1. Mục tiêu của việc xây dựng thương hiệu cá nhân (personal branding) là gì?
A. Tăng số lượng bạn bè trên mạng xã hội
B. Tạo dựng danh tiếng và uy tín cho một cá nhân
C. Bán được nhiều sản phẩm hơn
D. Giảm chi phí marketing
2. Phân khúc thị trường dựa trên yếu tố tâm lý (psychographic) bao gồm những tiêu chí nào?
A. Tuổi tác, giới tính, thu nhập.
B. Địa lý, mật độ dân số.
C. Lối sống, giá trị, tính cách.
D. Tần suất mua hàng, lòng trung thành.
3. Chiến lược marketing nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài và tin cậy với khách hàng?
A. Transactional marketing
B. Relationship marketing
C. Guerilla marketing
D. Direct marketing
4. Mục đích của việc sử dụng persona trong marketing là gì?
A. Để tạo ra một bản mô tả chi tiết về khách hàng mục tiêu.
B. Để tăng ngân sách marketing.
C. Để giảm chi phí sản xuất.
D. Để phân tích đối thủ cạnh tranh.
5. Chiến lược marketing nào tập trung vào việc tạo ra trải nghiệm liền mạch và nhất quán cho khách hàng trên tất cả các kênh tương tác?
A. Multichannel Marketing
B. Omnichannel Marketing
C. Direct Marketing
D. Guerilla Marketing
6. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng content marketing?
A. Tăng nhận diện thương hiệu
B. Tạo khách hàng tiềm năng
C. Tăng doanh số bán hàng
D. Đảm bảo kết quả nhanh chóng và tức thì
7. Mục tiêu của việc sử dụng A/B testing trong marketing là gì?
A. Giảm chi phí marketing
B. So sánh hai phiên bản của một yếu tố marketing để xác định phiên bản nào hiệu quả hơn
C. Tăng số lượng nhân viên marketing
D. Tự động tạo nội dung marketing
8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc 4P trong marketing mix?
A. Product (Sản phẩm)
B. Price (Giá cả)
C. Place (Địa điểm)
D. People (Con người)
9. Trong marketing, ‘customer lifetime value’ (CLV) là gì?
A. Tổng doanh thu dự kiến một khách hàng sẽ tạo ra trong suốt mối quan hệ của họ với công ty.
B. Chi phí trung bình để thu hút một khách hàng mới.
C. Số lượng khách hàng rời bỏ công ty trong một khoảng thời gian nhất định.
D. Mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm hoặc dịch vụ.
10. Sự khác biệt chính giữa inbound marketing và outbound marketing là gì?
A. Inbound marketing tập trung vào việc thu hút khách hàng, còn outbound marketing chủ động tiếp cận khách hàng.
B. Inbound marketing tốn kém hơn outbound marketing.
C. Outbound marketing hiệu quả hơn inbound marketing.
D. Inbound marketing sử dụng các phương tiện truyền thông truyền thống, còn outbound marketing sử dụng các phương tiện truyền thông kỹ thuật số.
11. Trong marketing, ‘brand equity’ (giá trị thương hiệu) đề cập đến điều gì?
A. Giá trị tài sản hữu hình của một thương hiệu.
B. Nhận thức, liên tưởng và lòng trung thành của khách hàng đối với một thương hiệu.
C. Chi phí xây dựng thương hiệu.
D. Số lượng sản phẩm bán ra của một thương hiệu.
12. Mục tiêu chính của việc phân tích SWOT trong marketing là gì?
A. Xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của một doanh nghiệp.
B. Đo lường sự hài lòng của khách hàng.
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Xác định ngân sách marketing.
13. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường marketing vĩ mô?
