Bộ 2 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Business Analyst (BA) có đáp án
Bộ 2 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Business Analyst (BA) có đáp án. Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.
1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng marketing automation?
A. Tăng hiệu quả và năng suất của đội ngũ marketing.
B. Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng ở quy mô lớn.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của con người trong các hoạt động marketing.
2. Trong ngữ cảnh của SEO, 'backlink' là gì?
A. Một liên kết từ website của bạn đến một website khác.
B. Một liên kết từ một website khác đến website của bạn.
C. Một liên kết nội bộ giữa các trang trên website của bạn.
D. Một liên kết trả phí để quảng cáo website của bạn.
3. Trong marketing, điều gì được hiểu là 'brand equity'?
A. Giá trị tài sản hữu hình của thương hiệu.
B. Giá trị vô hình mà một thương hiệu mang lại cho doanh nghiệp và khách hàng.
C. Tổng doanh thu bán hàng của thương hiệu trong một năm.
D. Số lượng nhân viên làm việc cho thương hiệu.
4. Điều gì KHÔNG phải là một thành phần của một bản brief marketing hiệu quả?
A. Mục tiêu chiến dịch rõ ràng.
B. Thông tin chi tiết về đối tượng mục tiêu.
C. Ngân sách chi tiết cho từng hoạt động.
D. Một bản trình bày dài dòng về lịch sử công ty.
5. Trong phân tích SWOT, yếu tố nào sau đây thể hiện các yếu tố bên ngoài có thể cản trở khả năng đạt được mục tiêu marketing của doanh nghiệp?
A. Điểm mạnh (Strengths)
B. Điểm yếu (Weaknesses)
C. Cơ hội (Opportunities)
D. Thách thức (Threats)
6. Điều gì là quan trọng nhất khi thực hiện A/B testing?
A. Thay đổi càng nhiều yếu tố càng tốt để có kết quả nhanh chóng.
B. Chỉ thay đổi một yếu tố tại một thời điểm để xác định tác động của yếu tố đó.
C. Sử dụng số lượng mẫu nhỏ để tiết kiệm thời gian và chi phí.
D. Dừng thử nghiệm sau khi thấy một phiên bản hoạt động tốt hơn một chút.
7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc 4P trong marketing mix?
A. Product (Sản phẩm)
B. Price (Giá cả)
C. Promotion (Xúc tiến)
D. People (Con người)
8. Loại hình nghiên cứu marketing nào tập trung vào việc quan sát hành vi của khách hàng trong môi trường tự nhiên của họ?
A. Thử nghiệm (Experiment)
B. Khảo sát (Survey)
C. Nghiên cứu quan sát (Observational study)
D. Phỏng vấn (Interview)
9. Đâu là sự khác biệt chính giữa marketing inbound và marketing outbound?
A. Inbound marketing là trả phí, còn outbound marketing là miễn phí.
B. Inbound marketing tập trung vào việc thu hút khách hàng đến với bạn, trong khi outbound marketing chủ động tiếp cận khách hàng.
C. Inbound marketing chỉ sử dụng các kênh trực tuyến, còn outbound marketing chỉ sử dụng các kênh truyền thống.
D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai loại marketing này.
10. KPI nào sau đây KHÔNG phù hợp để đo lường hiệu quả của một chiến dịch email marketing?
A. Tỷ lệ mở email (Open Rate)
B. Tỷ lệ nhấp chuột (Click-Through Rate)
C. Doanh thu bán hàng trực tiếp từ email
D. Số lượng nhân viên trong bộ phận marketing
11. Kênh marketing nào sau đây thường được sử dụng để xây dựng nhận diện thương hiệu và tương tác với khách hàng thông qua nội dung trực quan?
A. Email Marketing
B. Social Media Marketing
C. Search Engine Optimization (SEO)
D. Pay-Per-Click (PPC) Advertising
12. Trong marketing, Customer Lifetime Value (CLTV) được sử dụng để:
A. Đo lường sự hài lòng của khách hàng sau mỗi lần mua hàng.
B. Dự đoán tổng doanh thu mà một khách hàng có thể mang lại cho doanh nghiệp trong suốt mối quan hệ của họ.
C. Xác định chi phí để có được một khách hàng mới.
D. Tính toán lợi nhuận gộp của doanh nghiệp trong một năm.
13. Trong mô hình AIDA, chữ 'A' đầu tiên đại diện cho điều gì?
A. Action (Hành động)
B. Awareness (Nhận biết)
C. Analysis (Phân tích)
D. Advocacy (Ủng hộ)
14. Trong marketing B2B (Business-to-Business), yếu tố nào sau đây thường quan trọng hơn so với marketing B2C (Business-to-Consumer)?
A. Xây dựng mối quan hệ lâu dài và tin cậy với khách hàng.
B. Tạo ra các chiến dịch quảng cáo hấp dẫn và cảm xúc.
C. Tập trung vào giá cả cạnh tranh.
D. Phân phối sản phẩm rộng rãi đến nhiều kênh bán lẻ.
15. Mục đích chính của việc sử dụng Net Promoter Score (NPS) là gì?
A. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng với một sản phẩm cụ thể.
