Bộ câu hỏi trắc nghiệm SEO thương mại điện tử online số 5 bao gồm nhiều câu hỏi về SEO thương mại điện tử. Cùng rèn luyện kiến thức SEO thương mại điện tử online số 5 ngay nhé.
1. Tại sao tốc độ tải trang (page speed) lại quan trọng đối với SEO thương mại điện tử?
A. Tốc độ tải trang nhanh giúp giảm chi phí hosting.
B. Tốc độ tải trang nhanh cải thiện trải nghiệm người dùng, giảm tỷ lệ thoát trang (bounce rate) và được Google sử dụng làm một yếu tố xếp hạng.
C. Tốc độ tải trang nhanh giúp tăng số lượng bình luận trên sản phẩm.
D. Tốc độ tải trang nhanh giúp website hiển thị đẹp hơn trên thiết bị di động.
2. Trong SEO thương mại điện tử, yếu tố 'E-A-T' (Expertise, Authoritativeness, Trustworthiness - Chuyên môn, Tính thẩm quyền, Độ tin cậy) có vai trò như thế nào?
A. Chỉ quan trọng đối với các website về Y tế và Tài chính.
B. Ngày càng quan trọng, đặc biệt đối với các website YMYL (Your Money or Your Life) và các website bán sản phẩm/dịch vụ cần độ tin cậy cao. Google đánh giá E-A-T để xác định chất lượng và độ tin cậy của nội dung và website.
C. Không liên quan đến SEO thương mại điện tử.
D. Chỉ quan trọng đối với SEO Off-Page.
3. Chiến lược xây dựng liên kết ngược (backlink) nào sau đây được coi là **KHÔNG** tự nhiên và có thể gây hại cho SEO thương mại điện tử?
A. Nhận backlink từ các blog và trang web đánh giá sản phẩm liên quan đến ngành hàng.
B. Trao đổi liên kết với các đối tác kinh doanh có liên quan.
C. Mua hàng loạt backlink giá rẻ từ các trang web chất lượng thấp hoặc không liên quan.
D. Tạo nội dung chất lượng cao và chia sẻ trên mạng xã hội để thu hút backlink tự nhiên.
4. Chức năng 'Rich Snippets' (đoạn mã nổi bật) hiển thị trên kết quả tìm kiếm của Google mang lại lợi ích SEO nào cho website thương mại điện tử?
A. Tăng dung lượng lưu trữ của website.
B. Cung cấp thêm thông tin chi tiết và hấp dẫn về sản phẩm/dịch vụ ngay trên trang kết quả tìm kiếm, giúp tăng tỷ lệ nhấp chuột (CTR).
C. Cải thiện tốc độ tải trang web.
D. Tự động dịch nội dung trang web sang nhiều ngôn ngữ.
5. Trong SEO thương mại điện tử, 'Canonical tag' (thẻ chuẩn hóa) được sử dụng để giải quyết vấn đề nào?
A. Tăng tốc độ tải trang.
B. Ngăn chặn website bị tấn công DDoS.
C. Xử lý nội dung trùng lặp (duplicate content) khi có nhiều URL trỏ đến cùng một nội dung, giúp công cụ tìm kiếm xác định URL gốc và tránh bị phạt.
D. Tối ưu hóa hình ảnh sản phẩm.
6. Khái niệm 'Long-tail keywords' (từ khóa đuôi dài) có ý nghĩa gì trong SEO thương mại điện tử?
A. Từ khóa có độ dài ký tự lớn hơn 10.
B. Từ khóa chung chung, có lượng tìm kiếm cao nhưng độ cạnh tranh thấp.
C. Từ khóa cụ thể, chi tiết, thường có 3 từ trở lên, lượng tìm kiếm thấp hơn nhưng tỷ lệ chuyển đổi cao hơn và độ cạnh tranh thấp hơn.
D. Từ khóa được sử dụng trong phần mô tả dài của sản phẩm.
7. Cấu trúc liên kết nội bộ (internal linking) hiệu quả trong website thương mại điện tử giúp ích gì cho SEO?
A. Giảm chi phí quảng cáo trả phí.
B. Giúp công cụ tìm kiếm thu thập thông tin và lập chỉ mục website dễ dàng hơn, đồng thời phân bổ sức mạnh liên kết (link juice) giữa các trang.
