Bộ 2 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Analysis có đáp án. Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.
1. Trong marketing, 'lead' (khách hàng tiềm năng) là gì?
A. Một người đã mua sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp
B. Một người thể hiện sự quan tâm đến sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp
C. Một đối thủ cạnh tranh
D. Một nhà cung cấp
2. Mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter giúp doanh nghiệp phân tích điều gì?
A. Môi trường vĩ mô
B. Cấu trúc ngành và mức độ cạnh tranh
C. Năng lực nội tại của doanh nghiệp
D. Xu hướng tiêu dùng
3. Chỉ số CLV (Customer Lifetime Value) đo lường điều gì?
A. Chi phí thu hút một khách hàng mới
B. Tổng doanh thu từ tất cả khách hàng
C. Giá trị vòng đời của một khách hàng đối với doanh nghiệp
D. Mức độ hài lòng của khách hàng về sản phẩm
4. Trong social media marketing, engagement rate (tỷ lệ tương tác) thể hiện điều gì?
A. Số lượng người theo dõi trang
B. Tỷ lệ người dùng tương tác với nội dung (like, comment, share)
C. Số lượng bài viết được đăng tải
D. Chi phí quảng cáo trên mạng xã hội
5. KPI nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của chiến dịch email marketing?
A. Tỷ lệ giữ chân khách hàng (Customer retention rate)
B. Tỷ lệ mở email (Open rate)
C. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion rate) trên website
D. Tỷ lệ mở email (Open rate) và Tỷ lệ nhấp chuột (Click-through rate)
6. Công cụ nào sau đây giúp doanh nghiệp theo dõi và phân tích lưu lượng truy cập website?
A. Microsoft Word
B. Google Analytics
C. Microsoft Excel
D. Adobe Photoshop
7. Trong các giai đoạn của vòng đời sản phẩm (Product Life Cycle), giai đoạn nào doanh thu tăng nhanh nhất?
A. Giai đoạn giới thiệu (Introduction)
B. Giai đoạn tăng trưởng (Growth)
C. Giai đoạn bão hòa (Maturity)
D. Giai đoạn suy thoái (Decline)
8. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng hệ thống CRM?
A. Cải thiện dịch vụ khách hàng
B. Tăng doanh số bán hàng
C. Giảm chi phí sản xuất
D. Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng
9. Phân tích PESTLE là công cụ để đánh giá yếu tố nào?
A. Điểm mạnh, điểm yếu của doanh nghiệp
B. Môi trường marketing vĩ mô
C. Khả năng sinh lời của sản phẩm
D. Sự hài lòng của khách hàng
10. Chỉ số ROI (Return on Investment) đo lường điều gì trong marketing?
A. Mức độ hài lòng của khách hàng
B. Lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư vào một chiến dịch marketing
C. Số lượng khách hàng tiềm năng thu hút được
D. Mức độ nhận diện thương hiệu
11. Mục tiêu của việc định vị thương hiệu (Brand positioning) là gì?
A. Tạo ra một logo ấn tượng
B. Xây dựng nhận thức độc đáo và khác biệt về thương hiệu trong tâm trí khách hàng
C. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh
D. Tăng cường hoạt động quảng cáo
12. Phân tích cạnh tranh giúp doanh nghiệp xác định điều gì?
A. Điểm mạnh và điểm yếu của đối thủ cạnh tranh
B. Cơ hội và thách thức trên thị trường
C. Phân khúc thị trường mục tiêu
D. Tất cả các đáp án trên
13. Mô hình AIDA mô tả các giai đoạn nào trong quá trình mua hàng của khách hàng?
A. Awareness, Interest, Desire, Action
B. Analysis, Implementation, Development, Assessment
C. Attention, Innovation, Differentiation, Acquisition
D. Appraisal, Investment, Development, Achievement
14. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định điểm hòa vốn (break-even point)?
