Bộ câu hỏi trắc nghiệm SEO thương mại điện tử online số 4 bao gồm nhiều câu hỏi về SEO thương mại điện tử. Cùng rèn luyện kiến thức SEO thương mại điện tử online số 4 ngay nhé.
1. Lỗi trùng lặp nội dung (duplicate content) ảnh hưởng như thế nào đến SEO thương mại điện tử?
A. Không ảnh hưởng gì, vì Google đủ thông minh để phân biệt nội dung gốc.
B. Có thể bị phạt hạ thứ hạng hoặc loại bỏ khỏi chỉ mục tìm kiếm.
C. Giúp tăng mật độ từ khóa và cải thiện thứ hạng.
D. Chỉ ảnh hưởng đến SEO Off-Page, không liên quan đến SEO On-Page.
2. Đâu là một lỗi SEO kỹ thuật phổ biến thường gặp trên các trang thương mại điện tử?
A. Sử dụng quá nhiều hình ảnh sản phẩm chất lượng cao.
B. Không tối ưu hóa trang web cho thiết bị di động.
C. Sử dụng schema markup để hiển thị rich snippets.
D. Xây dựng liên kết nội bộ giữa các trang sản phẩm.
3. Content marketing (tiếp thị nội dung) đóng vai trò như thế nào trong SEO thương mại điện tử?
A. Không liên quan đến SEO, chỉ tập trung vào quảng cáo trả phí.
B. Quan trọng để thu hút lưu lượng truy cập tự nhiên, xây dựng uy tín thương hiệu, và hỗ trợ các mục tiêu SEO khác (như xây dựng backlink).
C. Chỉ quan trọng cho SEO Off-Page, không liên quan đến SEO On-Page.
D. Chỉ cần tập trung vào mô tả sản phẩm, không cần nội dung khác.
4. Mục đích của việc theo dõi thứ hạng từ khóa (keyword rank tracking) trong SEO thương mại điện tử là gì?
A. Để tăng tốc độ tải trang web.
B. Để đánh giá hiệu quả chiến lược SEO, theo dõi tiến trình cải thiện thứ hạng, và phát hiện các vấn đề cần khắc phục.
C. Để tối ưu hóa hình ảnh sản phẩm.
D. Để xây dựng backlink chất lượng.
5. Schema markup (dữ liệu có cấu trúc) có vai trò gì trong SEO thương mại điện tử?
A. Tăng tốc độ tải trang web.
B. Cải thiện trải nghiệm người dùng trên thiết bị di động.
C. Giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về nội dung trang web và hiển thị kết quả tìm kiếm phong phú (rich snippets).
D. Ngăn chặn đối thủ cạnh tranh sao chép nội dung.
6. Bounce rate (tỷ lệ thoát trang) cao có thể là dấu hiệu của vấn đề SEO nào trong thương mại điện tử?
A. Trang web có quá nhiều backlink chất lượng.
B. Nội dung trang web không phù hợp với truy vấn tìm kiếm của người dùng hoặc trải nghiệm người dùng kém (tốc độ chậm, thiết kế rối mắt).
C. Trang web có quá ít từ khóa.
D. Tất cả các đáp án trên đều đúng.
7. Internal linking (liên kết nội bộ) quan trọng như thế nào đối với SEO thương mại điện tử?
A. Không quan trọng, vì backlink từ bên ngoài quan trọng hơn.
B. Quan trọng để phân phối 'link juice' (sức mạnh liên kết) giữa các trang trên trang web, cải thiện điều hướng và thời gian ở lại trang.
C. Chỉ quan trọng cho trang chủ, không cần thiết cho trang sản phẩm.
D. Có thể gây rối cho người dùng và làm giảm trải nghiệm.
8. Loại từ khóa nào sau đây thường có tỷ lệ chuyển đổi cao nhất trong SEO thương mại điện tử?
A. Từ khóa chung chung (generic keywords) như 'quần áo', 'điện thoại'.
B. Từ khóa thông tin (informational keywords) như 'cách chọn mua điện thoại'.
C. Từ khóa thương hiệu (branded keywords) như 'điện thoại Samsung Galaxy S23'.
D. Từ khóa đuôi dài (long-tail keywords) mang tính cụ thể về sản phẩm như 'mua điện thoại Samsung Galaxy S23 Ultra 512GB chính hãng giá rẻ'.
9. Công cụ nào của Google giúp bạn nghiên cứu từ khóa hiệu quả cho SEO thương mại điện tử?
A. Google Analytics.
B. Google Search Console.
C. Google Keyword Planner.
D. Google PageSpeed Insights.
10. Canonical tag (thẻ chuẩn hóa) được sử dụng để giải quyết vấn đề gì trong SEO thương mại điện tử?
A. Tăng tốc độ tải trang.
B. Giải quyết vấn đề trùng lặp nội dung khi có nhiều URL trỏ đến cùng một nội dung.
C. Tối ưu hóa hình ảnh sản phẩm.
D. Xây dựng backlink chất lượng.
11. Breadcrumbs (vụn bánh mì) có lợi ích gì cho SEO thương mại điện tử?
A. Tăng tốc độ tải trang.
B. Cải thiện điều hướng người dùng và cấu trúc trang web, giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về cấu trúc trang web.
