0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Marketing Business Analyst (BA)

Bộ 1 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Business Analyst (BA) có đáp án

Bộ 1 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Business Analyst (BA) có đáp án. Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.

1. Trong marketing, 'brand equity' đề cập đến điều gì?

A. Giá trị tài sản hữu hình của thương hiệu.
B. Giá trị vô hình mà thương hiệu mang lại cho doanh nghiệp và khách hàng, bao gồm nhận thức, lòng trung thành và liên tưởng về thương hiệu.
C. Số lượng nhân viên làm việc cho thương hiệu.
D. Chi phí xây dựng thương hiệu.

2. Phương pháp nào sau đây giúp Business Analyst xác định các bên liên quan (stakeholders) chính của dự án marketing?

A. Phân tích PESTLE.
B. Phân tích SWOT.
C. Ma trận RACI (Responsible, Accountable, Consulted, Informed).
D. Phân tích hồi quy.

3. Mục tiêu chính của việc xây dựng 'persona' khách hàng là gì?

A. Tăng doanh số bán hàng.
B. Hiểu rõ hơn về đặc điểm, nhu cầu và hành vi của khách hàng mục tiêu.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Mở rộng thị trường.

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của Marketing Mix (4P)?

A. Product (Sản phẩm).
B. Price (Giá cả).
C. Promotion (Xúc tiến).
D. Process (Quy trình).

5. Phân khúc thị trường dựa trên yếu tố tâm lý (psychographic segmentation) tập trung vào điều gì?

A. Vị trí địa lý của khách hàng.
B. Độ tuổi và thu nhập của khách hàng.
C. Lối sống, giá trị và tính cách của khách hàng.
D. Tần suất mua hàng của khách hàng.

6. Phương pháp nào sau đây giúp Business Analyst xác định và ưu tiên các yêu cầu marketing quan trọng nhất cho dự án?

A. Phân tích hồi quy.
B. Ma trận ưu tiên (Prioritization Matrix).
C. Phân tích phương sai.
D. Kiểm định giả thuyết.

7. Trong marketing, 'retargeting' là gì?

A. Chiến lược nhắm mục tiêu đến khách hàng mới.
B. Chiến lược hiển thị quảng cáo cho những người đã từng tương tác với trang web hoặc ứng dụng của doanh nghiệp.
C. Chiến lược giảm giá sản phẩm.
D. Chiến lược mở rộng thị trường.

8. KPI nào sau đây KHÔNG phù hợp để đo lường hiệu quả của chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội?

A. Số lượt hiển thị (Impressions).
B. Tỷ lệ tương tác (Engagement Rate).
C. Chi phí sản xuất sản phẩm.
D. Số lượt nhấp chuột (Clicks).

9. KPI nào sau đây phù hợp nhất để đo lường hiệu quả của chiến dịch email marketing?

A. Tổng doanh thu.
B. Tỷ lệ mở email (Open Rate) và tỷ lệ nhấp chuột (Click-Through Rate).
C. Chi phí cho mỗi lượt hiển thị (CPM).
D. Số lượng nhân viên bán hàng.

10. KPI nào sau đây phù hợp nhất để đo lường hiệu quả của chương trình khách hàng thân thiết (loyalty program)?

A. Tổng doanh thu.
B. Tỷ lệ giữ chân khách hàng (customer retention rate) và giá trị đơn hàng trung bình của khách hàng thân thiết.
C. Chi phí cho mỗi lượt hiển thị (CPM).
D. Số lượng nhân viên bán hàng.

11. Trong phân tích dữ liệu marketing, thuật ngữ 'attribution modeling' đề cập đến điều gì?

A. Việc dự đoán xu hướng thị trường trong tương lai.
B. Việc xác định kênh marketing nào đóng góp nhiều nhất vào chuyển đổi (conversion).
C. Việc phân tích nhân khẩu học của khách hàng.
D. Việc đo lường mức độ hài lòng của khách hàng.

12. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích dữ liệu web và theo dõi hành vi người dùng trên trang web?

A. Microsoft Excel.
B. Google Analytics.
C. Microsoft PowerPoint.
D. Microsoft Word.

13. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định vị trí sản phẩm của mình so với đối thủ cạnh tranh trong tâm trí khách hàng?

A. Phân tích PESTLE.
B. Bản đồ nhận thức (Perceptual Map).
C. Phân tích SWOT.
D. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter.

