Bộ câu hỏi trắc nghiệm SEO thương mại điện tử online số 3 bao gồm nhiều câu hỏi về SEO thương mại điện tử. Cùng rèn luyện kiến thức SEO thương mại điện tử online số 3 ngay nhé.
1. Canonical tag (thẻ chuẩn hóa) được sử dụng để giải quyết vấn đề gì trong SEO thương mại điện tử?
A. Tăng tốc độ tải trang.
B. Giải quyết vấn đề trùng lặp nội dung (duplicate content) do nhiều URL cùng nội dung.
C. Tối ưu hóa hình ảnh sản phẩm.
D. Tạo liên kết nội bộ.
2. Breadcrumbs (điều hướng dạng dấu trang) có lợi ích gì cho SEO thương mại điện tử?
A. Tăng số lượng từ khóa trên trang.
B. Cải thiện điều hướng người dùng, giúp Google hiểu cấu trúc website và tăng trải nghiệm người dùng.
C. Giảm tỷ lệ thoát trang (bounce rate) trên trang chủ.
D. Tự động tạo mô tả sản phẩm.
3. Đâu là hành động **KHÔNG** nên thực hiện khi tối ưu hóa hình ảnh sản phẩm cho SEO thương mại điện tử?
A. Sử dụng tên file hình ảnh mô tả sản phẩm và chứa từ khóa.
B. Nén hình ảnh để giảm dung lượng file mà vẫn đảm bảo chất lượng hiển thị.
C. Sử dụng alt text (văn bản thay thế) cho hình ảnh, mô tả hình ảnh và chứa từ khóa.
D. Sử dụng hình ảnh có độ phân giải quá cao và kích thước file lớn để đảm bảo chất lượng hiển thị tốt nhất.
4. Yếu tố nào sau đây **KHÔNG** trực tiếp ảnh hưởng đến tốc độ tải trang web thương mại điện tử?
A. Số lượng backlink trỏ về website.
B. Kích thước file hình ảnh và video.
C. Chất lượng hosting và server.
D. Mã nguồn website (HTML, CSS, JavaScript).
5. SSL (Secure Sockets Layer) và HTTPS có vai trò gì trong SEO thương mại điện tử?
A. Tăng tốc độ tải trang web.
B. Cải thiện trải nghiệm người dùng và tăng độ tin cậy, đồng thời là một yếu tố xếp hạng SEO.
C. Giúp website hiển thị tốt hơn trên thiết bị di động.
D. Tối ưu hóa hình ảnh sản phẩm.
6. Trong trường hợp nào, việc sử dụng 'noindex' tag (thẻ noindex) là phù hợp cho trang web thương mại điện tử?
A. Cho tất cả các trang sản phẩm để tránh bị đối thủ sao chép.
B. Cho các trang không quan trọng với SEO, ví dụ trang 'Chính sách bảo mật', 'Giỏ hàng', trang kết quả tìm kiếm nội bộ.
C. Cho trang chủ website để tập trung vào trang danh mục.
D. Cho các trang có nội dung chất lượng cao để tăng tính độc quyền.
7. Loại backlink nào sau đây được xem là có giá trị **thấp nhất** trong SEO thương mại điện tử?
A. Backlink từ các trang web đánh giá sản phẩm uy tín trong ngành.
B. Backlink từ các blog chuyên ngành có liên quan đến sản phẩm.
C. Backlink từ các trang web rao vặt hoặc diễn đàn không liên quan, spam.
D. Backlink từ các trang báo điện tử lớn có độ tin cậy cao.
8. Công cụ Google Search Console giúp ích gì cho SEO thương mại điện tử?
A. Theo dõi thứ hạng từ khóa của đối thủ cạnh tranh.
B. Phân tích hành vi người dùng trên website.
C. Giám sát hiệu suất website trên Google Search, phát hiện lỗi kỹ thuật và gửi sơ đồ trang web (sitemap).
D. Tối ưu hóa tốc độ tải trang web.
9. Pillar page và cluster content (nội dung trụ cột và nội dung nhánh) là gì và chúng giúp ích gì cho SEO thương mại điện tử?
A. Pillar page là trang chủ website, cluster content là các trang sản phẩm.
B. Pillar page là trang nội dung tổng quan về một chủ đề lớn, cluster content là các bài viết chi tiết, chuyên sâu liên quan và liên kết đến pillar page. Giúp xây dựng authority chủ đề và cải thiện SEO.
C. Pillar page là trang danh mục sản phẩm, cluster content là các trang đánh giá sản phẩm.
D. Pillar page là trang liên hệ, cluster content là trang giới thiệu.
10. Yếu tố nào sau đây **KHÔNG** phải là một chỉ số (metric) quan trọng để đo lường hiệu quả SEO trong thương mại điện tử?
