1. Đâu là nhược điểm lớn nhất của việc sử dụng ‘marketing truyền miệng’ (word-of-mouth marketing)?
A. Chi phí thực hiện quá cao.
B. Khó kiểm soát và đo lường hiệu quả.
C. Không phù hợp với các sản phẩm hoặc dịch vụ cao cấp.
D. Chỉ hiệu quả với khách hàng trẻ tuổi.
2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của một mục tiêu marketing hiệu quả (thường được mô tả bằng tiêu chí SMART)?
A. Specific (Cụ thể).
B. Measurable (Đo lường được).
C. Achievable (Có thể đạt được).
D. Random (Ngẫu nhiên).
3. Trong marketing, ‘conversion rate’ (tỷ lệ chuyển đổi) được định nghĩa là gì?
A. Số lượng khách hàng tiềm năng được tạo ra từ một chiến dịch marketing.
B. Tỷ lệ phần trăm khách hàng thực hiện hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký email) so với tổng số người tiếp cận.
C. Chi phí trung bình để thu hút một khách hàng mới.
D. Mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm hoặc dịch vụ.
4. Trong marketing, ‘brand awareness’ (nhận diện thương hiệu) đề cập đến điều gì?
A. Tổng doanh thu của thương hiệu.
B. Mức độ quen thuộc của khách hàng với thương hiệu.
C. Số lượng nhân viên làm việc cho thương hiệu.
D. Giá trị tài sản của thương hiệu.
5. Mục tiêu chính của việc thực hiện ‘phân tích đối thủ cạnh tranh’ là gì?
A. Để sao chép chiến lược marketing của đối thủ.
B. Để xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của đối thủ.
C. Để hạ thấp uy tín của đối thủ trên thị trường.
D. Để hợp tác với đối thủ trong các dự án marketing.
6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của ‘marketing mix’ mở rộng (thường được gọi là ‘7P’s’ of marketing)?
A. People (Con người).
B. Processes (Quy trình).
C. Physical Evidence (Bằng chứng vật chất).
D. Politics (Chính trị).
7. Chiến lược marketing nào tập trung vào việc tạo ra và phân phối nội dung có giá trị, liên quan và nhất quán để thu hút và giữ chân một đối tượng khán giả được xác định rõ ràng?
A. Marketing liên kết.
B. Marketing nội dung.
C. Marketing du kích.
D. Marketing truyền miệng.
8. Trong bối cảnh marketing hiện đại, thuật ngữ ‘influencer marketing’ đề cập đến điều gì?
A. Việc sử dụng các chiến thuật marketing gây sốc hoặc gây tranh cãi để thu hút sự chú ý.
B. Việc hợp tác với những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ.
C. Việc tạo ra các video marketing lan truyền trên internet.
D. Việc sử dụng các công cụ tự động hóa để quản lý chiến dịch marketing.
9. Khái niệm ‘omnichannel marketing’ đề cập đến điều gì?
A. Việc sử dụng nhiều kênh marketing khác nhau (ví dụ: email, mạng xã hội, quảng cáo trực tuyến) một cách độc lập.
B. Việc tập trung vào một kênh marketing duy nhất để tối ưu hóa hiệu quả.
C. Việc tích hợp và đồng bộ hóa trải nghiệm khách hàng trên tất cả các kênh marketing để tạo ra một trải nghiệm liền mạch.
D. Việc sử dụng các kênh marketing truyền thống (ví dụ: báo chí, truyền hình) kết hợp với marketing trực tuyến.
10. Phương pháp định giá sản phẩm dựa trên việc cộng một khoản lợi nhuận mong muốn vào chi phí sản xuất được gọi là gì?
A. Định giá cạnh tranh.
B. Định giá hớt váng.
C. Định giá chi phí cộng lãi.
D. Định giá thâm nhập thị trường.
11. Trong marketing, ‘positioning statement’ (tuyên bố định vị) có vai trò gì?
A. Mô tả chi tiết về sản phẩm hoặc dịch vụ.
B. Xác định rõ ràng giá trị độc đáo mà thương hiệu mang lại cho khách hàng mục tiêu.
C. Liệt kê tất cả các kênh marketing mà công ty sử dụng.
D. Đưa ra dự báo về doanh thu trong tương lai.
12. Mục đích chính của việc sử dụng ‘A/B testing’ trong marketing là gì?
A. Để giảm chi phí quảng cáo.
B. Để xác định phiên bản nào của một yếu tố marketing (ví dụ: tiêu đề email, trang đích) hoạt động tốt hơn.
C. Để tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
D. Để cải thiện thứ hạng trên công cụ tìm kiếm.
13. Trong phân tích SWOT, yếu tố nào sau đây thể hiện một điều kiện bên ngoài có thể gây bất lợi cho doanh nghiệp?
A. Điểm mạnh (Strengths).
B. Điểm yếu (Weaknesses).
C. Cơ hội (Opportunities).
D. Thách thức (Threats).
14. Phương pháp nghiên cứu marketing nào sử dụng các nhóm nhỏ người tham gia để thảo luận về một chủ đề cụ thể?
A. Khảo sát trực tuyến.
B. Phỏng vấn sâu.
C. Thảo luận nhóm.
D. Quan sát hành vi.
15. Điểm khác biệt chính giữa ‘marketing đại chúng’ (mass marketing) và ‘marketing cá nhân hóa’ (personalized marketing) là gì?
A. Marketing đại chúng sử dụng các kênh truyền thông truyền thống, trong khi marketing cá nhân hóa chỉ sử dụng các kênh kỹ thuật số.