A. Phân tích SWOT
B. Phân tích chi phí - khối lượng - lợi nhuận (Cost-Volume-Profit analysis)
C. Phân tích PESTLE
D. Phân tích RFM
15. Mục tiêu của content marketing là gì?
A. Bán sản phẩm trực tiếp
B. Cung cấp nội dung giá trị để thu hút và giữ chân khách hàng
C. Tăng cường quảng cáo trên truyền hình
D. Giảm giá sản phẩm
16. Giá trị cảm nhận (Perceived value) của sản phẩm/dịch vụ là gì?
A. Giá mà doanh nghiệp định giá cho sản phẩm/dịch vụ
B. Giá trị mà khách hàng tin rằng họ nhận được so với giá họ phải trả
C. Chi phí sản xuất sản phẩm/dịch vụ
D. Giá trung bình của sản phẩm/dịch vụ trên thị trường
17. Trong marketing trực tiếp (Direct Marketing), hình thức nào sau đây KHÔNG được coi là marketing trực tiếp?
A. Gửi email marketing
B. Quảng cáo trên truyền hình
C. Gọi điện thoại bán hàng (telemarketing)
D. Gửi thư trực tiếp (direct mail)
18. Trong marketing, 'persona' là gì?
A. Một loại hình quảng cáo trên mạng xã hội
B. Một hồ sơ đại diện cho một phân khúc khách hàng mục tiêu
C. Một phương pháp nghiên cứu thị trường
D. Một công cụ quản lý dự án marketing
19. Marketing mix (4P) bao gồm những yếu tố nào?
A. Product, Price, Place, Promotion
B. People, Process, Physical evidence, Promotion
C. Planning, Organizing, Leading, Controlling
D. Politics, Economy, Society, Technology
20. Phân tích RFM được sử dụng để làm gì?
A. Đo lường mức độ hài lòng của nhân viên
B. Phân tích hành vi mua hàng của khách hàng dựa trên tần suất, давность và giá trị giao dịch
C. Dự báo doanh số bán hàng trong tương lai
D. Đánh giá hiệu quả của chiến dịch truyền thông
21. Trong marketing, phân khúc thị trường (Market segmentation) là gì?
A. Quá trình tạo ra sản phẩm mới
B. Quá trình chia thị trường thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các đặc điểm chung
C. Quá trình quảng bá sản phẩm đến khách hàng
D. Quá trình định giá sản phẩm
22. Chiến lược 'kéo' (Pull strategy) trong marketing tập trung vào điều gì?
A. Thuyết phục nhà phân phối nhập hàng
B. Tạo nhu cầu từ người tiêu dùng cuối cùng
C. Giảm giá để tăng doanh số
D. Tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông truyền thống
23. Mục đích chính của việc nghiên cứu marketing là gì?
A. Tăng doanh số bán hàng ngay lập tức
B. Thu thập thông tin để đưa ra quyết định marketing tốt hơn
C. Giảm chi phí quảng cáo
D. Xây dựng mối quan hệ với nhà cung cấp
24. Mục tiêu của marketing truyền miệng (Word-of-mouth marketing) là gì?
A. Tạo ra các chiến dịch quảng cáo đắt tiền
B. Khuyến khích khách hàng chia sẻ trải nghiệm tích cực về sản phẩm/dịch vụ
C. Giảm giá sản phẩm
D. Tăng cường quan hệ với giới truyền thông
25. Mục tiêu của A/B testing là gì?
A. Tăng ngân sách marketing
B. So sánh hai phiên bản của một yếu tố marketing để xác định phiên bản nào hiệu quả hơn
C. Giảm chi phí sản xuất
D. Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh
26. Trong phân tích SWOT, yếu tố nào sau đây thuộc về yếu tố bên ngoài doanh nghiệp?
A. Năng lực sản xuất
B. Uy tín thương hiệu
C. Đối thủ cạnh tranh
D. Nguồn lực tài chính
27. Trong marketing, 'brand equity' (tài sản thương hiệu) là gì?
A. Giá trị tiền mặt của thương hiệu
B. Tổng tài sản của công ty sở hữu thương hiệu
C. Giá trị gia tăng mà một thương hiệu mang lại cho sản phẩm/dịch vụ
D. Số lượng nhân viên làm việc cho thương hiệu
28. Trong marketing du kích (Guerrilla marketing), yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Ngân sách lớn
B. Sự sáng tạo và bất ngờ
C. Sử dụng các kênh truyền thông truyền thống
D. Đội ngũ marketing hùng hậu
29. Điều gì là quan trọng nhất trong việc xây dựng mối quan hệ khách hàng (Customer Relationship Management - CRM)?
A. Sử dụng phần mềm CRM đắt tiền
B. Thu thập và phân tích dữ liệu khách hàng để cá nhân hóa trải nghiệm
C. Gửi email marketing hàng loạt
D. Tổ chức sự kiện tri ân khách hàng hoành tráng
30. Trong chiến lược giá, 'penetration pricing' (giá thâm nhập) là gì?
A. Đặt giá cao hơn đối thủ cạnh tranh
B. Đặt giá thấp ban đầu để thu hút khách hàng và chiếm lĩnh thị phần
C. Đặt giá dựa trên chi phí sản xuất
D. Đặt giá linh hoạt theo mùa