C. Tăng mật độ từ khóa trên trang.
D. Không có lợi ích gì đáng kể cho SEO.
12. Phân tích lưu lượng truy cập (traffic analysis) từ các kênh khác nhau (Organic, Direct, Referral, Social, Paid) giúp gì cho SEO thương mại điện tử?
A. Không giúp ích gì, vì SEO chỉ tập trung vào lưu lượng truy cập tự nhiên.
B. Giúp đánh giá hiệu quả của chiến lược SEO, xác định kênh nào mang lại lưu lượng truy cập chất lượng nhất, và điều chỉnh chiến lược SEO cho phù hợp.
C. Chỉ giúp đánh giá hiệu quả của quảng cáo trả phí, không liên quan đến SEO.
D. Chỉ cần quan tâm đến tổng lưu lượng truy cập, không cần phân tích theo kênh.
13. Mobile-first indexing có nghĩa là gì trong bối cảnh SEO thương mại điện tử?
A. Google chỉ lập chỉ mục các trang web trên thiết bị di động.
B. Google ưu tiên lập chỉ mục và xếp hạng phiên bản trang web dành cho thiết bị di động trước phiên bản desktop.
C. Trang web thương mại điện tử phải có ứng dụng di động để được xếp hạng cao.
D. Tốc độ tải trang trên desktop không còn quan trọng.
14. Mục tiêu chính của SEO trong thương mại điện tử là gì?
A. Tăng cường sự hiện diện thương hiệu trên mạng xã hội.
B. Cải thiện thứ hạng trang web trên các trang kết quả tìm kiếm (SERPs) để tăng lưu lượng truy cập tự nhiên và doanh số bán hàng.
C. Giảm chi phí quảng cáo trả phí trên các nền tảng như Google Ads.
D. Tối ưu hóa tốc độ tải trang web để cải thiện trải nghiệm người dùng.
15. Tối ưu hóa hình ảnh sản phẩm là một phần quan trọng của SEO thương mại điện tử. Yếu tố nào sau đây cần được tối ưu hóa?
A. Độ phân giải hình ảnh phải càng cao càng tốt.
B. Tên file hình ảnh (image file name) và thuộc tính alt text.
C. Chỉ cần sử dụng định dạng ảnh JPEG là đủ.
D. Kích thước hình ảnh phải lớn để hiển thị đẹp mắt.
16. Thuật ngữ 'Keyword stuffing' (nhồi nhét từ khóa) trong SEO thương mại điện tử có nghĩa là gì và tại sao nó không được khuyến khích?
A. Chiến lược sử dụng nhiều từ khóa liên quan để tăng thứ hạng, rất được khuyến khích.
B. Việc lặp lại từ khóa mục tiêu một cách quá mức, không tự nhiên trong nội dung. Nó có thể bị Google phạt và làm giảm trải nghiệm người dùng.
C. Tối ưu hóa từ khóa trong thẻ tiêu đề và mô tả meta, là một thực hành SEO tốt.
D. Sử dụng từ khóa đuôi dài để thu hút khách hàng tiềm năng, rất hiệu quả.
17. Robots.txt file được sử dụng để làm gì trong SEO thương mại điện tử?
A. Tối ưu hóa tốc độ tải trang web.
B. Hướng dẫn công cụ tìm kiếm trang nào nên và không nên thu thập dữ liệu trên trang web.
C. Cải thiện trải nghiệm người dùng trên thiết bị di động.
D. Tạo sitemap cho trang web.
18. XML sitemap có vai trò gì trong SEO thương mại điện tử?
A. Tăng tốc độ tải trang web.
B. Giúp công cụ tìm kiếm dễ dàng khám phá và lập chỉ mục tất cả các trang trên trang web.
C. Tối ưu hóa từ khóa trên trang web.
D. Ngăn chặn đối thủ cạnh tranh sao chép nội dung.
19. Core Web Vitals là gì và tại sao chúng quan trọng đối với SEO thương mại điện tử?
A. Chỉ số đo lường hiệu quả chiến dịch quảng cáo trả phí.
B. Bộ chỉ số đo lường trải nghiệm người dùng về tốc độ tải trang, khả năng tương tác và độ ổn định hình ảnh. Chúng là yếu tố xếp hạng của Google.
C. Các yếu tố SEO On-Page cơ bản như thẻ tiêu đề và mô tả meta.
D. Công cụ nghiên cứu từ khóa của Google.
20. Điều gì KHÔNG phải là một phương pháp SEO 'White Hat' (chính thống) cho thương mại điện tử?
