựa trên việc cộng một tỷ lệ phần trăm lợi nhuận nhất định vào chi phí sản xuất được gọi là gì?

27 / 30

27. Đâu là một ví dụ về marketing truyền miệng (Word-of-Mouth Marketing) hiệu quả?

28 / 30

28. Chiến lược marketing sử dụng người nổi tiếng hoặc có ảnh hưởng để quảng bá sản phẩm được gọi là gì?

29 / 30

29. Khái niệm 'Customer Lifetime Value (CLTV)' đề cập đến điều gì?

30 / 30

30. Marketing nội dung (Content Marketing) tập trung vào điều gì?

Xếp hạng bài viết

Võ Việt Hoàng SEO

Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

Bài Viết Cùng Chủ Đề