Bộ 1 - Câu hỏi trắc nghiệm online Nguyên lý Marketing bao gồm nhiều câu hỏi về Nguyên lý Marketing (Có đáp án, lời giải). Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.
1. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi và phân tích lưu lượng truy cập website?
A. Microsoft Word.
B. Google Analytics.
C. Adobe Photoshop.
D. Zoom.
2. Marketing mix (4P) bao gồm những yếu tố nào?
A. Product, Price, Place, Promotion.
B. People, Process, Physical Evidence, Promotion.
C. Planning, Product, Price, Place.
D. Productivity, Price, Place, Promotion.
3. Marketing trực tiếp khác với quảng cáo ở điểm nào?
A. Marketing trực tiếp luôn sử dụng phương tiện truyền thông đại chúng, trong khi quảng cáo thì không.
B. Marketing trực tiếp nhắm đến một nhóm đối tượng cụ thể và có thể đo lường được phản hồi, trong khi quảng cáo thường nhắm đến thị trường đại chúng.
C. Quảng cáo luôn tập trung vào xây dựng thương hiệu, còn marketing trực tiếp thì không.
D. Marketing trực tiếp chỉ sử dụng thư tín trực tiếp, trong khi quảng cáo sử dụng nhiều kênh khác nhau.
4. Mô hình AIDA (Attention, Interest, Desire, Action) mô tả điều gì?
A. Quy trình phát triển sản phẩm mới.
B. Các giai đoạn mà khách hàng trải qua trước khi mua hàng.
C. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá cả sản phẩm.
D. Các kênh phân phối sản phẩm hiệu quả nhất.
5. Lợi ích chính của việc sử dụng 'marketing tự động hóa' (marketing automation) là gì?
A. Giảm chi phí marketing.
B. Tăng hiệu quả và năng suất của các chiến dịch marketing.
C. Loại bỏ sự cần thiết của nhân viên marketing.
D. Đảm bảo rằng tất cả các khách hàng đều hài lòng.
6. Một công ty quyết định giảm giá sản phẩm hiện tại của mình để tăng thị phần. Đây là ví dụ về chiến lược nào?
A. Chiến lược khác biệt hóa.
B. Chiến lược dẫn đầu về chi phí.
C. Chiến lược tập trung.
D. Chiến lược đổi mới.
7. Sự khác biệt chính giữa 'nhu cầu' (needs) và 'mong muốn' (wants) là gì?
A. Nhu cầu là những thứ thiết yếu để tồn tại, trong khi mong muốn là những thứ con người muốn có nhưng không cần thiết.
B. Nhu cầu là những thứ con người muốn có, trong khi mong muốn là những thứ thiết yếu để tồn tại.
C. Nhu cầu là những thứ có thể đo lường được, trong khi mong muốn là những thứ không thể đo lường được.
D. Nhu cầu là những thứ mà công ty tạo ra, trong khi mong muốn là những thứ khách hàng tự nghĩ ra.
8. Chiến lược giá 'hớt váng' (price skimming) thường được sử dụng khi nào?
A. Khi sản phẩm có nhiều đối thủ cạnh tranh.
B. Khi sản phẩm mới được giới thiệu và có ít đối thủ cạnh tranh.
C. Khi công ty muốn tăng thị phần nhanh chóng.
D. Khi sản phẩm đang trong giai đoạn suy thoái.
9. Khái niệm 'Marketing 5.0' đề cập đến điều gì?
A. Sự kết hợp giữa công nghệ và marketing truyền thống để tạo ra trải nghiệm khách hàng tốt hơn.
B. Việc tập trung hoàn toàn vào marketing trên mạng xã hội.
C. Việc sử dụng in ấn và truyền hình làm kênh marketing chính.
D. Marketing chỉ dành cho các công ty lớn.
10. Kênh phân phối 'trực tiếp' (direct distribution channel) là gì?
A. Kênh phân phối sử dụng nhiều trung gian khác nhau.
B. Kênh phân phối mà nhà sản xuất bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng.
C. Kênh phân phối thông qua các nhà bán lẻ lớn.
D. Kênh phân phối sử dụng các đại lý và nhà phân phối.
11. Điều gì sau đây không phải là một phần của quy trình truyền thông marketing tích hợp (IMC)?
