Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Nguyên lý Marketing – Bộ số 15

Trắc nghiệm Nguyên lý Marketing

Ngày cập nhật: 12/12/2025

Lưu ý và Miễn trừ trách nhiệm:Các câu hỏi và đáp án trong các bộ trắc nghiệm này được biên soạn nhằm phục vụ mục đích tham khảo và ôn luyện kiến thức. Chúng không đại diện cho bất kỳ tài liệu, đề thi chính thức hay đề thi chứng chỉ nào từ các tổ chức giáo dục hoặc cơ quan cấp chứng chỉ chuyên môn. Admin không chịu trách nhiệm về tính chính xác tuyệt đối của nội dung hoặc bất kỳ quyết định nào của bạn được đưa ra dựa trên kết quả của các bài trắc nghiệm.

Chào mừng bạn đã đến với bộ Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Nguyên lý Marketing – Bộ số 15. Tại đây, bạn sẽ tìm thấy nhiều câu hỏi hữu ích để rèn luyện kỹ năng và củng cố kiến thức. Hãy chọn một bộ câu hỏi bên dưới để bắt đầu ngay. Chúc bạn làm bài thật tốt và đạt điểm cao!

★★★★★
★★★★★
4.8/5 (142 đánh giá)

1. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của marketing mix mở rộng (7P)?

A. Product (Sản phẩm)
B. Price (Giá)
C. Place (Phân phối)
D. Promotion (Xúc tiến)

2. Marketing dựa trên dữ liệu (data-driven marketing) là gì?

A. Marketing chỉ dành cho các công ty công nghệ
B. Marketing dựa trên việc thu thập và phân tích dữ liệu để đưa ra quyết định
C. Marketing sử dụng các phương pháp truyền thống
D. Marketing không cần nghiên cứu thị trường

3. Mục tiêu của marketing mối quan hệ (relationship marketing) là gì?

A. Tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn
B. Xây dựng mối quan hệ lâu dài và bền vững với khách hàng
C. Giảm chi phí marketing
D. Thu hút khách hàng mới bằng mọi giá

4. Đâu là yếu tố KHÔNG thuộc về môi trường vi mô ảnh hưởng đến hoạt động marketing của doanh nghiệp?

A. Nhà cung cấp
B. Đối thủ cạnh tranh
C. Khách hàng
D. Yếu tố văn hóa

5. Nội dung nào sau đây KHÔNG phù hợp với content marketing?

A. Bài viết blog chia sẻ kiến thức chuyên môn
B. Video hướng dẫn sử dụng sản phẩm
C. Quảng cáo sản phẩm một cách trực tiếp và liên tục
D. Infographic trình bày dữ liệu một cách trực quan

6. Đâu là bước đầu tiên trong quy trình nghiên cứu marketing?

A. Thu thập dữ liệu
B. Phân tích dữ liệu
C. Xác định vấn đề và mục tiêu nghiên cứu
D. Báo cáo kết quả

7. Social media marketing hiệu quả nhất khi nào?

A. Khi doanh nghiệp chỉ tập trung vào việc đăng tải thông tin sản phẩm
B. Khi doanh nghiệp tương tác và xây dựng mối quan hệ với khách hàng
C. Khi doanh nghiệp sử dụng tất cả các nền tảng mạng xã hội
D. Khi doanh nghiệp chỉ sử dụng quảng cáo trả phí

8. USP (Unique Selling Proposition) là gì?

A. Chiến lược giá độc đáo
B. Điểm khác biệt độc đáo của sản phẩm hoặc dịch vụ so với đối thủ cạnh tranh
C. Chương trình khuyến mãi đặc biệt
D. Kênh phân phối độc quyền

9. Nguyên tắc đạo đức nào quan trọng nhất trong marketing?

A. Tối đa hóa lợi nhuận
B. Tuân thủ luật pháp
C. Trung thực và minh bạch
D. Cạnh tranh khốc liệt

10. Định vị thương hiệu (brand positioning) là gì?

A. Logo và slogan của thương hiệu
B. Cách thương hiệu được khách hàng nhận thức so với đối thủ cạnh tranh
C. Chiến lược giá của thương hiệu
D. Kênh phân phối của thương hiệu

11. Giá trị vòng đời khách hàng (Customer Lifetime Value – CLV) thể hiện điều gì?

A. Tổng doanh thu của doanh nghiệp trong một năm
B. Chi phí để thu hút một khách hàng mới
C. Tổng lợi nhuận mà một khách hàng có thể mang lại cho doanh nghiệp trong suốt mối quan hệ của họ
D. Mức độ hài lòng của khách hàng về sản phẩm

12. Marketing thời gian thực (real-time marketing) là gì?

A. Marketing chỉ dành cho các sự kiện trực tiếp
B. Marketing phản ứng nhanh chóng với các sự kiện và xu hướng hiện tại
C. Marketing sử dụng các phương pháp truyền thống
D. Marketing không cần kế hoạch

13. Marketing xanh (Green Marketing) là gì?

A. Marketing chỉ dành cho các sản phẩm có màu xanh lá cây
B. Marketing tập trung vào việc bảo vệ môi trường và phát triển bền vững
C. Marketing chỉ dành cho các công ty năng lượng tái tạo
D. Marketing sử dụng các chiến thuật ‘tẩy xanh’ (greenwashing)

