1. Đâu là mục tiêu chính của marketing truyền miệng (word-of-mouth marketing)?
A. Kiểm soát những gì khách hàng nói về sản phẩm/dịch vụ.
B. Tạo ra những cuộc trò chuyện tích cực về sản phẩm/dịch vụ.
C. Ngăn chặn khách hàng chia sẻ thông tin tiêu cực.
D. Thay thế các hình thức marketing truyền thống.
2. Marketing quốc tế (International Marketing) khác biệt với marketing nội địa (Domestic Marketing) chủ yếu ở điểm nào?
A. Sản phẩm.
B. Giá cả.
C. Sự khác biệt về văn hóa, luật pháp và kinh tế giữa các quốc gia.
D. Kênh phân phối.
3. Điều gì KHÔNG phải là một phần của quá trình quản lý quan hệ khách hàng (CRM)?
A. Thu thập thông tin khách hàng.
B. Phân tích dữ liệu khách hàng.
C. Xây dựng chương trình khách hàng thân thiết.
D. Phát triển sản phẩm mới.
4. Điều gì KHÔNG phải là một kênh phân phối trực tiếp?
A. Bán hàng qua website của doanh nghiệp.
B. Bán hàng qua cửa hàng bán lẻ của doanh nghiệp.
C. Bán hàng qua đại lý.
D. Bán hàng qua đội ngũ bán hàng trực tiếp.
5. Đâu là một ví dụ về chiến lược kéo (pull strategy) trong marketing?
A. Cung cấp chiết khấu cho nhà bán lẻ.
B. Tăng cường quảng cáo trực tiếp đến người tiêu dùng.
C. Tổ chức hội nghị khách hàng.
D. Tăng số lượng nhân viên bán hàng.
6. Phân khúc thị trường KHÔNG nên dựa trên tiêu chí nào sau đây?
A. Địa lý.
B. Nhân khẩu học.
C. Hành vi.
D. Sở thích của giám đốc điều hành.
7. Marketing xanh (Green marketing) là gì?
A. Marketing sử dụng màu xanh lá cây trong thiết kế.
B. Marketing tập trung vào các sản phẩm/dịch vụ thân thiện với môi trường.
C. Marketing chỉ dành cho các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực nông nghiệp.
D. Marketing sử dụng các chiến thuật không trung thực để đánh lừa khách hàng.
8. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi lựa chọn thị trường mục tiêu?
A. Quy mô thị trường.
B. Tốc độ tăng trưởng thị trường.
C. Mức độ cạnh tranh.
D. Sở thích cá nhân của nhân viên marketing.
9. Marketing hỗn hợp (Marketing mix) bao gồm những yếu tố nào?
A. Product, Price, Place, Promotion.
B. People, Process, Physical Evidence, Product.
C. Planning, Organizing, Leading, Controlling.
D. Politics, Economy, Society, Technology.
10. Điều gì KHÔNG phải là một loại hình nghiên cứu marketing?
A. Nghiên cứu định tính.
B. Nghiên cứu định lượng.
C. Nghiên cứu thăm dò.
D. Nghiên cứu sản xuất.
11. Đâu là bước đầu tiên trong quá trình hoạch định chiến lược marketing?
A. Xác định thị trường mục tiêu.
B. Phân tích SWOT.
C. Xây dựng marketing mix.
D. Đánh giá và kiểm soát.
12. Đâu là yếu tố KHÔNG thuộc về môi trường vi mô của doanh nghiệp?
A. Đối thủ cạnh tranh.
B. Nhà cung cấp.
C. Công chúng.
D. Tình hình kinh tế.
13. Đâu là một ví dụ về định giá hớt váng (price skimming)?
A. Bán sản phẩm với giá thấp hơn đối thủ cạnh tranh.
B. Bán sản phẩm mới với giá cao để thu lợi nhuận tối đa từ những khách hàng sẵn sàng trả giá cao.
C. Bán sản phẩm với giá bằng chi phí sản xuất.
D. Bán sản phẩm với giá khuyến mãi trong thời gian ngắn.
14. Theo Philip Kotler, marketing là gì?
A. Quá trình bán hàng và quảng cáo.
B. Quá trình tạo ra, truyền đạt và cung cấp giá trị cho khách hàng.
C. Quá trình nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Quá trình quản lý kênh phân phối và logistics.
15. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của truyền thông marketing (marketing communication)?
A. Xây dựng nhận diện thương hiệu.
B. Tăng doanh số bán hàng.
C. Cải thiện chất lượng sản phẩm.
D. Tạo dựng mối quan hệ với khách hàng.
16. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng mạng xã hội trong marketing?
