Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Influencer Marketing – Bộ số 4

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Influencer Marketing

Bộ 4 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Influencer Marketing có đáp án

Bộ 4 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Influencer Marketing có đáp án. Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.

1. Đâu là rủi ro lớn nhất khi sử dụng influencer marketing?

A. Chi phí quá cao.
B. Khó đo lường hiệu quả.
C. Influencer có hành vi tiêu cực ảnh hưởng đến thương hiệu.
D. Influencer không tạo ra đủ nội dung.

2. Trong chiến dịch influencer marketing, 'conversion rate' (tỷ lệ chuyển đổi) dùng để đo lường điều gì?

A. Số lượng người theo dõi mới.
B. Số lượng tương tác (likes, comments, shares).
C. Tỷ lệ người xem nội dung influencer thực hiện hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký).
D. Chi phí cho mỗi influencer.

3. Theo quy định của pháp luật, influencer cần phải làm gì khi đăng tải nội dung quảng cáo?

A. Không cần phải làm gì cả.
B. Công khai rõ ràng rằng đó là nội dung quảng cáo (ví dụ: sử dụng hashtag #ad hoặc #sponsored).
C. Chỉ cần đề cập đến thương hiệu một cách tự nhiên.
D. Chỉ cần đăng tải vào một thời điểm nhất định trong ngày.

4. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để tìm kiếm và phân tích influencer?

A. Google Analytics.
B. Facebook Ads Manager.
C. BuzzSumo.
D. Mailchimp.

5. Khi một chiến dịch influencer marketing không thành công, nguyên nhân thường gặp nhất là gì?

A. Chọn sai influencer.
B. Nội dung quá sáng tạo.
C. Sử dụng quá nhiều influencer.
D. Chi phí quá thấp.

6. Sự khác biệt chính giữa 'influencer marketing' và 'traditional marketing' là gì?

A. Influencer marketing rẻ hơn traditional marketing.
B. Traditional marketing tập trung vào tương tác cá nhân, influencer marketing thì không.
C. Influencer marketing dựa trên sự tin tưởng và mối quan hệ, traditional marketing thì không.
D. Traditional marketing dễ đo lường hơn influencer marketing.

7. Khi làm việc với influencer, điều gì quan trọng nhất để duy trì mối quan hệ tốt đẹp?

A. Trả tiền đúng hạn.
B. Cung cấp sản phẩm/dịch vụ miễn phí.
C. Giao tiếp rõ ràng, tôn trọng và hỗ trợ.
D. Kiểm soát chặt chẽ nội dung của influencer.

8. Trong bối cảnh influencer marketing, 'earned media' đề cập đến điều gì?

A. Số tiền trả cho influencer.
B. Nội dung do influencer tạo ra.
C. Sự lan tỏa tự nhiên của nội dung influencer trên mạng xã hội.
D. Các chiến dịch quảng cáo trả tiền trên mạng xã hội.

9. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch influencer marketing, điều gì quan trọng hơn: số lượng 'likes' hay số lượng 'comments'?

A. 'Likes' quan trọng hơn vì thể hiện sự yêu thích.
B. 'Comments' quan trọng hơn vì thể hiện sự tương tác và thảo luận.
C. Cả hai đều quan trọng như nhau.
D. Số lượng 'shares' quan trọng hơn cả 'likes' và 'comments'.

10. Loại influencer nào thường có lượng người theo dõi lớn nhất nhưng tỷ lệ tương tác có thể thấp hơn?

A. Micro-influencer
B. Nano-influencer
C. Macro-influencer
D. Mega-influencer

11. Điều gì KHÔNG nên có trong một bản brief cho influencer?

A. Mục tiêu chiến dịch rõ ràng.
B. Thông tin chi tiết về sản phẩm/dịch vụ.
C. Yêu cầu nội dung quá cứng nhắc, hạn chế sáng tạo.
D. Hướng dẫn về đối tượng mục tiêu.

12. Trong influencer marketing, 'white list' dùng để chỉ điều gì?

A. Danh sách các influencer có số lượng người theo dõi lớn nhất.
B. Danh sách các influencer đã từng hợp tác thành công với thương hiệu.
C. Danh sách các influencer được phép chạy quảng cáo cho thương hiệu trên tài khoản của họ.
D. Danh sách các influencer có nội dung chất lượng cao nhất.

13. KPI nào sau đây phù hợp nhất để đo lường hiệu quả của chiến dịch influencer marketing tập trung vào tăng nhận diện thương hiệu?

A. Số lượng đơn hàng bán được.
B. Lưu lượng truy cập website.
C. Số lượng bài viết được chia sẻ.
D. Số lượng hiển thị (impressions) và phạm vi tiếp cận (reach).

14. Lợi ích lớn nhất của việc sử dụng micro-influencer so với macro-influencer là gì?

A. Micro-influencer có phạm vi tiếp cận rộng hơn.
B. Micro-influencer có chi phí hợp tác thấp hơn và tỷ lệ tương tác cao hơn.
C. Micro-influencer dễ dàng quản lý hơn.
D. Micro-influencer có nội dung chuyên nghiệp hơn.