A. Tạo nội dung chất lượng và hữu ích cho người dùng.
B. Xây dựng backlink tự nhiên từ các trang web uy tín.
C. Mua backlink hàng loạt từ các dịch vụ spam.
D. Tối ưu hóa trải nghiệm người dùng trên thiết bị di động.
21. Chỉ số 'Domain Authority' (DA) và 'Page Authority' (PA) có ý nghĩa gì trong SEO thương mại điện tử?
A. Chỉ số đo lường tốc độ tải trang web.
B. Chỉ số dự đoán thứ hạng trang web trên Google, DA đo lường sức mạnh tổng thể của tên miền, PA đo lường sức mạnh của một trang cụ thể.
C. Chỉ số đo lường mức độ phổ biến trên mạng xã hội.
D. Chỉ số đo lường chất lượng nội dung trang web.
22. Google Search Console cung cấp thông tin gì hữu ích cho SEO thương mại điện tử?
A. Dữ liệu về nhân khẩu học và hành vi người dùng trên trang web.
B. Thông tin về hiệu suất từ khóa, lỗi thu thập dữ liệu, vấn đề về lập chỉ mục, backlink, tốc độ tải trang (Core Web Vitals).
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh và gợi ý từ khóa.
D. Công cụ tạo và quản lý quảng cáo trả phí.
23. Yếu tố SEO On-Page nào quan trọng nhất đối với các trang sản phẩm thương mại điện tử?
A. Số lượng backlink trỏ về trang sản phẩm.
B. Mật độ từ khóa trong toàn bộ nội dung trang web.
C. Tối ưu hóa thẻ tiêu đề (Title tag) và mô tả meta (Meta description) của trang sản phẩm.
D. Tốc độ tải trang web trên thiết bị di động.
24. CTR (Click-Through Rate - Tỷ lệ nhấp chuột) từ SERPs ảnh hưởng đến SEO như thế nào?
A. Không ảnh hưởng, vì Google chỉ quan tâm đến nội dung và backlink.
B. Ảnh hưởng đến thứ hạng, vì CTR cao cho thấy trang web có liên quan và hấp dẫn với người dùng.
C. Chỉ ảnh hưởng đến quảng cáo trả phí, không liên quan đến SEO tự nhiên.
D. CTR thấp luôn tốt vì nó giảm chi phí máy chủ.
25. Trong SEO Off-Page cho thương mại điện tử, hoạt động nào sau đây mang lại giá trị nhất?
A. Spam bình luận trên các blog và diễn đàn.
B. Xây dựng liên kết (link building) từ các trang web uy tín, có liên quan đến lĩnh vực kinh doanh.
C. Mua hàng loạt backlink giá rẻ từ các dịch vụ không rõ nguồn gốc.
D. Nhồi nhét từ khóa vào anchor text của các backlink.
26. Rich snippets (đoạn mã nổi bật) có thể hiển thị thông tin gì bổ sung trong kết quả tìm kiếm cho trang sản phẩm thương mại điện tử?
A. Chỉ hiển thị tiêu đề và mô tả meta.
B. Giá sản phẩm, đánh giá sao, tình trạng còn hàng, hình ảnh sản phẩm.
C. Thông tin về công ty và địa chỉ liên hệ.
D. Số lượng backlink và thứ hạng trang web.
27. URL thân thiện với SEO (SEO-friendly URL) là gì?
A. URL chứa các ký tự đặc biệt và số ngẫu nhiên để tăng tính bảo mật.
B. URL ngắn gọn, dễ đọc, chứa từ khóa mục tiêu và mô tả nội dung trang.
C. URL chỉ bao gồm tên miền trang web.
D. URL được tạo tự động bởi hệ thống quản lý nội dung (CMS).
28. Phân tích đối thủ cạnh tranh là một phần quan trọng của SEO thương mại điện tử. Bạn nên phân tích những yếu tố SEO nào của đối thủ?
A. Chỉ cần phân tích giá sản phẩm và chương trình khuyến mãi của đối thủ.
B. Từ khóa đối thủ đang xếp hạng, backlink, nội dung, cấu trúc trang web, trải nghiệm người dùng.
C. Số lượng nhân viên và doanh thu của đối thủ.
D. Màu sắc chủ đạo và logo của đối thủ.
29. Tốc độ tải trang (page speed) ảnh hưởng đến SEO thương mại điện tử như thế nào?
A. Không ảnh hưởng, vì Google chỉ quan tâm đến nội dung.
B. Ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm người dùng và thứ hạng tìm kiếm.
C. Chỉ ảnh hưởng đến SEO Off-Page, không liên quan đến SEO On-Page.
D. Chỉ quan trọng đối với trang chủ, không quan trọng với trang sản phẩm.
30. Local SEO (SEO địa phương) có quan trọng đối với thương mại điện tử không?
A. Không quan trọng, vì thương mại điện tử chủ yếu bán hàng trực tuyến toàn quốc hoặc quốc tế.
B. Có thể quan trọng nếu doanh nghiệp có cửa hàng vật lý hoặc phục vụ khách hàng trong khu vực địa lý cụ thể.
C. Local SEO chỉ quan trọng đối với doanh nghiệp dịch vụ, không liên quan đến bán sản phẩm.
D. Local SEO chỉ áp dụng cho Google Maps, không ảnh hưởng đến kết quả tìm kiếm web thông thường.