Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Nguyên lý Marketing – Bộ số 6

Trắc nghiệm Nguyên lý Marketing

Ngày cập nhật: 12/12/2025

Lưu ý và Miễn trừ trách nhiệm:Các câu hỏi và đáp án trong các bộ trắc nghiệm này được biên soạn nhằm phục vụ mục đích tham khảo và ôn luyện kiến thức. Chúng không đại diện cho bất kỳ tài liệu, đề thi chính thức hay đề thi chứng chỉ nào từ các tổ chức giáo dục hoặc cơ quan cấp chứng chỉ chuyên môn. Admin không chịu trách nhiệm về tính chính xác tuyệt đối của nội dung hoặc bất kỳ quyết định nào của bạn được đưa ra dựa trên kết quả của các bài trắc nghiệm.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm bộ Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Nguyên lý Marketing – Bộ số 6. Đây là nơi tổng hợp các câu hỏi trắc nghiệm giúp bạn ôn luyện và kiểm tra kiến thức. Bạn có thể bắt đầu bằng cách nhấp vào bộ câu hỏi phía dưới. Chúc bạn học tốt và gặt hái nhiều thành công!

★★★★★
★★★★★
4.6/5 (182 đánh giá)

1. Khái niệm ‘vòng đời sản phẩm’ (product life cycle) mô tả điều gì?

A. Quá trình sản xuất một sản phẩm từ nguyên liệu thô đến thành phẩm.
B. Các giai đoạn mà một sản phẩm trải qua từ khi ra mắt đến khi bị loại bỏ khỏi thị trường.
C. Thời gian bảo hành của sản phẩm.
D. Chi phí sản xuất và phân phối sản phẩm.

2. Trong marketing, ‘social listening’ là gì?

A. Tổ chức các sự kiện xã hội để quảng bá sản phẩm.
B. Theo dõi và phân tích các cuộc trò chuyện trực tuyến về thương hiệu, sản phẩm hoặc ngành hàng.
C. Sử dụng mạng xã hội để bán hàng trực tiếp.
D. Tạo ra các chiến dịch marketing lan truyền trên mạng xã hội.

3. Trong marketing trực tiếp (direct marketing), hình thức nào sau đây cho phép đo lường hiệu quả chiến dịch một cách chính xác nhất?

A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Gửi email marketing có theo dõi tỷ lệ mở và nhấp chuột.
C. Phát tờ rơi tại các ngã tư đường.
D. Đặt banner quảng cáo trên website.

4. Điều gì KHÔNG phải là một chức năng của bao bì sản phẩm?

A. Bảo vệ sản phẩm.
B. Cung cấp thông tin về sản phẩm.
C. Thu hút sự chú ý của khách hàng.
D. Quyết định giá bán sản phẩm.

5. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của dịch vụ (services)?

A. Tính vô hình (intangibility).
B. Tính không đồng nhất (variability).
C. Tính không thể tách rời (inseparability).
D. Tính hữu hình (tangibility).

6. Trong marketing, ‘định vị’ (positioning) sản phẩm đề cập đến điều gì?

A. Việc lựa chọn kênh phân phối phù hợp nhất cho sản phẩm.
B. Ấn tượng và vị trí sản phẩm chiếm giữ trong tâm trí khách hàng mục tiêu so với đối thủ.
C. Chiến lược giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường.
D. Hoạt động quảng bá sản phẩm rộng rãi trên các phương tiện truyền thông.

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 4P trong marketing mix?

A. Product (Sản phẩm).
B. Price (Giá cả).
C. Place (Phân phối).
D. People (Con người).

8. Mục tiêu của marketing nội dung (content marketing) là gì?

A. Bán sản phẩm trực tiếp cho khách hàng.
B. Cung cấp thông tin giá trị và hữu ích cho khách hàng để thu hút và giữ chân họ.
C. Tạo ra quảng cáo hấp dẫn trên truyền hình.
D. Giảm chi phí marketing.

9. Trong marketing, ‘buzz marketing’ là gì?

A. Chiến lược giảm giá sản phẩm đột ngột.
B. Tạo ra sự lan truyền thông tin tích cực về sản phẩm hoặc dịch vụ thông qua truyền miệng.
C. Sử dụng quảng cáo trên radio.
D. Tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ với các nhà đầu tư.

10. Trong marketing, ‘brand equity’ (tài sản thương hiệu) đề cập đến điều gì?

A. Giá trị thị trường của công ty.
B. Tổng doanh thu của công ty từ tất cả các sản phẩm.
C. Giá trị gia tăng mà một thương hiệu mang lại cho sản phẩm hoặc dịch vụ.
D. Số lượng nhân viên làm việc cho công ty.

11. Trong marketing, ‘omnichannel marketing’ là gì?

A. Sử dụng một kênh marketing duy nhất để tiếp cận khách hàng.
B. Cung cấp trải nghiệm khách hàng liền mạch và nhất quán trên tất cả các kênh.
C. Tập trung vào marketing trên thiết bị di động.
D. Giảm chi phí marketing bằng cách sử dụng các kênh giá rẻ.

12. Trong quá trình nghiên cứu marketing, dữ liệu thứ cấp (secondary data) là:

A. Dữ liệu được thu thập trực tiếp từ khách hàng mục tiêu.
B. Dữ liệu đã được thu thập và công bố trước đó bởi các nguồn khác.
C. Dữ liệu được tạo ra từ các cuộc phỏng vấn chuyên sâu.
D. Dữ liệu được sử dụng để kiểm tra giả thuyết nghiên cứu.

13. Mục tiêu chính của marketing du kích (guerrilla marketing) là gì?

A. Xây dựng thương hiệu mạnh mẽ thông qua quảng cáo truyền thống.
B. Tạo ra sự chú ý và lan truyền thông tin rộng rãi với chi phí thấp.
C. Tập trung vào phân khúc thị trường nhỏ và có thu nhập cao.
D. Cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ lớn trên thị trường.

