Bộ 3 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Influencer Marketing có đáp án. Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.
1. Loại hình nội dung nào thường mang lại hiệu quả cao nhất trong Influencer Marketing?
A. Nội dung quảng cáo trực tiếp về sản phẩm.
B. Nội dung mang tính giải trí và chia sẻ giá trị thực cho người xem.
C. Nội dung có tính chất kêu gọi hành động mạnh mẽ.
D. Nội dung sử dụng nhiều kỹ xảo và hiệu ứng đặc biệt.
2. Theo dõi và đánh giá những chỉ số nào để biết chiến dịch Influencer Marketing có hiệu quả về mặt xây dựng nhận diện thương hiệu?
A. Số lượng click vào website.
B. Số lượng đơn hàng bán được.
C. Số lượt nhắc đến thương hiệu (brand mentions) và cảm xúc của khách hàng về thương hiệu (sentiment analysis).
D. Số lượng người theo dõi tài khoản mạng xã hội của thương hiệu.
3. Trong chiến dịch Influencer Marketing, ROI (Return on Investment) được tính như thế nào?
A. Tổng chi phí chiến dịch chia cho tổng doanh thu.
B. Tổng doanh thu chia cho tổng chi phí chiến dịch.
C. (Tổng doanh thu - Tổng chi phí chiến dịch) chia cho Tổng chi phí chiến dịch.
D. (Tổng chi phí chiến dịch - Tổng doanh thu) chia cho Tổng doanh thu.
4. Đâu là lợi ích lớn nhất của việc sử dụng Influencer Marketing cho các doanh nghiệp nhỏ?
A. Tiếp cận được lượng lớn khách hàng tiềm năng với chi phí hợp lý.
B. Xây dựng thương hiệu nhanh chóng.
C. Tăng doanh số bán hàng ngay lập tức.
D. Cạnh tranh với các doanh nghiệp lớn.
5. Chỉ số nào sau đây KHÔNG phải là chỉ số đo lường hiệu quả của chiến dịch Influencer Marketing?
A. Số lượng người tiếp cận (Reach).
B. Số lượng tương tác (Engagement).
C. Số lượng nhân viên của công ty.
D. Số lượng chuyển đổi (Conversion).
6. Trong trường hợp nào, việc sử dụng 'virtual influencer' (influencer ảo) là phù hợp?
A. Khi muốn tạo ra sự độc đáo và khác biệt cho chiến dịch.
B. Khi muốn tiết kiệm chi phí.
C. Khi muốn kiểm soát hoàn toàn hình ảnh và thông điệp.
D. Tất cả các trường hợp trên.
7. Khi nào nên sử dụng nano-influencer trong chiến dịch marketing?
A. Khi muốn tiếp cận thị trường đại chúng một cách nhanh chóng.
B. Khi cần tạo ra hiệu ứng lan tỏa lớn trên mạng xã hội.
C. Khi muốn xây dựng cộng đồng trung thành và có độ tương tác cao.
D. Khi ngân sách marketing lớn và muốn đầu tư vào nhiều influencer.
8. Đâu là xu hướng mới nổi trong Influencer Marketing hiện nay?
A. Tập trung vào các mega-influencer.
B. Sử dụng AI (trí tuệ nhân tạo) để tìm kiếm và quản lý influencer.
C. Ưu tiên các nội dung quảng cáo trực tiếp.
D. Hạn chế sử dụng video marketing.
9. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá sự thành công của một chiến dịch Influencer Marketing?
A. Số lượng người theo dõi của influencer.
B. Mức độ tương tác (engagement rate) của influencer với khán giả.
C. Chi phí thực hiện chiến dịch.
D. Mức độ nổi tiếng của thương hiệu sau chiến dịch.
10. Đâu là rủi ro lớn nhất khi hợp tác với micro-influencer?
A. Khả năng tiếp cận đối tượng mục tiêu hạn chế.
B. Chi phí hợp tác cao.
C. Khó khăn trong việc đo lường hiệu quả chiến dịch.
D. Ảnh hưởng tiêu cực đến hình ảnh thương hiệu do ít kinh nghiệm.
11. Điều gì là quan trọng nhất trong việc đo lường hiệu quả của chiến dịch Influencer Marketing sử dụng mã giảm giá (discount code)?
