Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing quốc tế – Bộ số 5

1

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Marketing quốc tế

Bộ 5 - Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing quốc tế (Có đáp án)

Bộ 5 - Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing quốc tế bao gồm nhiều câu hỏi về Marketing quốc tế (Có đáp án, lời giải). Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.

1. Khi một công ty quyết định thâm nhập thị trường quốc tế, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên?

A. Lựa chọn kênh phân phối.
B. Nghiên cứu thị trường để đánh giá tiềm năng và rủi ro.
C. Xây dựng chiến lược quảng cáo.
D. Đăng ký nhãn hiệu sản phẩm.

2. Theo Philip Kotler, marketing quốc tế là gì?

A. Quá trình lập kế hoạch và thực hiện việc định giá, xúc tiến và phân phối các ý tưởng, hàng hóa và dịch vụ để tạo ra sự trao đổi, đáp ứng các mục tiêu của tổ chức, khi hoạt động này diễn ra trên phạm vi nhiều quốc gia.
B. Quá trình xuất khẩu hàng hóa ra nước ngoài để tăng doanh thu.
C. Quá trình nghiên cứu thị trường nước ngoài.
D. Quá trình quảng bá sản phẩm trên toàn thế giới.

3. Trong marketing quốc tế, 'trade show' (hội chợ thương mại) có vai trò gì?

A. Cung cấp một nền tảng để các công ty trưng bày sản phẩm, gặp gỡ khách hàng tiềm năng và đối tác kinh doanh.
B. Giới thiệu các sản phẩm mới ra công chúng.
C. Bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng.
D. Thực hiện các nghiên cứu thị trường.

4. Trong Marketing quốc tế, chiến lược 'glocalization' đề cập đến điều gì?

A. Tiêu chuẩn hóa hoàn toàn sản phẩm và dịch vụ trên toàn cầu.
B. Thích nghi sản phẩm và chiến dịch marketing để phù hợp với văn hóa và thị hiếu địa phương, đồng thời duy trì bản sắc thương hiệu toàn cầu.
C. Tập trung vào việc giảm chi phí sản xuất để cạnh tranh về giá trên thị trường quốc tế.
D. Loại bỏ các yếu tố văn hóa địa phương khỏi chiến dịch marketing để tạo sự đồng nhất.

5. Trong marketing quốc tế, 'direct investment' (đầu tư trực tiếp nước ngoài) là gì?

A. Việc mua cổ phiếu của một công ty nước ngoài.
B. Việc cho một công ty nước ngoài vay tiền.
C. Việc thành lập một công ty con hoặc mua lại một công ty ở nước ngoài.
D. Việc xuất khẩu sản phẩm sang một thị trường nước ngoài.

6. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái trong marketing quốc tế?

A. Tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông quốc tế.
B. Sử dụng hợp đồng kỳ hạn (forward contracts) để cố định tỷ giá.
C. Giảm giá sản phẩm để tăng tính cạnh tranh.
D. Tập trung vào thị trường nội địa.

7. Trong marketing quốc tế, 'reverse innovation' đề cập đến điều gì?

A. Phát triển sản phẩm mới ở các thị trường mới nổi, sau đó giới thiệu chúng ở các thị trường phát triển.
B. Sao chép các sản phẩm thành công từ các thị trường phát triển và bán chúng ở các thị trường mới nổi.
C. Điều chỉnh các sản phẩm hiện có để phù hợp với các thị trường mới nổi.
D. Tập trung vào việc bán các sản phẩm cao cấp ở các thị trường mới nổi.

8. Điều gì là quan trọng nhất khi quản lý một đội ngũ marketing đa văn hóa?

A. Áp đặt các quy tắc và quy trình làm việc thống nhất.
B. Khuyến khích sự cạnh tranh giữa các thành viên trong nhóm.
C. Tôn trọng sự khác biệt văn hóa và tạo ra một môi trường làm việc hòa nhập.
D. Tập trung vào việc đạt được các mục tiêu ngắn hạn.

9. Điều gì KHÔNG phải là một rào cản thương mại mà các công ty có thể gặp phải khi tham gia thị trường quốc tế?

