Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Nguyên lý Marketing – Bộ số 2

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nguyên lý Marketing

Bộ 2 - Câu hỏi trắc nghiệm online Nguyên lý Marketing (Có đáp án)

Bộ 2 - Câu hỏi trắc nghiệm online Nguyên lý Marketing bao gồm nhiều câu hỏi về Nguyên lý Marketing (Có đáp án, lời giải). Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.

1. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến marketing?

A. Kinh tế.
B. Công nghệ.
C. Đối thủ cạnh tranh.
D. Chính trị - Pháp luật.

2. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích SWOT?

A. Ma trận BCG.
B. Phân tích PESTEL.
C. Năm lực lượng cạnh tranh của Porter.
D. Tất cả các đáp án trên.

3. Marketing Mix bao gồm những yếu tố nào?

A. Product, Price, Place, Promotion.
B. Planning, Organizing, Leading, Controlling.
C. People, Process, Physical Evidence, Performance.
D. Passion, Perseverance, Patience, Partnership.

4. Một công ty quyết định sử dụng chiến lược 'Marketing xanh' (Green Marketing). Mục tiêu chính của chiến lược này là gì?

A. Tăng doanh số bán hàng bằng mọi giá.
B. Giảm chi phí sản xuất để tăng lợi nhuận.
C. Đáp ứng nhu cầu của khách hàng đồng thời bảo vệ môi trường.
D. Tập trung vào việc quảng bá sản phẩm với giá thấp nhất trên thị trường.

5. Trong quá trình phát triển sản phẩm mới, giai đoạn nào tập trung vào việc kiểm tra ý tưởng sản phẩm với khách hàng tiềm năng?

A. Phát triển ý tưởng (Idea Generation).
B. Sàng lọc ý tưởng (Idea Screening).
C. Phát triển và kiểm tra khái niệm (Concept Development and Testing).
D. Phân tích kinh doanh (Business Analysis).

6. Phân khúc thị trường theo 'Psychographic' dựa trên yếu tố nào?

A. Địa lý nơi khách hàng sinh sống.
B. Độ tuổi, giới tính và thu nhập của khách hàng.
C. Lối sống, giá trị và tính cách của khách hàng.
D. Tần suất mua hàng của khách hàng.

7. Chiến lược 'Pull' trong marketing tập trung vào điều gì?

A. Thúc đẩy sản phẩm thông qua các kênh phân phối đến người tiêu dùng.
B. Tạo ra nhu cầu trực tiếp từ người tiêu dùng để 'kéo' sản phẩm qua kênh phân phối.
C. Giảm giá sản phẩm để tăng doanh số bán hàng.
D. Tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông truyền thống.

8. Một công ty quyết định sử dụng chiến lược 'Marketing truyền miệng' (Word-of-Mouth Marketing). Cách tốt nhất để khuyến khích điều này là gì?

A. Tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông truyền thống.
B. Cung cấp sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao, vượt quá mong đợi của khách hàng.
C. Giảm giá sản phẩm để thu hút nhiều khách hàng hơn.
D. Tập trung vào việc xây dựng thương hiệu mạnh mẽ.

9. Trong marketing, 'Touchpoint' đề cập đến điều gì?

A. Điểm tiếp xúc giữa khách hàng và thương hiệu trong suốt hành trình mua hàng.
B. Điểm giá thấp nhất mà công ty có thể bán sản phẩm.
C. Điểm phân phối sản phẩm chiến lược.
D. Điểm mà khách hàng đưa ra quyết định mua hàng cuối cùng.

10. Marketing trực tiếp (Direct Marketing) KHÔNG bao gồm hình thức nào sau đây?

A. Email marketing.
B. Quảng cáo trên truyền hình.
C. Gửi thư trực tiếp (Direct mail).
D. Telemarketing.

11. Trong mô hình 4P của Marketing, 'Place' đề cập đến yếu tố nào?

A. Đặc điểm và lợi ích của sản phẩm.
B. Giá cả của sản phẩm.
C. Các hoạt động quảng bá và truyền thông.
D. Địa điểm phân phối và kênh phân phối sản phẩm.

12. Một công ty sử dụng người nổi tiếng để quảng cáo sản phẩm của mình. Đây là hình thức quảng bá nào?

A. Quan hệ công chúng (Public Relations).
B. Bán hàng cá nhân (Personal Selling).
C. Quảng cáo (Advertising).
D. Khuyến mãi (Sales Promotion).

13. Một công ty muốn đo lường mức độ hài lòng của khách hàng sau khi sử dụng sản phẩm. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Phân tích dữ liệu bán hàng.
B. Khảo sát khách hàng (Customer Survey).
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Thử nghiệm sản phẩm.