14. Kênh phân phối ‘trực tiếp’ (direct channel) là gì?

A. Kênh phân phối sử dụng nhiều trung gian khác nhau.
B. Kênh phân phối mà nhà sản xuất bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng.
C. Kênh phân phối thông qua các nhà bán lẻ lớn.
D. Kênh phân phối chỉ dành cho sản phẩm cao cấp.

15. Điều gì KHÔNG phải là một loại hình khuyến mãi (sales promotion)?

A. Phiếu giảm giá.
B. Quảng cáo trên truyền hình.
C. Quà tặng kèm khi mua hàng.
D. Chương trình khách hàng thân thiết.

16. Trong marketing, ‘influencer marketing’ là gì?

A. Sử dụng các chương trình khuyến mãi để tăng doanh số.
B. Hợp tác với những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ.
C. Tổ chức các cuộc thi trên mạng xã hội.
D. Tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ với các nhà báo.

17. Chiến lược marketing nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài và tin cậy với khách hàng?

A. Marketing đại chúng (mass marketing).
B. Marketing giao dịch (transactional marketing).
C. Marketing quan hệ (relationship marketing).
D. Marketing du kích (guerrilla marketing).

18. Phân khúc thị trường (market segmentation) là quá trình:

A. Tạo ra nhiều sản phẩm khác nhau để đáp ứng nhu cầu của mọi khách hàng.
B. Chia thị trường thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các đặc điểm chung.
C. Chọn một thị trường duy nhất để tập trung mọi nguồn lực marketing.
D. Đánh giá hiệu quả của các chiến dịch marketing khác nhau.

19. Trong marketing, ‘rebranding’ là gì?

A. Giảm giá sản phẩm để tăng doanh số.
B. Thay đổi tên công ty.
C. Thay đổi chiến lược phân phối.
D. Thay đổi hình ảnh, định vị hoặc thông điệp của thương hiệu.

20. Phương pháp định giá nào dựa trên việc xác định mức giá mà khách hàng sẵn sàng trả cho sản phẩm?

A. Định giá cạnh tranh.
B. Định giá dựa trên giá trị.
C. Định giá cộng chi phí.
D. Định giá theo tâm lý.

21. Phương pháp nào sau đây KHÔNG thuộc về các chiến lược tăng trưởng thâm nhập thị trường (market penetration)?

A. Tăng cường quảng cáo và khuyến mãi.
B. Giảm giá để thu hút khách hàng mới.
C. Phát triển sản phẩm mới cho thị trường hiện tại.
D. Mở rộng kênh phân phối.

22. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng mạng xã hội trong marketing?

A. Tăng cường nhận diện thương hiệu.
B. Tương tác trực tiếp với khách hàng.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Đảm bảo thông tin luôn chính xác và không bị lan truyền sai lệch.

23. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường marketing vĩ mô?

A. Yếu tố kinh tế.
B. Yếu tố chính trị – pháp luật.
C. Yếu tố văn hóa – xã hội.
D. Đối thủ cạnh tranh.

24. Marketing xanh (green marketing) tập trung vào điều gì?

A. Bán các sản phẩm có màu xanh lá cây.
B. Giảm giá sản phẩm.
C. Phát triển các sản phẩm và hoạt động marketing thân thiện với môi trường.
D. Tập trung vào phân khúc thị trường có thu nhập cao.

25. Trong marketing, ‘customer lifetime value’ (CLTV) là gì?

A. Chi phí để thu hút một khách hàng mới.
B. Tổng doanh thu mà một khách hàng tạo ra trong suốt thời gian họ mua sản phẩm/dịch vụ của công ty.
C. Số lượng khách hàng mà công ty có được trong một năm.
D. Mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm/dịch vụ.

26. Điều gì KHÔNG phải là một công cụ của truyền thông marketing tích hợp (integrated marketing communication – IMC)?

A. Quảng cáo.
B. Quan hệ công chúng.
C. Bán hàng cá nhân.
D. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm.

27. Phương pháp định giá nào dựa trên việc cộng một tỷ lệ phần trăm lợi nhuận mong muốn vào chi phí sản xuất sản phẩm?

A. Định giá cạnh tranh.
B. Định giá hớt váng.
C. Định giá cộng chi phí.
D. Định giá thâm nhập.

28. Phương pháp nghiên cứu marketing nào thường được sử dụng để khám phá các ý tưởng mới và hiểu sâu hơn về thái độ, hành vi của khách hàng?

A. Khảo sát định lượng.
B. Thử nghiệm.
C. Nghiên cứu quan sát.
D. Nghiên cứu định tính.

29. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi lựa chọn thị trường mục tiêu?

A. Quy mô và tốc độ tăng trưởng của thị trường.
B. Mức độ cạnh tranh trên thị trường.
C. Khả năng tiếp cận thị trường.
D. Sở thích cá nhân của người quản lý marketing.

30. Mục tiêu của chiến lược ‘kéo’ (pull strategy) trong marketing là gì?

A. Thuyết phục các nhà bán lẻ nhập hàng.
B. Tạo ra nhu cầu từ người tiêu dùng cuối cùng để ‘kéo’ sản phẩm qua kênh phân phối.
C. Giảm giá sản phẩm để tăng doanh số bán hàng.
D. Tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông truyền thống.

Xếp hạng bài viết
Xem thêm:  Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Nguyên lý Marketing - Bộ số 2
Xem thêm:  Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Nguyên lý Marketing - Bộ số 3

Xếp hạng bài viết
  • Võ Việt Hoàng SEO

    Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

    Bài Viết Cùng Chủ Đề