A. Thuế quan.
B. Hạn ngạch.
C. Rào cản ngôn ngữ.
D. Sự khác biệt về sở thích của người tiêu dùng.

10. Chiến lược marketing quốc tế nào tập trung vào việc tạo ra một thông điệp duy nhất cho tất cả các thị trường?

A. Chiến lược đa dạng hóa.
B. Chiến lược tiêu chuẩn hóa.
C. Chiến lược thích ứng.
D. Chiến lược tập trung.

11. Trong marketing quốc tế, 'licensing' là gì?

A. Việc cấp phép cho một công ty nước ngoài sử dụng tài sản trí tuệ (ví dụ: bằng sáng chế, nhãn hiệu) để sản xuất và bán sản phẩm.
B. Việc mua lại một công ty nước ngoài.
C. Việc thành lập một liên doanh với một công ty nước ngoài.
D. Việc xuất khẩu sản phẩm sang một thị trường nước ngoài.

12. Trong bối cảnh marketing quốc tế, 'cultural relativism' có nghĩa là gì?

A. Đánh giá các nền văn hóa khác dựa trên tiêu chuẩn của văn hóa của bạn.
B. Chấp nhận và tôn trọng sự khác biệt giữa các nền văn hóa, tránh phán xét.
C. Tìm kiếm một nền văn hóa 'ưu việt' để làm chuẩn mực cho các nền văn hóa khác.
D. Bỏ qua các yếu tố văn hóa khi thực hiện các chiến dịch marketing quốc tế.

13. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức khi sử dụng social media marketing trong môi trường quốc tế?

A. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa.
B. Sự khác biệt về quy định pháp lý liên quan đến quảng cáo trực tuyến.
C. Sự khác biệt về mức độ phổ biến của các nền tảng social media.
D. Chi phí thấp và dễ dàng tiếp cận thị trường toàn cầu.

14. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố chính trong phân tích PESTEL khi thâm nhập thị trường quốc tế?

A. Yếu tố Chính trị (Political).
B. Yếu tố Kinh tế (Economic).
C. Yếu tố Xã hội (Social).
D. Yếu tố Sản xuất (Production).

15. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết kế bao bì sản phẩm cho thị trường quốc tế?

A. Sử dụng màu sắc và hình ảnh bắt mắt.
B. Sử dụng ngôn ngữ địa phương và tuân thủ các quy định về ghi nhãn.
C. Sử dụng vật liệu bao bì thân thiện với môi trường.
D. Sử dụng bao bì có thể tái chế.

16. Trong marketing quốc tế, 'standardization' (tiêu chuẩn hóa) và 'adaptation' (thích ứng) là hai chiến lược trái ngược nhau. Vậy, yếu tố nào sau đây ủng hộ chiến lược tiêu chuẩn hóa?

A. Sự khác biệt về văn hóa và sở thích của người tiêu dùng.
B. Quy định pháp lý khác nhau giữa các quốc gia.
C. Lợi thế kinh tế nhờ quy mô và xây dựng thương hiệu toàn cầu.
D. Sự khác biệt về mức thu nhập của người tiêu dùng.

17. Điều gì là quan trọng nhất khi lựa chọn một agency quảng cáo cho chiến dịch marketing quốc tế?

A. Giá cả dịch vụ.
B. Danh tiếng của agency trên thị trường nội địa.
C. Kinh nghiệm và hiểu biết về thị trường mục tiêu.
D. Quy mô của agency.

18. Điều gì KHÔNG phải là một phương pháp để thu thập thông tin về thị trường quốc tế?

A. Nghiên cứu bàn giấy (desk research).
B. Nghiên cứu định tính (qualitative research).
C. Nghiên cứu định lượng (quantitative research).
D. Sao chép chiến lược của đối thủ cạnh tranh.

19. Trong marketing quốc tế, 'gray market' (thị trường xám) là gì?

A. Thị trường nơi các sản phẩm được bán một cách hợp pháp, nhưng không được ủy quyền bởi nhà sản xuất.
B. Thị trường nơi các sản phẩm giả mạo được bán.
C. Thị trường nơi các sản phẩm bị đánh cắp được bán.
D. Thị trường nơi các sản phẩm đã hết hạn sử dụng được bán.

