Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm Marketing Research online – Bộ 10

Trắc nghiệm Marketing Research

Ngày cập nhật: 15/12/2025

Lưu ý và Miễn trừ trách nhiệm:Các câu hỏi và đáp án trong các bộ trắc nghiệm này được biên soạn nhằm phục vụ mục đích tham khảo và ôn luyện kiến thức. Chúng không đại diện cho bất kỳ tài liệu, đề thi chính thức hay đề thi chứng chỉ nào từ các tổ chức giáo dục hoặc cơ quan cấp chứng chỉ chuyên môn. Admin không chịu trách nhiệm về tính chính xác tuyệt đối của nội dung hoặc bất kỳ quyết định nào của bạn được đưa ra dựa trên kết quả của các bài trắc nghiệm.

Xin chào bạn! Rất vui được gặp bạn tại bộ Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm Marketing Research online – Bộ 10. Đây là nơi tổng hợp các câu hỏi trắc nghiệm giúp bạn ôn luyện và kiểm tra kiến thức. Mời bạn chọn một trong các bộ câu hỏi bên dưới để tiến hành làm bài. Chúc bạn ôn tập hiệu quả và có những trải nghiệm học tập bổ ích!

★★★★★
★★★★★
4.7/5 (123 đánh giá)

1. Trong nghiên cứu marketing, ‘double-barreled question’ (câu hỏi hai nòng) là gì?

A. Một câu hỏi quá dài và phức tạp
B. Một câu hỏi kết hợp hai câu hỏi thành một
C. Một câu hỏi chứa đựng một gợi ý về câu trả lời mong muốn
D. Một câu hỏi không liên quan đến chủ đề nghiên cứu

2. Một công ty muốn tìm hiểu về hành vi mua sắm của người tiêu dùng tại cửa hàng bán lẻ. Phương pháp nghiên cứu nào phù hợp nhất?

A. Khảo sát trực tuyến
B. Phỏng vấn nhóm tập trung
C. Quan sát
D. Thử nghiệm trong phòng thí nghiệm

3. Loại nghiên cứu nào tập trung vào việc thu thập dữ liệu số và sử dụng các phương pháp thống kê để phân tích?

A. Nghiên cứu định tính
B. Nghiên cứu định lượng
C. Nghiên cứu khám phá
D. Nghiên cứu mô tả

4. Phương pháp nào sau đây là một kỹ thuật nghiên cứu định tính?

A. Khảo sát
B. Thử nghiệm
C. Phỏng vấn chuyên sâu
D. Phân tích hồi quy

5. Phương pháp phân tích dữ liệu nào được sử dụng để khám phá mối quan hệ giữa hai hay nhiều biến số định lượng?

A. Phân tích phương sai (ANOVA)
B. Phân tích hồi quy
C. Phân tích tần số
D. Phân tích cụm

6. Khi tiến hành nghiên cứu marketing quốc tế, yếu tố nào sau đây cần được xem xét cẩn thận để đảm bảo tính chính xác và phù hợp của nghiên cứu?

A. Sử dụng cùng một phương pháp nghiên cứu cho tất cả các quốc gia
B. Bỏ qua sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ
C. Điều chỉnh phương pháp nghiên cứu để phù hợp với văn hóa và ngôn ngữ địa phương
D. Chỉ tập trung vào các quốc gia có nền kinh tế phát triển

7. Khi phân tích dữ liệu khảo sát, phương pháp nào được sử dụng để tóm tắt và mô tả dữ liệu bằng cách sử dụng các số liệu như trung bình, trung vị và độ lệch chuẩn?