B. Đánh giá khả năng khách hàng giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn cho người khác.
C. Xác định chi phí để có được một khách hàng mới.
D. Tính toán lợi nhuận gộp của doanh nghiệp.
16. Phân tích đối thủ cạnh tranh giúp doanh nghiệp điều gì?
A. Sao chép chiến lược marketing của đối thủ.
B. Xác định điểm mạnh, điểm yếu của đối thủ và tìm kiếm cơ hội để tạo sự khác biệt.
C. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh trực tiếp với đối thủ.
D. Loại bỏ đối thủ cạnh tranh khỏi thị trường.
17. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng hệ thống CRM (Customer Relationship Management)?
A. Cải thiện khả năng theo dõi và quản lý tương tác với khách hàng.
B. Tăng cường khả năng cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng.
C. Giảm chi phí sản xuất sản phẩm.
D. Nâng cao hiệu quả của các chiến dịch marketing.
18. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp thu thập thông tin định tính về thái độ và hành vi của khách hàng?
A. Phân tích dữ liệu bán hàng
B. Khảo sát trực tuyến với câu hỏi đóng
C. Phỏng vấn sâu và nhóm tập trung
D. Thống kê số lượng khách hàng truy cập website
19. Khi phân tích dữ liệu marketing, loại lỗi nào xảy ra khi bạn bác bỏ một giả thuyết đúng?
A. Lỗi loại I (Type I error)
B. Lỗi loại II (Type II error)
C. Lỗi hệ thống (Systematic error)
D. Lỗi ngẫu nhiên (Random error)
20. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích lưu lượng truy cập website và hành vi của người dùng?
A. Microsoft Excel
B. Google Analytics
C. SPSS
D. Adobe Photoshop
21. Mục tiêu SMART là gì?
A. Một phương pháp để tạo ra các mục tiêu đầy tham vọng và không thực tế.
B. Một khuôn khổ để thiết lập các mục tiêu cụ thể, đo lường được, có thể đạt được, liên quan và có thời hạn.
C. Một công cụ để đánh giá hiệu suất của nhân viên marketing.
D. Một chiến lược để tăng doanh số bán hàng nhanh chóng.
22. Trong marketing, 'long tail' đề cập đến điều gì?
A. Các sản phẩm hoặc dịch vụ phổ biến nhất của doanh nghiệp.
B. Các từ khóa tìm kiếm có tính cạnh tranh cao.
C. Phần lớn doanh thu đến từ một số lượng nhỏ khách hàng.
D. Một lượng lớn các sản phẩm hoặc dịch vụ ít phổ biến hơn, nhưng tổng cộng lại tạo ra doanh thu đáng kể.
23. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng persona khách hàng?
A. Sử dụng càng nhiều thông tin nhân khẩu học càng tốt.
B. Tạo ra một nhân vật hoàn toàn hư cấu để đại diện cho khách hàng lý tưởng.
C. Dựa trên dữ liệu nghiên cứu thị trường và thông tin thực tế về khách hàng mục tiêu.
D. Tập trung vào việc tạo ra một persona độc đáo và thú vị.
24. KPI nào sau đây đo lường tỷ lệ khách hàng rời bỏ sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định?
A. Customer Acquisition Cost (CAC)
B. Customer Lifetime Value (CLTV)
C. Churn Rate
D. Net Promoter Score (NPS)
25. Mục tiêu của việc phân khúc thị trường là gì?
A. Tăng doanh số bán hàng bằng mọi giá.
B. Giảm chi phí marketing bằng cách tiếp cận tất cả mọi người.
C. Xác định và tiếp cận các nhóm khách hàng có nhu cầu và đặc điểm tương đồng, từ đó tăng hiệu quả marketing.
D. Tạo ra một sản phẩm duy nhất phù hợp với tất cả mọi người.
26. Phương pháp định giá nào dựa trên việc xác định chi phí sản xuất và sau đó cộng thêm một khoản lợi nhuận mong muốn?
A. Định giá cạnh tranh (Competitive pricing)
B. Định giá hớt váng (Price skimming)
C. Định giá chi phí cộng lợi nhuận (Cost-plus pricing)
D. Định giá theo giá trị cảm nhận (Value-based pricing)
27. Trong phân tích PESTLE, yếu tố nào sau đây đề cập đến các quy định về bảo vệ môi trường và chính sách năng lượng?
A. Political
B. Economic
C. Social
D. Legal
28. Chiến lược marketing nào sau đây tập trung vào việc tạo ra và phân phối nội dung giá trị để thu hút và giữ chân khách hàng?
A. Direct Marketing
B. Content Marketing
C. Guerilla Marketing
D. Outbound Marketing
29. Khi nào nên sử dụng chiến lược 'price skimming'?
A. Khi sản phẩm có nhiều đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
B. Khi sản phẩm có chi phí sản xuất thấp.
C. Khi sản phẩm mới có tính năng độc đáo và đối tượng khách hàng sẵn sàng trả giá cao.
D. Khi doanh nghiệp muốn tăng thị phần nhanh chóng.
30. Chiến lược marketing nào tập trung vào việc tạo ra trải nghiệm khách hàng liền mạch và nhất quán trên tất cả các kênh tương tác?
A. Multichannel Marketing
B. Omnichannel Marketing
C. Database Marketing
D. Affiliate Marketing