B. Marketing đại chúng tập trung vào việc tiếp cận một lượng lớn khách hàng với thông điệp giống nhau, trong khi marketing cá nhân hóa tạo ra các thông điệp và trải nghiệm riêng biệt cho từng khách hàng.
C. Marketing đại chúng rẻ hơn marketing cá nhân hóa.
D. Marketing đại chúng hiệu quả hơn marketing cá nhân hóa.
16. Mô hình ‘5A’ trong marketing (Aware, Appeal, Ask, Act, Advocate) được phát triển bởi ai?
A. Philip Kotler.
B. Peter Drucker.
C. Michael Porter.
D. Al Ries.
17. Chiến lược marketing nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài và tin cậy với khách hàng?
A. Marketing giao dịch.
B. Marketing quan hệ.
C. Marketing du kích.
D. Marketing đại chúng.
18. Kênh truyền thông nào sau đây thuộc loại ‘earned media’?
A. Quảng cáo trên Google Ads.
B. Bài viết PR trên báo chí.
C. Quảng cáo trên Facebook.
D. Email marketing.
19. Trong marketing, ‘segmentation’ (phân khúc thị trường) có nghĩa là gì?
A. Việc tạo ra một sản phẩm hoặc dịch vụ mới.
B. Việc chia thị trường thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các đặc điểm chung.
C. Việc quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ trên nhiều kênh khác nhau.
D. Việc đo lường hiệu quả của chiến dịch marketing.
20. Chiến lược marketing tập trung vào việc tạo ra nội dung giá trị và hấp dẫn để thu hút và giữ chân khách hàng được gọi là gì?
A. Marketing truyền miệng.
B. Marketing du kích.
C. Marketing nội dung.
D. Marketing liên kết.
21. Mục tiêu chính của ‘marketing trực tiếp’ (direct marketing) là gì?
A. Xây dựng nhận diện thương hiệu.
B. Tăng lưu lượng truy cập website.
C. Tạo ra phản hồi hoặc giao dịch trực tiếp từ khách hàng.
D. Cải thiện thứ hạng trên công cụ tìm kiếm.
22. Trong marketing, ‘customer journey map’ (bản đồ hành trình khách hàng) được sử dụng để làm gì?
A. Để xác định chi phí marketing cho từng giai đoạn.
B. Để trực quan hóa trải nghiệm của khách hàng khi tương tác với thương hiệu.
C. Để tạo ra các quảng cáo cá nhân hóa cho từng khách hàng.
D. Để dự đoán doanh thu trong tương lai.
23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc ‘4P’s’ của marketing?
A. Product (Sản phẩm).
B. Price (Giá cả).
C. Place (Địa điểm).
D. People (Con người).
24. Chiến lược marketing nào tập trung vào việc tạo ra sự khác biệt cho sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn so với đối thủ cạnh tranh?
A. Marketing đại chúng.
B. Định vị thương hiệu.
C. Marketing du kích.
D. Marketing truyền miệng.
25. Khi một công ty quyết định sử dụng chiến lược ‘định giá thâm nhập thị trường’ (market penetration pricing), mục tiêu chính của họ là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn.
B. Nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần lớn.
C. Tạo ra một hình ảnh sản phẩm cao cấp.
D. Giảm thiểu rủi ro tài chính.
26. Trong marketing, ‘customer lifetime value’ (CLV) được sử dụng để dự đoán điều gì?
A. Chi phí trung bình để thu hút một khách hàng mới.
B. Tổng doanh thu dự kiến từ một khách hàng trong suốt mối quan hệ của họ với công ty.
C. Số lượng sản phẩm trung bình mà một khách hàng mua trong một năm.
D. Mức độ hài lòng trung bình của khách hàng đối với sản phẩm hoặc dịch vụ.
27. Trong marketing, ‘brand equity’ (giá trị thương hiệu) đề cập đến điều gì?
A. Tổng tài sản của công ty.
B. Giá trị tài chính của thương hiệu khi được bán.
C. Giá trị tăng thêm mà một sản phẩm hoặc dịch vụ có được nhờ thương hiệu của nó.
D. Số lượng nhân viên làm việc cho thương hiệu.
28. Trong ngữ cảnh marketing, ‘retargeting’ (tiếp thị lại) là gì?
A. Việc nhắm mục tiêu đến một phân khúc thị trường hoàn toàn mới.
B. Việc quảng cáo lại cho những người đã từng tương tác với trang web hoặc quảng cáo của bạn.
C. Việc thay đổi giá của sản phẩm để thu hút khách hàng mới.
D. Việc cải thiện nội dung trang web để tăng thứ hạng trên công cụ tìm kiếm.
29. Trong marketing, ‘lead generation’ (tạo khách hàng tiềm năng) là gì?
A. Việc bán sản phẩm hoặc dịch vụ trực tiếp cho khách hàng.
B. Việc xác định và thu hút những người có khả năng trở thành khách hàng.
C. Việc cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng sau bán hàng.
D. Việc nghiên cứu thị trường để xác định nhu cầu của khách hàng.
30. Trong marketing, ‘persona’ là gì?
A. Một đoạn quảng cáo ngắn và hấp dẫn.
B. Một đại diện hư cấu của khách hàng mục tiêu, dựa trên nghiên cứu và dữ liệu.
C. Một chiến lược giá đặc biệt để thu hút khách hàng mới.
D. Một phương pháp đo lường hiệu quả của chiến dịch marketing.