14. Chiến lược marketing tập trung phù hợp nhất với loại doanh nghiệp nào?

A. Doanh nghiệp lớn với nguồn lực dồi dào
B. Doanh nghiệp vừa và nhỏ với nguồn lực hạn chế
C. Doanh nghiệp có sản phẩm đa dạng
D. Doanh nghiệp mới gia nhập thị trường

15. Marketing nội bộ (internal marketing) là gì?

A. Marketing chỉ dành cho nhân viên nội bộ
B. Marketing sản phẩm cho nhân viên
C. Marketing để thu hút và giữ chân nhân tài
D. Marketing để xây dựng văn hóa doanh nghiệp và tạo động lực cho nhân viên

16. Điều gì KHÔNG phải là một hình thức của marketing truyền miệng (word-of-mouth marketing)?

A. Đánh giá sản phẩm trên website
B. Chia sẻ trải nghiệm trên mạng xã hội
C. Quảng cáo trên truyền hình
D. Giới thiệu sản phẩm cho bạn bè và người thân

17. Mục tiêu của marketing du kích (guerrilla marketing) là gì?

A. Xây dựng thương hiệu một cách chậm rãi và ổn định
B. Tạo ra sự bất ngờ và lan truyền (viral) với chi phí thấp
C. Sử dụng các kênh truyền thông truyền thống
D. Tập trung vào phân khúc thị trường cao cấp

18. Chức năng chính của kênh phân phối là gì?

A. Sản xuất sản phẩm
B. Nghiên cứu thị trường
C. Đưa sản phẩm từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng
D. Quảng bá sản phẩm

19. Đâu là một ví dụ về marketing lan truyền (viral marketing)?

A. Quảng cáo trên báo chí
B. Một video hài hước được chia sẻ rộng rãi trên mạng xã hội
C. Gửi thư trực tiếp đến khách hàng
D. Tổ chức sự kiện offline

20. Phương pháp nào sau đây thuộc về nghiên cứu marketing định tính?

A. Khảo sát
B. Thử nghiệm
C. Phỏng vấn sâu
D. Quan sát

21. Phân khúc thị trường KHÔNG nên dựa trên tiêu chí nào sau đây?

A. Địa lý
B. Hành vi
C. Tâm lý
D. Sở thích của nhà quản lý

22. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc xây dựng thương hiệu mạnh?

A. Tăng khả năng nhận diện
B. Tăng lòng trung thành của khách hàng
C. Giảm chi phí sản xuất
D. Dễ dàng mở rộng sang các thị trường mới

23. Theo Philip Kotler, marketing là gì?

A. Quá trình bán hàng và quảng cáo sản phẩm
B. Một chức năng quản lý tài chính
C. Một quá trình xã hội và quản lý, qua đó các cá nhân và tập thể đạt được điều họ cần và muốn thông qua việc tạo ra, chào bán và trao đổi những sản phẩm có giá trị với người khác
D. Việc nghiên cứu thị trường để xác định nhu cầu khách hàng

24. Marketing mix bao gồm mấy yếu tố chính?

A. 3
B. 4
C. 5
D. 6

25. SEO (Search Engine Optimization) là gì?

A. Một loại hình quảng cáo trả tiền trên Google
B. Quy trình tối ưu hóa website để tăng thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm
C. Phần mềm quản lý quan hệ khách hàng
D. Một công cụ phân tích dữ liệu website

26. Marketing trực tiếp (Direct Marketing) là gì?

A. Marketing thông qua các kênh bán lẻ
B. Marketing thông qua các phương tiện truyền thông đại chúng
C. Marketing trực tiếp đến người tiêu dùng, thường sử dụng email, thư tín, hoặc điện thoại
D. Marketing thông qua các sự kiện và hội chợ

27. Phân khúc thị trường theo tâm lý (psychographic segmentation) dựa trên yếu tố nào?

A. Tuổi tác và giới tính
B. Địa điểm sinh sống
C. Lối sống, giá trị và tính cách
D. Thu nhập

28. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến marketing?

A. Kinh tế
B. Chính trị
C. Công nghệ
D. Nhà cung cấp

29. Đâu là một ví dụ về marketing cá nhân hóa (personalized marketing)?

A. Quảng cáo trên truyền hình
B. Email marketing gửi đến tất cả khách hàng
C. Gửi email chúc mừng sinh nhật kèm ưu đãi đặc biệt cho từng khách hàng
D. Sử dụng cùng một thông điệp trên tất cả các kênh

30. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của truyền thông marketing tích hợp (IMC)?

A. Xây dựng nhận diện thương hiệu mạnh mẽ
B. Tối đa hóa phạm vi tiếp cận
C. Đảm bảo thông điệp nhất quán trên tất cả các kênh
D. Tăng doanh số bán hàng

Xếp hạng bài viết
Xem thêm:  Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Nguyên lý Marketing – Bộ số 10
Xem thêm:  Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Nguyên lý Marketing – Bộ số 13

Xếp hạng bài viết
  • Võ Việt Hoàng SEO

    Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

    Bài Viết Cùng Chủ Đề