Bộ 4 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Trade Marketing có đáp án. Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.
1. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc về Trade Marketing?
A. Xây dựng chương trình khuyến mãi cho kênh phân phối.
B. Thiết kế và sản xuất vật phẩm hỗ trợ bán hàng (POSM).
C. Nghiên cứu hành vi tiêu dùng của khách hàng mục tiêu.
D. Quản lý quan hệ với các nhà bán lẻ.
2. Khi đánh giá hiệu quả của một chương trình Trade Marketing, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?
A. Mức độ sáng tạo của chương trình.
B. Khả năng tạo ra doanh thu và lợi nhuận.
C. Số lượng người tham gia chương trình.
D. Mức độ hài lòng của nhân viên thực hiện chương trình.
3. Đâu là sự khác biệt chính giữa Trade Marketing và Brand Marketing?
A. Trade Marketing tập trung vào người tiêu dùng cuối cùng, Brand Marketing tập trung vào kênh phân phối.
B. Trade Marketing tập trung vào kênh phân phối, Brand Marketing tập trung vào xây dựng thương hiệu với người tiêu dùng.
C. Trade Marketing chỉ áp dụng cho các sản phẩm mới, Brand Marketing áp dụng cho tất cả sản phẩm.
D. Trade Marketing sử dụng ngân sách lớn hơn, Brand Marketing sử dụng ngân sách nhỏ hơn.
4. Trong Trade Marketing, 'Shelf Management' đề cập đến điều gì?
A. Quản lý vị trí và không gian trưng bày sản phẩm trên kệ hàng.
B. Quản lý nhân viên bán hàng tại cửa hàng.
C. Quản lý chi phí thuê kệ hàng.
D. Quản lý vòng đời sản phẩm.
5. Trong Trade Marketing, thuật ngữ 'Fair Share of Shelf' đề cập đến điều gì?
A. Việc phân chia không gian trưng bày sản phẩm trên kệ một cách công bằng, dựa trên thị phần của từng nhãn hàng.
B. Việc chia sẻ lợi nhuận giữa nhà sản xuất và nhà phân phối.
C. Việc chia sẻ thông tin thị trường giữa các đối thủ cạnh tranh.
D. Việc chia sẻ chi phí quảng cáo giữa nhà sản xuất và nhà phân phối.
6. Trong Trade Marketing, thuật ngữ 'Channel Strategy' dùng để chỉ điều gì?
A. Chiến lược lựa chọn và quản lý các kênh phân phối để đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng.
B. Chiến lược quảng cáo trên các kênh truyền hình.
C. Chiến lược giá sản phẩm.
D. Chiến lược truyền thông nội bộ.
7. Đâu là vai trò chính của Key Account Manager (KAM) trong Trade Marketing?
A. Quản lý các tài khoản mạng xã hội của công ty.
B. Xây dựng và duy trì mối quan hệ với các khách hàng lớn (nhà phân phối, siêu thị...).
C. Thiết kế các chương trình khuyến mãi.
D. Nghiên cứu thị trường.
8. Phương pháp nào sau đây giúp nhà sản xuất kiểm soát tốt hơn việc thực thi các chương trình Trade Marketing tại điểm bán?
A. Sử dụng phần mềm quản lý bán hàng (Sales Force Automation).
B. Tổ chức các cuộc họp báo thường xuyên.
C. Tăng cường quảng cáo trên mạng xã hội.
D. Giảm giá sản phẩm.
9. Trong Trade Marketing, 'Trade Spend' là gì?
A. Ngân sách dành cho các hoạt động marketing trực tiếp đến người tiêu dùng.
B. Ngân sách dành cho các chương trình khuyến mãi và hỗ trợ nhà phân phối.
C. Ngân sách dành cho nghiên cứu và phát triển sản phẩm.
D. Ngân sách dành cho hoạt động quảng cáo trên các phương tiện truyền thông.
10. Trong Trade Marketing, 'Planogram' được sử dụng để làm gì?
A. Lập kế hoạch sản xuất.
B. Thiết kế bố trí sản phẩm trên kệ hàng.
C. Tính toán chi phí vận chuyển.
D. Đánh giá hiệu quả quảng cáo.
11. Trong Trade Marketing, mục tiêu của việc 'Category Management' là gì?
A. Tối ưu hóa lợi nhuận của toàn bộ danh mục sản phẩm tại điểm bán.
B. Giảm số lượng sản phẩm trong danh mục.
C. Tăng giá tất cả sản phẩm trong danh mục.
D. Loại bỏ các sản phẩm bán chậm.
12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của chiến lược '4P' trong Marketing Mix?