14. Trong phân tích dữ liệu marketing, 'regression analysis' được sử dụng để làm gì?

A. Phân loại khách hàng thành các nhóm khác nhau.
B. Dự đoán mối quan hệ giữa các biến số và xác định yếu tố nào ảnh hưởng đến kết quả marketing.
C. Mô tả dữ liệu một cách trực quan.
D. Tìm kiếm các mẫu ẩn trong dữ liệu.

15. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để trực quan hóa hành trình khách hàng (customer journey)?

A. Biểu đồ Gantt.
B. Lưu đồ (Flowchart).
C. Sơ đồ tư duy (Mind Map).
D. Bảng tính (Spreadsheet).

16. Trong marketing, 'lead nurturing' là gì?

A. Quá trình thu hút khách hàng tiềm năng đến trang web của doanh nghiệp.
B. Quá trình xây dựng mối quan hệ với khách hàng tiềm năng bằng cách cung cấp thông tin giá trị và phù hợp theo từng giai đoạn của hành trình mua hàng.
C. Quá trình bán sản phẩm hoặc dịch vụ trực tiếp cho khách hàng.
D. Quá trình nghiên cứu thị trường để xác định nhu cầu của khách hàng.

17. Vai trò chính của Business Analyst trong dự án CRM (Customer Relationship Management) là gì?

A. Viết mã phần mềm cho hệ thống CRM.
B. Quản lý ngân sách của dự án.
C. Thu thập, phân tích yêu cầu nghiệp vụ và đề xuất giải pháp CRM phù hợp.
D. Thiết kế giao diện người dùng cho hệ thống CRM.

18. Phương pháp nào sau đây giúp Business Analyst thu thập yêu cầu marketing từ các bên liên quan khác nhau?

A. Phỏng vấn, khảo sát, hội thảo và phân tích tài liệu.
B. Phân tích PESTLE.
C. Phân tích SWOT.
D. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter.

19. Vai trò của Business Analyst trong việc triển khai hệ thống Marketing Automation là gì?

A. Viết nội dung cho email marketing.
B. Thiết kế đồ họa cho trang đích (landing page).
C. Phân tích yêu cầu, thiết kế quy trình tự động hóa marketing và cấu hình hệ thống.
D. Quản lý tài khoản mạng xã hội của doanh nghiệp.

20. Trong phân tích SWOT, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm 'Điểm mạnh' (Strengths)?

A. Các mối đe dọa từ đối thủ cạnh tranh.
B. Năng lực cốt lõi và lợi thế cạnh tranh.
C. Sự thay đổi trong quy định của chính phủ.
D. Các cơ hội thị trường mới nổi.

21. Trong bối cảnh Agile marketing, sprint backlog là gì?

A. Danh sách tất cả các ý tưởng marketing tiềm năng.
B. Tập hợp các công việc marketing được lên kế hoạch để hoàn thành trong một sprint.
C. Báo cáo đánh giá hiệu quả của các chiến dịch marketing đã triển khai.
D. Kế hoạch marketing tổng thể cho cả năm.

22. Chỉ số Customer Lifetime Value (CLTV) giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định nào?

A. Quyết định về việc thuê thêm nhân viên.
B. Quyết định về việc đầu tư vào các kênh marketing và giữ chân khách hàng.
C. Quyết định về việc giảm giá sản phẩm.
D. Quyết định về việc mở rộng sang thị trường mới.

23. Mục tiêu của việc phân tích 'customer churn' là gì?

A. Tăng số lượng khách hàng mới.
B. Xác định nguyên nhân khiến khách hàng rời bỏ doanh nghiệp và tìm cách giảm tỷ lệ rời bỏ.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Mở rộng thị trường.

24. Trong marketing, 'content marketing' là gì?

A. Chiến lược bán sản phẩm trực tiếp cho khách hàng.
B. Chiến lược tạo và phân phối nội dung giá trị, liên quan và nhất quán để thu hút và giữ chân đối tượng mục tiêu.
C. Chiến lược giảm giá sản phẩm.
D. Chiến lược mở rộng thị trường.

25. KPI nào sau đây phù hợp nhất để đo lường hiệu quả của chiến dịch SEO (Search Engine Optimization)?

A. Tổng doanh thu.
B. Số lượng khách hàng tiềm năng (leads) được tạo ra từ tìm kiếm tự nhiên (organic search).
C. Chi phí cho mỗi lượt nhấp chuột (CPC).
D. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.

26. Mục đích của A/B testing trong marketing là gì?

A. Đánh giá mức độ nhận diện thương hiệu.
B. So sánh hiệu quả của hai phiên bản khác nhau của một yếu tố marketing để xác định phiên bản nào hoạt động tốt hơn.
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Dự báo doanh số bán hàng.

