Bộ 2 - Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing quốc tế bao gồm nhiều câu hỏi về Marketing quốc tế (Có đáp án, lời giải). Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.
1. Trong Marketing quốc tế, 'trade barriers' (rào cản thương mại) có thể bao gồm những gì?
A. Thuế quan, hạn ngạch và các quy định.
B. Vận chuyển hàng hóa nhanh chóng.
C. Giá cả thấp.
D. Thông tin thị trường dễ dàng tiếp cận.
2. Trong bối cảnh Marketing quốc tế, 'cultural relativism' (thuyết tương đối văn hóa) có nghĩa là gì?
A. Đánh giá một nền văn hóa khác dựa trên tiêu chuẩn của nền văn hóa của chính mình.
B. Hiểu và tôn trọng sự khác biệt văn hóa, tránh phán xét các nền văn hóa khác.
C. Cho rằng nền văn hóa của quốc gia mình là ưu việt hơn tất cả các nền văn hóa khác.
D. Áp đặt các giá trị văn hóa của quốc gia mình lên các quốc gia khác.
3. Trong Marketing quốc tế, 'adaptation' (thích nghi) liên quan đến yếu tố nào?
A. Điều chỉnh sản phẩm, giá cả, phân phối và xúc tiến để phù hợp với thị trường địa phương.
B. Sử dụng cùng một chiến lược marketing trên tất cả các thị trường.
C. Tập trung vào việc giảm chi phí sản xuất.
D. Sử dụng các kênh phân phối khác nhau.
4. Trong Marketing quốc tế, 'marketing mix' (marketing hỗn hợp) bao gồm những yếu tố nào?
A. Sản phẩm, giá cả, phân phối và xúc tiến (Product, Price, Place, Promotion).
B. Nghiên cứu thị trường, phân tích đối thủ cạnh tranh, phân khúc thị trường và định vị.
C. Chiến lược marketing, kế hoạch marketing, ngân sách marketing và đánh giá hiệu quả marketing.
D. Tầm nhìn, sứ mệnh, giá trị cốt lõi và mục tiêu của công ty.
5. Trong Marketing quốc tế, 'counterfeit goods' (hàng giả) là gì?
A. Hàng hóa được sản xuất và bán dưới tên của một thương hiệu nổi tiếng mà không được phép.
B. Hàng hóa được sản xuất với chất lượng thấp hơn so với hàng chính hãng.
C. Hàng hóa được bán với giá thấp hơn so với hàng chính hãng.
D. Hàng hóa được sản xuất ở nước ngoài để giảm chi phí.
6. Khi một công ty muốn thâm nhập thị trường quốc tế một cách nhanh chóng và ít tốn kém, phương thức nào là phù hợp nhất?
A. Xuất khẩu gián tiếp (Indirect exporting).
B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
C. Liên doanh (Joint venture).
D. Cấp phép (Licensing).
7. Trong Marketing quốc tế, 'ethnocentrism' (chủ nghĩa vị chủng) là gì?
A. Niềm tin rằng văn hóa của quốc gia mình là ưu việt hơn các nền văn hóa khác.
B. Sự tôn trọng và chấp nhận các nền văn hóa khác.
C. Khả năng thích ứng với các nền văn hóa khác.
D. Sự hiểu biết sâu sắc về các nền văn hóa khác.
8. Điều gì là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn phương thức thâm nhập thị trường quốc tế?
A. Mức độ kiểm soát mong muốn đối với hoạt động marketing và phân phối.
B. Sở thích cá nhân của giám đốc điều hành.
C. Số lượng nhân viên hiện có trong công ty.
D. Màu sắc yêu thích của logo công ty.
9. Khi một công ty muốn giảm thiểu rủi ro tài chính khi thâm nhập thị trường quốc tế, phương thức nào là phù hợp nhất?
A. Xuất khẩu gián tiếp (Indirect exporting).
B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
C. Liên doanh (Joint venture).
D. Cấp phép (Licensing).
10. Trong Marketing quốc tế, 'parallel importing' (nhập khẩu song song) là gì?
A. Nhập khẩu hàng hóa chính hãng thông qua các kênh phân phối không chính thức.
B. Nhập khẩu hàng giả.
C. Nhập khẩu hàng hóa đã qua sử dụng.
D. Nhập khẩu hàng hóa từ các quốc gia có thuế thấp.
11. Điều gì là rào cản lớn nhất đối với hoạt động Marketing quốc tế?
A. Sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ.
B. Chi phí vận chuyển thấp.
C. Sự tương đồng về luật pháp giữa các quốc gia.
D. Sự dễ dàng trong việc thu thập thông tin thị trường.
12. Khi một công ty quyết định sử dụng chiến lược 'Global Marketing' (Marketing toàn cầu), điều gì là quan trọng nhất?
A. Tạo ra một thông điệp marketing duy nhất, nhất quán trên toàn thế giới.
B. Tùy chỉnh thông điệp marketing cho từng thị trường địa phương.
C. Tập trung vào việc giảm chi phí sản xuất.
D. Sử dụng các kênh phân phối khác nhau cho từng quốc gia.
13. Điều gì là quan trọng nhất khi nghiên cứu thị trường quốc tế?
A. Hiểu rõ sự khác biệt về văn hóa, kinh tế, chính trị và pháp lý.
B. Sử dụng các phương pháp nghiên cứu giống như ở thị trường nội địa.
C. Thu thập dữ liệu một cách nhanh chóng và tiết kiệm chi phí.
D. Tập trung vào việc thu thập dữ liệu định lượng.
14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường văn hóa ảnh hưởng đến Marketing quốc tế?
A. Tỷ giá hối đoái.
B. Ngôn ngữ.
C. Tôn giáo.
D. Giá trị và thái độ.
15. Trong Marketing quốc tế, 'exporting' (xuất khẩu) là gì?
A. Bán sản phẩm hoặc dịch vụ từ quốc gia sản xuất sang một quốc gia khác.
B. Mua sản phẩm hoặc dịch vụ từ một quốc gia khác để bán ở thị trường nội địa.
C. Sản xuất sản phẩm ở nước ngoài để giảm chi phí.
D. Đầu tư vào một công ty ở nước ngoài.
16. Chiến lược 'Standardization' (tiêu chuẩn hóa) trong Marketing quốc tế có nghĩa là gì?
A. Sử dụng cùng một chiến lược marketing và sản phẩm trên tất cả các thị trường.
B. Tùy chỉnh chiến lược marketing và sản phẩm cho từng thị trường.
C. Tập trung vào việc giảm chi phí sản xuất.
D. Sử dụng các kênh phân phối khác nhau cho từng quốc gia.
17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của môi trường vĩ mô (macro-environment) ảnh hưởng đến Marketing quốc tế?
A. Cấu trúc tổ chức nội bộ của công ty.
B. Chính sách kinh tế của chính phủ.
C. Xu hướng nhân khẩu học của thị trường mục tiêu.
D. Tiến bộ công nghệ.
18. Trong Marketing quốc tế, 'glocalization' là sự kết hợp giữa yếu tố nào?
A. Global (toàn cầu) và Local (địa phương).
B. Government (chính phủ) và Corporation (tập đoàn).
C. Growth (tăng trưởng) và Loss (thua lỗ).
D. Goods (hàng hóa) và Logistics (hậu cần).
19. Trong Marketing quốc tế, 'gray market' (thị trường xám) là gì?
A. Thị trường nơi hàng hóa chính hãng được bán thông qua các kênh không được ủy quyền bởi nhà sản xuất.
B. Thị trường nơi hàng giả được bán.
C. Thị trường nơi hàng hóa đã qua sử dụng được bán.
D. Thị trường nơi hàng hóa từ các quốc gia bị cấm vận được bán.
20. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng thương hiệu toàn cầu?
A. Tính nhất quán và khả năng thích ứng.
B. Giá cả thấp.
C. Sự khác biệt hoàn toàn so với đối thủ cạnh tranh.
D. Sự phức tạp và độc đáo.
21. Khi một công ty muốn xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng ở thị trường quốc tế, điều gì là quan trọng nhất?