C. Tăng tốc độ tải trang web.
D. Cải thiện trải nghiệm người dùng trên mạng xã hội.
8. Lợi ích chính của việc sử dụng dữ liệu có cấu trúc (structured data) cho trang sản phẩm thương mại điện tử là gì?
A. Tăng dung lượng lưu trữ của website.
B. Giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về nội dung trang sản phẩm, từ đó có thể hiển thị kết quả phong phú (rich snippets) như đánh giá, giá cả, tình trạng còn hàng, thu hút người dùng hơn.
C. Tăng tốc độ tải trang web.
D. Tự động dịch nội dung trang web sang nhiều ngôn ngữ.
9. Robots.txt file được sử dụng để làm gì trong SEO thương mại điện tử?
A. Tăng cường bảo mật cho website.
B. Hướng dẫn công cụ tìm kiếm về những phần của website **KHÔNG** nên thu thập dữ liệu (crawl) và lập chỉ mục, ví dụ như trang quản trị, trang giỏ hàng, trang thanh toán.
C. Tăng tốc độ tải trang web.
D. Hiển thị quảng cáo trên trang web.
10. Sitemap XML có vai trò gì trong SEO thương mại điện tử?
A. Tăng tốc độ tải trang web.
B. Giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm sản phẩm trên website.
C. Cung cấp cho công cụ tìm kiếm danh sách các trang quan trọng trên website để thu thập dữ liệu và lập chỉ mục hiệu quả hơn.
D. Ngăn chặn các trang web khác sao chép nội dung.
11. Vai trò của Content Marketing (tiếp thị nội dung) trong chiến lược SEO thương mại điện tử là gì?
A. Chỉ để tăng nhận diện thương hiệu trên mạng xã hội.
B. Tạo ra nội dung giá trị, hữu ích cho khách hàng tiềm năng để thu hút lưu lượng truy cập tự nhiên, xây dựng uy tín thương hiệu, hỗ trợ các giai đoạn khác nhau trong hành trình mua hàng và tạo ra backlink tự nhiên.
C. Chỉ để chạy quảng cáo trả phí.
D. Thay thế hoàn toàn cho các hoạt động SEO kỹ thuật.
12. Lỗi SEO kỹ thuật phổ biến nào thường gặp ở website thương mại điện tử và cần được khắc phục?
A. Sử dụng quá nhiều màu sắc trên trang web.
B. Website không thân thiện với thiết bị di động (mobile-unfriendly), tốc độ tải trang chậm, lỗi thu thập dữ liệu (crawl errors) và các vấn đề về lập chỉ mục (indexing issues).
C. Thiếu nút chia sẻ mạng xã hội.
D. Sử dụng font chữ quá lớn.
13. Để đo lường hiệu quả của chiến dịch SEO thương mại điện tử, chỉ số (metric) nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Số lượng trang trên website.
B. Thứ hạng từ khóa mục tiêu, lưu lượng truy cập tự nhiên (organic traffic), tỷ lệ chuyển đổi và doanh thu từ kênh SEO.
C. Thời gian trung bình người dùng ở lại trên trang web.
D. Số lượng backlink trỏ về website.
14. Thẻ mô tả meta (Meta description) có vai trò chính nào trong SEO thương mại điện tử?
A. Xác định ngôn ngữ chính của trang web.
B. Cung cấp thông tin tóm tắt về nội dung trang để thu hút người dùng nhấp chuột từ trang kết quả tìm kiếm.
C. Cải thiện tốc độ tải trang.
D. Ngăn chặn các trang web khác sao chép nội dung.
15. Công cụ nào sau đây **KHÔNG** được sử dụng phổ biến trong phân tích từ khóa cho SEO thương mại điện tử?
A. Google Keyword Planner
B. SEMrush
C. Ahrefs
D. Google Analytics
16. Yếu tố nào sau đây **KHÔNG** phải là một yếu tố SEO On-Page quan trọng cho trang sản phẩm thương mại điện tử?
A. Tối ưu hóa thẻ tiêu đề (Title tag) và mô tả meta (Meta description)
B. Sử dụng từ khóa mục tiêu trong URL sản phẩm
C. Xây dựng liên kết ngược (backlink) chất lượng từ các trang web khác
D. Tối ưu hóa hình ảnh sản phẩm với văn bản thay thế (alt text) chứa từ khóa
17. Nếu website thương mại điện tử của bạn có nhiều sản phẩm tương tự nhau chỉ khác về màu sắc hoặc kích thước, bạn nên sử dụng giải pháp SEO nào để tránh trùng lặp nội dung?