A. Quảng cáo.
B. Quan hệ công chúng.
C. Bán hàng cá nhân.
D. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm.
12. Mục tiêu chính của 'định vị thương hiệu' (brand positioning) là gì?
A. Tạo ra một logo và slogan hấp dẫn.
B. Xác định vị trí độc đáo và khác biệt cho thương hiệu trong tâm trí khách hàng.
C. Tăng cường nhận diện thương hiệu thông qua quảng cáo.
D. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh với đối thủ.
13. Trong marketing, 'USP' là viết tắt của cụm từ nào?
A. Unique Selling Proposition.
B. Universal Service Provider.
C. United States Postal Service.
D. User System Protocol.
14. Tại sao việc đo lường hiệu quả marketing lại quan trọng?
A. Để làm hài lòng ban quản lý.
B. Để xác định ROI (Return on Investment) và tối ưu hóa các chiến dịch marketing.
C. Để cạnh tranh với các đối thủ.
D. Để tạo ra nhiều báo cáo hơn.
15. Mục tiêu của marketing 'truyền miệng' (word-of-mouth marketing) là gì?
A. Tạo ra các chiến dịch quảng cáo đắt tiền để thu hút sự chú ý.
B. Khuyến khích khách hàng chia sẻ những trải nghiệm tích cực về sản phẩm hoặc dịch vụ với người khác.
C. Giữ bí mật thông tin về sản phẩm hoặc dịch vụ.
D. Tập trung vào việc bán hàng trực tiếp cho khách hàng.
16. Một công ty sử dụng mạng xã hội để tương tác với khách hàng, trả lời các câu hỏi và giải quyết các vấn đề của họ. Đây là ví dụ về:
A. Marketing truyền miệng.
B. Dịch vụ khách hàng.
C. Nghiên cứu thị trường.
D. Quảng cáo.
17. Khái niệm 'vòng đời sản phẩm' (product life cycle) mô tả điều gì?
A. Quá trình sản xuất một sản phẩm từ nguyên liệu thô đến thành phẩm.
B. Các giai đoạn mà một sản phẩm trải qua từ khi ra mắt thị trường đến khi bị loại bỏ.
C. Chi phí trung bình để sản xuất một sản phẩm trong một khoảng thời gian nhất định.
D. Số lượng sản phẩm mà một công ty có thể sản xuất trong một năm.
18. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'định giá động' (dynamic pricing)?
A. Một cửa hàng bán quần áo giảm giá vào cuối mùa.
B. Một hãng hàng không thay đổi giá vé máy bay dựa trên thời gian đặt vé và nhu cầu.
C. Một nhà hàng có giá cố định cho bữa trưa.
D. Một siêu thị bán tất cả các sản phẩm với cùng một mức giá.
19. Một công ty sản xuất xe hơi sang trọng tập trung vào việc nhắm mục tiêu đến những khách hàng có thu nhập cao và lối sống thượng lưu. Đây là ví dụ về phân khúc thị trường theo tiêu chí nào?
A. Địa lý.
B. Nhân khẩu học và tâm lý.
C. Hành vi.
D. Lợi ích.
20. Sự khác biệt giữa 'thương hiệu' (brand) và 'nhãn hiệu' (trademark) là gì?
A. Thương hiệu là tên sản phẩm, còn nhãn hiệu là logo.
B. Thương hiệu là nhận diện tổng thể về một sản phẩm hoặc công ty, còn nhãn hiệu là một biểu tượng hoặc tên được bảo vệ pháp lý.