A. Price (Giá).
B. Promotion (Xúc tiến).
C. People (Con người).
D. Place (Địa điểm).
13. Trong Trade Marketing, 'Reverse Logistics' đề cập đến điều gì?
A. Quy trình vận chuyển sản phẩm từ nhà sản xuất đến nhà phân phối.
B. Quy trình thu hồi sản phẩm bị lỗi, hết hạn hoặc trả lại từ kênh phân phối về nhà sản xuất.
C. Quy trình quản lý hàng tồn kho tại điểm bán.
D. Quy trình nghiên cứu thị trường.
14. Trong Trade Marketing, 'Distribution Coverage' là gì?
A. Phạm vi bao phủ của hệ thống phân phối, thể hiện số lượng và loại hình điểm bán mà sản phẩm có mặt.
B. Phạm vi quảng cáo sản phẩm trên các phương tiện truyền thông.
C. Phạm vi khuyến mãi sản phẩm.
D. Phạm vi nghiên cứu thị trường.
15. Chỉ số nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đánh giá hiệu quả của một chương trình Trade Marketing?
A. ROI (Return on Investment) của chương trình.
B. Thị phần (Market Share) của sản phẩm.
C. Mức độ hài lòng của nhân viên.
D. Doanh số bán hàng (Sales Volume) tại các điểm bán.
16. Khi lựa chọn kênh phân phối cho sản phẩm mới, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?
A. Số lượng kênh phân phối càng nhiều càng tốt.
B. Khả năng tiếp cận đúng đối tượng khách hàng mục tiêu.
C. Chi phí phân phối thấp nhất.
D. Kênh phân phối có thương hiệu nổi tiếng nhất.
17. Mục tiêu của việc sử dụng Trade Promotion là gì?
A. Tăng nhận diện thương hiệu.
B. Thúc đẩy nhà phân phối tăng cường nhập hàng và bán sản phẩm.
C. Xây dựng lòng trung thành của khách hàng cuối cùng.
D. Nghiên cứu thị trường.
18. Trong Trade Marketing, 'Sell-in' và 'Sell-out' khác nhau như thế nào?
A. 'Sell-in' là bán hàng cho nhà phân phối, 'Sell-out' là bán hàng cho người tiêu dùng cuối cùng.
B. 'Sell-in' là bán hàng cho người tiêu dùng cuối cùng, 'Sell-out' là bán hàng cho nhà phân phối.
C. Sell-in' là hoạt động marketing trên mạng xã hội, 'Sell-out' là hoạt động marketing trực tiếp.
D. 'Sell-in' là hoạt động quảng cáo, 'Sell-out' là hoạt động khuyến mãi.
19. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng dữ liệu bán hàng (sales data) trong Trade Marketing?
A. Giúp nhà sản xuất hiểu rõ hơn về hành vi mua hàng của người tiêu dùng và tối ưu hóa các chương trình Trade Marketing.
B. Giúp nhà sản xuất giảm chi phí sản xuất.
C. Giúp nhà sản xuất tăng giá sản phẩm.
D. Giúp nhà sản xuất tuyển dụng nhân viên giỏi hơn.
20. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả trưng bày sản phẩm tại điểm bán?
A. Mystery shopping (Khách hàng bí mật).
B. Phỏng vấn sâu (In-depth interview).
C. Phân tích hồi quy (Regression analysis).
D. Thử nghiệm A/B (A/B testing).
21. Đâu là một thách thức lớn trong việc triển khai Trade Marketing tại các thị trường mới nổi?
A. Sự thiếu hụt các kênh phân phối hiện đại.
B. Người tiêu dùng không quan tâm đến khuyến mãi.
C. Chi phí quảng cáo quá thấp.
D. Chính phủ không hỗ trợ các doanh nghiệp.
22. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ tốt với nhà phân phối?
A. Cung cấp chiết khấu cao nhất trên thị trường.
B. Đảm bảo lợi nhuận hợp lý và hỗ trợ marketing hiệu quả.
C. Yêu cầu nhà phân phối tuân thủ mọi quy định của công ty.
D. Thường xuyên tổ chức các buổi tiệc chiêu đãi.
23. Điều gì KHÔNG phải là trách nhiệm của Trade Marketer?
A. Phát triển chiến lược giá.
B. Quản lý ngân sách Trade Marketing.
C. Phát triển sản phẩm mới.
D. Xây dựng mối quan hệ với nhà phân phối.
24. Mục tiêu chính của việc sử dụng POSM (Point of Sales Materials) trong Trade Marketing là gì?
A. Tăng độ nhận diện thương hiệu và thúc đẩy quyết định mua hàng tại điểm bán.
B. Giảm chi phí thuê mặt bằng tại các siêu thị.
C. Thu hút nhân tài cho công ty.
D. Tối ưu hóa quy trình sản xuất.
25. Hoạt động nào sau đây thuộc về Trade Marketing hơn là Marketing?
A. Xây dựng chiến lược định vị thương hiệu.
B. Phát triển sản phẩm mới.
C. Quản lý quan hệ với nhà phân phối.
D. Thực hiện các chiến dịch quảng cáo trên truyền hình.
26. Kênh phân phối Trade Marketing KHÔNG bao gồm hoạt động nào sau đây?
A. Quản lý hàng tồn kho tại điểm bán.
B. Thiết kế và sản xuất POSM (vật phẩm hỗ trợ bán hàng).
C. Nghiên cứu thị trường để xác định insight người tiêu dùng.
D. Tổ chức các chương trình khuyến mãi tại điểm bán.
27. KPI nào sau đây phù hợp nhất để đo lường hiệu quả của chương trình khuyến mãi tại điểm bán lẻ?
A. Số lượng khách hàng truy cập website công ty.
B. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion rate) tại điểm bán.
C. Mức độ hài lòng của nhân viên Marketing.
D. Chi phí sản xuất sản phẩm.
28. Mục đích chính của Trade Marketing là gì?
A. Tăng cường nhận diện thương hiệu trên thị trường.
B. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng cuối cùng.
C. Tối ưu hóa hiệu quả bán hàng thông qua các kênh phân phối.
D. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
29. Trong Trade Marketing, POS material (Point of Sale material) KHÔNG bao gồm:
A. Standee quảng cáo tại cửa hàng.
B. Tờ rơi giới thiệu sản phẩm.
C. Quảng cáo trên truyền hình.
D. Kệ trưng bày sản phẩm.
30. Trong Trade Marketing, 'Trade Loading' là gì và tại sao nó có thể gây hại?
A. Việc nhà sản xuất ép nhà phân phối mua quá nhiều hàng tồn kho, gây áp lực lên dòng tiền và kho bãi của nhà phân phối.
B. Việc nhà sản xuất giảm giá sản phẩm để tăng doanh số.
C. Việc nhà sản xuất tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông.
D. Việc nhà sản xuất cải tiến chất lượng sản phẩm.