A. Xóa bớt các sản phẩm tương tự.
B. Sử dụng Canonical tags (thẻ chuẩn hóa) để chỉ định trang sản phẩm chính và các trang biến thể.
C. Chặn công cụ tìm kiếm lập chỉ mục các trang sản phẩm biến thể bằng robots.txt.
D. Viết mô tả sản phẩm hoàn toàn giống nhau cho tất cả các sản phẩm tương tự.
18. Mục tiêu chính của việc tối ưu hóa SEO cho danh mục sản phẩm thương mại điện tử là gì?
A. Tăng lưu lượng truy cập trực tiếp vào trang web.
B. Cải thiện thứ hạng từ khóa mục tiêu liên quan đến danh mục sản phẩm trên các công cụ tìm kiếm.
C. Tăng tỷ lệ chuyển đổi trên trang sản phẩm cụ thể.
D. Xây dựng thương hiệu mạnh mẽ trên mạng xã hội.
19. Loại từ khóa nào thường có tỷ lệ chuyển đổi cao nhất trong SEO thương mại điện tử?
A. Từ khóa thông tin (Informational keywords) - ví dụ: 'SEO là gì?'
B. Từ khóa điều hướng (Navigational keywords) - ví dụ: 'Facebook đăng nhập'
C. Từ khóa thương mại (Commercial keywords) - ví dụ: 'So sánh iPhone 14 vs iPhone 15'
D. Từ khóa giao dịch (Transactional keywords) - ví dụ: 'Mua áo sơ mi nam Hà Nội'
20. Tối ưu hóa SEO Local (SEO địa phương) có vai trò quan trọng như thế nào đối với các cửa hàng thương mại điện tử có địa điểm vật lý?
A. Không quan trọng vì thương mại điện tử chủ yếu hoạt động trực tuyến.
B. Rất quan trọng vì giúp thu hút khách hàng địa phương đến cửa hàng vật lý, tăng nhận diện thương hiệu và doanh số bán hàng kết hợp cả trực tuyến và ngoại tuyến.
C. Chỉ quan trọng đối với các cửa hàng bán lẻ truyền thống, không liên quan đến thương mại điện tử.
D. Giúp giảm chi phí vận chuyển cho khách hàng ở xa.
21. Trong SEO thương mại điện tử, việc theo dõi và phân tích dữ liệu từ Google Search Console và Google Analytics có vai trò gì?
A. Không quan trọng, chỉ cần tập trung vào xây dựng backlink.
B. Rất quan trọng để hiểu rõ hiệu suất SEO, theo dõi thứ hạng từ khóa, lưu lượng truy cập tự nhiên, lỗi website, hành vi người dùng, từ đó đưa ra các điều chỉnh và cải thiện chiến lược SEO.
C. Chỉ cần theo dõi thứ hạng từ khóa là đủ.
D. Chỉ cần sử dụng một trong hai công cụ là đủ.
22. Chiến lược SEO nào sau đây tập trung vào việc tạo ra nội dung xoay quanh các cụm từ khóa liên quan đến sản phẩm/dịch vụ của thương mại điện tử, nhằm thu hút khách hàng tiềm năng ở các giai đoạn khác nhau của hành trình mua hàng?
A. SEO Audit (Kiểm toán SEO).
B. Content Hub (Trung tâm nội dung) hoặc Topic Cluster (Cụm chủ đề).
C. Link Building (Xây dựng liên kết).
D. Technical SEO (SEO kỹ thuật).
23. Breadcrumb navigation (điều hướng dạng breadcrumb) mang lại lợi ích SEO nào cho website thương mại điện tử?
A. Tăng số lượng quảng cáo hiển thị trên trang web.
B. Cải thiện trải nghiệm người dùng bằng cách giúp họ dễ dàng điều hướng và hiểu cấu trúc website, đồng thời giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ cấu trúc phân cấp của website.