C. Thương hiệu là những gì công ty nói về mình, còn nhãn hiệu là những gì khách hàng nói về công ty.
D. Thương hiệu và nhãn hiệu là hai khái niệm hoàn toàn giống nhau.
21. Giá trị trọn đời của khách hàng (Customer Lifetime Value - CLV) là gì?
A. Tổng doanh thu mà một khách hàng tạo ra cho công ty trong suốt thời gian quan hệ.
B. Chi phí để thu hút một khách hàng mới.
C. Giá trị tài sản ròng của một khách hàng.
D. Mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm hoặc dịch vụ.
22. Trong bối cảnh marketing hiện đại, 'nội dung là vua' (content is king) có nghĩa là gì?
A. Giá trị của sản phẩm không quan trọng bằng cách quảng bá nó.
B. Nội dung chất lượng cao, hữu ích và hấp dẫn là yếu tố quan trọng nhất để thu hút và giữ chân khách hàng.
C. Quảng cáo trả tiền là phương pháp marketing hiệu quả nhất.
D. Mạng xã hội là kênh marketing duy nhất cần tập trung.
23. Phân khúc thị trường theo 'tâm lý' (psychographic segmentation) tập trung vào yếu tố nào?
A. Vị trí địa lý của khách hàng.
B. Độ tuổi và giới tính của khách hàng.
C. Lối sống, giá trị và tính cách của khách hàng.
D. Thu nhập và trình độ học vấn của khách hàng.
24. Phân tích SWOT là gì và nó được sử dụng để làm gì trong marketing?
A. Một phương pháp để đo lường sự hài lòng của khách hàng.
B. Một công cụ để đánh giá điểm mạnh (Strengths), điểm yếu (Weaknesses), cơ hội (Opportunities) và thách thức (Threats) của một doanh nghiệp.
C. Một phương pháp để phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Một công cụ để dự báo doanh số bán hàng.
25. Chiến lược 'kéo' (pull strategy) trong marketing liên quan đến điều gì?
A. Thuyết phục nhà bán lẻ để trưng bày sản phẩm.
B. Tạo nhu cầu từ người tiêu dùng cuối cùng để 'kéo' sản phẩm qua kênh phân phối.
C. Giảm giá sản phẩm để tăng doanh số bán hàng.
D. Tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
26. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'marketing lan tỏa' (viral marketing)?
A. Một quảng cáo truyền hình được phát sóng trong giờ vàng.
B. Một video hài hước hoặc gây xúc động mạnh được chia sẻ rộng rãi trên mạng xã hội.
C. Một tờ rơi được phát ở ngã tư đường.
D. Một bài báo PR trên một tờ báo địa phương.
27. Một công ty nhận thấy rằng khách hàng của họ ngày càng quan tâm đến các sản phẩm thân thiện với môi trường. Công ty nên làm gì để đáp ứng nhu cầu này?
A. Tiếp tục sản xuất các sản phẩm hiện tại mà không thay đổi.
B. Phát triển các sản phẩm mới thân thiện với môi trường và quảng bá chúng một cách hiệu quả.
C. Giảm giá các sản phẩm hiện tại để tăng doanh số bán hàng.
D. Chuyển sang một thị trường hoàn toàn khác.
28. Sự khác biệt giữa marketing 'B2B' (Business-to-Business) và 'B2C' (Business-to-Consumer) là gì?
A. B2B là marketing cho các doanh nghiệp khác, còn B2C là marketing cho người tiêu dùng cuối cùng.
B. B2B là marketing trực tiếp, còn B2C là marketing gián tiếp.
C. B2B là marketing quốc tế, còn B2C là marketing nội địa.
D. B2B và B2C là hai khái niệm hoàn toàn giống nhau.
29. Một công ty quyết định tập trung vào một phân khúc thị trường nhỏ và cung cấp các sản phẩm/dịch vụ chuyên biệt để đáp ứng nhu cầu của phân khúc đó. Đây là ví dụ về chiến lược:
A. Chiến lược khác biệt hóa.
B. Chiến lược dẫn đầu về chi phí.
C. Chiến lược tập trung.
D. Chiến lược đa dạng hóa.
30. Marketing 'du kích' (guerrilla marketing) là gì?
A. Một chiến lược marketing sử dụng các phương tiện truyền thông đại chúng để tiếp cận số lượng lớn khán giả.
B. Một chiến lược marketing sáng tạo, không chính thống và chi phí thấp, thường tập trung vào việc tạo ra sự ngạc nhiên và lan truyền.
C. Một chiến lược marketing tập trung vào việc cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ lớn.
D. Một chiến lược marketing sử dụng các kênh phân phối truyền thống để tiếp cận khách hàng.