14. Trong marketing B2B (Business-to-Business), điều gì quan trọng nhất?

A. Tạo ra các chiến dịch quảng cáo sáng tạo và hấp dẫn.
B. Xây dựng mối quan hệ đối tác lâu dài và tin cậy.
C. Cung cấp sản phẩm với giá thấp nhất trên thị trường.
D. Tập trung vào việc bán hàng nhanh chóng và số lượng lớn.

15. Khái niệm 'Marketing Myopia' đề cập đến điều gì?

A. Tập trung quá mức vào sản xuất mà bỏ qua nhu cầu của khách hàng.
B. Thiếu tầm nhìn dài hạn trong chiến lược marketing.
C. Sử dụng các công cụ marketing không phù hợp.
D. Không đo lường hiệu quả của các chiến dịch marketing.

16. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng mạng xã hội trong marketing?

A. Tăng cường nhận diện thương hiệu.
B. Tương tác trực tiếp với khách hàng.
C. Giảm chi phí sản xuất.
D. Tăng lưu lượng truy cập website.

17. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc xây dựng thương hiệu mạnh?

A. Tăng lòng trung thành của khách hàng.
B. Tạo lợi thế cạnh tranh.
C. Cho phép định giá cao hơn.
D. Giảm chi phí nghiên cứu và phát triển.

18. Trong marketing dịch vụ, yếu tố 'Physical Evidence' đề cập đến điều gì?

A. Sản phẩm hữu hình đi kèm với dịch vụ.
B. Môi trường vật chất nơi dịch vụ được cung cấp.
C. Bằng chứng hữu hình về chất lượng dịch vụ.
D. Tất cả các đáp án trên.

19. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của mô hình PESTEL?

A. Political (Chính trị).
B. Economic (Kinh tế).
C. Social (Xã hội).
D. Technological (Công nghệ).

20. Mục tiêu của 'Branding' là gì?

A. Tối đa hóa doanh số bán hàng trong ngắn hạn.
B. Xây dựng nhận diện thương hiệu mạnh mẽ và khác biệt trong tâm trí khách hàng.
C. Giảm chi phí sản xuất.
D. Cung cấp sản phẩm với giá thấp nhất trên thị trường.

21. Một công ty quyết định sử dụng chiến lược 'Marketing du kích' (Guerrilla Marketing). Đặc điểm chính của chiến lược này là gì?

A. Sử dụng các phương tiện truyền thông truyền thống để tiếp cận khách hàng.
B. Sử dụng các chiến thuật bất ngờ và sáng tạo với chi phí thấp để tạo ra sự chú ý lớn.
C. Tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng.
D. Sử dụng các kênh phân phối trực tiếp để bán hàng cho khách hàng.

22. Một công ty quyết định tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng thay vì chỉ tập trung vào doanh số bán hàng ngắn hạn. Đây là ví dụ về triết lý marketing nào?

A. Marketing sản xuất (Production Concept).
B. Marketing sản phẩm (Product Concept).
C. Marketing bán hàng (Selling Concept).
D. Marketing định hướng khách hàng (Customer-Oriented Marketing).

23. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của marketing?

A. Nghiên cứu thị trường.
B. Phát triển sản phẩm.
C. Quản lý tài chính.
D. Xúc tiến bán hàng.

24. Phương pháp nghiên cứu marketing nào tập trung vào việc quan sát hành vi của khách hàng trong môi trường tự nhiên?

A. Khảo sát (Survey).
B. Thử nghiệm (Experiment).
C. Nghiên cứu quan sát (Observational Research).
D. Phỏng vấn nhóm (Focus Group).

25. Trong marketing, 'Customer Lifetime Value' (CLTV) thể hiện điều gì?

A. Tổng doanh thu dự kiến mà một khách hàng sẽ tạo ra cho doanh nghiệp trong suốt mối quan hệ của họ.
B. Chi phí trung bình để thu hút một khách hàng mới.
C. Mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm hoặc dịch vụ.
D. Tổng chi phí marketing trong một khoảng thời gian nhất định.

26. Một công ty quyết định giảm giá sản phẩm để tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn. Đây là ví dụ về chiến lược giá nào?

A. Giá hớt váng (Price skimming).
B. Giá thâm nhập thị trường (Penetration pricing).
C. Giá cạnh tranh (Competitive pricing).
D. Giá tâm lý (Psychological pricing).

27. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của thị trường mục tiêu tốt?

A. Có thể đo lường được (Measurable).
B. Có thể tiếp cận được (Accessible).
C. Có quy mô đủ lớn (Substantial).
D. Có tính đồng nhất tuyệt đối (Completely Homogeneous).