A. Organic traffic (lưu lượng truy cập tự nhiên).
B. Conversion rate (tỷ lệ chuyển đổi).
C. Domain Authority (DA) của website.
D. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
11. Đâu là yếu tố **quan trọng nhất** để cải thiện thứ hạng SEO cho trang chủ của một website thương mại điện tử?
A. Tối ưu hóa tốc độ tải trang và trải nghiệm người dùng.
B. Xây dựng nhiều backlink từ các website không liên quan.
C. Nhồi nhét từ khóa vào nội dung trang chủ.
D. Sử dụng quá nhiều hình ảnh động trên trang chủ.
12. Schema markup (dữ liệu có cấu trúc) có tác dụng gì cho SEO thương mại điện tử?
A. Tăng tốc độ tải trang web.
B. Giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về nội dung trang web và hiển thị kết quả tìm kiếm phong phú (rich snippets).
C. Tạo liên kết nội bộ giữa các trang sản phẩm.
D. Tự động tạo nội dung mô tả sản phẩm.
13. Cấu trúc URL thân thiện với SEO (SEO-friendly URL) trong thương mại điện tử nên như thế nào?
A. Chứa các ký tự đặc biệt và số ngẫu nhiên để tăng tính bảo mật.
B. Ngắn gọn, dễ đọc, chứa từ khóa mục tiêu và mô tả nội dung trang.
C. Sử dụng ID sản phẩm hoặc mã danh mục để dễ quản lý.
D. Hoàn toàn không liên quan đến nội dung trang để tránh bị đối thủ sao chép.
14. Trong SEO thương mại điện tử, việc tối ưu hóa trải nghiệm người dùng (UX) có vai trò như thế nào?
A. Không quan trọng bằng việc xây dựng backlink.
B. Cực kỳ quan trọng, UX tốt giúp tăng thời gian ở lại trang, giảm bounce rate, tăng conversion rate và cải thiện thứ hạng SEO.
C. Chỉ quan trọng đối với website desktop, không cần thiết cho mobile.
D. Chỉ ảnh hưởng đến SEO On-Page, không liên quan đến SEO Off-Page.
15. Robots.txt file có vai trò gì trong SEO thương mại điện tử?
A. Tăng thứ hạng website trên Google.
B. Hướng dẫn công cụ tìm kiếm cách thu thập dữ liệu (crawl) website, chặn bot truy cập các trang không cần thiết.
C. Tối ưu hóa từ khóa.
D. Phân tích lưu lượng truy cập website.
16. Trong SEO thương mại điện tử, 'từ khóa đuôi dài' (long-tail keywords) thường mang lại lợi ích gì?
A. Cạnh tranh cao hơn với các đối thủ lớn.
B. Lưu lượng tìm kiếm thấp nhưng tỷ lệ chuyển đổi cao hơn.
C. Dễ dàng đạt thứ hạng cao trong thời gian ngắn.
D. Giúp website nhận được nhiều backlink chất lượng hơn.
17. Mục tiêu chính của việc tối ưu hóa SEO cho danh mục sản phẩm (category page) trong thương mại điện tử là gì?
A. Tăng lưu lượng truy cập trực tiếp vào trang chủ website.
B. Cải thiện thứ hạng cho các từ khóa chung, mang tính điều hướng (navigational keywords) liên quan đến danh mục sản phẩm.
C. Tăng thời gian người dùng ở lại trên website.
D. Giảm tỷ lệ thoát trang (bounce rate) trên trang sản phẩm cụ thể.
18. Điểm khác biệt chính giữa SEO cho trang sản phẩm và SEO cho trang blog trong thương mại điện tử là gì?
A. SEO trang sản phẩm tập trung vào từ khóa thông tin, SEO blog tập trung vào từ khóa giao dịch.
B. SEO trang sản phẩm tập trung vào từ khóa sản phẩm, SEO blog tập trung vào từ khóa thông tin và giải quyết vấn đề cho khách hàng.
C. SEO trang sản phẩm cần nhiều backlink hơn SEO blog.
D. SEO trang blog không cần tối ưu On-Page.
19. So sánh SEO và PPC (Pay-Per-Click) trong thương mại điện tử, đâu là phát biểu **đúng**?
A. PPC mang lại kết quả lâu dài và bền vững hơn SEO.
B. SEO mang lại lưu lượng truy cập ngay lập tức, PPC cần thời gian để thấy kết quả.
C. SEO là chiến lược dài hạn, chi phí thấp hơn về lâu dài, PPC mang lại kết quả nhanh chóng nhưng tốn kém hơn khi duy trì.
D. SEO và PPC không liên quan đến nhau và không nên kết hợp trong chiến lược marketing.
20. Mục đích chính của việc xây dựng 'Local SEO' (SEO địa phương) cho cửa hàng thương mại điện tử có địa điểm vật lý là gì?
