Bộ 3 - Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing quốc tế bao gồm nhiều câu hỏi về Marketing quốc tế (Có đáp án, lời giải). Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.
1. Chiến lược thâm nhập thị trường quốc tế nào liên quan đến việc cấp phép cho một công ty nước ngoài sản xuất và bán sản phẩm của bạn?
A. Xuất khẩu.
B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
C. Liên doanh.
D. Cấp phép (Licensing).
2. Trong marketing quốc tế, điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng thương hiệu toàn cầu?
A. Tăng cường nhận diện thương hiệu.
B. Giảm chi phí marketing.
C. Dễ dàng thích ứng với thị hiếu địa phương.
D. Tạo dựng uy tín và lòng tin của khách hàng.
3. Trong marketing quốc tế, ""country of origin effect"" (hiệu ứng xuất xứ) đề cập đến điều gì?
A. Ảnh hưởng của quốc gia sản xuất đến nhận thức của người tiêu dùng về chất lượng sản phẩm.
B. Chi phí vận chuyển hàng hóa từ quốc gia sản xuất đến thị trường tiêu thụ.
C. Quy định về xuất xứ hàng hóa của mỗi quốc gia.
D. Tác động của các chính sách thương mại của một quốc gia đến hoạt động xuất nhập khẩu.
4. Trong marketing quốc tế, điều gì là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ tốt với các đối tác kinh doanh ở nước ngoài?
A. Đưa ra mức giá thấp nhất.
B. Hiểu biết và tôn trọng văn hóa địa phương.
C. Áp đặt các điều khoản hợp đồng có lợi cho công ty.
D. Sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ giao tiếp chính.
5. Một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em muốn mở rộng thị trường sang một quốc gia có quy định nghiêm ngặt về an toàn sản phẩm. Chiến lược nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Bán sản phẩm với giá thấp để thu hút khách hàng.
B. Bỏ qua các quy định về an toàn sản phẩm để giảm chi phí.
C. Điều chỉnh sản phẩm để đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn của quốc gia đó.
D. Quảng cáo sản phẩm một cách sai lệch để che giấu thông tin.
6. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp để giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái trong marketing quốc tế?
A. Sử dụng hợp đồng kỳ hạn (forward contract).
B. Sử dụng quyền chọn ngoại tệ (currency option).
C. Thanh toán bằng đồng nội tệ của công ty.
D. Chấp nhận rủi ro và không thực hiện bất kỳ biện pháp phòng ngừa nào.
7. Trong marketing quốc tế, điều gì là quan trọng nhất khi quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu?
A. Chọn nhà cung cấp có giá thấp nhất.
B. Đảm bảo tính linh hoạt và khả năng thích ứng với các biến động thị trường.
C. Tập trung vào việc giảm chi phí vận chuyển.
D. Sử dụng cùng một nhà cung cấp cho tất cả các thị trường.
8. Khái niệm ""cultural distance"" trong marketing quốc tế dùng để chỉ điều gì?
A. Khoảng cách địa lý giữa các quốc gia.
B. Mức độ khác biệt về văn hóa giữa hai quốc gia.
C. Chi phí vận chuyển hàng hóa giữa các quốc gia.
D. Sự khác biệt về múi giờ giữa các quốc gia.
9. Trong marketing quốc tế, điều gì là quan trọng nhất khi lựa chọn đại sứ thương hiệu (brand ambassador) cho một thị trường mới?
A. Chọn người nổi tiếng có lượng người theo dõi lớn trên mạng xã hội.
B. Chọn người có hình ảnh phù hợp với giá trị thương hiệu và được công chúng địa phương yêu thích.
C. Chọn người có khả năng nói tiếng Anh lưu loát.
D. Chọn người sẵn sàng làm việc với mức phí thấp.
10. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc tiêu chuẩn hóa sản phẩm trong marketing quốc tế?