20. Trong marketing quốc tế, 'countertrade' (đối lưu hàng hóa) là gì?

A. Việc trao đổi hàng hóa hoặc dịch vụ thay vì sử dụng tiền tệ.
B. Việc bán hàng trả góp.
C. Việc giảm giá cho khách hàng thân thiết.
D. Việc tặng quà khuyến mãi cho khách hàng.

21. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng kênh phân phối trực tiếp trong marketing quốc tế?

A. Kiểm soát tốt hơn đối với việc định giá và quảng bá sản phẩm.
B. Tiếp cận trực tiếp với khách hàng và thu thập thông tin phản hồi.
C. Giảm chi phí vận chuyển và lưu kho.
D. Xây dựng mối quan hệ chặt chẽ hơn với khách hàng.

22. Trong marketing quốc tế, 'dumping' là gì?

A. Bán phá giá sản phẩm ở thị trường nước ngoài với giá thấp hơn giá bán ở thị trường nội địa.
B. Quảng bá sản phẩm bằng cách sử dụng các thông tin sai lệch.
C. Sao chép và bán các sản phẩm giả mạo.
D. Từ chối bán sản phẩm cho một số khách hàng nhất định.

23. Trong marketing quốc tế, 'glocalization' thường được áp dụng cho yếu tố nào của marketing mix?

A. Giá cả (Price).
B. Sản phẩm (Product) và Xúc tiến (Promotion).
C. Địa điểm (Place).
D. Con người (People).

24. Điều gì KHÔNG phải là một mục tiêu của việc định giá sản phẩm trong marketing quốc tế?

A. Tối đa hóa lợi nhuận.
B. Tăng thị phần.
C. Định vị thương hiệu.
D. Giảm chi phí sản xuất.

25. Một công ty Việt Nam muốn xuất khẩu cà phê sang thị trường Nhật Bản. Yếu tố văn hóa nào sau đây cần được xem xét đặc biệt?

A. Giá cà phê trên thị trường thế giới.
B. Thói quen uống trà của người Nhật và tầm quan trọng của sự tinh tế trong văn hóa thưởng thức.
C. Quy định về thuế nhập khẩu cà phê của Nhật Bản.
D. Số lượng quán cà phê tại Nhật Bản.

26. Trong marketing quốc tế, 'joint venture' (liên doanh) là gì?

A. Một thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều công ty để cùng thực hiện một dự án kinh doanh.
B. Một thỏa thuận giữa một công ty và một nhà phân phối độc lập.
C. Một thỏa thuận giữa một công ty và một agency quảng cáo.
D. Một thỏa thuận giữa một công ty và một ngân hàng.

27. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng mối quan hệ với các đối tác kinh doanh quốc tế?

A. Đàm phán để đạt được các điều khoản có lợi nhất cho công ty của bạn.
B. Xây dựng sự tin tưởng và tôn trọng lẫn nhau.
C. Giữ bí mật thông tin kinh doanh của công ty bạn.
D. Áp đặt các điều kiện kinh doanh của công ty bạn.

28. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố trong mô hình Hofstede về các chiều văn hóa?

A. Khoảng cách quyền lực (Power Distance).
B. Chủ nghĩa cá nhân so với chủ nghĩa tập thể (Individualism vs. Collectivism).
C. Định hướng dài hạn so với định hướng ngắn hạn (Long Term Orientation vs. Short Term Orientation).
D. Mức độ đô thị hóa (Level of Urbanization).

29. Trong marketing quốc tế, 'ethnocentrism' là gì?

A. Xu hướng đánh giá các nền văn hóa khác dựa trên tiêu chuẩn của văn hóa của mình và coi văn hóa của mình là vượt trội hơn.
B. Sự quan tâm đến các vấn đề đạo đức trong marketing.
C. Việc sử dụng các phương pháp nghiên cứu dân tộc học để hiểu rõ hơn về người tiêu dùng.
D. Việc tôn trọng sự đa dạng văn hóa trong marketing.