A. Tăng doanh số bán hàng trực tuyến trên toàn quốc.
B. Thu hút khách hàng địa phương đến cửa hàng vật lý và tăng nhận diện thương hiệu trong khu vực.
C. Giảm chi phí quảng cáo trực tuyến.
D. Cạnh tranh với các sàn thương mại điện tử lớn.
21. Chỉ số 'Bounce Rate' (tỷ lệ thoát trang) cao trên trang sản phẩm thương mại điện tử thường báo hiệu điều gì?
A. Website có tốc độ tải trang nhanh.
B. Nội dung trang sản phẩm không hấp dẫn, không đáp ứng nhu cầu tìm kiếm của người dùng.
C. Giá sản phẩm quá cạnh tranh.
D. Website có nhiều backlink chất lượng.
22. Mục tiêu của việc theo dõi và phân tích dữ liệu SEO (SEO analytics) trong thương mại điện tử là gì?
A. Để sao chép chiến lược SEO của đối thủ cạnh tranh.
B. Để đánh giá hiệu quả chiến lược SEO, xác định điểm mạnh, điểm yếu và đưa ra các điều chỉnh để cải thiện kết quả.
C. Để tăng chi phí quảng cáo trực tuyến.
D. Để tự động tạo nội dung SEO.
23. Voice search (tìm kiếm bằng giọng nói) đang ngày càng trở nên quan trọng trong thương mại điện tử, vậy bạn nên tối ưu hóa nội dung như thế nào để phù hợp?
A. Tập trung vào các từ khóa ngắn gọn và chung chung.
B. Sử dụng ngôn ngữ tự nhiên, hội thoại và trả lời trực tiếp các câu hỏi mà người dùng có thể hỏi.
C. Tối ưu hóa cho hình ảnh và video.
D. Không cần thay đổi chiến lược SEO hiện tại.
24. Chiến lược 'internal linking' (liên kết nội bộ) quan trọng như thế nào trong SEO thương mại điện tử?
A. Không quan trọng, nên tập trung vào backlink.
B. Giúp người dùng dễ dàng điều hướng trên website và phân phối sức mạnh SEO giữa các trang.
C. Chỉ quan trọng đối với trang chủ, không cần thiết cho trang sản phẩm.
D. Làm chậm tốc độ tải trang web.
25. Yếu tố nào sau đây **KHÔNG** phải là yếu tố SEO On-Page quan trọng cho trang sản phẩm thương mại điện tử?
A. Tối ưu thẻ tiêu đề (Title tag) và mô tả meta (Meta description)
B. Sử dụng từ khóa mục tiêu trong URL sản phẩm
C. Xây dựng liên kết ngược (backlink) chất lượng từ các trang web khác
D. Tối ưu hình ảnh sản phẩm (tên file, alt text, kích thước)
26. Khi nào thì nên thực hiện audit SEO (kiểm tra SEO) cho website thương mại điện tử?
A. Chỉ khi website bị giảm thứ hạng đột ngột.
B. Định kỳ (ví dụ 6 tháng hoặc 1 năm một lần) và khi có thay đổi lớn trên website hoặc thuật toán Google.
C. Chỉ khi chuẩn bị ra mắt website mới.
D. Không cần thiết phải audit SEO nếu website đã có thứ hạng tốt.
27. Công cụ nào sau đây của Google giúp bạn nghiên cứu từ khóa và phân tích đối thủ cạnh tranh trong SEO thương mại điện tử?
A. Google Analytics
B. Google Search Console
C. Google Keyword Planner
D. Google PageSpeed Insights
28. Lỗi trùng lặp nội dung (duplicate content) có thể gây ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến SEO thương mại điện tử?
A. Tăng tốc độ tải trang.
B. Giảm thứ hạng website, bị phạt bởi Google và giảm khả năng hiển thị.
C. Cải thiện trải nghiệm người dùng.
D. Thu hút nhiều backlink hơn.
29. Mobile-first indexing nghĩa là gì trong bối cảnh SEO thương mại điện tử hiện nay?
A. Google chỉ lập chỉ mục các website hiển thị tốt trên thiết bị di động.
B. Google ưu tiên lập chỉ mục và xếp hạng phiên bản di động của website, thay vì phiên bản desktop.
C. Website phải có ứng dụng di động để được xếp hạng cao.
D. Tốc độ tải trang trên thiết bị di động không còn quan trọng.
30. XML Sitemap (sơ đồ trang web XML) giúp ích gì cho SEO thương mại điện tử?
A. Tăng tốc độ tải trang.
B. Giúp công cụ tìm kiếm dễ dàng tìm kiếm và lập chỉ mục (index) tất cả các trang quan trọng trên website.
C. Tối ưu hóa từ khóa.
D. Phân tích hành vi người dùng.