A. Cung cấp dịch vụ khách hàng tốt và đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
B. Giảm giá sản phẩm.
C. Tăng cường quảng cáo.
D. Sử dụng các kênh phân phối khác nhau.
22. Trong Marketing quốc tế, 'reverse innovation' (đổi mới ngược) là gì?
A. Phát triển sản phẩm ở các nước đang phát triển và sau đó bán chúng ở các nước phát triển.
B. Phát triển sản phẩm ở các nước phát triển và sau đó bán chúng ở các nước đang phát triển.
C. Sao chép sản phẩm của đối thủ cạnh tranh.
D. Giảm chi phí sản xuất.
23. Trong Marketing quốc tế, chiến lược 'Product Adaptation' (điều chỉnh sản phẩm) thường được áp dụng khi nào?
A. Khi thị trường mục tiêu có yêu cầu pháp lý khác biệt đáng kể so với thị trường nội địa.
B. Khi công ty muốn giảm chi phí sản xuất bằng cách sử dụng nguyên liệu rẻ hơn.
C. Khi công ty muốn thâm nhập thị trường mới một cách nhanh chóng và không tốn kém.
D. Khi tất cả các thị trường mục tiêu có văn hóa và sở thích tiêu dùng tương đồng.
24. Trong Marketing quốc tế, 'country of origin effect' (hiệu ứng quốc gia xuất xứ) là gì?
A. Sự ảnh hưởng của quốc gia sản xuất đến nhận thức của người tiêu dùng về chất lượng sản phẩm.
B. Sự ảnh hưởng của giá cả đến quyết định mua hàng của người tiêu dùng.
C. Sự ảnh hưởng của quảng cáo đến nhận thức của người tiêu dùng về thương hiệu.
D. Sự ảnh hưởng của kênh phân phối đến sự sẵn có của sản phẩm.
25. Trong Marketing quốc tế, 'dumping' (bán phá giá) đề cập đến hành vi nào?
A. Bán sản phẩm ở thị trường nước ngoài với giá thấp hơn giá bán ở thị trường nội địa hoặc thấp hơn chi phí sản xuất.
B. Tặng sản phẩm miễn phí cho khách hàng ở thị trường nước ngoài.
C. Bán sản phẩm độc quyền cho một nhà phân phối duy nhất ở thị trường nước ngoài.
D. Sản xuất sản phẩm ở nước ngoài để giảm chi phí lao động.
26. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi lựa chọn kênh phân phối ở thị trường quốc tế?
A. Sự phù hợp với thói quen mua sắm của khách hàng địa phương.
B. Chi phí thấp.
C. Sự kiểm soát cao.
D. Sự phổ biến của kênh phân phối.
27. Khi một công ty muốn mở rộng hoạt động kinh doanh ra thị trường quốc tế, bước đầu tiên nên làm gì?
A. Nghiên cứu thị trường và đánh giá tiềm năng.
B. Xây dựng một trang web đa ngôn ngữ.
C. Thuê một đội ngũ nhân viên quốc tế.
D. Mở một văn phòng đại diện ở nước ngoài.
28. Điều gì là quan trọng nhất khi quản lý rủi ro trong Marketing quốc tế?
A. Đánh giá và giảm thiểu các rủi ro về chính trị, kinh tế, văn hóa và pháp lý.
B. Tập trung vào việc tăng doanh số bán hàng.
C. Sử dụng các kênh phân phối khác nhau.
D. Giảm chi phí sản xuất.
29. Khi một công ty muốn tăng cường nhận diện thương hiệu ở thị trường quốc tế, chiến lược nào là phù hợp nhất?
A. Tham gia các hội chợ thương mại quốc tế và tài trợ các sự kiện.
B. Giảm giá sản phẩm.
C. Sử dụng các kênh phân phối khác nhau.
D. Tập trung vào việc giảm chi phí sản xuất.
30. Khi một công ty muốn xâm nhập thị trường quốc tế với mức độ kiểm soát cao nhất, phương thức nào là phù hợp nhất?
A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
B. Xuất khẩu gián tiếp (Indirect exporting).
C. Cấp phép (Licensing).
D. Nhượng quyền thương mại (Franchising).