C. Giảm thiểu rủi ro bị tấn công mạng.
D. Tăng thời gian người dùng ở lại trên trang web.
24. Mobile-first indexing (ưu tiên lập chỉ mục trên thiết bị di động) của Google có nghĩa là gì đối với SEO thương mại điện tử?
A. Google chỉ lập chỉ mục các trang web được thiết kế dành riêng cho thiết bị di động.
B. Google ưu tiên sử dụng phiên bản di động của trang web để lập chỉ mục và xếp hạng.
C. Website thương mại điện tử cần có ứng dụng di động để được xếp hạng cao.
D. Lưu lượng truy cập từ thiết bị di động được tính là quan trọng hơn lưu lượng truy cập từ máy tính để bàn.
25. URL thân thiện với SEO (SEO-friendly URL) trong thương mại điện tử nên có đặc điểm nào?
A. Chứa các ký tự đặc biệt và số ngẫu nhiên để tăng tính bảo mật.
B. Ngắn gọn, dễ đọc và chứa từ khóa mục tiêu.
C. Chứa tên thương hiệu và logo của doanh nghiệp.
D. Sử dụng chữ in hoa toàn bộ để nổi bật.
26. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi tối ưu hóa hình ảnh sản phẩm cho SEO thương mại điện tử?
A. Sử dụng định dạng ảnh .BMP để có chất lượng hình ảnh tốt nhất.
B. Đặt tên file ảnh chứa từ khóa mục tiêu và viết văn bản thay thế (alt text) mô tả hình ảnh và chứa từ khóa.
C. Sử dụng kích thước ảnh lớn nhất có thể để hiển thị rõ nét.
D. Chèn watermark logo thương hiệu lên tất cả hình ảnh.
27. Phương pháp SEO nào sau đây tập trung vào việc tối ưu hóa trải nghiệm người dùng (User Experience - UX) trên website thương mại điện tử?
A. Chỉ tập trung vào xây dựng backlink.
B. SEO UX (User Experience SEO) - tối ưu hóa tốc độ tải trang, thiết kế website thân thiện với di động, điều hướng dễ dàng, nội dung chất lượng và trải nghiệm mua hàng mượt mà.
C. Nhồi nhét từ khóa (keyword stuffing) vào nội dung.
D. Chỉ tập trung vào tối ưu hóa thẻ meta.
28. Nội dung trùng lặp (duplicate content) trên website thương mại điện tử có thể gây ra vấn đề SEO nào?
A. Làm tăng tốc độ tải trang.
B. Gây nhầm lẫn cho công cụ tìm kiếm trong việc xác định trang nào là trang gốc và nên được xếp hạng, dẫn đến giảm thứ hạng hoặc bị phạt.
C. Cải thiện trải nghiệm người dùng.
D. Giúp website hiển thị nhiều kết quả hơn trên trang tìm kiếm.
29. Để cải thiện thứ hạng cho các trang sản phẩm thương mại điện tử, bạn nên ưu tiên tối ưu hóa những yếu tố nào sau đây?
A. Chỉ tập trung vào xây dựng backlink.
B. Tối ưu hóa On-Page (tiêu đề, mô tả, URL, nội dung, hình ảnh), trải nghiệm người dùng (tốc độ tải trang, mobile-friendliness, điều hướng dễ dàng), và xây dựng backlink chất lượng.
C. Nhồi nhét từ khóa vào nội dung sản phẩm.
D. Mua quảng cáo Google Ads.
30. Yếu tố nào sau đây **KHÔNG** phải là một phần của SEO kỹ thuật (Technical SEO) cho thương mại điện tử?
A. Tối ưu hóa robots.txt và sitemap.xml.
B. Tối ưu hóa tốc độ tải trang.
C. Nghiên cứu từ khóa và lựa chọn từ khóa mục tiêu.
D. Đảm bảo website thân thiện với thiết bị di động (mobile-friendly).