Bộ 4 - Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing quốc tế bao gồm nhiều câu hỏi về Marketing quốc tế (Có đáp án, lời giải). Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.
1. Trong marketing quốc tế, 'back translation' được sử dụng để làm gì?
A. Dịch tài liệu marketing sang ngôn ngữ khác, sau đó dịch ngược lại ngôn ngữ gốc để kiểm tra tính chính xác.
B. Dịch tài liệu marketing từ ngôn ngữ địa phương sang tiếng Anh.
C. Dịch tài liệu kỹ thuật sang ngôn ngữ đơn giản hơn.
D. Dịch tài liệu marketing từ tiếng Anh sang nhiều ngôn ngữ khác nhau.
2. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc tiêu chuẩn hóa sản phẩm trong marketing quốc tế?
A. Giảm chi phí sản xuất
B. Tăng tính kinh tế theo quy mô
C. Đáp ứng tốt hơn nhu cầu địa phương
D. Đơn giản hóa quản lý chuỗi cung ứng
3. Rào cản thương mại nào KHÔNG liên quan đến thuế quan?
A. Hạn ngạch (Quota)
B. Thuế nhập khẩu (Import tariff)
C. Thuế xuất khẩu (Export tariff)
D. Thuế giá trị gia tăng (Value-added tax)
4. Trong marketing quốc tế, điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường kinh tế?
A. GDP bình quân đầu người
B. Tỷ lệ lạm phát
C. Tôn giáo
D. Tỷ lệ thất nghiệp
5. Trong marketing quốc tế, điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường tự nhiên?
A. Khí hậu
B. Địa hình
C. Nguồn tài nguyên thiên nhiên
D. Thuế nhập khẩu
6. Chiến lược marketing quốc tế nào tập trung vào việc điều chỉnh sản phẩm và thông điệp marketing cho phù hợp với từng thị trường địa phương?
A. Chiến lược toàn cầu (global strategy)
B. Chiến lược đa quốc gia (multidomestic strategy)
C. Chiến lược xuất khẩu (export strategy)
D. Chiến lược tiêu chuẩn hóa (standardization strategy)
7. Công cụ xúc tiến hỗn hợp (promotion mix) nào thường được sử dụng để xây dựng mối quan hệ với khách hàng quốc tế và tạo dựng lòng trung thành?
A. Quảng cáo (Advertising)
B. Bán hàng cá nhân (Personal selling)
C. Quan hệ công chúng (Public relations)
D. Khuyến mãi (Sales promotion)
8. Trong marketing quốc tế, điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường chính trị và pháp luật?
A. Luật chống độc quyền
B. Chính sách thuế
C. Cơ sở hạ tầng
D. Sự ổn định chính trị
9. Một công ty sử dụng chiến lược định vị nào khi cố gắng tạo ra một hình ảnh độc đáo và khác biệt cho sản phẩm của mình trong tâm trí của khách hàng quốc tế?
A. Định vị chi phí thấp
B. Định vị chất lượng cao
C. Định vị lợi ích
D. Định vị cạnh tranh
10. Một công ty quyết định sử dụng cùng một chiến dịch quảng cáo trên toàn thế giới, đây là ví dụ của chiến lược marketing nào?
A. Chiến lược thích ứng (Adaptation strategy)
B. Chiến lược tiêu chuẩn hóa (Standardization strategy)
C. Chiến lược khu vực (Regional strategy)
D. Chiến lược đa quốc gia (Multidomestic strategy)
11. Trong marketing quốc tế, điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường công nghệ?
A. Tỷ lệ sử dụng internet
B. Cơ sở hạ tầng viễn thông
C. Luật sở hữu trí tuệ
D. Mức độ tự động hóa
12. Trong marketing quốc tế, điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng internet và mạng xã hội?
A. Tiếp cận thị trường toàn cầu
B. Giảm chi phí marketing
C. Tăng cường tương tác với khách hàng
D. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của nghiên cứu thị trường
13. Một công ty sử dụng chiến lược truyền thông nào khi điều chỉnh thông điệp quảng cáo của mình để phù hợp với các giá trị văn hóa khác nhau?
A. Tiêu chuẩn hóa truyền thông
B. Thích ứng truyền thông
C. Toàn cầu hóa truyền thông
D. Khu vực hóa truyền thông
14. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức khi thực hiện nghiên cứu marketing quốc tế?
A. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa
B. Sự sẵn có của dữ liệu thứ cấp
C. Chi phí thu thập dữ liệu
D. Tính đồng nhất của thị trường
15. Một công ty sử dụng chiến lược định giá nào khi bán sản phẩm của mình ở nước ngoài với giá thấp hơn chi phí sản xuất?