A. Tiết kiệm chi phí sản xuất.
B. Đơn giản hóa quản lý chuỗi cung ứng.
C. Tăng tính linh hoạt để đáp ứng nhu cầu địa phương.
D. Xây dựng hình ảnh thương hiệu toàn cầu mạnh mẽ.
11. Điều gì là quan trọng nhất khi quyết định lựa chọn kênh phân phối cho sản phẩm ở thị trường quốc tế?
A. Chọn kênh phân phối có chi phí thấp nhất.
B. Đảm bảo kênh phân phối phù hợp với thói quen mua sắm và văn hóa của người tiêu dùng địa phương.
C. Sử dụng kênh phân phối mà đối thủ cạnh tranh đang sử dụng.
D. Chọn kênh phân phối có phạm vi bao phủ rộng nhất.
12. Trong marketing quốc tế, ""etnocentrism"" đề cập đến điều gì?
A. Sự đánh giá cao và tôn trọng các nền văn hóa khác.
B. Xu hướng đánh giá các nền văn hóa khác dựa trên tiêu chuẩn của văn hóa riêng.
C. Chiến lược marketing tập trung vào các nhóm dân tộc thiểu số.
D. Việc sử dụng các biểu tượng văn hóa địa phương trong quảng cáo.
13. Phương thức xâm nhập thị trường quốc tế nào có mức độ rủi ro và kiểm soát cao nhất?
A. Xuất khẩu.
B. Cấp phép.
C. Liên doanh.
D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
14. Rào cản thương mại nào sau đây là một loại thuế đánh vào hàng hóa nhập khẩu?
A. Hạn ngạch.
B. Lệnh cấm vận.
C. Thuế quan.
D. Tiêu chuẩn kỹ thuật.
15. Điều gì là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi định giá sản phẩm cho thị trường quốc tế?
A. Chi phí sản xuất sản phẩm.
B. Mức giá mà đối thủ cạnh tranh đang áp dụng.
C. Sức mua của người tiêu dùng và điều kiện kinh tế của thị trường mục tiêu.
D. Giá trị thương hiệu của công ty.
16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của Marketing Mix 4P mở rộng trong Marketing quốc tế?
A. People (Con người).
B. Process (Quy trình).
C. Physical Evidence (Cơ sở vật chất).
D. Politics (Chính trị).
17. Khi một công ty quyết định sử dụng chiến lược truyền thông toàn cầu, điều gì là thách thức lớn nhất?
A. Tiết kiệm chi phí truyền thông.
B. Đảm bảo tính nhất quán của thông điệp trên toàn cầu.
C. Tăng cường sự sáng tạo trong quảng cáo.
D. Đơn giản hóa quy trình phê duyệt quảng cáo.
18. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất việc áp dụng chiến lược marketing quốc tế thích ứng (adaptation)?
A. Một công ty toàn cầu sử dụng cùng một chiến dịch quảng cáo trên toàn thế giới.
B. Một công ty sản xuất ô tô điều chỉnh thiết kế xe để phù hợp với quy định giao thông của từng quốc gia.
C. Một công ty chỉ bán sản phẩm của mình thông qua các kênh trực tuyến toàn cầu.
D. Một công ty áp dụng giá bán giống nhau cho tất cả các thị trường quốc tế.
19. Công cụ marketing quốc tế nào sau đây liên quan đến việc thiết lập sự hiện diện vật lý ở nước ngoài?
A. Xuất khẩu gián tiếp.
B. Marketing trực tuyến.
C. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
D. Cấp phép.
20. Loại hình tổ chức marketing quốc tế nào mà công ty tập trung vào việc bán sản phẩm của mình ở nước ngoài thông qua các trung gian độc lập?