A. Tăng cường nhận diện thương hiệu.
B. Tiếp cận khách hàng mục tiêu dễ dàng hơn.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Kiểm soát hoàn toàn thông tin về sản phẩm.
17. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của marketing dịch vụ (services marketing)?
A. Tính vô hình (Intangibility).
B. Tính không thể tách rời (Inseparability).
C. Tính khả biến (Variability).
D. Tính bền vững (Durability).
18. Đâu là yếu tố quan trọng nhất trong marketing nội dung (content marketing)?
A. Sản xuất nội dung hàng loạt.
B. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO).
C. Nội dung chất lượng, hữu ích và phù hợp với khách hàng mục tiêu.
D. Sử dụng nhiều hình ảnh và video.
19. Giá trị trọn đời của khách hàng (Customer Lifetime Value – CLTV) là gì?
A. Tổng doanh thu mà khách hàng mang lại cho doanh nghiệp trong suốt mối quan hệ.
B. Chi phí mà doanh nghiệp bỏ ra để có được một khách hàng.
C. Mức độ hài lòng của khách hàng về sản phẩm/dịch vụ.
D. Số lượng khách hàng trung thành của doanh nghiệp.
20. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của marketing hỗn hợp mở rộng (Extended Marketing Mix) trong ngành dịch vụ?
A. People (Con người).
B. Process (Quy trình).
C. Physical Evidence (Cơ sở vật chất).
D. Politics (Chính trị).
21. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một thương hiệu mạnh?
A. Logo đẹp mắt.
B. Slogan ấn tượng.
C. Trải nghiệm khách hàng tích cực.
D. Chiến dịch quảng cáo rầm rộ.
22. Marketing du kích (Guerrilla marketing) thường được sử dụng bởi những doanh nghiệp nào?
A. Doanh nghiệp lớn có ngân sách marketing khổng lồ.
B. Doanh nghiệp nhỏ với ngân sách marketing hạn chế.
C. Doanh nghiệp nhà nước.
D. Doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực công nghệ.
23. Điều gì KHÔNG phải là một hình thức của quảng cáo?
A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Quảng cáo trên báo chí.
C. Quan hệ công chúng (PR).
D. Quảng cáo trực tuyến.
24. Đâu là một ví dụ về marketing cá nhân hóa (Personalized Marketing)?
A. Gửi email marketing chung cho tất cả khách hàng.
B. Hiển thị quảng cáo dựa trên lịch sử duyệt web của người dùng.
C. Bán sản phẩm với giá cố định.
D. Sử dụng cùng một thông điệp marketing cho tất cả các kênh.
25. Chiến lược marketing tập trung (niche marketing) phù hợp nhất với doanh nghiệp nào?
A. Doanh nghiệp có nguồn lực lớn và muốn phục vụ toàn bộ thị trường.
B. Doanh nghiệp mới thành lập với nguồn lực hạn chế.
C. Doanh nghiệp muốn cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ lớn.
D. Doanh nghiệp không quan tâm đến lợi nhuận.
26. Phân tích PESTLE là công cụ để phân tích yếu tố nào?
A. Môi trường nội bộ của doanh nghiệp.
B. Môi trường vi mô của doanh nghiệp.
C. Môi trường vĩ mô của doanh nghiệp.
D. Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.
27. Khái niệm ‘vòng đời sản phẩm’ (product life cycle) KHÔNG bao gồm giai đoạn nào?
A. Giới thiệu (Introduction).
B. Tăng trưởng (Growth).
C. Bão hòa (Saturation).
D. Suy thoái (Decline).
28. Marketing trực tiếp (Direct marketing) KHÔNG bao gồm hình thức nào sau đây?
A. Gửi email marketing.
B. Bán hàng qua điện thoại (telesales).
C. Quảng cáo trên truyền hình.
D. Gửi thư trực tiếp (direct mail).
29. Đâu là một ví dụ về marketing dựa trên địa điểm (location-based marketing)?
A. Gửi email marketing đến tất cả khách hàng.
B. Hiển thị quảng cáo cho người dùng ở gần cửa hàng.
C. Tổ chức sự kiện trực tuyến.
D. Sử dụng chatbot để trả lời câu hỏi của khách hàng.
30. Đâu là một ví dụ về marketing lan truyền (viral marketing)?
A. Quảng cáo trên báo giấy.
B. Một video hài hước được chia sẻ rộng rãi trên mạng xã hội.
C. Gửi email marketing hàng loạt.
D. Tổ chức hội chợ thương mại.