28. Một công ty quyết định điều chỉnh chiến lược marketing của mình để phù hợp với sự thay đổi trong văn hóa và lối sống của người tiêu dùng. Đây là ví dụ về việc thích ứng với yếu tố nào trong môi trường marketing?

A. Kinh tế.
B. Công nghệ.
C. Xã hội.
D. Chính trị - Pháp luật.

29. Một công ty muốn cải thiện hiệu quả của chiến dịch email marketing. Chỉ số nào sau đây là quan trọng nhất để theo dõi?

A. Số lượng email được gửi.
B. Tỷ lệ mở email (Open Rate).
C. Số lượng người hủy đăng ký (Unsubscribe Rate).
D. Tỷ lệ nhấp chuột (Click-Through Rate - CTR).

30. Kênh phân phối nào sau đây cho phép nhà sản xuất bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng mà không cần qua trung gian?

A. Kênh phân phối trực tiếp.
B. Kênh phân phối gián tiếp.
C. Kênh phân phối đa kênh.
D. Kênh phân phối hỗn hợp.

1 / 30

Xem thêm:  Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Nguyên lý Marketing - Bộ số 1

1. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến marketing?

2 / 30

2. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích SWOT?

3 / 30

3. Marketing Mix bao gồm những yếu tố nào?

4 / 30

4. Một công ty quyết định sử dụng chiến lược 'Marketing xanh' (Green Marketing). Mục tiêu chính của chiến lược này là gì?

5 / 30

5. Trong quá trình phát triển sản phẩm mới, giai đoạn nào tập trung vào việc kiểm tra ý tưởng sản phẩm với khách hàng tiềm năng?

6 / 30

6. Phân khúc thị trường theo 'Psychographic' dựa trên yếu tố nào?

7 / 30

7. Chiến lược 'Pull' trong marketing tập trung vào điều gì?

8 / 30

9 / 30

9. Trong marketing, 'Touchpoint' đề cập đến điều gì?

10 / 30

10. Marketing trực tiếp (Direct Marketing) KHÔNG bao gồm hình thức nào sau đây?

11 / 30

11. Trong mô hình 4P của Marketing, 'Place' đề cập đến yếu tố nào?

12 / 30

12. Một công ty sử dụng người nổi tiếng để quảng cáo sản phẩm của mình. Đây là hình thức quảng bá nào?

13 / 30

13. Một công ty muốn đo lường mức độ hài lòng của khách hàng sau khi sử dụng sản phẩm. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

14 / 30

14. Trong marketing B2B (Business-to-Business), điều gì quan trọng nhất?

15 / 30

15. Khái niệm 'Marketing Myopia' đề cập đến điều gì?

16 / 30

16. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng mạng xã hội trong marketing?

17 / 30

17. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc xây dựng thương hiệu mạnh?

18 / 30

18. Trong marketing dịch vụ, yếu tố 'Physical Evidence' đề cập đến điều gì?

19 / 30

19. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của mô hình PESTEL?

20 / 30

20. Mục tiêu của 'Branding' là gì?

21 / 30

21. Một công ty quyết định sử dụng chiến lược 'Marketing du kích' (Guerrilla Marketing). Đặc điểm chính của chiến lược này là gì?

22 / 30

22. Một công ty quyết định tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng thay vì chỉ tập trung vào doanh số bán hàng ngắn hạn. Đây là ví dụ về triết lý marketing nào?

23 / 30

23. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của marketing?

24 / 30

24. Phương pháp nghiên cứu marketing nào tập trung vào việc quan sát hành vi của khách hàng trong môi trường tự nhiên?

25 / 30

25. Trong marketing, 'Customer Lifetime Value' (CLTV) thể hiện điều gì?

26 / 30

26. Một công ty quyết định giảm giá sản phẩm để tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn. Đây là ví dụ về chiến lược giá nào?

27 / 30

27. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của thị trường mục tiêu tốt?

28 / 30

28. Một công ty quyết định điều chỉnh chiến lược marketing của mình để phù hợp với sự thay đổi trong văn hóa và lối sống của người tiêu dùng. Đây là ví dụ về việc thích ứng với yếu tố nào trong môi trường marketing?

29 / 30

29. Một công ty muốn cải thiện hiệu quả của chiến dịch email marketing. Chỉ số nào sau đây là quan trọng nhất để theo dõi?

30 / 30

30. Kênh phân phối nào sau đây cho phép nhà sản xuất bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng mà không cần qua trung gian?

Xếp hạng bài viết

Võ Việt Hoàng SEO

Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

Bài Viết Cùng Chủ Đề