A. Định giá hớt váng (Price skimming)
B. Định giá thâm nhập (Penetration pricing)
C. Bán phá giá (Dumping)
D. Định giá chi phí cộng thêm (Cost-plus pricing)
16. Hình thức truyền thông marketing nào thường được coi là đáng tin cậy nhất trong môi trường quốc tế?
A. Quảng cáo trên truyền hình
B. Tiếp thị truyền miệng (Word-of-mouth marketing)
C. Quảng cáo trên mạng xã hội
D. Tài trợ sự kiện
17. Trong bối cảnh marketing quốc tế, 'Glocalization' đề cập đến điều gì?
A. Việc bán sản phẩm địa phương ở thị trường toàn cầu.
B. Việc tiêu chuẩn hóa hoàn toàn các chiến dịch marketing trên toàn thế giới.
C. Việc điều chỉnh các sản phẩm và chiến dịch marketing toàn cầu để phù hợp với thị trường địa phương.
D. Việc tập trung vào các thị trường ngách toàn cầu.
18. Trong marketing quốc tế, kênh phân phối nào liên quan đến việc sử dụng các nhà bán buôn và bán lẻ độc lập ở thị trường nước ngoài?
A. Kênh trực tiếp (Direct channel)
B. Kênh gián tiếp (Indirect channel)
C. Kênh kép (Dual channel)
D. Kênh đa kênh (Multichannel)
19. Hình thức liên minh chiến lược nào liên quan đến việc hai hoặc nhiều công ty cùng nhau thành lập một công ty mới?
A. Cấp phép
B. Liên doanh
C. Sản xuất theo hợp đồng
D. Marketing theo hợp đồng
20. Phương thức thâm nhập thị trường quốc tế nào cho phép công ty có quyền kiểm soát cao nhất đối với hoạt động của mình ở nước ngoài?
A. Xuất khẩu
B. Cấp phép
C. Liên doanh
D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
21. Khi một công ty thay đổi tên sản phẩm của mình để phù hợp hơn với thị trường địa phương, đó là một ví dụ về:
A. Tiêu chuẩn hóa sản phẩm
B. Thích ứng sản phẩm
C. Mở rộng sản phẩm
D. Đa dạng hóa sản phẩm
22. Khi một công ty điều chỉnh chiến lược marketing của mình để phù hợp với các quy định và luật pháp khác nhau ở các quốc gia khác nhau, nó đang thực hiện điều gì?
A. Tiêu chuẩn hóa marketing
B. Thích ứng marketing
C. Toàn cầu hóa marketing
D. Khu vực hóa marketing
23. Khi một công ty điều chỉnh sản phẩm của mình để đáp ứng các quy định kỹ thuật khác nhau ở các quốc gia khác nhau, nó đang thực hiện điều gì?
A. Tiêu chuẩn hóa sản phẩm
B. Thích ứng sản phẩm
C. Mở rộng sản phẩm
D. Đa dạng hóa sản phẩm
24. Phương thức thâm nhập thị trường quốc tế nào có rủi ro thấp nhất?
A. Xuất khẩu gián tiếp (Indirect exporting)
B. Liên doanh (Joint venture)
C. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
D. Cấp phép (Licensing)
25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường văn hóa mà các nhà marketing quốc tế cần xem xét?
A. Ngôn ngữ
B. Tôn giáo
C. Tỷ giá hối đoái
D. Giá trị và thái độ
26. Trong marketing quốc tế, điều gì KHÔNG phải là một thách thức khi quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu?
A. Sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ
B. Sự biến động của tỷ giá hối đoái
C. Sự ổn định chính trị
D. Sự khác biệt về quy định pháp luật
27. Một công ty sử dụng chiến lược giá nào khi đặt giá cao cho một sản phẩm mới để thu lợi nhuận tối đa từ những khách hàng sẵn sàng trả giá cao?
A. Định giá thâm nhập
B. Định giá hớt váng
C. Định giá cạnh tranh
D. Định giá chi phí cộng thêm
28. Khi một công ty mở rộng hoạt động sang một quốc gia mới bằng cách mua lại một công ty hiện có, đó là một ví dụ về:
A. Đầu tư Greenfield
B. Đầu tư Brownfield
C. Liên doanh
D. Cấp phép
29. Trong bối cảnh marketing quốc tế, 'country of origin effect' đề cập đến điều gì?
A. Tác động của quảng cáo có nguồn gốc từ nước ngoài.
B. Ảnh hưởng của quốc gia xuất xứ đến nhận thức của người tiêu dùng về sản phẩm.
C. Tác động của các rào cản thương mại đối với giá cả.
D. Ảnh hưởng của các chính sách tiền tệ đến xuất khẩu.
30. Trong marketing quốc tế, điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng một thương hiệu toàn cầu?
A. Tăng cường nhận diện thương hiệu
B. Giảm chi phí marketing
C. Tăng cường sự khác biệt hóa
D. Tạo ra sự tin cậy và uy tín