A. Chi nhánh nước ngoài.
B. Xuất khẩu gián tiếp.
C. Liên doanh.
D. Đầu tư trực tiếp.
21. Trong marketing quốc tế, chiến lược ""glocalization"" đề cập đến điều gì?
A. Hoàn toàn tiêu chuẩn hóa sản phẩm và thông điệp marketing trên toàn cầu.
B. Điều chỉnh sản phẩm và thông điệp marketing để phù hợp với văn hóa và thị hiếu địa phương, đồng thời duy trì bản sắc thương hiệu toàn cầu.
C. Chỉ tập trung vào các thị trường phát triển, bỏ qua các thị trường mới nổi.
D. Sử dụng cùng một kênh phân phối cho tất cả các quốc gia.
22. Khi một công ty muốn thâm nhập thị trường quốc tế nhưng có nguồn lực hạn chế, phương án nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
B. Xuất khẩu gián tiếp.
C. Liên doanh.
D. Mua lại một công ty địa phương.
23. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường văn hóa mà các nhà marketing quốc tế cần xem xét?
A. Ngôn ngữ.
B. Tôn giáo.
C. Luật pháp.
D. Giá trị và thái độ.
24. Công cụ nào sau đây giúp doanh nghiệp đánh giá mức độ hấp dẫn của một thị trường quốc tế?
A. Phân tích SWOT.
B. Ma trận BCG.
C. Phân tích PESTEL.
D. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter.
25. Trong marketing quốc tế, thuật ngữ ""reverse innovation"" (đổi mới ngược) dùng để chỉ điều gì?
A. Việc sao chép các sản phẩm thành công từ thị trường phát triển sang thị trường đang phát triển.
B. Việc phát triển sản phẩm mới ở thị trường đang phát triển và sau đó giới thiệu chúng ở thị trường phát triển.
C. Việc loại bỏ các tính năng không cần thiết của sản phẩm để giảm chi phí.
D. Việc sử dụng các kênh phân phối không chính thống để tiếp cận người tiêu dùng.
26. Trong marketing quốc tế, ""dumping"" là hành vi gì?
A. Bán sản phẩm ở nước ngoài với giá cao hơn giá bán trong nước.
B. Bán sản phẩm ở nước ngoài với giá thấp hơn chi phí sản xuất.
C. Nhập khẩu sản phẩm từ nước ngoài với số lượng lớn.
D. Quảng cáo sản phẩm một cách sai lệch.
27. Phương pháp nghiên cứu thị trường quốc tế nào thu thập dữ liệu bằng cách quan sát hành vi của người tiêu dùng trong môi trường tự nhiên?
A. Khảo sát.
B. Phỏng vấn.
C. Thử nghiệm.
D. Nghiên cứu dân tộc học.
28. Chiến lược marketing quốc tế nào tập trung vào việc tạo ra một sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo và khác biệt để thu hút khách hàng ở một thị trường cụ thể?
A. Chiến lược tập trung (focus strategy).
B. Chiến lược dẫn đầu chi phí (cost leadership strategy).
C. Chiến lược khác biệt hóa (differentiation strategy).
D. Chiến lược tiêu chuẩn hóa (standardization strategy).
29. Trong bối cảnh marketing quốc tế, điều gì thể hiện một thách thức ĐẶC BIỆT khi sử dụng quảng cáo đa ngôn ngữ?
A. Giảm chi phí sản xuất quảng cáo.
B. Đảm bảo thông điệp được truyền tải chính xác và phù hợp về văn hóa.
C. Tăng phạm vi tiếp cận thị trường.
D. Đơn giản hóa quy trình phê duyệt quảng cáo.
30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường vĩ mô mà doanh nghiệp cần phân tích khi thâm nhập thị trường quốc tế?
A. Yếu tố kinh tế (tỷ giá hối đoái, lạm phát).
B. Yếu tố chính trị - pháp luật (luật pháp, chính sách thương mại).
C. Yếu tố văn hóa - xã hội (giá trị, lối sống).
D. Cấu trúc tổ chức nội bộ của doanh nghiệp.