A. Số lượng mã giảm giá được tạo ra.
B. Số lượng người theo dõi của influencer.
C. Số lượng mã giảm giá được sử dụng và doanh thu từ việc sử dụng mã giảm giá đó.
D. Thời gian tồn tại của mã giảm giá.
12. Điều gì cần lưu ý khi làm việc với influencer trong lĩnh vực tài chính?
A. Không cần tuân thủ bất kỳ quy định nào.
B. Chỉ cần đảm bảo tính thẩm mỹ của nội dung.
C. Phải tuân thủ các quy định về quảng cáo tài chính, đảm bảo thông tin chính xác và không gây hiểu lầm.
D. Chỉ cần có giấy phép kinh doanh.
13. Làm thế nào để đối phó với những bình luận tiêu cực về sản phẩm/dịch vụ trên trang của influencer?
A. Xóa tất cả các bình luận tiêu cực.
B. Bỏ qua các bình luận tiêu cực.
C. Trả lời một cách chuyên nghiệp và giải quyết vấn đề một cách xây dựng.
D. Chỉ trả lời những bình luận tích cực.
14. Khi nào nên sử dụng hình thức 'unboxing video' (video mở hộp) trong Influencer Marketing?
A. Khi muốn giới thiệu chi tiết về sản phẩm mới ra mắt.
B. Khi muốn tăng số lượng người theo dõi.
C. Khi muốn giảm chi phí marketing.
D. Khi muốn quảng bá dịch vụ.
15. Điều gì quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn nền tảng mạng xã hội cho chiến dịch Influencer Marketing?
A. Số lượng người dùng trên nền tảng.
B. Chi phí quảng cáo trên nền tảng.
C. Sự phù hợp của nền tảng với đối tượng mục tiêu và loại hình sản phẩm/dịch vụ.
D. Mức độ phổ biến của nền tảng.
16. Trong bối cảnh Influencer Marketing, 'Authenticity' (tính xác thực) có nghĩa là gì?
A. Influencer luôn nói đúng sự thật về sản phẩm/dịch vụ.
B. Influencer chỉ hợp tác với các thương hiệu lớn.
C. Influencer thể hiện quan điểm cá nhân một cách chân thành và phù hợp với giá trị của mình.
D. Influencer luôn tuân thủ mọi yêu cầu của nhãn hàng.
17. Khi một influencer quảng cáo cho đối thủ cạnh tranh sau khi đã hợp tác với bạn, bạn nên làm gì?
A. Không làm gì cả.
B. Công khai chỉ trích influencer trên mạng xã hội.
C. Liên hệ với influencer để tìm hiểu nguyên nhân và xem xét lại hợp đồng.
D. Báo cáo influencer với cơ quan chức năng.
18. Điều gì quan trọng nhất khi đánh giá tính xác thực của một influencer?
A. Số lượng người theo dõi.
B. Mức độ tương tác.
C. Sự phù hợp của nội dung với giá trị và phong cách cá nhân của influencer.
D. Số lượng bài đăng quảng cáo.
19. Điều gì cần làm khi phát hiện influencer vi phạm các điều khoản hợp đồng hoặc gây ảnh hưởng tiêu cực đến thương hiệu?
A. Tiếp tục hợp tác và bỏ qua sai phạm.
B. Công khai chỉ trích influencer trên mạng xã hội.
C. Ngừng hợp tác ngay lập tức và xem xét các biện pháp pháp lý nếu cần thiết.
D. Yêu cầu influencer bồi thường thiệt hại.
20. Hình thức hợp tác nào sau đây cho phép thương hiệu kiểm soát nội dung quảng bá nhiều nhất?
A. Tài trợ (Sponsored content).
B. Đánh giá sản phẩm (Product review).
C. Đại sứ thương hiệu (Brand ambassadorship).
D. Affiliate marketing.
21. Điều gì KHÔNG nên làm khi làm việc với influencer?
A. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm/dịch vụ.
B. Đặt ra kỳ vọng rõ ràng về kết quả.
C. Ép buộc influencer phải nói những điều không đúng sự thật về sản phẩm/dịch vụ.
D. Cho phép influencer tự do sáng tạo nội dung.
22. Tại sao việc xây dựng guideline (hướng dẫn) rõ ràng cho influencer lại quan trọng?
A. Để hạn chế sự sáng tạo của influencer.
B. Để đảm bảo nội dung nhất quán với thông điệp và giá trị của thương hiệu.
C. Để tiết kiệm chi phí cho chiến dịch.
D. Để kiểm soát hoàn toàn nội dung của influencer.
23. Làm thế nào để đảm bảo tính minh bạch trong chiến dịch Influencer Marketing?
A. Không tiết lộ thông tin về mối quan hệ hợp tác giữa thương hiệu và influencer.
B. Yêu cầu influencer sử dụng hashtag #quảngcáo hoặc #sponsored để thông báo cho người xem về nội dung quảng cáo.
C. Kiểm soát chặt chẽ nội dung của influencer để tránh những thông tin sai lệch.
D. Chỉ hợp tác với những influencer có lượng người theo dõi lớn.
24. Khi nào nên sử dụng hình thức 'giveaway' (tặng quà) trong chiến dịch Influencer Marketing?
A. Khi muốn tăng doanh số bán hàng trực tiếp.
B. Khi muốn tăng nhanh số lượng người theo dõi và tương tác.
C. Khi muốn quảng bá sản phẩm mới ra mắt.
D. Tất cả các trường hợp trên.
25. Sự khác biệt chính giữa 'macro-influencer' và 'mega-influencer' là gì?
A. Macro-influencer có mức độ tương tác cao hơn mega-influencer.
B. Mega-influencer nổi tiếng hơn macro-influencer.
C. Macro-influencer tập trung vào một lĩnh vực cụ thể, còn mega-influencer có phạm vi ảnh hưởng rộng hơn.
D. Macro-influencer có chi phí thuê cao hơn mega-influencer.
26. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ lâu dài với influencer?
A. Trả hoa hồng cao cho influencer.
B. Cung cấp sản phẩm/dịch vụ miễn phí cho influencer.
C. Tôn trọng sự sáng tạo và ý kiến của influencer, hợp tác trên tinh thần đôi bên cùng có lợi.
D. Kiểm soát chặt chẽ nội dung của influencer.
27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến chi phí thuê một influencer?
A. Số lượng người theo dõi của influencer.
B. Mức độ tương tác trung bình của influencer.
C. Mức độ nổi tiếng của thương hiệu bạn.
D. Loại hình nội dung yêu cầu.
28. Khi nào nên sử dụng Influencer Marketing thay vì các hình thức marketing truyền thống?
A. Khi muốn tiếp cận đối tượng khách hàng trẻ tuổi và am hiểu công nghệ.
B. Khi muốn xây dựng lòng tin và uy tín với khách hàng.
C. Khi muốn tạo ra hiệu ứng lan tỏa nhanh chóng trên mạng xã hội.
D. Tất cả các trường hợp trên.
29. Tại sao việc lựa chọn influencer có sự phù hợp với giá trị thương hiệu lại quan trọng?
A. Để tăng độ nhận diện thương hiệu một cách nhanh chóng.
B. Để tiếp cận được nhiều đối tượng khách hàng khác nhau.
C. Để xây dựng lòng tin và uy tín với khách hàng.
D. Để giảm chi phí cho chiến dịch marketing.
30. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, nội dung quảng cáo trên mạng xã hội cần tuân thủ những yêu cầu nào?
A. Không cần tuân thủ bất kỳ quy định nào.
B. Chỉ cần đảm bảo tính thẩm mỹ.
C. Phải trung thực, chính xác, rõ ràng, không gây nhầm lẫn và tuân thủ Luật Quảng cáo.
D. Chỉ cần có sự đồng ý của influencer.