15. Điều gì cần được ưu tiên khi lựa chọn nền tảng mạng xã hội cho chiến dịch influencer marketing?

A. Số lượng người dùng trên nền tảng.
B. Chi phí quảng cáo trên nền tảng.
C. Sự phù hợp của nền tảng với đối tượng mục tiêu và loại nội dung.
D. Mức độ phổ biến của nền tảng.

16. Tại sao việc tuân thủ các quy định pháp luật về quảng cáo là rất quan trọng trong influencer marketing?

A. Để tăng số lượng người theo dõi.
B. Để tránh bị phạt và bảo vệ uy tín thương hiệu.
C. Để thu hút nhiều influencer hơn.
D. Để giảm chi phí quảng cáo.

17. Hình thức hợp tác nào sau đây cho phép influencer có quyền tự do sáng tạo nội dung cao nhất?

A. Sponsored posts (bài đăng được tài trợ) với kịch bản chi tiết.
B. Affiliate marketing (tiếp thị liên kết) với mã giảm giá riêng.
C. Đại sứ thương hiệu (brand ambassadorship) với hướng dẫn cụ thể.
D. Collaborative content creation (đồng sáng tạo nội dung) với brief chung.

18. Tại sao việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với influencer quan trọng hơn là chỉ hợp tác một lần?

A. Chi phí hợp tác dài hạn rẻ hơn.
B. Influencer sẽ tạo ra nhiều nội dung hơn.
C. Mối quan hệ lâu dài tạo ra sự tin tưởng và tính xác thực cao hơn.
D. Dễ dàng đo lường hiệu quả hơn.

19. Điều gì quan trọng nhất cần xem xét khi xác định tính xác thực của một influencer?

A. Số lượng người theo dõi.
B. Tỷ lệ tương tác thực tế (engagement rate).
C. Số lượng bài đăng mỗi ngày.
D. Mức độ nổi tiếng trên các phương tiện truyền thông.

20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần quan trọng trong chiến lược influencer marketing thành công?

A. Xác định rõ mục tiêu chiến dịch.
B. Chọn influencer phù hợp với thương hiệu và đối tượng mục tiêu.
C. Đo lường và phân tích hiệu quả chiến dịch.
D. Sử dụng tất cả các influencer có sẵn trên thị trường.

21. Vai trò chính của một 'influencer marketing agency' là gì?

A. Tạo nội dung cho các chiến dịch marketing.
B. Quản lý tài khoản mạng xã hội của thương hiệu.
C. Kết nối thương hiệu với influencer phù hợp và quản lý chiến dịch.
D. Cung cấp dịch vụ quảng cáo trả tiền trên mạng xã hội.

22. Khi nào thì affiliate marketing phù hợp nhất trong chiến dịch influencer marketing?

A. Khi mục tiêu là tăng nhận diện thương hiệu.
B. Khi mục tiêu là tăng doanh số bán hàng trực tiếp.
C. Khi mục tiêu là cải thiện dịch vụ khách hàng.
D. Khi mục tiêu là thu hút nhà đầu tư.

23. Tại sao việc nghiên cứu đối tượng mục tiêu của influencer lại quan trọng trước khi hợp tác?

A. Để đảm bảo influencer có đủ số lượng người theo dõi.
B. Để đảm bảo nội dung của influencer phù hợp với thương hiệu.
C. Để đảm bảo đối tượng của influencer trùng khớp với đối tượng mục tiêu của thương hiệu.
D. Để đảm bảo influencer có nhiều kinh nghiệm.

24. Đâu là một ví dụ về 'user-generated content' (UGC) trong chiến dịch influencer marketing?

A. Bài đăng do influencer tự tạo.
B. Bài đăng do thương hiệu cung cấp cho influencer.
C. Bài đăng do khách hàng tạo ra sau khi sử dụng sản phẩm của thương hiệu.
D. Bài đăng do đối thủ cạnh tranh tạo ra.

25. Khi nào nên sử dụng 'always-on' influencer marketing strategy?

A. Khi ra mắt sản phẩm mới.
B. Khi muốn tăng doanh số trong thời gian ngắn.
C. Khi muốn xây dựng mối quan hệ lâu dài và nhất quán với khách hàng.
D. Khi ngân sách marketing hạn chế.

26. Khi đánh giá tính hiệu quả của một chiến dịch influencer marketing trên Instagram, chỉ số nào sau đây cho thấy mức độ tương tác thực sự của người theo dõi?

A. Số lượng người theo dõi.
B. Số lượng 'likes' trên mỗi bài đăng.
C. Số lượng 'saves' (lưu) bài đăng.
D. Số lượng hiển thị (impressions).

27. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của influencer marketing?

A. Tăng độ nhận diện thương hiệu.
B. Tăng doanh số bán hàng.
C. Xây dựng lòng tin với khách hàng.
D. Đảm bảo thành công 100% cho mọi chiến dịch.