27. Trong phân tích dữ liệu marketing, 'cohort analysis' là gì?

A. Phân tích dữ liệu theo thời gian thực.
B. Phân tích hành vi của một nhóm khách hàng (cohort) có chung đặc điểm hoặc trải nghiệm trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Phân tích dữ liệu cạnh tranh.
D. Phân tích dữ liệu tài chính.

28. Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter, yếu tố nào sau đây thể hiện áp lực từ các sản phẩm hoặc dịch vụ thay thế?

A. Quyền lực thương lượng của nhà cung cấp.
B. Nguy cơ gia nhập của các đối thủ mới.
C. Mối đe dọa từ sản phẩm thay thế.
D. Cường độ cạnh tranh giữa các doanh nghiệp hiện tại.

29. Mục tiêu chính của việc phân tích PESTLE là gì?

A. Đánh giá hiệu quả hoạt động marketing hiện tại.
B. Xác định các yếu tố môi trường vĩ mô có thể ảnh hưởng đến doanh nghiệp.
C. Phân tích cấu trúc ngành và cường độ cạnh tranh.
D. Đo lường sự hài lòng của khách hàng.

30. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để quản lý dự án marketing và theo dõi tiến độ công việc?

A. Microsoft Excel.
B. Trello hoặc Asana.
C. Microsoft PowerPoint.
D. Microsoft Word.

1 / 30

1. Trong marketing, 'brand equity' đề cập đến điều gì?

2 / 30

2. Phương pháp nào sau đây giúp Business Analyst xác định các bên liên quan (stakeholders) chính của dự án marketing?

3 / 30

3. Mục tiêu chính của việc xây dựng 'persona' khách hàng là gì?

4 / 30

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của Marketing Mix (4P)?

5 / 30

5. Phân khúc thị trường dựa trên yếu tố tâm lý (psychographic segmentation) tập trung vào điều gì?

6 / 30

6. Phương pháp nào sau đây giúp Business Analyst xác định và ưu tiên các yêu cầu marketing quan trọng nhất cho dự án?

7 / 30

7. Trong marketing, 'retargeting' là gì?

8 / 30

8. KPI nào sau đây KHÔNG phù hợp để đo lường hiệu quả của chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội?

9 / 30

9. KPI nào sau đây phù hợp nhất để đo lường hiệu quả của chiến dịch email marketing?

10 / 30

10. KPI nào sau đây phù hợp nhất để đo lường hiệu quả của chương trình khách hàng thân thiết (loyalty program)?

11 / 30

11. Trong phân tích dữ liệu marketing, thuật ngữ 'attribution modeling' đề cập đến điều gì?

12 / 30

12. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích dữ liệu web và theo dõi hành vi người dùng trên trang web?

13 / 30

13. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định vị trí sản phẩm của mình so với đối thủ cạnh tranh trong tâm trí khách hàng?

14 / 30

14. Trong phân tích dữ liệu marketing, 'regression analysis' được sử dụng để làm gì?

15 / 30

15. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để trực quan hóa hành trình khách hàng (customer journey)?

16 / 30

16. Trong marketing, 'lead nurturing' là gì?

17 / 30

17. Vai trò chính của Business Analyst trong dự án CRM (Customer Relationship Management) là gì?

18 / 30

18. Phương pháp nào sau đây giúp Business Analyst thu thập yêu cầu marketing từ các bên liên quan khác nhau?

19 / 30

19. Vai trò của Business Analyst trong việc triển khai hệ thống Marketing Automation là gì?

20 / 30

20. Trong phân tích SWOT, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm 'Điểm mạnh' (Strengths)?

21 / 30

21. Trong bối cảnh Agile marketing, sprint backlog là gì?

22 / 30

22. Chỉ số Customer Lifetime Value (CLTV) giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định nào?

23 / 30

23. Mục tiêu của việc phân tích 'customer churn' là gì?

24 / 30

24. Trong marketing, 'content marketing' là gì?

25 / 30

25. KPI nào sau đây phù hợp nhất để đo lường hiệu quả của chiến dịch SEO (Search Engine Optimization)?

26 / 30

26. Mục đích của A/B testing trong marketing là gì?

27 / 30

27. Trong phân tích dữ liệu marketing, 'cohort analysis' là gì?

28 / 30

28. Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter, yếu tố nào sau đây thể hiện áp lực từ các sản phẩm hoặc dịch vụ thay thế?

29 / 30

29. Mục tiêu chính của việc phân tích PESTLE là gì?

30 / 30

30. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để quản lý dự án marketing và theo dõi tiến độ công việc?

Xếp hạng bài viết