A. Kinh tế
B. Chính trị
C. Văn hóa
D. Nhà cung cấp
14. KPI (Key Performance Indicator) quan trọng nhất để đo lường hiệu quả của chiến dịch email marketing là gì?
A. Số lượng email được gửi.
B. Tỷ lệ mở email (open rate) và tỷ lệ nhấp chuột (click-through rate).
C. Số lượng người hủy đăng ký.
D. Kích thước danh sách email.
15. Mục tiêu của việc nghiên cứu thị trường là gì?
A. Để giảm chi phí sản xuất.
B. Để hiểu rõ hơn về khách hàng, đối thủ cạnh tranh và thị trường.
C. Để tăng ngân sách marketing.
D. Để tăng số lượng nhân viên bán hàng.
16. Lợi ích chính của việc sử dụng marketing automation là gì?
A. Giảm chi phí quảng cáo.
B. Tăng cường tương tác với khách hàng và cá nhân hóa trải nghiệm.
C. Giảm giá sản phẩm.
D. Tăng số lượng nhân viên marketing.
17. Phân khúc thị trường nào dựa trên các yếu tố như quốc gia, khu vực, thành phố và mật độ dân số?
A. Phân khúc hành vi
B. Phân khúc nhân khẩu học
C. Phân khúc địa lý
D. Phân khúc tâm lý
18. Trong marketing, ‘positioning’ (định vị) đề cập đến điều gì?
A. Vị trí của sản phẩm trong kho.
B. Ấn tượng mà doanh nghiệp muốn tạo ra trong tâm trí khách hàng về sản phẩm hoặc thương hiệu.
C. Giá của sản phẩm.
D. Kênh phân phối sản phẩm.
19. KPI nào đo lường tỷ lệ khách hàng quay lại mua sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp?
A. CAC (Customer Acquisition Cost)
B. CLV (Customer Lifetime Value)
C. Churn Rate
D. Retention Rate
20. Lợi ích của việc sử dụng social listening trong marketing là gì?
A. Giảm chi phí quảng cáo trên mạng xã hội.
B. Theo dõi và phân tích các cuộc trò chuyện và thảo luận trên mạng xã hội về thương hiệu, sản phẩm hoặc ngành.
C. Tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
D. Tự động tạo nội dung trên mạng xã hội.
21. Phương pháp nào giúp doanh nghiệp xác định điểm khác biệt so với đối thủ cạnh tranh?
A. Phân tích PEST
B. Phân tích SWOT
C. Phân tích 5 lực lượng của Porter
D. Phân tích STP
22. Trong marketing, ‘conversion rate’ (tỷ lệ chuyển đổi) là gì?
A. Số lượng khách hàng rời bỏ công ty.
B. Tỷ lệ phần trăm khách truy cập trang web thực hiện hành động mong muốn.
C. Tổng doanh thu của công ty.
D. Chi phí trung bình để thu hút một khách hàng mới.
23. Marketing du kích (Guerrilla marketing) là gì?
A. Một chiến lược marketing sử dụng các phương tiện truyền thông truyền thống để tiếp cận khách hàng.
B. Một chiến lược marketing sáng tạo, độc đáo, thường bất ngờ và chi phí thấp để tạo ấn tượng mạnh.
C. Một chiến lược marketing tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng.
D. Một chiến lược marketing sử dụng các kênh phân phối trực tiếp để tiếp cận khách hàng.
24. Trong marketing mix, ‘Promotion’ bao gồm những hoạt động nào?
A. Phát triển sản phẩm mới.
B. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng.
C. Quảng cáo, quan hệ công chúng, khuyến mãi và bán hàng cá nhân.
D. Nghiên cứu thị trường.
25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc marketing mix mở rộng (7P)?
A. People (Con người)
B. Process (Quy trình)
C. Physical Evidence (Bằng chứng vật chất)
D. Partnership (Đối tác)
26. Mục tiêu của marketing truyền miệng (word-of-mouth marketing) là gì?
A. Tăng ngân sách quảng cáo.
B. Tạo ra các cuộc trò chuyện tự nhiên và tích cực về sản phẩm hoặc dịch vụ.
C. Giảm giá sản phẩm.
D. Tăng cường kiểm soát thông tin về sản phẩm.
27. Chức năng chính của một hệ thống CRM (Customer Relationship Management) là gì?
A. Quản lý tài chính của doanh nghiệp.
B. Quản lý chuỗi cung ứng.
C. Quản lý thông tin và tương tác với khách hàng.
D. Quản lý sản xuất.
28. Chiến lược giá nào đặt giá thấp hơn so với đối thủ cạnh tranh để nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần?
A. Price Skimming
B. Penetration Pricing
C. Premium Pricing
D. Cost-Plus Pricing
29. Phương pháp marketing nào tập trung vào việc tạo và phân phối nội dung có giá trị, liên quan và nhất quán để thu hút và giữ chân đối tượng mục tiêu?
A. Direct marketing
B. Content marketing
C. Guerilla marketing
D. Affiliate marketing
30. Chiến lược ‘định giá hớt váng’ (price skimming) thường được sử dụng khi nào?
A. Khi sản phẩm có nhiều đối thủ cạnh tranh.
B. Khi sản phẩm mới ra mắt và có ít đối thủ cạnh tranh.
C. Khi doanh nghiệp muốn tăng thị phần nhanh chóng.
D. Khi sản phẩm có chi phí sản xuất thấp.