28. Đâu là một dấu hiệu cảnh báo cho thấy một influencer có thể đang sử dụng 'fake followers'?

A. Tỷ lệ tương tác cao và ổn định.
B. Nội dung chất lượng và phù hợp với đối tượng.
C. Số lượng người theo dõi tăng đột biến bất thường.
D. Hợp tác với nhiều thương hiệu uy tín.

29. Hình thức trả thù lao nào cho influencer thường được sử dụng khi muốn khuyến khích họ tạo ra nội dung chất lượng cao và có tính sáng tạo?

A. Trả theo số lượng bài đăng.
B. Trả theo số lượng người theo dõi.
C. Trả theo hiệu quả (ví dụ: số lượng đơn hàng, lưu lượng truy cập).
D. Trả một khoản phí cố định.

30. Đâu là một xu hướng mới nổi trong influencer marketing?

A. Sử dụng người nổi tiếng làm đại diện thương hiệu.
B. Tập trung vào micro và nano-influencer với cộng đồng nhỏ nhưng gắn bó.
C. Quảng cáo trên truyền hình.
D. Sử dụng email marketing.

1 / 30

Xem thêm:  Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Influencer Marketing - Bộ số 1

1. Đâu là rủi ro lớn nhất khi sử dụng influencer marketing?

2 / 30

2. Trong chiến dịch influencer marketing, 'conversion rate' (tỷ lệ chuyển đổi) dùng để đo lường điều gì?

3 / 30

3. Theo quy định của pháp luật, influencer cần phải làm gì khi đăng tải nội dung quảng cáo?

4 / 30

4. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để tìm kiếm và phân tích influencer?

5 / 30

5. Khi một chiến dịch influencer marketing không thành công, nguyên nhân thường gặp nhất là gì?

6 / 30

6. Sự khác biệt chính giữa 'influencer marketing' và 'traditional marketing' là gì?

7 / 30

7. Khi làm việc với influencer, điều gì quan trọng nhất để duy trì mối quan hệ tốt đẹp?

8 / 30

8. Trong bối cảnh influencer marketing, 'earned media' đề cập đến điều gì?

9 / 30

9. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch influencer marketing, điều gì quan trọng hơn: số lượng 'likes' hay số lượng 'comments'?

10 / 30

10. Loại influencer nào thường có lượng người theo dõi lớn nhất nhưng tỷ lệ tương tác có thể thấp hơn?

11 / 30

11. Điều gì KHÔNG nên có trong một bản brief cho influencer?

12 / 30

12. Trong influencer marketing, 'white list' dùng để chỉ điều gì?

13 / 30

13. KPI nào sau đây phù hợp nhất để đo lường hiệu quả của chiến dịch influencer marketing tập trung vào tăng nhận diện thương hiệu?

14 / 30

14. Lợi ích lớn nhất của việc sử dụng micro-influencer so với macro-influencer là gì?

15 / 30

15. Điều gì cần được ưu tiên khi lựa chọn nền tảng mạng xã hội cho chiến dịch influencer marketing?

16 / 30

16. Tại sao việc tuân thủ các quy định pháp luật về quảng cáo là rất quan trọng trong influencer marketing?

17 / 30

17. Hình thức hợp tác nào sau đây cho phép influencer có quyền tự do sáng tạo nội dung cao nhất?

18 / 30

18. Tại sao việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với influencer quan trọng hơn là chỉ hợp tác một lần?

19 / 30

19. Điều gì quan trọng nhất cần xem xét khi xác định tính xác thực của một influencer?

20 / 30

20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần quan trọng trong chiến lược influencer marketing thành công?

21 / 30

21. Vai trò chính của một 'influencer marketing agency' là gì?

22 / 30

22. Khi nào thì affiliate marketing phù hợp nhất trong chiến dịch influencer marketing?

23 / 30

23. Tại sao việc nghiên cứu đối tượng mục tiêu của influencer lại quan trọng trước khi hợp tác?

24 / 30

24. Đâu là một ví dụ về 'user-generated content' (UGC) trong chiến dịch influencer marketing?

25 / 30

25. Khi nào nên sử dụng 'always-on' influencer marketing strategy?

26 / 30

26. Khi đánh giá tính hiệu quả của một chiến dịch influencer marketing trên Instagram, chỉ số nào sau đây cho thấy mức độ tương tác thực sự của người theo dõi?

27 / 30

27. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của influencer marketing?

28 / 30

28. Đâu là một dấu hiệu cảnh báo cho thấy một influencer có thể đang sử dụng 'fake followers'?

29 / 30

29. Hình thức trả thù lao nào cho influencer thường được sử dụng khi muốn khuyến khích họ tạo ra nội dung chất lượng cao và có tính sáng tạo?

30 / 30

30. Đâu là một xu hướng mới nổi trong influencer marketing?

Xếp hạng bài viết

Võ Việt Hoàng SEO

Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

Bài Viết Cùng Chủ Đề