30. Trong marketing quốc tế, 'country of origin effect' (COO) đề cập đến điều gì?

A. Ảnh hưởng của chi phí sản xuất tại quốc gia gốc đến giá thành sản phẩm.
B. Ảnh hưởng của quốc gia xuất xứ đến nhận thức và thái độ của người tiêu dùng về sản phẩm.
C. Quy định về ghi nhãn mác xuất xứ trên sản phẩm.
D. Tác động của các chính sách thương mại của quốc gia gốc đến khả năng xuất khẩu.

1 / 30

Xem thêm:  Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing quốc tế - Bộ số 1

1. Khi một công ty quyết định thâm nhập thị trường quốc tế, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên?

2 / 30

2. Theo Philip Kotler, marketing quốc tế là gì?

3 / 30

3. Trong marketing quốc tế, 'trade show' (hội chợ thương mại) có vai trò gì?

4 / 30

4. Trong Marketing quốc tế, chiến lược 'glocalization' đề cập đến điều gì?

5 / 30

5. Trong marketing quốc tế, 'direct investment' (đầu tư trực tiếp nước ngoài) là gì?

6 / 30

6. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái trong marketing quốc tế?

7 / 30

7. Trong marketing quốc tế, 'reverse innovation' đề cập đến điều gì?

8 / 30

8. Điều gì là quan trọng nhất khi quản lý một đội ngũ marketing đa văn hóa?

9 / 30

9. Điều gì KHÔNG phải là một rào cản thương mại mà các công ty có thể gặp phải khi tham gia thị trường quốc tế?

10 / 30

10. Chiến lược marketing quốc tế nào tập trung vào việc tạo ra một thông điệp duy nhất cho tất cả các thị trường?

11 / 30

11. Trong marketing quốc tế, 'licensing' là gì?

12 / 30

12. Trong bối cảnh marketing quốc tế, 'cultural relativism' có nghĩa là gì?

13 / 30

13. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức khi sử dụng social media marketing trong môi trường quốc tế?

14 / 30

14. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố chính trong phân tích PESTEL khi thâm nhập thị trường quốc tế?

15 / 30

15. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết kế bao bì sản phẩm cho thị trường quốc tế?

16 / 30

16. Trong marketing quốc tế, 'standardization' (tiêu chuẩn hóa) và 'adaptation' (thích ứng) là hai chiến lược trái ngược nhau. Vậy, yếu tố nào sau đây ủng hộ chiến lược tiêu chuẩn hóa?

17 / 30

17. Điều gì là quan trọng nhất khi lựa chọn một agency quảng cáo cho chiến dịch marketing quốc tế?

18 / 30

18. Điều gì KHÔNG phải là một phương pháp để thu thập thông tin về thị trường quốc tế?

19 / 30

19. Trong marketing quốc tế, 'gray market' (thị trường xám) là gì?

20 / 30

20. Trong marketing quốc tế, 'countertrade' (đối lưu hàng hóa) là gì?

21 / 30

21. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng kênh phân phối trực tiếp trong marketing quốc tế?

22 / 30

22. Trong marketing quốc tế, 'dumping' là gì?

23 / 30

23. Trong marketing quốc tế, 'glocalization' thường được áp dụng cho yếu tố nào của marketing mix?

24 / 30

24. Điều gì KHÔNG phải là một mục tiêu của việc định giá sản phẩm trong marketing quốc tế?

25 / 30

25. Một công ty Việt Nam muốn xuất khẩu cà phê sang thị trường Nhật Bản. Yếu tố văn hóa nào sau đây cần được xem xét đặc biệt?

26 / 30

26. Trong marketing quốc tế, 'joint venture' (liên doanh) là gì?

27 / 30

27. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng mối quan hệ với các đối tác kinh doanh quốc tế?

28 / 30

28. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố trong mô hình Hofstede về các chiều văn hóa?

29 / 30

29. Trong marketing quốc tế, 'ethnocentrism' là gì?

30 / 30

30. Trong marketing quốc tế, 'country of origin effect' (COO) đề cập đến điều gì?

Xếp hạng bài viết

Võ Việt Hoàng SEO

Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

Bài Viết Cùng Chủ Đề