A. Thống kê suy luận
B. Thống kê mô tả
C. Phân tích hồi quy
D. Phân tích tương quan

8. Sai số nào xảy ra khi người trả lời cung cấp thông tin không chính xác, cố ý hoặc vô ý, trong quá trình khảo sát?

A. Sai số chọn mẫu
B. Sai số không phản hồi
C. Sai số đo lường
D. Sai số khung mẫu

9. Phương pháp nào sau đây là một kỹ thuật lấy mẫu phi xác suất?

A. Lấy mẫu ngẫu nhiên đơn giản
B. Lấy mẫu phân tầng
C. Lấy mẫu cụm
D. Lấy mẫu thuận tiện

10. Khi thiết kế một bảng hỏi, điều quan trọng là phải tránh những câu hỏi ‘leading’ (dẫn dắt). Câu hỏi ‘leading’ là gì?

A. Câu hỏi quá khó để trả lời
B. Câu hỏi chứa đựng một gợi ý về câu trả lời mong muốn
C. Câu hỏi quá dài và phức tạp
D. Câu hỏi không liên quan đến chủ đề nghiên cứu

11. Trong nghiên cứu marketing, khái niệm ‘tính giá trị’ (validity) đề cập đến điều gì?

A. Mức độ nhất quán của kết quả nghiên cứu
B. Mức độ mà nghiên cứu đo lường chính xác những gì nó được thiết kế để đo lường
C. Mức độ dễ dàng thực hiện nghiên cứu
D. Mức độ mà kết quả nghiên cứu có thể khái quát hóa cho toàn bộ tổng thể

12. Trong nghiên cứu marketing, loại thang đo nào cho phép xếp hạng các đối tượng nghiên cứu theo thứ tự, nhưng không chỉ ra khoảng cách giữa các thứ hạng?

A. Thang đo khoảng
B. Thang đo tỷ lệ
C. Thang đo thứ bậc
D. Thang đo định danh

13. Trong nghiên cứu marketing, ‘non-response bias’ (sai số không phản hồi) là gì?

A. Sai số do người trả lời cung cấp thông tin không chính xác
B. Sai số do một số thành viên của mẫu không tham gia vào nghiên cứu
C. Sai số do phương pháp lấy mẫu không phù hợp
D. Sai số do lỗi trong quá trình phân tích dữ liệu

14. Một nhà nghiên cứu muốn thu thập dữ liệu từ một nhóm người tiêu dùng về thái độ của họ đối với một sản phẩm mới. Tuy nhiên, họ muốn đảm bảo rằng thông tin cá nhân của người tham gia được bảo mật. Phương pháp thu thập dữ liệu nào phù hợp nhất?

A. Phỏng vấn trực tiếp
B. Khảo sát trực tuyến ẩn danh
C. Phỏng vấn qua điện thoại
D. Quan sát có sự tham gia

15. Trong quá trình thiết kế bảng hỏi, loại câu hỏi nào cho phép người trả lời tự do đưa ra câu trả lời theo ý kiến của họ?

A. Câu hỏi đóng
B. Câu hỏi mở
C. Câu hỏi thang đo
D. Câu hỏi lọc

16. Yếu tố nào sau đây không phải là một phần của quy trình nghiên cứu marketing?

A. Xác định vấn đề nghiên cứu
B. Thiết kế nghiên cứu
C. Thực hiện chiến dịch quảng cáo
D. Phân tích dữ liệu

17. Một công ty muốn đánh giá hiệu quả của hai thiết kế bao bì sản phẩm khác nhau. Phương pháp nghiên cứu nào phù hợp nhất?

A. Phỏng vấn nhóm tập trung
B. Khảo sát
C. Thử nghiệm A/B
D. Quan sát

18. Đâu là nhược điểm chính của việc sử dụng dữ liệu thứ cấp trong nghiên cứu marketing?

A. Chi phí thu thập cao
B. Mất nhiều thời gian để thu thập
C. Có thể không phù hợp với nhu cầu nghiên cứu cụ thể
D. Khó khăn trong việc phân tích

19. Một công ty muốn tìm hiểu xem liệu một chiến dịch quảng cáo mới có làm tăng nhận diện thương hiệu hay không. Loại nghiên cứu nào phù hợp nhất?

A. Nghiên cứu khám phá
B. Nghiên cứu mô tả
C. Nghiên cứu nhân quả
D. Nghiên cứu tương quan

20. Phương pháp thu thập dữ liệu nào thường được sử dụng để khám phá các ý tưởng mới và hiểu sâu hơn về thái độ, động cơ của người tiêu dùng?

A. Khảo sát định lượng
B. Phỏng vấn nhóm tập trung
C. Thử nghiệm
D. Quan sát

21. Trong phân tích dữ liệu, ‘p-value’ được sử dụng để làm gì?

A. Đo lường độ mạnh của mối quan hệ giữa hai biến
B. Xác định xem kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thống kê hay không
C. Ước tính kích thước mẫu cần thiết cho nghiên cứu
D. Đo lường độ tin cậy của kết quả nghiên cứu

22. Trong nghiên cứu marketing, ‘sample frame’ (khung mẫu) là gì?

A. Một tập hợp con của tổng thể được chọn để nghiên cứu
B. Một danh sách đầy đủ của tất cả các thành viên trong tổng thể
C. Phương pháp được sử dụng để chọn mẫu
D. Quá trình phân tích dữ liệu thu thập được

23. Trong báo cáo nghiên cứu marketing, phần nào trình bày tóm tắt các phát hiện chính, kết luận và khuyến nghị?

A. Phần giới thiệu
B. Phần phương pháp nghiên cứu
C. Phần kết quả
D. Phần tóm tắt điều hành

24. Một công ty muốn hiểu rõ hơn về cách người tiêu dùng sử dụng sản phẩm của họ trong cuộc sống hàng ngày. Phương pháp nghiên cứu nào phù hợp nhất?

A. Khảo sát trực tuyến
B. Phỏng vấn nhóm tập trung
C. Nghiên cứu dân tộc học
D. Thử nghiệm trong phòng thí nghiệm

25. Trong nghiên cứu marketing, ‘causal research’ (nghiên cứu nhân quả) nhằm mục đích gì?

A. Mô tả đặc điểm của một thị trường hoặc nhóm người tiêu dùng
B. Khám phá các ý tưởng mới và hiểu sâu hơn về một vấn đề
C. Xác định mối quan hệ nhân quả giữa các biến số
D. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng

26. Kỹ thuật lấy mẫu nào mà mỗi thành viên của tổng thể đều có cơ hội được chọn vào mẫu, và cơ hội này có thể được xác định?

A. Lấy mẫu phi xác suất
B. Lấy mẫu thuận tiện
C. Lấy mẫu xác suất
D. Lấy mẫu phán đoán

27. Một nhà nghiên cứu muốn xác định xem có sự khác biệt đáng kể về mức độ hài lòng của khách hàng giữa ba khu vực địa lý khác nhau hay không. Phương pháp thống kê nào phù hợp nhất?

A. Phân tích hồi quy
B. Phân tích tương quan
C. Phân tích phương sai (ANOVA)
D. Phân tích tần số

28. Trong nghiên cứu marketing, ‘generalizability’ (khả năng khái quát hóa) đề cập đến điều gì?

A. Mức độ nhất quán của kết quả nghiên cứu
B. Mức độ mà nghiên cứu đo lường chính xác những gì nó được thiết kế để đo lường
C. Mức độ dễ dàng thực hiện nghiên cứu
D. Mức độ mà kết quả nghiên cứu có thể áp dụng cho tổng thể lớn hơn

29. Đâu là ưu điểm chính của việc sử dụng khảo sát trực tuyến trong nghiên cứu marketing?

A. Khả năng thu thập dữ liệu sâu sắc
B. Chi phí thấp và tốc độ thu thập dữ liệu nhanh
C. Khả năng kiểm soát môi trường nghiên cứu
D. Khả năng quan sát hành vi thực tế của người tiêu dùng

30. Trong nghiên cứu marketing, ‘reliability’ (độ tin cậy) đề cập đến điều gì?

A. Mức độ mà nghiên cứu đo lường chính xác những gì nó được thiết kế để đo lường
B. Mức độ mà kết quả nghiên cứu có thể khái quát hóa cho toàn bộ tổng thể
C. Mức độ nhất quán của kết quả nghiên cứu
D. Mức độ dễ dàng thực hiện nghiên cứu

Xếp hạng bài viết
Xem thêm:  Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm Marketing Research online – Bộ 6
Xem thêm:  Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm Marketing Research online – Bộ 6

Xếp hạng bài viết
  • Võ Việt Hoàng SEO

    Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

    Bài Viết Cùng Chủ Đề